Mục lục bài viết
1. Ngân hàng Nhà nước có thực hiện chức năng phát hành tiền?
Theo quy định tại Điều 1 Nghị định 102/2022/NĐ-CP thì Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, thường được gọi là Ngân hàng Nhà nước, là trọng tâm của hệ thống tài chính quốc gia, đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế. Với vị thế là cơ quan ngang bộ của Chính phủ và Ngân hàng Trung ương của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, mang trên vai trách nhiệm quản lý toàn diện về tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối.
Ngân hàng Nhà nước không chỉ đảm bảo việc phát hành và quản lý tiền mặt một cách chặt chẽ, mà còn chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ tài chính cần thiết cho Chính phủ, các tổ chức tín dụng và cả cộng đồng kinh doanh. Đóng vai trò là trung tâm trong việc thiết lập và duy trì một hệ thống tài chính ổn định và minh bạch, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch tài chính.
Ngoài ra, Ngân hàng Nhà nước còn có nhiệm vụ quản lý và điều hành các dịch vụ công thuộc phạm vi quản lý của mình. Bao gồm việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng các dịch vụ tài chính công, nhằm phục vụ cho sự phát triển và tiện ích của cả cộng đồng.
=> Theo quy định của pháp luật, việc thực hiện chức năng quan trọng của Ngân hàng Trung ương liên quan đến việc phát hành tiền tệ là một trong những trọng trách hàng đầu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Không chỉ đánh dấu sự ảnh hưởng sâu rộng của Ngân hàng Nhà nước trong việc duy trì sự ổn định tài chính quốc gia mà còn phản ánh sự quan trọng của nó trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và bảo vệ giá trị tiền tệ của đất nước.
2. Nhiệm vụ của ngân hàng nhà nước Việt Nam khi thực hiện nghiệp vụ Ngân hàng Trung ương?
Tại Điều 2 Nghị định 102/2022/NĐ-CP có quy định về nhiệm vụ và quyền hạn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong việc thực hiện các nghiệp vụ của Ngân hàng Trung ương, các trách nhiệm chủ yếu bao gồm một loạt các hoạt động quan trọng như sau:
- Thiết kế và quản lý tiền tệ: Ngân hàng Nhà nước không chỉ đảm bảo việc thiết kế mẫu tiền mặt mà còn chịu trách nhiệm về việc in, đúc, bảo quản và vận chuyển tiền giấy cũng như tiền kim loại. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn trọng và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính bảo mật và tính chính xác của tiền tệ.
- Quản lý và điều tiết nguồn cung tiền tệ: Nhiệm vụ này bao gồm việc thực hiện các hoạt động phát hành, thu hồi, thay thế và tiêu huỷ tiền giấy cũng như tiền kim loại. Ngân hàng Nhà nước phải đảm bảo rằng việc cung cấp tiền tệ được thực hiện một cách hiệu quả và đồng đều, đồng thời kiểm soát việc thu hồi và tiêu huỷ để ngăn chặn sự gian lận và sử dụng tiền tệ giả mạo.
- Cung cấp vốn và phương tiện thanh toán: Để hỗ trợ hoạt động của các tổ chức tín dụng và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính, Ngân hàng Nhà nước cũng thực hiện tái cấp vốn, cung cấp vốn ngắn hạn và các phương tiện thanh toán cần thiết. Giúp tăng cường tính thanh khoản và đáp ứng nhu cầu tài chính của cả cá nhân và doanh nghiệp.
- Tái cấp vốn và hỗ trợ tài chính: Ngân hàng Nhà nước thực hiện việc tái cấp vốn cho các tổ chức tín dụng nhằm hỗ trợ các đối tượng cụ thể theo sự chỉ đạo từ Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ. Bao gồm việc cung cấp vốn và các biện pháp tài chính khác nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và giảm bớt tác động tiêu cực của các biến động kinh tế.
- Phát triển và quản lý thị trường tiền tệ: Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức, điều hành và phát triển thị trường tiền tệ. Bao gồm việc thiết lập các quy tắc và cơ chế hoạt động, giám sát và đảm bảo tính minh bạch và tính ổn định của thị trường, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoạt động của các tổ chức tài chính và cá nhân.
- Quản lý thị trường nội tệ và ngoại tệ: Ngân hàng Nhà nước không chỉ thực hiện việc quản lý và vận hành thị trường tiền tệ nội địa mà còn có trách nhiệm quản lý thị trường ngoại tệ liên ngân hàng. Bao gồm việc đảm bảo tính minh bạch và tính ổn định của các giao dịch ngoại tệ, kiểm soát rủi ro và hỗ trợ cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
>> Xem thêm: Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (MERCHANT BANKING) là gì?
