1. Cảnh sát biển đề nghị tổ chức nước ngoài trong vùng biển Quốc tế hỗ trợ?

Theo Luật Cảnh sát biển Việt Nam năm 2018, Cảnh sát biển Việt Nam được ủy quyền một loạt các quyền hạn để duy trì trật tự, an ninh trên biển. Trong số những quyền hạn này, điều quan trọng là quyền hỗ trợ và giúp đỡ từ tổ chức, cá nhân nước ngoài trong trường hợp khẩn cấp.

Tuy nhiên, điều này chỉ giới hạn ở vùng biển thuộc lãnh thổ Việt Nam. Điều 9 của Luật quy định rõ ràng rằng Cảnh sát biển chỉ có thể đề nghị tổ chức, cá nhân nước ngoài hoạt động trong vùng biển Việt Nam hỗ trợ, giúp đỡ khi có tình huống khẩn cấp. Điều này đồng nghĩa với việc họ không có quyền hỗ trợ hoặc yêu cầu sự can thiệp của tổ chức nước ngoài trong vùng biển quốc tế, trừ khi có sự đồng ý hoặc yêu cầu từ các quy định và thỏa thuận quốc tế mà Việt Nam đã ký kết.

Về cơ bản, việc hỗ trợ và giúp đỡ từ tổ chức nước ngoài trong vùng biển quốc tế cần phải tuân theo các quy định quốc tế và có sự phối hợp của các quốc gia liên quan. Việt Nam có thể tham gia vào các hoạt động đa phương, nhưng sự tham gia này thường được quản lý thông qua các hiệp định và cơ chế hợp tác quốc tế.

Mặc dù Cảnh sát biển Việt Nam có khả năng yêu cầu sự hỗ trợ từ tổ chức nước ngoài trong vùng biển quốc tế trong tình huống khẩn cấp, nhưng việc này phụ thuộc vào các thỏa thuận và quy định quốc tế cụ thể, và không phải là một quyền hạn tự phát mà họ có thể áp đặt một cách tùy ý.

Như vậy thì dựa theo quy định trên thì về quyền hạn thì Cảnh sát biển Việt Nam chỉ được đề nghị tổ chức nước ngoài hoạt động trong vùng biển Việt Nam hỗ trợ, giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp.

 

2. Cán bộ, chiến sĩ cảnh sát biển Việt Nam có cần giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác hay không?

Cán bộ và chiến sĩ Cảnh sát biển Việt Nam không chỉ là những người gác biển bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên biển, mà còn là những người mang trách nhiệm cao cả với việc giữ gìn bí mật nhà nước và bí mật công tác. Điều này được quy định rõ ràng trong Điều 10 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam năm 2018.

Trong nhiệm vụ của mình, cán bộ và chiến sĩ Cảnh sát biển phải tuân thủ một loạt các nghĩa vụ và trách nhiệm, trong đó có việc cảnh giác và giữ gìn bí mật nhà nước, bí mật công tác. Điều này không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một trách nhiệm tinh thần cao cả của họ đối với quốc gia và nhân dân.

Việc giữ gìn bí mật nhà nước và bí mật công tác không chỉ đảm bảo an ninh quốc gia mà còn là một phần quan trọng trong việc bảo vệ thông tin chiến lược, kế hoạch và hoạt động của cơ quan Cảnh sát biển. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biển Đông đang có những diễn biến phức tạp, đòi hỏi sự tập trung và cảnh giác cao độ từ phía các cán bộ, chiến sĩ Cảnh sát biển.

Đồng thời, việc giữ gìn bí mật cũng đòi hỏi sự tập trung, chuyên nghiệp và trách nhiệm từ các cá nhân, nhằm đảm bảo không có thông tin quan trọng nào rơi vào tay các thế lực đối lập hoặc những tổ chức, cá nhân có ý đồ xấu xa đối với quốc gia. Việc cán bộ, chiến sĩ Cảnh sát biển Việt Nam phải cảnh giác và giữ gìn bí mật nhà nước, bí mật công tác không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một trách nhiệm tinh thần, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ chủ quyền quốc gia trên biển.

Ngoài ra cán bộ, chiến sĩ cảnh sát biển Việt Nam còn có một số nghĩa vụ khác như là:

- Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước: Cán bộ và chiến sĩ Cảnh sát biển phải cam kết trung thành với Tổ quốc và Nhân dân, tuân thủ chặt chẽ chủ trương, đường lối của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước. Điều này bao gồm việc nghiêm túc thực hiện chỉ thị, mệnh lệnh từ cấp trên, đảm bảo sự nhất quán và đồng thuận trong hành động.

