Mục lục bài viết
1. Phân loại hành vi liên quan đến ma túy:
Theo quy định tại Chương XX Bộ luật Hình sự 2015, Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017 các tội phạm về ma túy bao gồm các tội sau đây:
- Điều 247. Tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác có chứa chất ma túy
- Điều 248. Tội sản xuất trái phép chất ma túy
- Điều 249. Tội tàng trữ trái phép chất ma túy
- Điều 250. Tội vận chuyển trái phép chất ma túy
- Điều 251. Tội mua bán trái phép chất ma túy
- Điều 252. Tội chiếm đoạt chất ma túy
- Điều 253. Tội tàng trữ, vận chuyển, mua bán hoặc chiếm đoạt tiền chất dùng vào việc sản xuất trái phép chất ma túy
- Điều 254. Tội sản xuất, tàng trữ, vận chuyển hoặc mua bán phương tiện, dụng cụ dùng vào việc sản xuất hoặc sử dụng trái phép chất ma túy
- Điều 255. Tội tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy
- Điều 256. Tội chứa chấp việc sử dụng trái phép chất ma túy
- Điều 257. Tội cưỡng bức người khác sử dụng trái phép chất ma túy
- Điều 258. Tội lôi kéo người khác sử dụng trái phép chất ma túy
- Điều 259. Tội vi phạm quy định về quản lý chất ma túy, tiền chất, thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần
Hiện tại, không có quy định nào rõ ràng trong pháp luật về việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những người sử dụng trái phép chất ma túy nếu chỉ căn cứ vào kết quả xét nghiệm dương tính với chất ma túy trong cơ thể của họ. Điều này có nghĩa là việc xét nghiệm cho kết quả dương tính không đủ cơ sở để khởi tố hình sự mà còn cần phải có các chứng cứ khác để chứng minh hành vi phạm tội. Quy định hiện hành chủ yếu tập trung vào việc điều tra, xử lý các đối tượng sản xuất, buôn bán hoặc vận chuyển ma túy, chứ không bao gồm những cá nhân chỉ sử dụng ma túy.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hình phạt
Khoản 1 Điều 50 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, quy định rằng khi đưa ra quyết định hình phạt, Tòa án sẽ phải dựa vào các quy định của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) để xác định hình phạt phù hợp. Tòa án sẽ cân nhắc nhiều yếu tố quan trọng bao gồm tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội đối với xã hội, đặc điểm nhân thân của người phạm tội, cũng như các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng trách nhiệm hình sự. Quy trình này nhằm đảm bảo rằng hình phạt được áp dụng một cách công bằng và hợp lý, phản ánh đúng mức độ nghiêm trọng của tội phạm và các yếu tố liên quan đến cá nhân phạm tội.
Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự được quy định tại Điều 51 của Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, bao gồm nhiều trường hợp cụ thể có thể làm giảm mức án của người phạm tội. Theo quy định, Tòa án sẽ xem xét các tình tiết sau đây khi đưa ra quyết định hình phạt:
- Người phạm tội đã chủ động ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của hành vi phạm tội mà họ thực hiện.
- Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả do hành vi của mình gây ra.
- Hành vi phạm tội xảy ra trong hoàn cảnh vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết.
- Hành vi phạm tội xảy ra trong tình huống vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội.
- Người phạm tội bị kích động tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân gây ra.
- Người phạm tội gặp hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà không phải do chính mình gây ra.
- Người phạm tội chưa gây thiệt hại hoặc gây thiệt hại không lớn.
- Đây là lần đầu tiên người phạm tội vi phạm pháp luật và hành vi phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
- Người phạm tội hành động dưới sự đe dọa hoặc cưỡng bức của người khác.
- Người phạm tội có khả năng nhận thức bị hạn chế mà không phải do lỗi của mình gây ra.
- Hành vi phạm tội xuất phát từ sự lạc hậu về nhận thức.
- Người phạm tội là phụ nữ có thai, người đủ 70 tuổi trở lên, hoặc người khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng.
- Người phạm tội có bệnh lý làm hạn chế khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình.
- Người phạm tội tự thú, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
- Người phạm tội tích cực hợp tác với cơ quan chức năng trong việc phát hiện tội phạm hoặc trong quá trình giải quyết vụ án.
- Người phạm tội đã lập công chuộc tội hoặc có thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực như sản xuất, chiến đấu, học tập hoặc công tác.
- Người phạm tội có công với cách mạng hoặc là người thân của liệt sĩ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi đầu thú hoặc các tình tiết khác là tình tiết giảm nhẹ, nhưng phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án. Đồng thời, các tình tiết giảm nhẹ đã được quy định trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) là dấu hiệu định tội hoặc định khung thì không được coi là tình tiết giảm nhẹ khi quyết định hình phạt.
Các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự được quy định rõ ràng tại Điều 52 của Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Những tình tiết này chỉ bao gồm các trường hợp cụ thể sau đây:
- Phạm tội có tổ chức: Khi hành vi phạm tội được thực hiện bởi một nhóm người có sự phối hợp chặt chẽ với nhau.