3. Đơn vị giúp Thống đốc Ngân hàng Nhà nước quản lý nhà nước và chức năng Ngân hàng Trung ương?
Điều 3 Nghị định 102/2022/NĐ-CP quy định cấu trúc tổ chức của Ngân hàng Nhà nước bao gồm một số đơn vị chuyên môn quan trọng, bao gồm:
1) Vụ Chính sách tiền tệ: Đây là bộ phận có trách nhiệm định hình và thực hiện các chính sách liên quan đến tiền tệ và tín dụng. Vụ này nghiên cứu và đề xuất các biện pháp nhằm duy trì sự ổn định của đồng tiền và hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế.
2) Vụ Quản lý ngoại hối: Bộ phận này chịu trách nhiệm quản lý và giám sát thị trường ngoại hối, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các giao dịch liên quan đến ngoại hối. Nhiệm vụ của vụ này là kiểm soát rủi ro và cung cấp hỗ trợ cho sự phát triển của thương mại quốc tế.
3) Vụ Thanh toán: Đây là phòng ban chịu trách nhiệm về việc quản lý hệ thống thanh toán và các dịch vụ liên quan. Vụ này đảm bảo các giao dịch thanh toán được thực hiện một cách an toàn, nhanh chóng và hiệu quả.
4) Vụ Tín dụng các ngành kinh tế: Bộ phận này tập trung vào việc cung cấp tín dụng và hỗ trợ tài chính cho các ngành kinh tế chủ chốt. Nhiệm vụ của vụ này là thúc đẩy sự phát triển bền vững của các ngành kinh tế quan trọng, đồng thời giúp tăng cường cạnh tranh và sức mạnh kinh tế.
5) Vụ Dự báo, thống kê: Phòng ban này chịu trách nhiệm thu thập, phân tích và dự báo dữ liệu kinh tế, tài chính để cung cấp thông tin hỗ trợ quyết định lập chính sách. Vụ này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và dự báo xu hướng phát triển trong tương lai.
6) Phòng Hợp tác quốc tế và Phát triển: Đây là bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế và các đối tác quốc tế khác. Nhiệm vụ của phòng này không chỉ là tạo điều kiện cho việc hợp tác song phương mà còn là thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính quốc gia.
7) Phòng Ổn định tiền tệ và Tài chính: Với trách nhiệm chính là duy trì ổn định tiền tệ và tài chính, phòng này thực hiện các biện pháp và chính sách nhằm kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá hối đoái và bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính trước các rủi ro và biến động.
8) Phòng Kiểm toán và Giám sát nội bộ: Nhiệm vụ của phòng này là thực hiện kiểm toán nội bộ và giám sát việc thực hiện các quy trình, chính sách để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong hoạt động của Ngân hàng Nhà nước.
9) Phòng Pháp chế và Luật pháp: Phòng này chịu trách nhiệm trong việc nghiên cứu, đề xuất và giám sát việc thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động tài chính, tiền tệ và ngân hàng của Ngân hàng Nhà nước.
10) Phòng Tài chính và Kế toán: Bộ phận này đảm nhận vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và kế toán của Ngân hàng Nhà nước, bao gồm việc lập kế hoạch tài chính, quản lý nguồn lực tài chính và thực hiện các báo cáo tài chính theo quy định của pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế.
11) Phòng Tổ chức và Phát triển Nhân sự: Nhiệm vụ của phòng này không chỉ là tìm kiếm, tuyển dụng và đào tạo nhân sự tài năng mà còn là phát triển chính sách và chương trình thúc đẩy sự nghiệp và phát triển cá nhân của các cán bộ trong Ngân hàng Nhà nước.
12) Phòng Truyền thông và Quan hệ Công chúng: Phòng này chịu trách nhiệm xây dựng và quản lý hình ảnh của Ngân hàng Nhà nước, thông qua các chiến lược truyền thông, sự kiện và các hoạt động quảng bá để tạo ra sự nhận thức và tin tưởng từ phía cộng đồng và các đối tác.
13) Phòng Hành chính và Văn phòng: Phòng này đảm nhận các công việc hành chính cơ bản và quản lý hoạt động hàng ngày của văn phòng, bao gồm quản lý tài liệu, điều phối lịch trình và hỗ trợ các phòng ban khác trong tổ chức.