- Bảo vệ chủ quyền, quyền tài phán quốc gia trong vùng biển Việt Nam: Cán bộ và chiến sĩ Cảnh sát biển phải kiên quyết bảo vệ chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên biển, đấu tranh phòng, chống tội phạm, vi phạm pháp luật, từ đó đảm bảo an ninh, trật tự, an toàn xã hội và giữ gìn vùng biển Việt Nam hòa bình, ổn định và phát triển.

- Tuân thủ điều ước quốc tế và thỏa thuận quốc tế: Cán bộ và chiến sĩ Cảnh sát biển phải tuân thủ các điều ước quốc tế mà nước Việt Nam là thành viên và thỏa thuận quốc tế có liên quan đến chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của họ. Điều này đảm bảo tính nhất quán và phù hợp của hành động của họ trong môi trường quốc tế.

- Nâng cao trình độ chuyên môn và ý thức tổ chức kỷ luật: Cán bộ và chiến sĩ Cảnh sát biển cần liên tục nâng cao bản lĩnh chính trị, kiến thức pháp luật, trình độ chuyên môn và nghiệp vụ, đồng thời rèn luyện ý thức tổ chức kỷ luật và tăng cường sức khỏe về mặt thể chất. Điều này giúp họ thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.

- Chịu trách nhiệm trước pháp luật và cấp trên: Cán bộ và chiến sĩ Cảnh sát biển phải chịu trách nhiệm về quyết định và hành vi của mình khi thực hiện nhiệm vụ. Điều này bao gồm việc tuân thủ pháp luật và chấp hành mọi chỉ đạo của cấp trên, đồng thời chịu trách nhiệm với các hành động của mình trước pháp luật và cơ quan quản lý.

Như vậy thì căn cứ dựa theo quy định của pháp luật về nghĩa vụ và trách nhiệm thì cán bộ, chiến sĩ Cảnh sát biển Việt Nam phải cảnh giác, giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác.

 

3. Quy định về việc huy động người, tàu thuyền và phương tiện, thiết bị kỹ thuật dân sự

Căn cứ pháp lý: Dựa theo quy định tại Điều 16 của Luật Cảnh sát biển 2018

Huy động người, tàu thuyền và phương tiện, thiết bị kỹ thuật dân sự là một biện pháp cần thiết và quan trọng trong việc đối phó với các tình huống khẩn cấp trên biển. Quy định này được đề cập trong khoản 1 của Điều 16 Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018. Cụ thể:

- Trường hợp khẩn cấp: Khi có tình huống cần bắt giữ người, tàu thuyền và phương tiện vi phạm pháp luật; tìm kiếm cứu nạn; ứng phó, khắc phục sự cố môi trường biển nghiêm trọng, cán bộ, chiến sĩ Cảnh sát biển Việt Nam được quyền huy động người, tàu thuyền và phương tiện, thiết bị kỹ thuật dân sự của cơ quan, tổ chức, và công dân Việt Nam. Điều này giúp tăng cường khả năng ứng phó và giải quyết các tình huống khẩn cấp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

- Phù hợp và hoàn trả : Việc huy động phải phù hợp với khả năng thực tế của người, tàu thuyền và phương tiện, thiết bị kỹ thuật dân sự được huy động, và phải được hoàn trả ngay sau khi tình thế khẩn cấp kết thúc. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc sử dụng tài nguyên của cộng đồng.

- Chế độ đền bù: Trong trường hợp có thiệt hại về người hoặc tài sản do việc huy động này, người hoặc tổ chức bị thiệt hại sẽ được hưởng chế độ, chính sách, đền bù theo quy định của pháp luật. Điều này bảo vệ quyền lợi của những người tham gia vào các hoạt động khẩn cấp.

- Hỗ trợ từ tổ chức, cá nhân nước ngoài: Trong các tình huống khẩn cấp cần bắt giữ người, tàu thuyền và phương tiện vi phạm pháp luật; tìm kiếm cứu nạn; ứng phó, khắc phục sự cố môi trường biển nghiêm trọng, cán bộ, chiến sĩ Cảnh sát biển Việt Nam cũng có thể đề nghị hỗ trợ, giúp đỡ từ tổ chức, cá nhân nước ngoài đang hoạt động trong vùng biển Việt Nam. Điều này thể hiện tinh thần hợp tác và đồng thuận giữa các quốc gia trong việc đảm bảo an ninh và an toàn trên biển.

Như vậy, việc huy động người, tàu thuyền và phương tiện, thiết bị kỹ thuật dân sự trong các tình huống khẩn cấp không chỉ là một biện pháp cần thiết mà còn là một phần quan trọng của hoạt động của Cảnh sát biển Việt Nam trong việc bảo vệ an ninh và trật tự trên biển.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ chi tiết nhất

Tham khảo thêm: Thẩm quyền của Cảnh sát biển trong xử phạt vi phạm hành chính