Mục lục bài viết
1. Hiểu như nào về tài sản di chuyển ?
Tài sản di chuyển, theo quy định của khoản 20 Điều 4 Luật Hải quan 2014, là khái niệm phản ánh sự di chuyển của đồ dùng, vật dụng phục vụ sinh hoạt và làm việc của cá nhân, gia đình, hoặc tổ chức. Đây là những tài sản mà mọi người có thể mang theo khi họ rời bỏ một nơi cư trú hoặc khi chấm dứt các hoạt động ở Việt Nam hoặc nước ngoài.
Tài sản di chuyển thường bao gồm một loạt các đồ dùng và vật dụng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày và công việc, từ quần áo, đồ dùng cá nhân, cho đến đồ điện tử như điện thoại di động, laptop và máy ảnh. Các đồ dùng như sách, quần áo, giày dép, đồ dùng cá nhân như kem đánh răng, xà phòng, cũng như đồ dùng gia đình như bát đĩa, đồ nội thất nhỏ cũng được xem xét là tài sản di chuyển. Những tài sản này không chỉ có giá trị vật chất mà còn mang giá trị tinh thần, có thể đại diện cho phần nào của cuộc sống hàng ngày và quan hệ văn hóa của cá nhân, gia đình hoặc tổ chức.
Quan trọng nhất, tài sản di chuyển thường là những món đồ cá nhân, có tính chất riêng tư và đặc biệt, đồng thời cũng thể hiện phần nào của bản sắc và cá nhân hóa của chủ nhân. Vì vậy, việc bảo vệ và quản lý tài sản di chuyển đòi hỏi sự cẩn trọng và tính chính xác cao đặc biệt, đặc biệt là trong quá trình xử lý hải quan khi tài sản này được vận chuyển qua biên giới quốc gia.
Ngoài ra, quan trọng phải hiểu rõ rằng, tài sản di chuyển không chỉ giới hạn trong phạm vi của một cá nhân hoặc gia đình mà còn có thể áp dụng cho các tổ chức. Điều này có thể bao gồm tài sản cần thiết cho hoạt động kinh doanh hoặc dịch vụ của một tổ chức, chẳng hạn như các thiết bị công nghệ, tài liệu hoặc các vật dụng đặc thù cho mục đích nghiên cứu, giảng dạy, hay sản xuất.
Tuy nhiên, việc quản lý và vận chuyển tài sản di chuyển của tổ chức có thể phức tạp hơn so với cá nhân do yêu cầu về quy trình và pháp lý. Việc đảm bảo rằng những tài sản này được vận chuyển và sử dụng một cách hợp pháp và an toàn là điều cực kỳ quan trọng để tránh các rủi ro pháp lý và tài chính không mong muốn.
Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, việc di chuyển tài sản giữa các quốc gia trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Do đó, việc hiểu rõ về các quy định và quy trình liên quan đến tài sản di chuyển là rất quan trọng để đảm bảo sự thuận lợi và an toàn cho mọi bên liên quan. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp quản lý hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và giữ cho quá trình di chuyển diễn ra một cách suôn sẻ, đảm bảo tính toàn vẹn và an ninh cho tất cả.
2. Quy định thế nào về đối tượng được miến thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu đối với tài sản di chuyển ?
Đối tượng được miễn thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đối với tài sản di chuyển là một điều quan trọng trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng gia tăng. Việc quy định rõ ràng và công bằng về những người và tổ chức được hưởng các ưu đãi này không chỉ mang lại sự minh bạch và công bằng mà còn thúc đẩy sự di chuyển tự do của lao động và tài sản giữa các quốc gia.
Theo Nghị định 134/2016/NĐ-CP, các đối tượng được miễn thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đối với tài sản di chuyển được xác định cụ thể như sau:
Đầu tiên, đối tượng này bao gồm những người nước ngoài và công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài, khi họ đến Việt Nam để công tác hoặc làm việc trong thời gian từ 12 tháng trở lên. Điều này áp dụng cho những người có mục đích làm việc chính thức hoặc định cư tại Việt Nam trong một khoảng thời gian dài. Việc miễn thuế trong trường hợp này không chỉ là một lợi ích kinh tế mà còn thể hiện sự đánh giá và khích lệ sự đóng góp của họ vào sự phát triển của đất nước.
Thứ hai, tổ chức và công dân Việt Nam tham gia hoạt động ở nước ngoài cũng được hưởng ưu đãi miễn thuế khi trở về nước sau thời gian hoạt động ở nước ngoài từ 12 tháng trở lên. Điều này áp dụng cho các tổ chức và cá nhân đã làm việc, học tập, hoặc tham gia các hoạt động khác ở nước ngoài, và quyết định trở về nước sau một thời gian dài. Việc này không chỉ thúc đẩy sự liên kết giữa Việt Nam và cộng đồng người Việt ở nước ngoài mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho họ khi quay lại quê hương.
Cuối cùng, công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài và quyết định nhập khẩu tài sản di chuyển vào Việt Nam cho lần đầu tiên cũng được hưởng ưu đãi miễn thuế. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người đã định cư ở nước ngoài và quyết định trở về Việt Nam để sinh sống và làm việc. Việc miễn thuế trong trường hợp này có thể giúp họ thích nghi với môi trường sống mới một cách dễ dàng hơn và giảm bớt gánh nặng tài chính khi bắt đầu lại cuộc sống ở quê hương.
