Mục lục bài viết
1. Khái niệm và tính chất của Ngân hàng Nhà nước
Dựa trên các quy định của Luật Tổ chức Chính phủ được ban hành ngày 19 tháng 6 năm 2015, cùng với Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019, cũng như Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ngày 16 tháng 6 năm 2010 và các quy định liên quan, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 102/2022/NĐ-CP vào ngày 12 tháng 12 năm 2022. Nghị định này quy định cụ thể về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Những quy định trong nghị định nhằm đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của Ngân hàng Nhà nước, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi các chính sách tiền tệ, quản lý hệ thống ngân hàng và bảo đảm ổn định tài chính quốc gia.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hay còn gọi tắt là Ngân hàng Nhà nước, là cơ quan ngang bộ trực thuộc Chính phủ và đóng vai trò là Ngân hàng trung ương của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước thực hiện các chức năng quản lý nhà nước liên quan đến tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối, bao gồm việc quản lý và điều hành các vấn đề về tiền tệ và ngân hàng. Ngoài ra, Ngân hàng Nhà nước còn thực hiện vai trò của Ngân hàng trung ương trong việc phát hành tiền, cung cấp dịch vụ ngân hàng cho các tổ chức tín dụng, và cung ứng dịch vụ tiền tệ cho Chính phủ. Đặc biệt, cơ quan này còn đảm nhận nhiệm vụ quản lý nhà nước các dịch vụ công trong phạm vi quyền hạn của mình.
2. Vai trò của ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Theo quy định tại Điều 2 của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, được gọi tắt là Ngân hàng Nhà nước, là cơ quan ngang bộ trực thuộc Chính phủ và đóng vai trò là Ngân hàng trung ương của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước được công nhận là pháp nhân với vốn pháp định thuộc sở hữu nhà nước và có trụ sở chính đặt tại Thủ đô Hà Nội. Cơ quan này thực hiện các chức năng quản lý nhà nước liên quan đến tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối, hay còn gọi là tiền tệ và ngân hàng. Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước thực hiện các nhiệm vụ của Ngân hàng trung ương như phát hành tiền, quản lý ngân hàng của các tổ chức tín dụng và cung ứng các dịch vụ tiền tệ cho Chính phủ.
Theo Điều 4 của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được giao nhiều nhiệm vụ và quyền hạn quan trọng nhằm đảm bảo ổn định và phát triển của nền kinh tế. Cụ thể, Ngân hàng Nhà nước có trách nhiệm ổn định giá trị đồng tiền, bảo đảm an toàn hoạt động ngân hàng và hệ thống các tổ chức tín dụng, cũng như hiệu quả của hệ thống thanh toán quốc gia. Ngân hàng Nhà nước tham gia vào việc xây dựng chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và ngành ngân hàng, đồng thời ban hành và kiểm tra các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến tiền tệ và ngân hàng. Cơ quan này còn xây dựng chỉ tiêu lạm phát hằng năm, tổ chức và phát triển thị trường tiền tệ, cũng như thực hiện các nghiệp vụ phát hành và quản lý tiền giấy, tiền kim loại. Thêm vào đó, Ngân hàng Nhà nước cấp và thu hồi giấy phép cho các tổ chức tín dụng, thực hiện quản lý nhà nước về bảo hiểm tiền gửi, và phối hợp xây dựng chính sách phòng, chống rửa tiền. Ngoài ra, Ngân hàng Nhà nước còn quản lý ngoại hối, dự trữ ngoại hối, và thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến vay nợ nước ngoài. Cơ quan này cũng đại diện cho Nhà nước trong các tổ chức tiền tệ và ngân hàng quốc tế, tổ chức các dịch vụ thông tin tín dụng, và thực hiện hợp tác quốc tế về tiền tệ và ngân hàng.
3. Những đóng góp của ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Sáng ngày 8 tháng 1 năm 2024, tại Hà Nội, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã tham dự và phát biểu chỉ đạo tại Hội nghị triển khai nhiệm vụ năm 2024 của ngành Ngân hàng. Hội nghị còn có sự góp mặt của đồng chí Lê Minh Khái, Bí thư Trung ương Đảng và Phó Thủ tướng Chính phủ; Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Nguyễn Thị Hồng; cùng các Bộ trưởng, lãnh đạo các ban, bộ, ngành và cơ quan Trung ương.
Trong phát biểu chỉ đạo, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngành ngân hàng như một “mạch máu” của nền kinh tế quốc dân. Ông cho rằng hoạt động ngân hàng không chỉ có tính chất khoa học mà còn có ảnh hưởng rộng lớn và nhạy cảm đối với tâm lý người dân và các vấn đề xã hội. Từ đó, Thủ tướng đề nghị cần có nhận thức sâu sắc hơn về hệ thống ngân hàng, đồng thời cần có các hành động phù hợp cả về mặt lãnh đạo và chỉ đạo, cũng như trong việc xây dựng các chủ trương, cơ chế, chính sách và đầu tư để phát triển hệ thống ngân hàng. Mục tiêu là đảm bảo hệ thống ngân hàng hoạt động lành mạnh, an toàn và bền vững, từ đó góp phần vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước trong giai đoạn tới.
Đặc biệt, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã chỉ ra rằng trong năm 2023, lượng tiền gửi vào hệ thống ngân hàng từ cư dân và các tổ chức kinh tế đã đạt hơn 13,5 triệu tỷ đồng, đánh dấu mức tiền gửi cao nhất trong lịch sử ngành Ngân hàng. Điều này không chỉ phản ánh sự nâng cao đời sống của người dân mà còn thể hiện sự tin tưởng của họ vào Đảng, Nhà nước và hệ thống ngân hàng. Đây chính là nguồn lực quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.
