1. Khái niệm về ngân hàng nhà nước?

Ngân hàng nhà nước là cơ quan trung ương của Việt Nam, trực thuộc Chính phủ, có nhiệm vụ quan trọng trong việc phát hành tiền tệ, quản lý tiền tệ và tham mưu về các chính sách tài chính liên quan đến tiền tệ cho Chính phủ Việt Nam. Nhiệm vụ của ngân hàng nhà nước bao gồm:

- Phát hành tiền tệ: Ngân hàng nhà nước có trách nhiệm quản lý quá trình phát hành và quản lý tiền tệ của quốc gia. Điều này bao gồm quyết định về việc in tiền, đảm bảo sự cung ứng tiền tệ phù hợp với nhu cầu kinh tế và duy trì ổn định về giá trị tiền tệ.

- Chính sách tỷ giá: Ngân hàng nhà nước định ra chính sách tỷ giá để quy định giá trị của đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác. Chính sách tỷ giá có thể ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu, dòng vốn và cân đối thanh toán của đất nước.

- Chính sách về lãi suất: Ngân hàng nhà nước can thiệp vào thị trường tài chính để điều chỉnh lãi suất. Việc điều chỉnh lãi suất có thể ảnh hưởng đến việc cho vay, đầu tư và tiêu dùng của các cá nhân và doanh nghiệp.

- Quản lý dự trữ ngoại tệ: Ngân hàng nhà nước quản lý dự trữ ngoại tệ của quốc gia để đảm bảo tính ổn định của thị trường tiền tệ và khả năng thanh toán đối ngoại.

- Soạn thảo luật về ngân hàng và tổ chức tín dụng: Ngân hàng nhà nước đóng vai trò trong việc soạn thảo và đề xuất các dự thảo luật về hoạt động của các ngân hàng và tổ chức tín dụng, nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh ngân hàng ổn định và an toàn.

- Xem xét việc thành lập ngân hàng và tổ chức tín dụng: Ngân hàng nhà nước có thẩm quyền xem xét và quyết định về việc thành lập các ngân hàng và tổ chức tín dụng mới, đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn của ngành ngân hàng và tài chính. Quá trình xem xét này đảm bảo rằng chỉ những tổ chức đáng tin cậy và đủ điều kiện mới được phép hoạt động, từ đó bảo đảm tính ổn định và an toàn của hệ thống ngân hàng trong quốc gia.

- Quản lý dự trữ ngoại tệ: NHNN có nhiệm vụ quản lý dự trữ ngoại tệ của quốc gia. Dự trữ ngoại tệ được sử dụng để đảm bảo thanh toán đối ngoại, bảo vệ sự ổn định tài chính và ứng phó với những biến động trong thị trường ngoại hối.

- Điều chỉnh lãi suất: NHNN can thiệp vào thị trường tài chính để điều chỉnh lãi suất, nhằm ảnh hưởng đến việc cho vay, tiêu dùng và đầu tư của cá nhân và doanh nghiệp. Điều chỉnh lãi suất nhằm đạt được mục tiêu kiểm soát lạm phát, khuyến khích hoạt động kinh tế và duy trì ổn định tài chính.

- Tham gia vào các tổ chức tài chính quốc tế: NHNN đại diện cho Việt Nam tham gia vào các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và các tổ chức khu vực như Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB). Việc tham gia này giúp tăng cường hợp tác và trao đổi kinh nghiệm với các quốc gia khác và nhận được sự hỗ trợ trong việc phát triển tài chính và ngân hàng.

- Giáo dục và tư vấn: NHNN có nhiệm vụ giáo dục và tư vấn các cơ quan, tổ chức và công chúng về các vấn đề liên quan đến tiền tệ, ngân hàng và tài chính. Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin, đào tạo và hỗ trợ trong việc nâng cao nhận thức và kiến thức về lĩnh vực tài chính.

Những chức năng này cho thấy vai trò quan trọng của Ngân hàng nhà nước Việt Nam trong việc đảm bảo ổn định tài chính, phát triển kinh tế và bảo vệ lợi ích quốc gia trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính.

 

2. Danh sách ngân hàng nhà nước

Dưới đây là danh sách các ngân hàng nhà nước tại Việt Nam năm 2023:

 

2.1. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank):

- Tên giao dịch: Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development - Agribank

- Địa chỉ: Số 02 Láng Hạ, Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội

- Swift code: VBAAVNVXAgribank là ngân hàng lớn nhất ở Việt Nam về vốn, tài sản, đội ngũ nhân viên, mạng lưới hoạt động và số lượng khách hàng.

- Là ngân hàng 100% vốn Nhà nước, Agribank tập trung vào cho vay nông nghiệp và nông thôn.

 

2.2. Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí toàn cầu (GP Bank)

- Tên giao dịch: Global Petro Commercial One Member Limited Bank - GP Bank

- Địa chỉ: 109 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

- Swift code: GBNKVNVX

- GP Bank cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính và ngân hàng, như tiết kiệm, tín dụng, thanh toán quốc tế, dịch vụ Internet Banking và nhiều dịch vụ khác.

 

2.3. Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương (Oceanbank):

- Tên giao dịch: Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank - OceanBank

- Địa chỉ: 199 Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương

- Swift code: OJBAVNVX

- OceanBank được thành lập từ Ngân hàng TMCP nông thông Hải Dương và chuyển đổi thành ngân hàng thương mại cổ phần đô thị.