Như vậy, việc miễn thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đối với tài sản di chuyển không chỉ là một chính sách kinh tế mà còn là một biện pháp hỗ trợ xã hội có ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống của các cá nhân và tổ chức liên quan. Việc thúc đẩy sự di chuyển tự do của lao động và tài sản cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho sự hòa nhập của người Việt Nam ở nước ngoài vào xã hội và nền kinh tế nội địa là mục tiêu cốt lõi của những chính sách này. Đồng thời, việc quản lý và thực thi các quy định này cũng cần sự chặt chẽ và minh bạch để đảm bảo công bằng và hiệu quả trong việc áp dụng.
3. Quy định về hồ sơ miễn thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu đối với tài sản di chuyển ?
Theo quy định tại khoản 3 Điều 7 của Nghị định 134/2016/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi các điều khoản của Nghị định 18/2021/NĐ-CP và Nghị định 104/2022/NĐ-CP, việc miễn thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đối với tài sản di chuyển yêu cầu một hồ sơ đầy đủ và rõ ràng. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định của pháp luật hải quan cũng như chính sách di cư và lao động của đất nước.
Đầu tiên, trong hồ sơ miễn thuế xuất khẩu và nhập khẩu, điều quan trọng nhất là hồ sơ hải quan. Đây là yêu cầu cơ bản và bắt buộc theo quy định của pháp luật hải quan. Hồ sơ hải quan bao gồm các tài liệu liên quan đến việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa, bao gồm thông tin về nguồn gốc, giá trị, số lượng và mô tả chi tiết của các tài sản di chuyển. Việc cung cấp hồ sơ hải quan đầy đủ và chính xác là một bước quan trọng để đảm bảo rằng các quy định hải quan được tuân thủ đúng cách.
Tiếp theo, trong trường hợp của người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài đến Việt Nam để công tác hoặc làm việc từ 12 tháng trở lên, họ cần cung cấp giấy phép lao động hoặc văn bản tương đương từ cơ quan có thẩm quyền. Điều này nhằm chứng minh rằng họ có quyền lợi và đang tham gia vào các hoạt động lao động chính thức tại Việt Nam. Hồ sơ này phải được xác thực bằng một bản sao chính xác để đảm bảo tính hợp lệ và tin cậy của thông tin.
Ngoài ra, đối với tổ chức và công dân Việt Nam đã hoạt động ở nước ngoài từ 12 tháng trở lên và quyết định trở về Việt Nam, họ cũng cần cung cấp văn bản chứng minh việc chấm dứt hoạt động hoặc thời hạn lao động ở nước ngoài. Điều này giúp xác định rằng họ đã chấm dứt mối quan hệ lao động ở nước ngoài và có kế hoạch trở lại Việt Nam. Một bản sao của văn bản này cũng cần được đính kèm vào hồ sơ để chứng minh tính hợp lệ.
Một trong những giấy tờ quan trọng trong hồ sơ miễn thuế là hộ chiếu. Hộ chiếu phải có đóng dấu kiểm chứng nhập cảnh của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại cửa khẩu hoặc được đóng dấu kiểm chứng nhập cảnh trên thị thực rời. Điều này nhấn mạnh tính hợp pháp và chính xác của hộ chiếu, đồng thời chứng minh rằng người sở hữu hộ chiếu đã nhập cảnh một cách hợp pháp và được cơ quan chính phủ công nhận.
Tuy nhiên, đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài và đã đăng ký thường trú tại Việt Nam, nếu không có hộ chiếu, họ có thể cung cấp giấy tờ thay thế có giá trị. Điều này bao gồm giấy tờ có đóng dấu kiểm chứng nhập cảnh của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại cửa khẩu. Việc này cho thấy rằng người đó đã được công nhận và xác nhận tình trạng cư trú của mình bởi cơ quan chức năng.
Bên cạnh đó, để xác minh danh tính và tình trạng cư trú của người nhập khẩu, hồ sơ cũng phải bao gồm một bản sao của một trong các giấy tờ sau: Thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Giấy xác nhận thông tin về cư trú, hoặc Giấy thông báo số định danh cá nhân và thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Việc này giúp xác định rõ ràng danh tính và tình trạng cư trú của người nhập khẩu, từ đó đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình xử lý hải quan.
Cuối cùng, nếu tài sản di chuyển vượt quá định mức miễn thuế, cần phải có quyết định của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc miễn thuế đối với tài sản di chuyển này. Điều này nhấn mạnh tính chính thức và hợp pháp của việc miễn thuế, đồng thời đảm bảo rằng quy định pháp lý được tuân thủ đúng cách.
Tóm lại, việc xác định và cung cấp đầy đủ hồ sơ là một phần quan trọng trong quá trình miễn thuế xuất khẩu và nhập khẩu đối với tài sản di chuyển. Việc tuân thủ quy định của pháp luật hải quan cũng như các quy định liên quan đến lao động và di cư là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý hải quan. Đồng thời, việc thực thi các quy định này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích của cả người nhập khẩu và nhà nước.
Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng đi kèm có phải đóng thuế hay không ?
Liên hệ qua 1900.6162 hoặc qua lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn