1. Khái niệm và căn cứ pháp lý

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, khởi kiện vụ án dân sự đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Đây là phương thức pháp lý chính thức và được quy định rõ ràng để đảm bảo rằng các tranh chấp dân sự được giải quyết một cách công bằng và hiệu quả.

Khởi kiện vụ án dân sự không chỉ là một quyền mà còn là một nghĩa vụ pháp lý khi các bên gặp phải tranh chấp hoặc xung đột liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, việc khởi kiện được xác định là phương tiện pháp lý quan trọng nhất để các bên liên quan có thể yêu cầu cơ quan tài phán xem xét và giải quyết các vấn đề pháp lý phát sinh.

​- Khởi kiện là phương thức pháp lý chính thức cho phép đương sự yêu cầu sự bảo vệ của pháp luật đối với quyền lợi và lợi ích hợp pháp của mình. Khi các phương thức tự bảo vệ, thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài không đạt được kết quả như mong muốn hoặc không khả thi, khởi kiện vụ án dân sự là cách để đảm bảo rằng quyền và lợi ích hợp pháp của các bên được xem xét và bảo vệ một cách công bằng và đầy đủ.

​- Khởi kiện cung cấp một cơ sở pháp lý rõ ràng và có tính pháp lý cao để giải quyết các tranh chấp dân sự. Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 quy định chi tiết về quy trình và thủ tục khởi kiện, từ việc nộp đơn, cung cấp chứng cứ, đến việc xét xử và ra phán quyết. Điều này giúp đảm bảo rằng các vụ án dân sự được giải quyết theo quy định của pháp luật và theo cách thức minh bạch, công bằng.

​- Việc khởi kiện cũng thể hiện quyền yêu cầu giải quyết tranh chấp của các bên liên quan. Trong trường hợp các phương thức khác không thể đạt được thỏa thuận, hoặc khi một bên cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm mà không được giải quyết qua các hình thức khác, khởi kiện là quyền hợp pháp để yêu cầu cơ quan tài phán can thiệp và đưa ra phán quyết cuối cùng.

- Mặc dù khởi kiện là phương thức pháp lý chính thức và hiệu quả, Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 cũng khuyến khích việc sử dụng các phương thức khác để giải quyết tranh chấp, bao gồm:

​+ Các bên có thể tự bảo vệ quyền lợi của mình thông qua việc trực tiếp giải quyết các vấn đề phát sinh mà không cần sự can thiệp của cơ quan pháp luật.

​+ Thương lượng giữa các bên là một phương thức hiệu quả để tìm ra giải pháp hợp lý và thỏa thuận chung mà không cần phải khởi kiện. Đây là cách để các bên đạt được sự đồng thuận trên cơ sở thỏa thuận tự nguyện.

​+ Hòa giải là quá trình trong đó một bên trung gian giúp các bên tranh chấp đạt được sự thỏa thuận. Hòa giải có thể diễn ra trước khi khởi kiện hoặc trong quá trình xét xử.

​+ Trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp dân sự bằng cách đưa vụ việc ra một cơ quan trọng tài độc lập. Quyết định của trọng tài có tính chất bắt buộc và có thể thay thế cho phán quyết của tòa án.

 

2. Các điều kiện khởi kiện vụ án dân sự

Khởi kiện vụ án dân sự là một bước quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, để một vụ án dân sự được khởi kiện hợp pháp, cần đảm bảo một số điều kiện nhất định. Dưới đây là các điều kiện cụ thể cần đáp ứng:

* Về chủ thể khởi kiện:

Theo Điều 186 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, các cơ quan, tổ chức, và cá nhân đều có quyền khởi kiện vụ án dân sự. Những chủ thể này có thể tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp để yêu cầu Tòa án giải quyết các tranh chấp nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Các chủ thể khởi kiện cụ thể bao gồm:

- Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình và trẻ em, Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam: Có quyền khởi kiện các vụ án liên quan đến hôn nhân và gia đình, trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của họ theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.

- Tổ chức đại diện tập thể lao động: Có quyền khởi kiện các vụ án lao động để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể người lao động hoặc khi được người lao động ủy quyền.

- Tổ chức xã hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Có quyền đại diện cho người tiêu dùng trong việc khởi kiện để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng hoặc khởi kiện vì lợi ích công cộng theo quy định của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

- Các cơ quan, tổ chức được giao nhiệm vụ bảo vệ lợi ích công cộng: Trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình, có quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích công cộng hoặc lợi ích của Nhà nước.

- Cá nhân: Có quyền khởi kiện vụ án hôn nhân và gia đình để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khác theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.

- Ngoài ra, theo Điều 69 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, chủ thể khởi kiện phải có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự. Điều này có nghĩa là:

+ Năng lực hành vi tố dụng dân sự: Là khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng dân sự, hoặc ủy quyền cho người đại diện tham gia tố tụng.

+ Tuổi tác và năng lực pháp lý: Chủ thể khởi kiện phải từ đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự, trừ khi bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc có quy định khác của pháp luật.

+ Người dưới 18 tuổi hoặc không đầy đủ năng lực: Cần có người đại diện theo pháp luật hoặc theo quyết định của Tòa án khi tham gia tố tụng.

* Vụ án thuộc thẩm quyền của tòa án

Để một vụ án dân sự được khởi kiện hợp pháp, vụ án đó phải thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án. Thẩm quyền của Tòa án được phân chia thành ba loại chính:

- Theo các Điều 26, 28, 30, 32 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án có quyền giải quyết các tranh chấp thuộc phạm vi thẩm quyền quy định. Nếu vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án mà thuộc thẩm quyền của cơ quan khác, Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện.

- Thẩm quyền theo cấp được quy định tại các Điều 35, 36, 37, 38 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015. Thẩm quyền này bao gồm bốn cấp Tòa án:

+ Tòa án nhân dân cấp huyện.

+ Tòa chuyên trách thuộc Tòa án nhân dân cấp huyện.

+ Tòa án nhân dân cấp tỉnh.

+ Tòa chuyên trách thuộc Tòa án nhân dân cấp tỉnh.

- Thẩm quyền theo lãnh thổ của Tòa án được quy định tại Điều 39 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015. Quy định này xác định phạm vi lãnh thổ mà Tòa án có quyền xét xử các vụ án dân sự.

* Thời hiệu khởi kiện

Theo quy định tại Điều 154, 155 của Bộ luật Dân sự năm 2015 và Điều 184 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được xác định như sau:

- Thời hiệu khởi kiện được tính từ thời điểm người có quyền yêu cầu nhận thức hoặc phải nhận thức được rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình đã bị xâm phạm. Điều này có nghĩa là thời hiệu không bắt đầu từ khi sự việc xảy ra mà từ khi người khởi kiện biết hoặc nên biết rằng quyền lợi của mình bị xâm phạm, trừ những trường hợp mà pháp luật quy định khác.

- Thời hiệu khởi kiện không được áp dụng trong các trường hợp sau:

+ Những yêu cầu liên quan đến quyền nhân thân không gắn liền với tài sản, chẳng hạn như danh dự, nhân phẩm, uy tín.

+ Trong một số tình huống cụ thể, quyền sở hữu cũng không bị áp dụng thời hiệu, trừ khi có quy định khác.

+ Theo quy định của Luật Đất đai, tranh chấp về quyền sử dụng đất có thể có quy định riêng về thời hiệu khởi kiện.

+ Một số vấn đề đặc biệt khác mà pháp luật có quy định riêng về thời hiệu.

- Tòa án chỉ áp dụng quy định về thời hiệu khi có yêu cầu từ một bên hoặc các bên liên quan. Yêu cầu này phải được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án hoặc quyết định giải quyết vụ việc.

- Người được hưởng lợi từ việc áp dụng thời hiệu có quyền từ chối áp dụng thời hiệu, ngoại trừ trường hợp từ chối đó nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ pháp lý.

* Sự việc chưa được giải quyết bằng bản án hoặc quyết định có hiệu lực:

Theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 192 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, chủ thể khởi kiện chỉ được quyền khởi kiện nếu vụ án chưa được giải quyết bằng bản án, quyết định của Tòa án hoặc quyết định của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền đã có hiệu lực pháp luật. Cụ thể:

- Nếu sự việc đã được giải quyết bằng bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật, Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện, trừ những trường hợp cụ thể mà pháp luật cho phép khởi kiện lại, bao gồm:

+ Khi một vụ án ly hôn đã có bản án, nhưng các bên có yêu cầu thay đổi nội dung hoặc điều kiện ly hôn.

+ Yêu cầu thay đổi quyết định về quyền nuôi con.+ Khi có yêu cầu thay đổi mức cấp dưỡng hoặc mức bồi thường thiệt hại trong các quyết định đã có hiệu lực.

+ Các yêu cầu thay đổi về người quản lý tài sản, người giám hộ, hoặc các yêu cầu liên quan đến tài sản và di sản.

+ Vụ án liên quan đến việc đòi tài sản cho thuê, cho mượn, đòi nhà, quyền sử dụng đất cho thuê, cho mượn, hoặc cho ở nhờ.

- Trong các trường hợp này, nếu Tòa án chưa chấp nhận yêu cầu và theo quy định của pháp luật, các bên vẫn có quyền khởi kiện lại để yêu cầu giải quyết theo quy định của pháp luật.

 

3. Các trường hợp không được khởi kiện

Theo quy định tại Điều 2 Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP, có một số trường hợp cụ thể khi cơ quan, tổ chức, cá nhân không được quyền khởi kiện. Sau đây là các trường hợp chi tiết:

- Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 xác định các chủ thể có quyền khởi kiện gồm cơ quan, tổ chức, cá nhân có đủ điều kiện và năng lực hành vi tố tụng. Do đó, những cơ quan, tổ chức, cá nhân không nằm trong danh sách chủ thể quy định tại điều này sẽ không có quyền khởi kiện. Điều này bao gồm những người không khởi kiện để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chính mình hoặc của cơ quan, tổ chức, cá nhân mà họ đại diện.

​- Điều 187 quy định về quyền khởi kiện của một số tổ chức và cơ quan đặc biệt như tổ chức đại diện tập thể lao động, tổ chức xã hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, cơ quan nhà nước trong phạm vi nhiệm vụ của mình, và cá nhân có quyền khởi kiện trong một số lĩnh vực cụ thể. Những cơ quan, tổ chức, cá nhân không nằm trong những trường hợp quy định tại điều này sẽ không có quyền khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của người khác, lợi ích công cộng, hoặc lợi ích nhà nước.

- Trong trường hợp yêu cầu khởi kiện không cần đến việc xác minh hay thu thập chứng cứ để chứng minh rằng quyền và lợi ích hợp pháp của họ đã bị xâm phạm hoặc cần được bảo vệ, cơ quan, tổ chức, cá nhân đó sẽ không đủ điều kiện để khởi kiện. Điều này có nghĩa là nếu yêu cầu khởi kiện không đủ căn cứ để xác định sự xâm phạm quyền lợi hợp pháp hoặc không có lý do chính đáng cần phải bảo vệ, thì yêu cầu khởi kiện đó sẽ không được Tòa án xem xét và xử lý.

 

4. Hậu quả nếu không đáp ứng đủ điều kiện khởi kiện

Khi một đơn khởi kiện không đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và cơ hội pháp lý của đương sự. 

- Nếu đơn khởi kiện không thỏa mãn các điều kiện cần thiết, Tòa án có quyền bác bỏ đơn khởi kiện đó. Quyết định bác bỏ có thể được đưa ra trong các trường hợp sau:

+ Nếu đơn khởi kiện không cung cấp đủ chứng cứ hoặc không rõ ràng về quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, Tòa án có thể bác bỏ đơn khởi kiện. Điều này thường xảy ra khi các yêu cầu pháp lý không được chứng minh đầy đủ hoặc không phù hợp với các quy định của pháp luật.

+ Đơn khởi kiện có thể bị bác bỏ nếu vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án theo quy định về thẩm quyền theo loại vụ việc, cấp hoặc lãnh thổ.

- Trong một số trường hợp, nếu đơn khởi kiện không đáp ứng đầy đủ yêu cầu, Tòa án có thể yêu cầu đương sự bổ sung hồ sơ hoặc cung cấp thêm tài liệu cần thiết. Việc này có thể bao gồm:

+ Đương sự có thể được yêu cầu nộp thêm chứng cứ hoặc tài liệu hỗ trợ để làm rõ yêu cầu khởi kiện hoặc chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

+ Nếu hồ sơ khởi kiện còn thiếu hoặc chưa chính xác, Tòa án có thể yêu cầu điều chỉnh hoặc bổ sung thông tin để đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ của đơn khởi kiện.

- Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu đơn khởi kiện không được sửa đổi hoặc bổ sung theo yêu cầu, hoặc nếu không đáp ứng đủ điều kiện khởi kiện, đương sự có thể mất quyền khởi kiện đối với vụ án đó. Hậu quả của việc mất quyền khởi kiện bao gồm:

+ Đương sự sẽ không thể tiếp tục yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình thông qua tòa án, dẫn đến việc quyền lợi của họ không được giải quyết theo pháp luật.

+ Mất quyền khởi kiện có thể khiến đương sự không còn cơ hội khôi phục hoặc bảo vệ quyền lợi của mình trong các vụ việc pháp lý quan trọng.

+ Khi mất quyền khởi kiện, đương sự không còn khả năng yêu cầu xem xét lại vụ án hoặc yêu cầu các biện pháp khắc phục cần thiết.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Quy trình tiến hành khởi kiện vụ án dân sự đầy đủ nhất. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.