Mục lục bài viết
1. Mã ngân hàng là gì?
Mã ngân hàng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, đó là một dãy ký tự được quy định theo các nguyên tắc thống nhất và duy nhất cho mỗi đối tượng trong hệ thống ngân hàng.
Trong thực tế, mỗi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ được gán một mã ngân hàng riêng biệt, cũng như mỗi chi nhánh hay phòng giao dịch của ngân hàng đều có mã riêng của mình. Các mã này giúp xác định địa điểm hoặc tổ chức tài chính cụ thể trong quá trình giao dịch, chuyển khoản hoặc các hoạt động tài chính khác.
Căn cứ dựa theo khoản 1 Điều 3 Thông tư 17/2015/TT-NHNN có đưa ra định nghĩa về mã ngân hàng, theo đó thì mã ngân hàng là một dãy ký tự, được quy định theo một nguyên tắc thống nhất và xác định duy nhất cho mỗi đối tượng được cấp mã.
Việc sử dụng mã ngân hàng giúp tăng tính chính xác và hiệu quả trong việc xác định và xử lý các giao dịch tài chính, cũng như giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc thông tin bị nhầm lẫn hoặc không chính xác. Đồng thời, mã ngân hàng còn giúp tạo ra sự tiện lợi và nhanh chóng trong việc thực hiện các giao dịch ngân hàng trực tuyến và chuyển khoản.
Ngoài ra, mã ngân hàng còn có thể được sử dụng để xác định các loại tài khoản ngân hàng cụ thể, như tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm, hoặc các loại tài khoản khác mà khách hàng có thể mở tại ngân hàng đó. Điều này giúp quản lý tài chính một cách dễ dàng và thuận tiện hơn cho các cá nhân và doanh nghiệp.
Theo đó thì mã ngân hàng không chỉ đơn thuần là một dãy ký tự, mà còn là một công cụ quan trọng trong hệ thống ngân hàng và tài chính, giúp xác định và quản lý các giao dịch tài chính một cách chính xác và hiệu quả.
Như vậy, có thể hiểu mã ngân hàng là một dãy ký tự, được quy định theo một nguyên tắc thống nhất và xác định duy nhất cho mỗi đối tượng được cấp mã.
2. Danh sách mã ngân hàng Việt Nam cập nhật mới nhất
Cấu trúc mã ngân hàng được quy định cụ thể trong Điều 7 của Thông tư 17/2015/TT-NHNN, giúp định rõ và xác định mỗi đơn vị tài chính một cách chính xác và duy nhất. Cụ thể, mã ngân hàng được chia thành ba nhóm, mỗi nhóm có một vai trò và ý nghĩa riêng biệt:
Nhóm 1:
- Bao gồm 2 ký tự đầu tiên bên trái của mã ngân hàng.
- Đây là kí hiệu mã tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hoặc mã sử dụng chung cho trường hợp cấp mã cho chi nhánh tại nước ngoài của tổ chức tín dụng.
- Kí tự trong nhóm này giúp xác định địa điểm hoạt động chính của tổ chức tài chính.
Nhóm 2:
- Gồm 3 ký tự tiếp theo sau nhóm 1.
- Đây là kí hiệu mã hệ thống của tổ chức được cấp mã ngân hàng.
- Mỗi tổ chức tài chính có một mã hệ thống riêng biệt, giúp phân biệt và xác định chính xác từng tổ chức trong hệ thống ngân hàng.
Nhóm 3:
- Gồm 3 ký tự cuối cùng của mã ngân hàng.
- Là số thứ tự đơn vị của từng hệ thống trên mỗi địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, nước ngoài.
- Kí tự trong nhóm này giúp xác định một cách cụ thể từng đơn vị hoạt động của tổ chức tài chính trong mạng lưới ngân hàng.
