Mục lục bài viết
1. Tổng quan về Cảnh sát biển Việt Nam
Cảnh sát biển Việt Nam là một thành phần quan trọng của lực lượng vũ trang nhân dân, đóng vai trò chuyên trách của Nhà nước trong việc thực thi pháp luật và bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn trên biển. Họ là bên tham mưu cho Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, đưa ra các đề xuất với Đảng và Nhà nước về chính sách và pháp luật liên quan đến bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn trên biển. Cảnh sát biển chịu trách nhiệm bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia trong vùng biển của Việt Nam và quản lý an ninh, trật tự, an toàn cũng như đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Hệ thống Cảnh sát biển Việt Nam được tổ chức thành bốn Vùng Cảnh sát biển (1, 2, 3, 4), mỗi vùng có Bộ Tư lệnh và các đơn vị trực thuộc. Cảnh sát biển được trang bị đầy đủ tàu, thuyền, máy bay, và các phương tiện khác, cũng như vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ để thực hiện hiệu quả chức năng và nhiệm vụ trên các vùng biển của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cũng như ở ngoài vùng biển của Việt Nam theo quy định của pháp luật và các thỏa thuận quốc tế mà Việt Nam tham gia.
2. Dấu hiệu nhận biết cờ hiệu, phù hiệu, phương tiện Cảnh sát biển Việt Nam
Theo Điều 28 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018, tên giao dịch quốc tế của Cảnh sát biển Việt Nam được xác định là "Vietnam Coast Guard". Điều 29 của luật quy định về màu sắc, cờ hiệu, phù hiệu và dấu hiệu nhận biết phương tiện của Cảnh sát biển Việt Nam như sau: tàu thuyền, máy bay và các phương tiện khác của Cảnh sát biển Việt Nam sẽ có màu sắc, cờ hiệu, phù hiệu và dấu hiệu nhận biết đặc biệt. Khi thực hiện nhiệm vụ, tàu thuyền phải treo quốc kỳ Việt Nam và cờ hiệu Cảnh sát biển Việt Nam. Chi tiết cụ thể về điều này sẽ được Chính phủ quy định.
Điều 30 của luật nêu rõ về con dấu của Cảnh sát biển Việt Nam, mà theo đó, Cảnh sát biển Việt Nam sử dụng con dấu có hình Quốc huy trong quá trình thực hiện chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn được giao. Điều 31 quy định về trang phục của Cảnh sát biển Việt Nam, bao gồm cả cảnh hiệu, cấp hiệu, phù hiệu, cảnh phục và lễ phục của cán bộ, chiến sĩ Cảnh sát biển Việt Nam, được quy định theo hướng dẫn của Chính phủ.
Luật Cảnh sát biển Việt Nam được Quốc hội thông qua tại Kỳ họp thứ 6, Quốc hội khóa XIV vào ngày 19/11/2018, và có hiệu lực từ ngày 1/7/2019. Đây là một đạo luật quan trọng, chi tiết hóa những hoạt động của Cảnh sát biển Việt Nam trong việc bảo vệ an ninh quốc gia và duy trì trật tự trên biển.
3. Quy định cụ thể về cờ hiệu, phù hiệu, phương tiện Cảnh sát biển Việt Nam
3.1. Quy định về cờ hiệu
Theo Điều 27 của Nghị định số 61/2019/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 28/08/2019), cờ hiệu của Cảnh sát biển được quy định cụ thể như sau: Cờ hiệu của Cảnh sát biển Việt Nam có hình dạng tam giác cân với nền màu xanh biển, có chiều cao 1,5 mét, đáy dài 1,0 mét, trung tâm có hình Quốc huy và mũi tên màu vàng chạy ngang phía sau. Cờ này được treo trên cột cao 2,5 mét ở phía sau của tàu. Riêng đối với tàu tìm kiếm cứu nạn, cờ hiệu được treo ở phần boong thượng phía sau.
Khi thực hiện nhiệm vụ, tất cả các tàu thuyền, xuồng và phương tiện khác của Cảnh sát biển Việt Nam đều phải treo cờ hiệu của Cảnh sát biển. Đối với các tàu thuyền dân sự được huy động hoặc tham gia, phối hợp, cộng tác và hỗ trợ Cảnh sát biển Việt Nam trong các hoạt động như tuần tra, kiểm tra và kiểm soát, chúng cũng phải tuân thủ quy định và cắm cờ hiệu của Cảnh sát biển Việt Nam.
3.2. Quy định về phù hiệu
* Nền và hình phù hiệu được đặt trên ve cổ áo của lễ phục:
- Phù hiệu hình bình hành, màu xanh dương, trên đó có hình phù hiệu Cảnh sát biển Việt Nam màu vàng. Đối với phù hiệu của cấp tướng, nền phù hiệu có viền màu vàng rộng 5 mm ở ba cạnh.
- Hình phù hiệu của Cảnh sát biển Việt Nam bao gồm hình khiên màu vàng, hai thanh kiếm chéo phía sau, hình mỏ neo bên trong, hình bông lúa màu vàng ở phía dưới và hình ngôi sao năm cánh màu vàng ở phía trên.
* Cành tùng màu vàng được đính trên ve cổ áo của lễ phục và hai bên cảnh hiệu:
- Cành tùng đơn dành cho sĩ quan cấp tướng.
- Cành tùng đơn dành cho sĩ quan cấp tá và cấp úy.
(Tham khảo Điều 13 Nghị định số 61/2019/NĐ-CP)
3.3. Quy định về phương tiện Cảnh sát biển Việt Nam
Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, Cảnh sát biển Việt Nam sử dụng tàu thuyền và máy bay, và để phân biệt máy bay Cảnh sát biển Việt Nam với các đơn vị khác, màu sắc của máy bay được chi tiết quy định tại Điều 29 của Nghị định số 61/2019/NĐ-CP như sau:
- Thân máy bay:
+ Phía dưới sơn màu xanh nước biển (từ vạch dưới cửa sổ lồi của máy bay xuống phần bụng máy bay đến gần cửa kính cabin khoang lái).
+ Phía trên sơn màu trắng (từ vạch dưới cửa sổ lồi của máy bay lên phần lưng máy bay đến gần cửa kính cabin khoang lái và phần cánh máy bay).
- Đầu máy bay:
+ Hai vạch ký hiệu màu vàng da cam và màu trắng được sơn trên nền màu xanh nước biển của thân máy bay phía dưới. Vạch số 1 sơn màu vàng da cam chạy từ mép dưới cabin lái xuống sát mép bụng dưới thân máy bay, chếch 15° đến 20°, chiều rộng 0,5 m - 1,0 m (tùy theo kích thước máy bay). Phía giữa sơn phù hiệu Cảnh sát biển Việt Nam. Tiếp theo là vạch số 2 sơn màu trắng, song song và rộng bằng 1/4 vạch số 1.
+ Phần trước có viết số máy bay màu trắng.
+ Phần sau có viết chữ in hoa màu trắng trên thân máy bay màu xanh nước biển:
+ Hàng trên: "CẢNH SÁT BIỂN VIỆT NAM"
+ Hàng dưới: "VIETNAM COAST GUARD"
+ Phần mũi máy bay sơn màu xanh nước biển.
- Cánh máy bay:
+ Cánh chính và cánh đuôi ngang sơn màu trắng.
+ Cánh đuôi đứng: Phía trên hai bên chóp đuôi đứng sơn hình Quốc kỳ Việt Nam, phía dưới sơn phù hiệu Cảnh sát biển Việt Nam, phần còn lại hai bên của đuôi đứng sơn màu trắng.
- Động cơ máy bay:
+ Vỏ ngoài của hai động cơ sơn màu trắng.
Ngoài ra, màu sắc, cờ hiệu và dấu hiệu nhận biết trên các bộ phận khác của từng loại máy bay Cảnh sát biển Việt Nam sẽ được tuân theo quy định của Thông tư số 87/2020/TT-BQP của Bộ Quốc phòng. Những tiêu chí đặc thù này giúp thuận tiện trong việc phân biệt và nhận diện máy bay của lực lượng Cảnh sát biển Việt Nam trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Điều 15 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018 chỉ rõ về việc sử dụng và quản lý phương tiện, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ của Cảnh sát biển như sau:
- Cảnh sát biển Việt Nam sử dụng các phương tiện và thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, cũng như thông tin thu thập để phân tích, đánh giá và dự báo tình hình, đặc biệt trong việc bảo vệ chủ quyền, quyền tài phán và an ninh quốc gia. Họ cũng thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến việc xử lý vi phạm pháp luật theo quy định.
- Mọi phương tiện và thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ của Cảnh sát biển Việt Nam trước khi sử dụng cần được kiểm định, hiệu chuẩn và thử nghiệm để đảm bảo an toàn, theo quy định của pháp luật.
- Việc quản lý, sử dụng và danh mục các thiết bị này sẽ được Chính phủ quy định.
Việc tuân thủ và thực hiện nghiêm túc các quy định này không chỉ tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của Cảnh sát biển mà còn khẳng định sự nghiêm túc của hệ thống pháp luật. Điều này không chỉ giúp củng cố vị thế và chức năng của Cảnh sát biển mà còn đóng góp vào sự tăng cường quản lý của nhà nước. Qua đó, Lực lượng Cảnh sát biển ngày càng phát triển mạnh mẽ, hiện đại hóa và trở thành đội ngũ cốt lõi trong việc duy trì pháp luật Việt Nam cũng như thực hiện các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia trên vùng biển và lục địa của quốc gia.
Bài viết liên quan: Cảnh hiệu, cấp hiệu và biểu tượng của cảnh sát biển Việt Nam theo quy định mới
Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!