 

2.4. Ngân hàng TNHH MTV Xây dựng (CB)

- Tên giao dịch: Construction Commercial One Member Limited Liability Bank - CBBank

- Địa chỉ: 145-147-149 Hùng Vương - P.2 - TP Tân An - Long An

- Swift code: GTBAVNVX

- Ngân hàng CB là một ngân hàng 100% vốn sở hữu Nhà nước, với sự hỗ trợ toàn diện của Vietcombank. Định hướng phát triển của CB là trở thành một ngân hàng bán lẻ đa năng trên nền tảng công nghệ hiện đại.

 

2.5. Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam (VBSP):

- Tên giao dịch: Vietnam Bank for Social Policies - VBSP

- Địa chỉ: Tòa nhà CC5, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

- Ngân hàng VBSP được thành lập để thực hiện chính sách.

 

2.6. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

- Tên giao dịch: Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank – Sacombank

- Địa chỉ: Tòa nhà Sacombank, 266 Điện Biên Phủ, Quận 3, TP.HCM

- Thông tin chi tiết: Ngân hàng Sacombank

- Swift code: SGTTVNVX

Sacombank là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam. Được thành lập vào năm 1991, Sacombank đã trải qua quá trình phát triển và mở rộng mạng lưới kinh doanh trên toàn quốc. Hiện tại, Sacombank có hơn 570 điểm giao dịch và phòng giao dịch trên khắp Việt Nam, cung cấp dịch vụ ngân hàng đa dạng cho khách hàng. Sacombank tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng như tiết kiệm, cho vay, thanh toán, thẻ tín dụng và dịch vụ quốc tế. Ngân hàng cũng đặc biệt chú trọng vào việc hỗ trợ và phục vụ các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.

 

2.7. Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank)

- Tên giao dịch: Tien Phong Commercial Joint Stock Bank – TPBank

- Địa chỉ: Tòa nhà TPBank, số 57 Láng Hạ, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội

- Thông tin chi tiết: Ngân hàng TPBank

- Swift code: ICBVVNVX

Ngân hàng TPBank là một ngân hàng thương mại đa quốc gia tại Việt Nam. Được thành lập vào năm 2008, TPBank đã nhanh chóng phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ tài chính và dịch vụ ngân hàng số. TPBank tập trung vào việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số tiên phong như internet banking, mobile banking, thanh toán trực tuyến và các giải pháp tài chính công nghệ cao. Ngân hàng cũng chú trọng vào việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các cá nhân và gia đình thông qua các sản phẩm vay, tiết kiệm và đầu tư.

 

2.8. Ngân hàng TMCP Quốc tế (VIB)

- Tên giao dịch: Vietnam International Commercial Joint Stock Bank – VIB

- Địa chỉ: Tòa nhà VIB, 24 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội

- Thông tin chi tiết: Ngân hàng VIB

- Swift code: VNIBVNVX

Ngân hàng TMCP Quốc tế (VIB) là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam với sứ mệnh cung cấp các dịch vụ tài chính và ngân hàng chất lượng cao cho khách hàng. Với hơn 170 chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, VIB cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng như tiền gửi, cho vay, thanh toán, thẻ tín dụng và dịch vụ ngân hàng điện tử. Ngân hàng VIB luôn đặt khách hàng là trung tâm và tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng thông qua việc áp dụng công nghệ tiên tiến và cung cấp các giải pháp tài chính sáng tạo. Với mục tiêu trở thành ngân hàng số hàng đầu, VIB không ngừng đổi mới và phát triển các dịch vụ ngân hàng kỹ thuật số tiên phong, từ dịch vụ internet banking, mobile banking đến các ứng dụng thanh toán trực tuyến. Ngân hàng VIB cũng tập trung vào việc hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân trong việc quản lý tài chính, đầu tư và phát triển kinh doanh. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm, VIB cam kết mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng và đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và đất nước.

>> Xem thêm: Mức lãi suất cơ bản của ngân hàng Nhà nước là bao nhiêu?

 

3. Bốn ngân hàng nhà nước lớn nhất Việt Nam (BIG 4)

Bốn ngân hàng nhà nước lớn nhất Việt Nam hiện tại, đến thời điểm tôi có thông tin, là:

- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (State Bank of Vietnam - SBV): Đây là ngân hàng trung ương của Việt Nam, có trách nhiệm điều tiết và quản lý hoạt động của hệ thống ngân hàng trong nước.

- Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development - Agribank): Agribank là ngân hàng chuyên về nông nghiệp và phát triển nông thôn, có nhiệm vụ hỗ trợ và phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn và các ngành liên quan.

- Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade - VietinBank): VietinBank là một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ ngân hàng đa dạng cho cá nhân và doanh nghiệp.

- Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade - Vietcombank): Vietcombank là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu ở Việt Nam, chuyên về dịch vụ ngân hàng ngoại thương và dịch vụ tài chính đa ngành.

Công ty Luật Minh Khuê mong muốn gửi đến quý khách hàng những thông tin tư vấn hữu ích. Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, hãy liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc quý khách hàng gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã hợp tác cùng công ty chúng tôi.