Theo đó thì cấu trúc mã ngân hàng với 8 ký tự này không chỉ giúp xác định và phân biệt đơn vị tài chính một cách dễ dàng mà còn tạo ra sự nhất quán và chuẩn xác trong quản lý và giao dịch tài chính
Danh sách mã ngân hàng Việt Nam
STT | Mã đơn vị | Tên đơn vị | Ngày hiệu lực | Trạng thái |
1 | 01101001 | Văn phòng ngân hàng nhà nước | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
2 | 01101002 | Vụ tổ chức cán bộ Ngân hàng Nhà nước | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
3 | 01101003 | Vụ chính sách tiền tệ Ngân hàng nhà nước | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
4 | 01101004 | Vụ chiến lược phát triển Ngân hàng | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
5 | 01101005 | Vụ hợp tác Quốc tế Ngân hàng nhà nước | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
6 | 01101006 | Vụ quản lý ngoại hối Ngân hàng Nhà nước | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
7 | 01101007 | Vụ Các ngân hàng Tổ chức tín dụng phi Ngân hàng | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
8 | 01101008 | Vụ tín dụng Ngân hàng nhà nước | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
9 | 01101009 | Vụ các tổ chức tín dụng hợp tác Ngân hàng Nhà nước | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
10 | 01101010 | Vụ pháp chế Ngân hàng Nhà nước | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
11 | 01101011 | Vụ Tài chính- Kế toán Ngân hàng Nhà nước | 01/09/2008 | Đang hoạt động |
Để có thể tìm hiểu cụ thể và chi tiết hơn về việc thực hiện tra cứu mã ngân hàng để được thực hiện như sau:
Bước 1: Để tra cứu được mã ngân hàng thì người dùng sẽ tiến hành đăng nhập vào trang của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Bước 2: Tại mục tra cứu kết quả chọn " Mã ngân hàng"
Bước 3: Người dùng sẽ chọn 2 hoặc nhiều tiêu chí để tìm kiếm
Bước 4: Nhấn nút tìm kiếm và chờ kết quả
3. Quy định về thủ tục cấp mã ngân hàng đối với Kho bạc Nhà nước được thực hiện thế nào?
Quy trình cấp mã ngân hàng cho Kho bạc Nhà nước là một quy trình có sự chặt chẽ và chi tiết, tuân thủ các quy định và thủ tục đặc thù. Dưới đây là các bước cụ thể trong quá trình này:
Bước 1: Nộp hồ sơ
- Kho bạc Nhà nước các cấp, khi có nhu cầu cấp mã ngân hàng, sẽ lập đề nghị cấp mã ngân hàng trên Cổng Dịch vụ công Ngân hàng Nhà nước.
Bước 2: Kiểm tra hồ sơ
- Cục Công nghệ thông tin sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ được nộp. Trong quá trình này, họ sẽ kiểm tra thông tin về:
- Tên giao dịch: bao gồm tên đầy đủ bằng tiếng Việt, tên tiếng Anh, tên viết tắt.
- Địa chỉ của đối tượng được cấp mã ngân hàng.
- Số điện thoại, số fax liên hệ, địa chỉ thư điện tử (email).
- Loại hình tổ chức tín dụng (đối với tổ chức tín dụng).
- Loại đơn vị (trụ sở chính, đơn vị phụ thuộc).
Bước 3: Cấp mã ngân hàng
- Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đề nghị hợp lệ, Cục Công nghệ thông tin sẽ thực hiện cấp mã ngân hàng. Sau đó, họ sẽ gửi kết quả cho đơn vị đề nghị và thông báo điện tử về việc cấp mã ngân hàng trên Cổng Dịch vụ công Ngân hàng Nhà nước. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đề nghị hợp lệ, Cục Công nghệ thông tin sẽ thực hiện quá trình cấp mã ngân hàng. Đây là quá trình quan trọng để đảm bảo rằng đơn vị tài chính sẽ được cấp mã một cách kịp thời và hiệu quả. Sau khi đã hoàn thành quá trình cấp mã ngân hàng, Cục Công nghệ thông tin sẽ gửi kết quả cho đơn vị đề nghị. Thông báo này thường bao gồm việc xác nhận việc cấp mã thành công hoặc thông báo về bất kỳ vấn đề nào liên quan đến quy trình cấp mã. Bên cạnh việc gửi kết quả cho đơn vị đề nghị trực tiếp, Cục Công nghệ thông tin cũng thông báo về việc cấp mã ngân hàng trên Cổng Dịch vụ công Ngân hàng Nhà nước. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin về việc cấp mã được công bố một cách rộng rãi và dễ dàng truy cập cho tất cả các bên liên quan.
Bước 4: Thông báo từ chối (nếu có)
Trường hợp hồ sơ không đáp ứng được các yêu cầu quy định, Cục Công nghệ thông tin sẽ thông báo lý do từ chối cho đơn vị đề nghị cấp mã. Thông báo này sẽ được gửi theo phương thức mà đơn vị đã gửi hồ sơ đề nghị cấp mã. Trong quá trình xử lý hồ sơ đề nghị cấp mã ngân hàng, có thể xảy ra trường hợp hồ sơ không đáp ứng được các yêu cầu quy định. Khi đó, Cục Công nghệ thông tin sẽ tiến hành thông báo lý do từ chối cho đơn vị đề nghị cấp mã. Quy trình này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng các đơn vị tài chính hiểu rõ về các vấn đề cần phải điều chỉnh hoặc hoàn thiện trong hồ sơ của mình.
Quy trình này đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và hiệu quả trong việc xác nhận và cấp mã ngân hàng cho Kho bạc Nhà nước, giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong các giao dịch tài chính.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của chúng tôi có liên quan đến danh sách mã ngân hàng. Nếu các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ chi tiết
Tham khảo thêm bài viết sau đây: Quy định cắt giảm hồ sơ trong thủ tục cấp mã ngân hàng?