1. Trọng tài viên lao động bắt buộc phải là công dân Việt Nam?

Theo quy định tại Điều 98 Nghị định 145/2020/NĐ-CP thì tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành một trọng tài viên lao động được quy định một cách cẩn thận và cụ thể nhằm đảm bảo chất lượng và công bằng trong quá trình giải quyết các tranh chấp lao động. Dưới đây là các tiêu chuẩn và điều kiện cụ thể:

- Năng lực công dân và phẩm chất đạo đức: Là công dân Việt Nam, ứng viên phải có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ Luật Dân sự năm 2015. Yêu cầu có sức khỏe tốt và phẩm chất đạo đức cao, đảm bảo tính công bằng và uy tín trong mọi quyết định.

- Trình độ học vấn và kinh nghiệm: Có bằng cử nhân trở lên từ các trường đại học uy tín, đồng thời có kiến thức vững về pháp luật và hệ thống luật lao động. Tối thiểu 05 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực có liên quan đến quan hệ lao động, từ đó tích lũy được những kiến thức và kinh nghiệm thiết thực trong thực tiễn.

- ​Ứng viên không được phép đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hoặc đang thi hành một bản án hình sự, hoặc đã hoàn thành thi hành án nhưng chưa được miễn án tích. Điều này nhấn mạnh vào tính trung thực và đạo đức của ứng viên, đảm bảo sự minh bạch và uy tín trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động.

​- Ứng viên cần được đề cử bởi Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, hoặc Liên đoàn Lao động cấp tỉnh, hoặc tổ chức đại diện cho người sử dụng lao động trên địa bàn tỉnh, theo quy định tại Điều 185, Khoản 2 của Bộ luật Lao động năm 2019. Quy trình đề cử này giúp đảm bảo sự chọn lọc và đánh giá kỹ lưỡng về năng lực và đạo đức của ứng viên, đồng thời tăng cường tính chuyên nghiệp và hiệu quả của trọng tài viên lao động.

​- Ứng viên không được phép là thẩm phán, kiểm sát viên, điều tra viên, chấp hành viên, hoặc công chức thuộc các cơ quan như Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, cơ quan điều tra, cơ quan thi hành án. Điều này đảm bảo tính độc lập và công bằng của trọng tài viên lao động, tránh xung đột quyền lợi và mối quan hệ với các bên liên quan.

Để đảm bảo sự công bằng và chuyên nghiệp trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động, việc trở thành một trọng tài viên lao động không chỉ đòi hỏi sự nắm vững các quy định mà còn phải đáp ứng một loạt các tiêu chuẩn và điều kiện cụ thể. Trong số đó, điều kiện cơ bản là phải là công dân Việt Nam. Điều này không chỉ là một yêu cầu hình thức, mà còn là nền tảng quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và đồng thuận với các giá trị pháp lý và văn hóa trong cộng đồng lao động.

Trọng tài viên lao động, với vai trò là người giữ gìn công lý và công bằng, cần phải thể hiện sự đáng tin cậy và tính trung thực cao, đồng thời mang trong mình tinh thần công tâm và phẩm chất đạo đức vững vàng. Như vậy, việc là công dân Việt Nam không chỉ là một điều kiện hình thức mà còn là tiêu chuẩn căn bản đặt ra cho một trọng tài viên lao động, điểm khởi đầu quan trọng để xây dựng một hệ thống trọng tài chất lượng và đáng tin cậy trong lĩnh vực lao động của đất nước.

 

2. Trọng tài viên lao động được phép áp dụng chế độ công tác phí?

Tại Điều 103 Nghị định 145/2020/NĐ-CP thì trọng tài viên lao động không chỉ là những người đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp lao động một cách công bằng và minh bạch, mà còn được đảm bảo các chế độ ưu đãi để thúc đẩy vai trò và hiệu suất của họ:

- Cơ quan, đơn vị, tổ chức nơi trọng tài viên đang công tác cam kết tạo điều kiện bố trí thời gian linh hoạt và thích hợp để họ có thể tham gia Hội đồng trọng tài lao động hoặc Ban trọng tài lao động để giải quyết các tranh chấp. Điều này nhấn mạnh vào sự đánh giá và trân trọng vai trò của trọng tài, đồng thời khuyến khích sự linh hoạt và cam kết của họ trong quá trình giải quyết tranh chấp.

- Trọng tài viên lao động sẽ được áp dụng chế độ công tác phí theo quy định đối với các cán bộ, công chức, viên chức nhà nước trong thời gian họ tham gia Ban trọng tài lao động để giải quyết các tranh chấp. Điều này đảm bảo sự công bằng và khuyến khích sự đóng góp của trọng tài viên, đồng thời tôn trọng công lao và thời gian họ dành cho việc phục vụ cộng đồng và công lý.

- Trọng tài viên lao động sẽ được tham gia vào các chương trình tập huấn, bồi dưỡng và nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ do các cơ quan có thẩm quyền tổ chức. Qua các hoạt động này, trọng tài viên có cơ hội cập nhật và làm mới kiến thức, kỹ năng, đồng thời phát triển khả năng giải quyết tranh chấp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

- Trọng tài viên lao động sẽ được khen thưởng theo quy định của Luật Thi đua và Khen thưởng về thành tích trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của họ, theo quy định của pháp luật. Điều này tạo động lực và động viên cho trọng tài viên, góp phần khích lệ họ tiếp tục nỗ lực và hiệu quả trong công việc giải quyết tranh chấp.

- Ngoài các chế độ đã nêu, trọng tài viên lao động cũng sẽ được hưởng các chế độ khác theo quy định của pháp luật, bao gồm các quyền lợi và ưu đãi nhằm đảm bảo điều kiện làm việc và động viên tinh thần.

- Mỗi ngày, khi thực hiện nghiên cứu hồ sơ và thu thập bằng chứng để tiến hành cuộc họp giải quyết tranh chấp lao động theo phân công, các trọng tài viên sẽ được hưởng tiền bồi dưỡng. Mức tiền này tương đương với 5% của tiền lương tối thiểu tháng, tính bình quân ở các vùng theo quy định của Chính phủ trong từng giai đoạn thời gian cụ thể.

+ Điều này có nghĩa là từ ngày 01 tháng 01 năm 2021 trở đi, mức lương tối thiểu vùng được xác định theo Nghị định số 90/2019/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2019 của Chính phủ. Mức tiền bồi dưỡng này không chỉ là một sự đánh giá công việc của trọng tài mà còn là một hình thức động viên và khuyến khích cho sự nỗ lực và hiệu suất trong việc giải quyết tranh chấp lao động.

+ Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thể xem xét và đề xuất Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định về việc áp dụng mức bồi dưỡng cao hơn so với quy định tại điểm này, nhằm phù hợp với năng lực tài chính của địa phương. Điều này thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong việc đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và hấp dẫn cho các trọng tài viên, đồng thời tạo động lực để họ tiếp tục cống hiến và phát triển trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp lao động.

Trong đó, một trong những chế độ quan trọng là việc áp dụng chính sách về công tác phí. Theo đó, trọng tài viên lao động sẽ được áp dụng chế độ này tương tự như cán bộ, công chức, và viên chức nhà nước trong thời gian họ tham gia Ban trọng tài lao động để giải quyết các tranh chấp. Điều này nhấn mạnh vào sự công bằng và đồng nhất trong việc đánh giá và đền bù công việc của mọi thành viên tham gia quá trình giải quyết tranh chấp.

 

3. Khi nào thì trọng tài viên lao động sẽ bị miễn nhiệm?

Dựa theo quy định tại Điều 100, Nghị định 145/2020/NĐ-CP, các trường hợp dẫn đến việc miễn nhiệm trọng tài viên lao động bao gồm:

​- Trọng tài viên lao động có thể được miễn nhiệm nếu họ nộp đơn xin từ chức từ vị trí của mình.

​- Trọng tài viên lao động sẽ bị miễn nhiệm nếu họ không đáp ứng đủ tiêu chuẩn và điều kiện được quy định tại Điều 98 của Nghị định này.

​- Trọng tài viên lao động có thể bị miễn nhiệm khi cơ quan đề cử gửi văn bản đề nghị miễn nhiệm và thay thế trọng tài viên này.

- ​Trọng tài viên lao động sẽ bị miễn nhiệm nếu họ có hành vi vi phạm pháp luật, gây hại đến lợi ích của các bên hoặc lợi ích của Nhà nước trong quá trình thực hiện nhiệm vụ theo quy định của pháp luật.

​- Nếu trọng tài viên lao động bị đánh giá không hoàn thành nhiệm vụ theo quy chế hoạt động của Hội đồng trọng tài lao động trong hai năm liên tiếp, họ cũng sẽ bị miễn nhiệm.

Trong khoảng thời gian 10 ngày làm việc kể từ khi nhận được đề nghị từ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ tiến hành xem xét và quyết định về việc miễn nhiệm trọng tài viên lao động. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc đánh giá và xử lý các vấn đề liên quan đến vai trò của trọng tài trong giải quyết tranh chấp lao động.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Số lượng trọng tài viên lao động của Hội đồng trọng tài lao động là bao nhiêu. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.