Chia sẻ về những khó khăn và thách thức mà ngành Ngân hàng đã phải đối mặt và chịu ảnh hưởng trong năm 2023, Thủ tướng Phạm Minh Chính đánh giá cao những thành quả đáng trân trọng mà ngành này đã đạt được. Ông nhấn mạnh rằng, dù ngành Ngân hàng đã đạt được nhiều thành tựu trong năm qua, nhưng việc phân tích nguyên nhân của những thành quả này và rút ra bài học kinh nghiệm từ thực tiễn hoạt động ngân hàng là rất cần thiết.
Năm 2023, nền kinh tế - xã hội của đất nước tiếp tục trên đà phục hồi tích cực, với sự cải thiện liên tục từ tháng này qua tháng khác và từ quý này qua quý khác, đạt được mục tiêu tổng quát đã đề ra. Thủ tướng ghi nhận, đánh giá cao và biểu dương nỗ lực, quyết tâm của ngành Ngân hàng, đồng thời công nhận những kết quả quan trọng mà ngành này đã đóng góp vào thành công chung của đất nước, bất chấp tình hình khó khăn và thách thức.
Nhấn mạnh các kết quả nổi bật trong hoạt động ngân hàng năm 2023, Thủ tướng cho biết Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã có những đóng góp quan trọng vào mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, bảo đảm các cân đối lớn và ổn định thị trường ngoại hối, tỷ giá. Trước những diễn biến phức tạp và khó lường của tình hình thế giới, đặc biệt là áp lực lạm phát tăng cao và sự gia tăng giá trị của các đồng tiền chủ chốt, NHNN đã điều hành chính sách tiền tệ một cách chủ động, linh hoạt và kịp thời. Cơ quan này đã phối hợp hài hòa với chính sách tài khóa và các chính sách vĩ mô khác, từ đó chuyển hướng chính sách từ "chặt chẽ" sang "nới lỏng, linh hoạt". Việc giữ giá trị tiền đồng Việt Nam ổn định so với các đồng tiền khác trong khu vực đã góp phần nâng cao đánh giá của nhiều tổ chức quốc tế uy tín về nền kinh tế Việt Nam.
Bên cạnh đó, NHNN đã tích cực hỗ trợ doanh nghiệp và người dân vượt qua khó khăn, phục hồi sản xuất - kinh doanh, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều giải pháp và chính sách cụ thể. Đặc biệt, NHNN đã thực hiện 4 lần điều chỉnh giảm liên tục các mức lãi suất điều hành và quyết liệt điều hành tăng trưởng tín dụng trong quý IV và cuối năm 2023. Đến ngày 31 tháng 12 năm 2023, tín dụng toàn nền kinh tế đã tăng khoảng 13,71% so với cuối năm 2022, đánh dấu một kết quả tích cực trong bối cảnh đầy thử thách.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã phát huy hiệu quả vai trò điều hành, giữ vững sự ổn định và an toàn của hệ thống các tổ chức tín dụng (TCTD), đồng thời tiếp tục quyết liệt cơ cấu lại hệ thống này. NHNN đã tích cực rà soát và hoàn thiện thể chế về tiền tệ và ngân hàng, kịp thời xác định và tháo gỡ những vướng mắc, bất cập trong cơ chế, chính sách nhằm hỗ trợ phát triển các thị trường quan trọng. Cơ quan này đã tập trung hoàn thiện và trình Quốc hội dự thảo Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi), đồng thời ban hành kịp thời các Thông tư số 03, 06, 10 để hỗ trợ phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp và thị trường bất động sản. NHNN cũng đã điều hành và giám sát để đảm bảo hệ thống các TCTD, thị trường tiền tệ và thị trường ngoại hối cơ bản ổn định và trong tầm kiểm soát.
Ngoài những kết quả đạt được, NHNN còn là ngành tiên phong trong chuyển đổi số và cải cách hành chính, đặc biệt trong việc đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần tối ưu hóa chi phí cho nền kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh. Trong suốt 7 năm qua, NHNN đã đứng đầu các bộ, ngành về chỉ số cải cách hành chính (Par Index).
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đó, công tác điều hành chính sách tiền tệ và hoạt động ngân hàng vẫn còn một số hạn chế và gặp nhiều khó khăn, thách thức. Thủ tướng Phạm Minh Chính đã đánh giá cao sự nhìn nhận thẳng thắn về những tồn tại và hạn chế của ngành Ngân hàng trong thời gian qua. Ông cho rằng ngành Ngân hàng cần cố gắng hơn nữa trong việc bám sát tình hình và phản ứng chính sách kịp thời, đúng thời điểm. Mặc dù hoạt động ngân hàng chấp nhận có rủi ro, nhưng cần có các công cụ kiểm soát rủi ro hiệu quả. Đồng thời, NHNN cần phối hợp tốt hơn với các bộ, ngành để tạo nên sức mạnh tổng hợp, thấu hiểu và chia sẻ nhiều hơn với doanh nghiệp và người dân trong lúc khó khăn, và coi trọng hơn nữa công tác thanh tra, giám sát để nâng cao hiệu quả quản lý.
Xem thêm bài viết: Phân tích hệ thống tổ chức, lãnh đạo và điều hành của Ngân hàng Nhà nước?
Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.