Theo phản hồi từ các cơ quan địa phương, doanh nghiệp, việc thực hiện đăng ký doanh nghiệp theo Nghị định số 01/2021/NĐ-CP vẫn còn gặp phải nhiều vướng mắc. Cụ thể, quy định đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp khi thực hiện thủ tục đăng ký còn nhiều lỗ hổng. Điều này đã tạo điều kiện cho một số cá nhân, tổ chức lợi dụng sự dễ dãi trong thủ tục pháp lý để thực hiện các hành vi vi phạm, trục lợi hoặc trốn tránh trách nhiệm pháp lý. Hành vi này không chỉ làm tổn hại quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan, mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư, kinh doanh, làm mất lòng tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Ngoài ra, một vấn đề khác là việc chưa có quy định rõ ràng về tình trạng pháp lý của các chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Điều này đã gây ra khó khăn trong công tác quản lý và kiểm soát hoạt động của các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh, đặc biệt là khi doanh nghiệp mẹ đã bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc đã giải thể, nhưng trạng thái hoạt động của các đơn vị phụ thuộc vẫn chưa được cập nhật kịp thời.

Bên cạnh đó, sự phối hợp giữa cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan quản lý thuế trong quá trình thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp vẫn chưa đạt được sự thống nhất về thời gian, dẫn đến những khó khăn trong việc xử lý các trường hợp vi phạm. Hơn nữa, các quy định về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, đặc biệt là về “nghị quyết, quyết định” của chủ sở hữu công ty, Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị vẫn còn nhiều cách hiểu khác nhau, gây ra sự thiếu đồng bộ và khó khăn trong việc thực thi.

Dự thảo Nghị định mới về đăng ký doanh nghiệp được xây dựng nhằm giải quyết triệt để các vướng mắc này. Dự thảo bao gồm 09 chương với tổng cộng 83 điều và 77 biểu mẫu, đề xuất nhiều điểm mới quan trọng, hướng đến mục tiêu cải thiện môi trường pháp lý cho doanh nghiệp. Những điểm mới nổi bật của dự thảo bao gồm việc làm rõ trách nhiệm của người đại diện theo pháp luật trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, tăng cường tính minh bạch và chính xác trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, và đặc biệt là việc thống nhất quy trình phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong quản lý doanh nghiệp.

Sự ra đời của Nghị định này kỳ vọng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật trong lĩnh vực doanh nghiệp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước khi đăng ký hoạt động tại Việt Nam.

 

1. Bỏ các quy định về đăng ký hộ kinh doanh, ban hành kèm theo hệ thống biểu mẫu áp dụng trong đăng ký doanh nghiệp

Dự thảo Nghị định mới đưa ra một bước cải cách quan trọng khi đề xuất loại bỏ các quy định liên quan đến đăng ký hộ kinh doanh, vốn đã được quy định tại Nghị định số 01/2021/NĐ-CP. Đồng thời, toàn bộ hệ thống biểu mẫu trong đăng ký doanh nghiệp, hiện đang được quy định tại Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT ngày 16/3/2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư, sẽ được đưa vào nghị định hóa. Việc này nhằm đảm bảo tính đồng bộ, hợp lý trong hệ thống văn bản quy phạm pháp luật và tuân thủ chặt chẽ các quy định về thẩm quyền ban hành thủ tục hành chính được quy định tại Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.

Cụ thể, việc loại bỏ quy định về đăng ký hộ kinh doanh là một bước tiến lớn, nhằm giảm bớt sự chồng chéo trong các thủ tục hành chính liên quan đến kinh doanh, từ đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp và hộ kinh doanh trong việc thực hiện thủ tục đăng ký và hoạt động kinh doanh. Trước đây, các quy định về đăng ký hộ kinh doanh đôi khi gây ra sự nhầm lẫn giữa các mô hình kinh doanh khác nhau, và việc tách bạch rõ ràng quy trình này sẽ giúp hệ thống pháp luật trở nên rõ ràng, minh bạch hơn.

Ngoài ra, việc nghị định hóa các biểu mẫu trong đăng ký doanh nghiệp nhằm sắp xếp lại và hoàn thiện khung khổ pháp lý, từ đó giúp cho quy trình đăng ký doanh nghiệp trở nên thống nhất, dễ thực hiện và dễ kiểm soát hơn. Hiện tại, hệ thống biểu mẫu này đang được quy định trong Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT, nhưng khi được đưa vào nghị định, các quy định này sẽ có giá trị pháp lý cao hơn và đảm bảo tính minh bạch, thống nhất trong toàn hệ thống.

Việc chuyển đổi này không chỉ giúp đảm bảo tính pháp lý mà còn phù hợp với quy định của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật về thẩm quyền ban hành thủ tục hành chính. Qua đó, khung khổ pháp lý về đăng ký doanh nghiệp sẽ được sắp xếp, hoàn thiện lại theo hướng tinh gọn, hiệu quả hơn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các cá nhân, tổ chức trong quá trình thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến doanh nghiệp.

Như vậy, dự thảo Nghị định không chỉ mang tính cải tiến về mặt nội dung mà còn là bước đi quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp. Nó góp phần tạo ra một môi trường pháp lý thông thoáng, thuận lợi cho hoạt động kinh doanh, đồng thời đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả trong việc thực thi pháp luật.

 

2. Bổ sung quy định về việc sử dụng số định danh cá nhân khi thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp

Nhằm triển khai hiệu quả phương án đơn giản hóa thủ tục hành chính và giấy tờ công dân theo Nghị quyết số 136/NQ-CP ngày 27/12/2017 của Chính phủ, liên quan đến quản lý dân cư trong phạm vi chức năng của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, dự thảo Nghị định mới đã bổ sung một quy định quan trọng về việc sử dụng số định danh cá nhân khi thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp. Điều này nhằm tối ưu hóa quá trình thực hiện thủ tục hành chính, giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

Cụ thể, khi người nộp hồ sơ thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp kê khai số định danh cá nhân, các thông tin cá nhân cần khai báo sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này là nhờ sự khai thác dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, giúp tự động truy xuất và điền thông tin từ nguồn dữ liệu đã được xác thực bởi Bộ Công an. Nhờ đó, người thực hiện thủ tục có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình hoàn thiện hồ sơ, giảm thiểu sai sót và đảm bảo độ chính xác cao hơn trong các thông tin cá nhân đã được xác minh.

Việc sử dụng số định danh cá nhân không chỉ góp phần đơn giản hóa thủ tục hành chính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các hành vi gian lận, giả mạo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Các thông tin cá nhân lưu trữ trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư đã được cơ quan chức năng xác minh, giúp đảm bảo rằng chỉ những cá nhân hợp pháp mới có thể đăng ký thành lập doanh nghiệp. Điều này tạo ra một hệ thống quản lý chặt chẽ, minh bạch, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả cá nhân và tổ chức tham gia vào quá trình đăng ký doanh nghiệp.

Ngoài ra, quy định mới này còn phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong quản lý hành chính công, thúc đẩy việc áp dụng công nghệ thông tin vào các quy trình thủ tục hành chính, đồng thời hỗ trợ việc triển khai chính phủ điện tử. Việc sử dụng số định danh cá nhân không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và cá nhân khi tham gia hoạt động kinh doanh, giảm bớt thủ tục rườm rà, và tiết kiệm chi phí cho xã hội.

Như vậy, với việc bổ sung quy định về số định danh cá nhân, dự thảo Nghị định không chỉ hướng đến cải thiện hiệu quả trong quá trình đăng ký doanh nghiệp mà còn góp phần bảo vệ an ninh, trật tự trong lĩnh vực kinh doanh, đảm bảo tính minh bạch, chính xác và an toàn trong hoạt động quản lý nhà nước. Quy định này là bước tiến quan trọng trong quá trình đơn giản hóa thủ tục hành chính và thúc đẩy sự phát triển bền vững của môi trường kinh doanh tại Việt Nam.

 

3. Làm rõ thành phần hồ sơ “nghị quyết hoặc quyết định”

Để đảm bảo sự thống nhất trong cách hiểu và áp dụng các quy định liên quan đến thành phần hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, dự thảo Nghị định đã có những sửa đổi quan trọng về yêu cầu đối với thành phần hồ sơ, đặc biệt là các văn bản mang tính chất quyết định, điều hành như “nghị quyết, quyết định.” Theo đó, quy định mới yêu cầu doanh nghiệp khi thực hiện thủ tục đăng ký phải nộp "nghị quyết hoặc quyết định" của chủ sở hữu công ty, Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị, thay vì sử dụng những khái niệm không rõ ràng, dễ gây nhầm lẫn.

Trước đây, quy định về thành phần hồ sơ đăng ký doanh nghiệp chỉ đề cập đến việc nộp "nghị quyết, quyết định" mà không phân biệt rõ ràng giữa hai loại văn bản này. Điều này đã dẫn đến nhiều cách hiểu khác nhau trong quá trình thực hiện, gây ra tình trạng không đồng nhất trong việc áp dụng pháp luật giữa các cơ quan đăng ký kinh doanh và doanh nghiệp. Từ đó, phát sinh nhiều vướng mắc trong thực tiễn, làm cho quá trình đăng ký doanh nghiệp không được thực hiện một cách nhất quán và hiệu quả.

Với sự điều chỉnh trong dự thảo Nghị định, quy định này được làm rõ nhằm đảm bảo tính minh bạch và thống nhất về pháp lý. Cụ thể, doanh nghiệp sẽ phải nộp một trong hai loại văn bản, hoặc là nghị quyết hoặc là quyết định, tùy thuộc vào cơ cấu tổ chức quản lý của doanh nghiệp và đối tượng có thẩm quyền ra quyết định. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với thực tế hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc thực hiện thủ tục hành chính một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Quy định về việc nộp “nghị quyết hoặc quyết định” cũng phản ánh sự tôn trọng quyền tự quyết của doanh nghiệp, phù hợp với các nguyên tắc quản lý công ty theo Luật Doanh nghiệp hiện hành. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu sự phức tạp trong khâu chuẩn bị hồ sơ, mà còn giúp cơ quan đăng ký kinh doanh dễ dàng kiểm tra và đối chiếu thông tin, đảm bảo tính hợp pháp của hồ sơ đăng ký.

Ngoài ra, sự sửa đổi này còn nhằm tăng cường tính trách nhiệm và minh bạch của các cá nhân và tổ chức có liên quan đến việc ra quyết định trong quá trình quản lý doanh nghiệp. Khi các văn bản này được nộp cùng hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, cơ quan chức năng sẽ dễ dàng theo dõi và kiểm tra tính xác thực của các quyết định quan trọng, góp phần ngăn ngừa các hành vi vi phạm pháp luật trong quá trình thành lập và vận hành doanh nghiệp.

Tóm lại, với việc sửa đổi và làm rõ quy định về "nghị quyết, quyết định," dự thảo Nghị định đã đáp ứng được yêu cầu về tính thống nhất và minh bạch trong quá trình thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các doanh nghiệp và đảm bảo tính công bằng trong hoạt động quản lý nhà nước.

 

4. Bổ sung quy định về tình trạng pháp lý của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp

Để đảm bảo việc quản lý và theo dõi trạng thái hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp một cách công khai, minh bạch, cũng như đảm bảo tính chính xác và giá trị pháp lý của các thông tin liên quan, dự thảo Nghị định đã bổ sung quy định cụ thể về tình trạng pháp lý của các đơn vị này. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định pháp luật, mà còn tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho các cơ quan quản lý trong quá trình kiểm tra, đối chiếu thông tin và xử lý các vấn đề phát sinh.

Theo đó, dự thảo Nghị định đề xuất việc xác định trạng thái pháp lý của chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh dựa trên các tình trạng sau đây: (i) Tạm ngừng kinh doanh; (ii) Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký; (iii) Bị thu hồi giấy chứng nhận do cưỡng chế về quản lý thuế; (iv) Đang làm thủ tục chấm dứt hoạt động; (v) Đã chấm dứt hoạt động; và (vi) Đang hoạt động. Những quy định này nhằm làm rõ tình trạng thực tế của các chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh, giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý xác định chính xác trạng thái của từng đơn vị, tránh tình trạng doanh nghiệp hoạt động không đúng quy định pháp luật.

Việc công khai tình trạng pháp lý của chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh sẽ giúp bảo đảm thông tin được cung cấp cho các bên liên quan như cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan thuế, đối tác, và khách hàng là chính xác và đáng tin cậy. Điều này cũng góp phần ngăn ngừa các hành vi gian lận hoặc vi phạm pháp luật trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, từ đó bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Đặc biệt, quy định về tình trạng pháp lý này còn giúp tăng cường sự phối hợp giữa cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế, đảm bảo sự thống nhất về số liệu thống kê, tránh tình trạng thông tin không khớp giữa các cơ quan quản lý nhà nước.

Ngoài ra, dự thảo Nghị định cũng quy định rõ các trường hợp doanh nghiệp phải cập nhật tình trạng pháp lý của chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh khi có sự thay đổi về tình trạng pháp lý của doanh nghiệp chính. Điều này đồng nghĩa với việc mọi thay đổi trong hoạt động của doanh nghiệp, từ việc tạm ngừng, chấm dứt hoạt động cho đến các vấn đề pháp lý khác, đều phải được thông báo và cập nhật đầy đủ, kịp thời trên hệ thống thông tin quốc gia. Qua đó, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý nhà nước, đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong hệ thống dữ liệu quản lý doanh nghiệp.

Như vậy, việc bổ sung các quy định mới này không chỉ giúp làm rõ và minh bạch tình trạng hoạt động của các đơn vị trực thuộc doanh nghiệp, mà còn tạo ra một hành lang pháp lý chặt chẽ, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp. Điều này cũng giúp xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, và bền vững, đồng thời tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển của doanh nghiệp.

 

5. Hướng dẫn quy định tại khoản 4 Điều 215 Luật Doanh nghiệp

Về nội dung liên quan đến việc hướng dẫn thi hành Điều 215 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, khoản 4 của điều luật này đặt ra quy định mang tính bắt buộc đối với các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng hệ thống kết nối, liên thông và chia sẻ dữ liệu với Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Cụ thể, Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan có liên quan, và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn được phân công, có trách nhiệm thiết lập cơ chế kết nối, truyền tải và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về các loại giấy phép đăng ký, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, chứng chỉ hành nghề, và các thông tin khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và đồng bộ giữa các cơ quan quản lý nhà nước trong quá trình giám sát và hỗ trợ doanh nghiệp. Việc kết nối, liên thông giữa các cơ quan không chỉ giúp tăng cường quản lý nhà nước về doanh nghiệp mà còn góp phần thúc đẩy cải cách hành chính, giảm thiểu tình trạng trùng lặp, chậm trễ trong việc xử lý các thủ tục đăng ký và cấp phép. Điều này cũng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp khi các thủ tục được thực hiện nhanh chóng và chính xác, đồng thời tạo sự thuận lợi cho quá trình kiểm tra, giám sát của các cơ quan chức năng.

Ngoài ra, quy định này còn nhằm nâng cao tính trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc quản lý và theo dõi tình trạng hoạt động của doanh nghiệp. Việc chia sẻ thông tin về giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, chứng chỉ hành nghề, và các thông tin liên quan khác với Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp sẽ giúp tạo ra một hệ thống thông tin chung, nhất quán và đáng tin cậy, từ đó hỗ trợ công tác quản lý doanh nghiệp một cách toàn diện hơn. Thông qua việc liên thông dữ liệu này, các cơ quan nhà nước có thể dễ dàng truy cập, kiểm tra và đối chiếu thông tin về doanh nghiệp, từ giấy phép đăng ký kinh doanh đến các giấy chứng nhận và chứng chỉ cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp.

Quy định tại Điều 215 còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý các thông tin về điều kiện kinh doanh. Những thông tin này phải được chia sẻ một cách đầy đủ và kịp thời, giúp giảm thiểu nguy cơ gian lận, sai phạm trong quá trình đăng ký và cấp phép cho doanh nghiệp. Việc này đồng thời cũng giúp hạn chế các hành vi vi phạm pháp luật như giả mạo hồ sơ hay sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề không hợp lệ.

Tóm lại, nội dung quy định tại khoản 4 Điều 215 Luật Doanh nghiệp không chỉ đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước mà còn tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc kết nối, chia sẻ dữ liệu về đăng ký doanh nghiệp. Qua đó, giúp tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi và bền vững, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho cả doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước.

 

6. Bỏ quy định về việc đăng ký kinh doanh đối với tổ chức tín dụng

Trong dự thảo Nghị định mới, việc đăng ký kinh doanh đối với các tổ chức tín dụng không được quy định cụ thể, điều này hoàn toàn phù hợp với các quy định hiện hành của Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024. Quy định này được đưa ra nhằm đảm bảo sự nhất quán và hài hòa giữa các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực tài chính, ngân hàng và hoạt động kinh doanh.

Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 đã thiết lập một khung pháp lý riêng biệt và toàn diện cho các tổ chức tín dụng, bao gồm ngân hàng thương mại, công ty tài chính, quỹ tín dụng nhân dân, và các tổ chức khác hoạt động trong lĩnh vực tín dụng. Điều này nhằm mục đích điều chỉnh và quản lý các hoạt động của tổ chức tín dụng một cách chặt chẽ, đảm bảo tính minh bạch, an toàn và ổn định cho hệ thống tài chính quốc gia.

Việc không quy định về thủ tục đăng ký kinh doanh của tổ chức tín dụng trong dự thảo Nghị định không có nghĩa là các tổ chức này không cần tuân thủ các quy định của pháp luật. Thay vào đó, các tổ chức tín dụng vẫn phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ, quyền lợi và trách nhiệm theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng, trong đó bao gồm các thủ tục liên quan đến việc cấp giấy phép hoạt động, yêu cầu về vốn, quản lý rủi ro, và các tiêu chuẩn an toàn tài chính.

Quy định này cũng phản ánh sự tôn trọng đối với tính độc lập và đặc thù của lĩnh vực tài chính, ngân hàng. Việc các tổ chức tín dụng không phải đăng ký kinh doanh theo cách thông thường sẽ giúp giảm bớt gánh nặng thủ tục hành chính cho các tổ chức này, đồng thời tập trung vào việc thực hiện các nghĩa vụ và hoạt động kinh doanh theo quy định riêng của mình. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức tín dụng mà còn góp phần vào sự phát triển ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính.

Ngoài ra, việc không quy định đăng ký kinh doanh cho các tổ chức tín dụng trong dự thảo Nghị định cũng nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc theo dõi, giám sát và quản lý các hoạt động của tổ chức tín dụng. Bằng cách này, các cơ quan chức năng có thể tập trung hơn vào việc kiểm tra và đảm bảo các tổ chức tín dụng hoạt động theo đúng quy định của pháp luật, từ đó bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và duy trì ổn định cho hệ thống tài chính quốc gia.

Tóm lại, sự không quy định về đăng ký kinh doanh của các tổ chức tín dụng trong dự thảo Nghị định không chỉ phản ánh tính hợp pháp và thống nhất với Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 mà còn đảm bảo rằng các tổ chức tín dụng có thể hoạt động một cách hiệu quả, an toàn và bền vững trong khuôn khổ pháp lý chặt chẽ của mình.