1. Có được sử dụng đất trồng lúa ở vùng trung du miền núi  để làm dự án sân gôn hay không?

Dự án sân gôn tại vùng trung du miền núi, khi xác định việc sử dụng đất trồng lúa, phải tuân theo các quy định cụ thể tại Điều 6 Nghị định 52/2020/NĐ-CP. Điều này quy định rõ về các điều kiện sử dụng đất để thực hiện dự án sân gôn như sau:
- Các loại đất không được sử dụng:
+ Đất sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh;
+ Đất rừng, đất trồng lúa, trừ trường hợp quy định tại các khoản 2 và 3 Điều này;
+ Đất thuộc các khu vực có yếu tố gốc cấu thành di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh đã được xếp hạng, di tích thuộc danh mục kiểm kê của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này;
+ Đất xây dựng khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu công nghệ thông tin tập trung, khu công nghệ cao;
+ Đất thuộc phạm vi bảo vệ đê điều và hành lang bảo vệ bờ biển theo quy định của Luật Đê điều, Luật Tài nguyên, môi trường và hải đảo.
- Dự án sân gôn ở vùng trung du, miền núi:
+ Được sử dụng tối đa không quá 5 ha đất trồng lúa một vụ, phân tán tại địa điểm xây dựng.
+ Phải đáp ứng điều kiện về bảo vệ, phát triển đất trồng lúa, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.
 -Dự án sân gôn sử dụng đất rừng sản xuất:
+ Không phải là rừng tự nhiên.
+ Phải đáp ứng điều kiện cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, chuyển mục đích sử dụng rừng và trồng rừng thay thế theo quy định của pháp luật về đất đai và pháp luật về lâm nghiệp.
- Bảo vệ yếu tố gốc cấu thành di tích:
+ Việc sử dụng đất tại vùng bao quanh hoặc tiếp giáp khu vực có yếu tố gốc cấu thành di tích không được làm ảnh hưởng đến yếu tố gốc cấu thành di tích.
+ Phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật di sản văn hóa, bảo đảm không gian cảnh quan thiên nhiên và môi trường sinh thái của di tích.
Theo quy định nêu trên, dự án xây dựng sân gôn tại vùng trung du miền núi phải tuân theo các nguyên tắc cụ thể. Dự án này được phép sử dụng đất trồng lúa nhưng có các hạn chế và điều kiện cần tuân theo để đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Dự án sân gôn có quy mô sử dụng không vượt quá 5 ha đất trồng lúa một vụ, và việc này được thực hiện theo hình thức phân tán tại các địa điểm xây dựng cụ thể. Điều này nhằm giảm áp lực và ảnh hưởng đối với một khu vực cụ thể, đồng thời tối ưu hóa sử dụng đất một cách hiệu quả.
Đối với việc sử dụng đất trồng lúa, dự án phải đáp ứng các điều kiện về bảo vệ và phát triển đất trồng lúa. Điều này bao gồm việc duy trì chất lượng đất, giảm thiểu tác động độc hại đến môi trường nông nghiệp và thực hiện các biện pháp bảo vệ đất đai.
Ngoài ra, dự án cũng phải tuân theo các quy định liên quan đến thuê đất và chuyển mục đích sử dụng đất, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình sử dụng đất đai. Điều này giúp ngăn chặn việc lạm dụng đất và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng địa phương.
Tổng cộng, việc thực hiện dự án sân gôn không chỉ đặt ra yêu cầu về hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo sự bền vững, bảo vệ môi trường và quản lý đất đai một cách bài bản theo quy định của pháp luật.
 

2. Nhà đầu tư dự án sân gôn phải hoàn thành xây dựng sân gôn trong bao lâu?

Theo quy định tại khoản 3 Điều 7 Nghị định 52/2020/NĐ-CP, nhà đầu tư dự án sân gôn phải tuân thủ một số điều kiện cụ thể liên quan đến quy hoạch, thời hạn xây dựng và mở rộng dự án. Cụ thể như sau:
- Diện tích sân gôn:
+ Diện tích sân gôn tiêu chuẩn (18 lỗ) không quá 90 ha, với bình quân không quá 5 ha trên một lỗ gôn.
+ Diện tích Dự án sân gôn xây dựng lần đầu không được vượt quá 270 ha (54 lỗ gôn).
- Mật độ xây dựng: Mật độ xây dựng gộp của khu đất xây dựng sân gôn và công trình phụ trợ phục vụ cho hoạt động kinh doanh sân gôn thực hiện theo Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về Quy hoạch xây dựng do Bộ Xây dựng ban hành.
- Thời hạn xây dựng: Nhà đầu tư phải hoàn thành xây dựng sân gôn trong thời hạn không quá 36 tháng (đối với sân gôn 18 lỗ) hoặc không quá 48 tháng (đối với sân gôn khác) kể từ ngày được quyết định cho thuê đất.
- Mở rộng dự án sân gôn: Việc mở rộng Dự án sân gôn chỉ được xem xét sau khi Dự án đã hoàn thành xây dựng, đưa vào hoạt động và đáp ứng các điều kiện quy định tại các Điều 5 và 6 Nghị định này.
- Đề xuất Dự án sân gôn mới: Trường hợp nhà đầu tư đề xuất các Dự án sân gôn khác nhau trên cùng địa giới hành chính của một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, thì đề xuất Dự án sân gôn kế tiếp của nhà đầu tư đó chỉ được xem xét sau khi Dự án sân gôn đã được quyết định chủ trương đầu tư trước đó hoàn thành xây dựng và đưa vào hoạt động.
Theo quy định chi tiết trong khoản 3 Điều 7 Nghị định 52/2020/NĐ-CP, nhà đầu tư dự án sân gôn có trách nhiệm hoàn thành quá trình xây dựng sân gôn trong khoảng thời gian cụ thể. Đối với sân gôn 18 lỗ, nhà đầu tư phải đảm bảo hoàn thành xây dựng không quá 36 tháng, trong khi đối với sân gôn có số lỗ khác, thời hạn này là không quá 48 tháng, tính từ ngày được quyết định cho thuê đất.
Thời hạn xây dựng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tiến độ dự án, đồng thời giúp nhà đầu tư và các bên liên quan có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện dự án một cách rõ ràng. Việc đặt ra thời hạn cụ thể giúp tối ưu hóa quản lý dự án và đảm bảo rằng công trình sẽ được hoàn thành đúng theo kế hoạch.
Những quy định này không chỉ tập trung vào việc đặt ra một thời gian cố định, mà còn thể hiện sự linh hoạt khi áp dụng thời hạn khác nhau tùy thuộc vào số lỗ của sân gôn. Điều này phản ánh sự hiểu biết về đặc thù và quy mô của từng loại dự án, nhằm đảm bảo tính chất hợp lý và khả năng hoàn thành dự án một cách hiệu quả.
 

3. Trách nhiệm của chủ đầu tư trong quá trình triển khai thực hiện dự án sân gôn

Trong quá trình triển khai thực hiện dự án sân gôn, nhà đầu tư phải tuân thủ những quy định chi tiết tại khoản 2 Điều 11 Nghị định 52/2020/NĐ-CP, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý dự án. Theo quy định đó:
- Quyết định chủ trương đầu tư hoặc giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:
+ Nhà đầu tư chỉ được triển khai thực hiện dự án sau khi có quyết định chủ trương đầu tư hoặc được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với dự án thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của pháp luật đầu tư).
+ Điều này đảm bảo rằng dự án được khởi đầu và triển khai dưới sự quản lý và kiểm soát của cơ quan quản lý đầu tư, đồng thời đảm bảo tính hợp pháp và đúng đắn của quá trình đầu tư.
- Chế độ báo cáo, giám sát, đánh giá hoạt động đầu tư: Nhà đầu tư phải thực hiện chế độ báo cáo, giám sát, đánh giá hoạt động đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư. Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về tiến độ, chi phí, và các vấn đề liên quan đến dự án, nhằm tạo điều kiện cho cơ quan quản lý đầu tư theo dõi và đánh giá hiệu quả của dự án.
- Chuyển nhượng Dự án sân gôn: Nhà đầu tư chuyển nhượng Dự án sân gôn gắn với việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải đáp ứng các điều kiện, thủ tục theo quy định của pháp luật về đầu tư, pháp luật về đất đai, pháp luật về kinh doanh bất động sản và pháp luật có liên quan. Điều này nhấn mạnh sự chặt chẽ trong quá trình chuyển nhượng, đảm bảo rằng quyền và trách nhiệm của nhà đầu tư mới được xác định và bảo vệ.
- Điều kiện, thủ tục điều chỉnh, chấm dứt hoạt động của Dự án: Điều kiện, thủ tục điều chỉnh, chấm dứt hoạt động của Dự án sân gôn thực hiện theo quy định của pháp luật về đầu tư, pháp luật có liên quan và Nghị định này. Việc này giúp đảm bảo quá trình điều chỉnh hoặc chấm dứt hoạt động của dự án được thực hiện theo quy định, tránh các rủi ro và vấn đề pháp lý.
Tổng cộng, những quy định này là cơ sở pháp lý quan trọng, giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý và triển khai dự án sân gôn.
 
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn