1. Quy định về phân loại đô thị

Theo Nghị quyết số 1210/2016/UBTVQH13 về phân loại đô thị, được ban hành bởi Ủy ban Thường vụ Quốc hội ngày 08/12/2016 và được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị quyết số 81/2022/UBTVQH15 ngày 28/06/2022, đô thị tại Việt Nam được phân loại thành 5 loại: đặc biệt, loại I, loại II, loại III, và loại IV.

Đô thị loại đặc biệt được xác định dựa trên các tiêu chí về vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế - xã hội, với vai trò là Thủ đô hoặc trung tâm tổng hợp cấp quốc gia, quốc tế, có quy mô dân số toàn đô thị từ 5.000.000 người trở lên và khu vực nội thành từ 3.000.000 người trở lên. Mật độ dân số toàn đô thị đạt từ 3.000 người/km² trở lên, khu vực nội thành từ 12.000 người/km² trở lên, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt từ 70% trở lên và khu vực nội thành từ 90% trở lên. Hiện nay, Việt Nam có hai đô thị loại đặc biệt là Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.

Đô thị loại I gồm các thành phố trực thuộc trung ương và các thành phố thuộc tỉnh hoặc thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương, với dân số toàn đô thị từ 1.000.000 người trở lên, khu vực nội thành từ 500.000 người trở lên đối với thành phố trực thuộc trung ương; và từ 500.000 người trở lên, khu vực nội thành từ 200.000 người trở lên đối với thành phố thuộc tỉnh. Mật độ dân số toàn đô thị đạt từ 2.000 người/km² trở lên, khu vực nội thành từ 10.000 người/km² trở lên, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt từ 65% trở lên và khu vực nội thành từ 85% trở lên. Đến tháng 12 năm 2021, Việt Nam có 22 đô thị loại I, bao gồm 3 thành phố trực thuộc trung ương và 19 thành phố thuộc tỉnh.

Đô thị loại II phải đảm bảo các tiêu chí về vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế - xã hội, với dân số toàn đô thị từ 200.000 người trở lên và khu vực nội thành từ 100.000 người trở lên. Mật độ dân số toàn đô thị đạt từ 1.800 người/km² trở lên, khu vực nội thành từ 8.000 người/km² trở lên, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt từ 65% trở lên và khu vực nội thành từ 80% trở lên. Tính đến ngày 20/4/2022, cả nước có 33 đô thị loại II.

Đô thị loại III được xác định với các tiêu chí tương tự về vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế - xã hội, với dân số toàn đô thị từ 100.000 người trở lên và khu vực nội thành từ 50.000 người trở lên. Mật độ dân số toàn đô thị đạt từ 1.400 người/km² trở lên, khu vực nội thành từ 7.000 người/km² trở lên, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt từ 60% trở lên và khu vực nội thành từ 75% trở lên. Đến ngày 20/4/2022, Việt Nam có 47 đô thị loại III.

Đô thị loại IV cần đáp ứng các tiêu chí về vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế - xã hội, với dân số toàn đô thị từ 50.000 người trở lên và khu vực nội thị từ 20.000 người trở lên. Mật độ dân số toàn đô thị đạt từ 1.200 người/km² trở lên, khu vực nội thị từ 6.000 người/km² trở lên, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt từ 55% trở lên và khu vực nội thị từ 70% trở lên. Đến ngày 29/11/2021, Việt Nam có 90 đô thị loại IV.

Đô thị loại V phải đảm bảo các tiêu chí về vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế - xã hội, với dân số toàn đô thị từ 4.000 người trở lên. Mật độ dân số toàn đô thị đạt từ 1.000 người/km² trở lên và tính trên diện tích đất xây dựng đô thị đạt từ 5.000 người/km² trở lên, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt từ 55% trở lên. Đến tháng 12/2021, Việt Nam có 674 đô thị loại V.

 

2. Các tiêu chí phân loại đô thị

Về việc tính điểm phân loại đô thị, theo quy định hiện đang có hiệu lực tại Điều 10 Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13, đô thị sẽ được đánh giá dựa trên một hệ thống tiêu chí cụ thể với tổng điểm tối đa là 100 điểm. Các tiêu chí này bao gồm: tiêu chí về vị trí, chức năng, vai trò, cơ cấu và trình độ phát triển kinh tế - xã hội của đô thị với điểm tối đa là 20 điểm. Bên cạnh đó, các tiêu chí về quy mô dân số, mật độ dân số, và tỷ lệ lao động phi nông nghiệp của đô thị cũng có tổng điểm tối đa là 20 điểm, trong đó tiêu chí về quy mô dân số có thể đạt tối đa 8 điểm, mật độ dân số tối đa đạt 6 điểm, và tỷ lệ lao động phi nông nghiệp tối đa đạt 6 điểm. Ngoài ra, tiêu chí về trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và kiến trúc, cảnh quan đô thị, bao gồm hạ tầng xã hội, hạ tầng kỹ thuật, vệ sinh môi trường và kiến trúc, cảnh quan đô thị, có điểm tối đa lên đến 60 điểm.

Để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình đánh giá, định mức, phân bổ và phương pháp tính điểm, cũng như phương pháp thu thập và tính toán số liệu của từng tiêu chuẩn trong các tiêu chí này được quy định chi tiết tại các Phụ lục 1, 2 và 3 ban hành kèm theo Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13. Những phụ lục này hướng dẫn cụ thể cách thức đánh giá và chấm điểm cho từng tiêu chí, đảm bảo rằng việc phân loại đô thị được thực hiện một cách công bằng và khoa học.

Tuy nhiên, sự phát triển không ngừng của các đô thị và nhu cầu cập nhật các tiêu chí đánh giá đã dẫn đến sự điều chỉnh trong quy định. Tại khoản 3 Điều 1 Nghị quyết 26/2022/UBTVQH15, một số nội dung của Điều 10 Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13 đã được sửa đổi và bổ sung nhằm hoàn thiện cách tính điểm phân loại đô thị. Theo những điều chỉnh mới này, từ ngày 01/01/2023, khi Nghị quyết 26/2022/UBTVQH15 chính thức có hiệu lực, cách thức tính điểm phân loại đô thị sẽ được thực hiện theo khung tiêu chí mới. Sự thay đổi này nhằm phản ánh chính xác hơn sự phát triển và những đặc thù mới của các đô thị, đồng thời tạo ra một khung đánh giá phù hợp hơn với thực tiễn hiện nay.

 

3. Định mức và cách tính điểm các tiêu chuẩn phân loại đô thị

Dưới sự chỉ đạo của Nghị quyết 26/2022/UBTVQH15, việc tính điểm phân loại đô thị không chỉ là một quy trình công bằng mà còn là bước quan trọng trong việc đánh giá và phân loại đô thị theo các tiêu chí nhất định. Các điều chỉnh và quy định cụ thể được thể hiện qua các khoản quy định chi tiết trong Nghị quyết này, giúp cung cấp một khung pháp lý rõ ràng và chi tiết để hướng dẫn thực hiện việc tính điểm phân loại đô thị.

Trước hết, việc định mức, phân bổ và phương pháp tính điểm được quy định một cách cụ thể, bao gồm cả phương pháp thu thập và tính toán số liệu của từng tiêu chuẩn. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình đánh giá, tránh được tình trạng chủ quan hay thiên vị trong việc đánh giá đô thị.

Thứ hai, cách tính điểm của từng tiêu chuẩn được quy định một cách chi tiết và rõ ràng. Quy định về việc xác định điểm tối đa, tối thiểu và điểm nội suy giữa các mức đạt được, đồng thời không tính điểm cho các trường hợp không đạt mức quy định, đảm bảo rằng việc đánh giá được thực hiện một cách khoa học và khách quan nhất.

Thứ ba, việc áp dụng các quy định đối với các thành phố trực thuộc trung ương được xác định rõ ràng và cụ thể. Điều này giúp hệ thống hóa quy trình đánh giá đô thị và đảm bảo sự nhất quán trong việc áp dụng các tiêu chuẩn cho các đô thị thuộc các cấp hành chính khác nhau.

Cuối cùng, việc điều chỉnh về số lượng công trình cũng là một điểm đáng chú ý. Điều này phản ánh sự linh hoạt và thích ứng của quy định với tình hình cụ thể của từng đô thị, giúp đảm bảo tính khả thi và công bằng trong việc đánh giá.

Với việc Nghị quyết 26/2022/UBTVQH15 có hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2023, các cơ quan chức năng cần có kế hoạch cụ thể để triển khai và tuân thủ những quy định mới này. Điều này đồng nghĩa với việc trong thời gian tới, các nội dung về tiêu chí, định mức, phân bổ và phương pháp tính điểm sẽ được thực hiện theo quy định mới, đảm bảo rằng quá trình đánh giá phân loại đô thị được thực hiện một cách chính xác và công bằng nhất.

Trên đây là toàn bộ thông tin mà chúng tôi đưa ra về vấn đề này, quý khách có thể tham khảo thêm bài viết liên quan cùng chủ đề của Luật Minh Khuê như: Đất quy hoạch đường giao thông được quy định thế nào? Có được bán không? Nếu quý khách có nhu cầu cần tư vấn pháp luật liên quan thì hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 19006162 hoặc email lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng./.