14) Cục Công nghệ thông tin và Truyền thông: Đây là đơn vị chịu trách nhiệm về quản lý và phát triển hệ thống thông tin và công nghệ trong Ngân hàng Nhà nước, bao gồm việc xây dựng và duy trì hạ tầng mạng, phát triển ứng dụng và bảo mật thông tin.
15) Cục Phát hành tiền và Quản lý Kho quỹ: Cục này đảm bảo quản lý chặt chẽ về việc phát hành và quản lý tiền tệ của đất nước, đồng thời duy trì và điều hành các kho quỹ để đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống tài chính.
16) Cục Quản lý và Phát triển Dự trữ Ngoại hối Quốc gia: Với trách nhiệm đảm bảo sự ổn định và phát triển của dự trữ ngoại hối, cục này chịu trách nhiệm trong việc quản lý và phát triển các tài nguyên ngoại hối của quốc gia, đồng thời thúc đẩy các chiến lược và chính sách nhằm tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả của dự trữ.
17) Cục Quản trị và Phát triển Chính sách: Nhiệm vụ của cục này là thúc đẩy sự phát triển và cải thiện hiệu quả của các chính sách và quy định trong hệ thống ngân hàng, từ việc phát triển các khung pháp lý đến quản lý rủi ro và chính sách tín dụng.
18) Sở Giao dịch và Phát triển Thị trường Tài chính: Sở này là điểm trung tâm cho các hoạt động giao dịch tài chính và phát triển thị trường, cung cấp nền tảng và dịch vụ để thúc đẩy thanh khoản và tính minh bạch trong giao dịch tài chính.
19) Cơ quan Thanh tra và Giám sát Ngân hàng: Với vai trò giám sát và đảm bảo tuân thủ các quy định và chính sách của ngân hàng, cơ quan này đảm nhận trách nhiệm thanh tra, kiểm tra và giám sát để đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống ngân hàng.
20) Các Chi nhánh và Đại diện Tại địa phương: Chi nhánh và đại diện của Ngân hàng Nhà nước tại các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính và hỗ trợ cho cộng đồng địa phương, đồng thời thực hiện các chính sách và quy định từ trung ương xuống cấp dưới.
21) Viện Nghiên cứu và Phát triển Chiến lược Ngân hàng: Đây là tổ chức đặc biệt chịu trách nhiệm trong việc nghiên cứu và phát triển các chiến lược, chính sách và giải pháp đổi mới trong lĩnh vực ngân hàng, nhằm đáp ứng các thách thức mới và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng.
22) Trung tâm Thông tin và Dịch vụ Tín dụng Quốc gia: Là trung tâm cung cấp thông tin và dịch vụ tín dụng hàng đầu của quốc gia, trung tâm này không chỉ cung cấp thông tin quan trọng về tín dụng mà còn hỗ trợ trong việc tạo lập và quản lý các hệ thống thông tin tín dụng.
23) Báo Ngân hàng và Tài chính: Là nguồn thông tin chuyên sâu và đáng tin cậy về các diễn biến mới nhất trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, thời báo này không chỉ phản ánh sự phát triển của hệ thống ngân hàng mà còn cung cấp phân tích và đánh giá về xu hướng và chính sách tài chính.
24) Tạp chí Khoa học và Nghiên cứu Ngân hàng: Là cẩm nang chuyên sâu về các nghiên cứu và công bố khoa học trong lĩnh vực ngân hàng, tạp chí này cung cấp nền tảng cho việc chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và những phát hiện mới trong ngành.
25) Học viện Đào tạo và Nghiên cứu Ngân hàng: Là trung tâm giáo dục và nghiên cứu hàng đầu về ngân hàng, học viện này cung cấp các chương trình đào tạo và nghiên cứu tiên tiến, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành ngân hàng.
=> Các đơn vị được quy định từ khoản 1 đến khoản 20 đóng vai trò là các cơ quan hành chính, hỗ trợ Thống đốc của Ngân hàng Nhà nước trong việc thực hiện chức năng quản lý nhà nước và nhiệm vụ của Ngân hàng Trung ương. Trong khi đó, các đơn vị từ khoản 21 đến khoản 25 được xác định là các tổ chức sự nghiệp, hoạt động nhằm phục vụ chức năng quản lý nhà nước của Ngân hàng Nhà nước. Thể hiện sự phân chia rõ ràng và hợp lý giữa các đơn vị chức năng, đồng thời tạo điều kiện cho sự hợp tác và phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận trong hệ thống ngân hàng quốc gia.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Ngân hàng nhà nước Việt Nam là gì? Chức năng ngân hàng nhà nước. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.