- Phạm tội có tính chất chuyên nghiệp: Khi người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội với mục đích kiếm sống, thường xuyên và có kỹ năng trong việc thực hiện hành vi đó.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội: Khi người phạm tội sử dụng quyền lực hoặc vị trí của mình trong cơ quan, tổ chức để thực hiện hành vi phạm pháp.
- Phạm tội có tính chất côn đồ: Khi hành vi phạm tội thể hiện sự hung hãn, bạo lực và thiếu sự tôn trọng pháp luật.
- Phạm tội vì động cơ đê hèn: Khi hành vi phạm tội được thực hiện với động cơ xấu, hạ đẳng hoặc vì lợi ích cá nhân không chính đáng.
- Cố tình thực hiện tội phạm đến cùng: Khi người phạm tội kiên trì thực hiện hành vi phạm pháp mặc dù có thể dừng lại hoặc thay đổi hành vi.
- Phạm tội 02 lần trở lên: Khi người phạm tội đã thực hiện hành vi phạm pháp ít nhất hai lần.
- Tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm: Khi người phạm tội đã từng vi phạm pháp luật trước đó và tiếp tục phạm tội, đặc biệt là các trường hợp tái phạm nguy hiểm.
- Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai hoặc người đủ 70 tuổi trở lên: Khi hành vi phạm tội nhắm vào những đối tượng đặc biệt dễ bị tổn thương như trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc người cao tuổi.
- Phạm tội đối với người ở trong tình trạng không thể tự vệ được: Bao gồm những trường hợp tấn công người khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng, người bị hạn chế khả năng nhận thức hoặc người lệ thuộc vào mình về nhiều mặt.
- Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp, thiên tai, dịch bệnh hoặc những khó khăn đặc biệt khác của xã hội để phạm tội: Khi hành vi phạm tội xảy ra trong những tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn, tận dụng tình trạng hỗn loạn để thực hiện hành vi phạm pháp.
- Dùng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt hoặc tàn ác để phạm tội: Khi người phạm tội sử dụng các phương pháp phức tạp, tinh vi hoặc hành động tàn bạo để thực hiện tội phạm.
- Dùng thủ đoạn hoặc phương tiện có khả năng gây nguy hại cho nhiều người để phạm tội: Khi các phương tiện hoặc phương pháp phạm tội có nguy cơ gây hại cho nhiều người.
- Xúi giục người dưới 18 tuổi phạm tội: Khi người phạm tội khuyến khích hoặc dẫn dắt người chưa đủ 18 tuổi thực hiện hành vi phạm pháp.
- Có hành động xảo quyệt hoặc hung hãn nhằm trốn tránh hoặc che giấu tội phạm: Khi người phạm tội sử dụng các biện pháp lừa đảo hoặc hành vi hung hãn để trốn tránh trách nhiệm pháp lý hoặc che giấu hành vi phạm tội.
Cần lưu ý rằng các tình tiết đã được Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung hình phạt thì không được coi là tình tiết tăng nặng khi quyết định hình phạt.
3. Hậu quả của việc sử dụng ma túy:
Việc sử dụng ma túy mang lại những hậu quả nghiêm trọng không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với toàn xã hội. Đối với cá nhân, việc sử dụng ma túy có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt về mặt sức khỏe, tâm thần và cuộc sống gia đình. Cụ thể, các chất ma túy có thể làm tổn hại đến các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng, suy giảm sức khỏe và khả năng lao động. Tâm thần của người sử dụng cũng bị ảnh hưởng nặng nề, có thể dẫn đến tình trạng lo âu, trầm cảm, rối loạn tâm lý và thậm chí là hành vi tự sát. Mối quan hệ gia đình cũng bị rạn nứt khi người sử dụng ma túy thường xuyên gặp phải các vấn đề như mất kiểm soát hành vi, xung đột và tranh cãi, gây ra sự căng thẳng và khó khăn trong quan hệ gia đình. Hơn nữa, sự phụ thuộc vào ma túy có thể dẫn đến tình trạng mất việc làm, giảm thu nhập và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cá nhân.
Đối với xã hội, việc sử dụng ma túy gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng khác, đặc biệt là việc làm mất an ninh trật tự và gia tăng tội phạm. Ma túy là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự gia tăng các hành vi phạm tội như trộm cắp, cướp giật, và bạo lực, khi người sử dụng ma túy thường tìm cách kiếm tiền để tiếp tục thói quen sử dụng chất gây nghiện. Sự gia tăng tội phạm không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống của cộng đồng mà còn tạo ra gánh nặng lớn cho hệ thống pháp luật và các cơ quan chức năng. Đồng thời, việc sử dụng ma túy làm suy yếu sự gắn kết và đoàn kết xã hội, khiến cho việc xây dựng và duy trì một môi trường sống an toàn và lành mạnh trở nên khó khăn hơn. Tóm lại, việc sử dụng ma túy không chỉ tác động tiêu cực đến cá nhân mà còn gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho toàn xã hội, đòi hỏi các biện pháp can thiệp hiệu quả để giảm thiểu các hậu quả này.
Xem thêm bài viết: Tội tàng trữ trái phép chất ma túy chịu hình phạt như thế nào?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.