Mục lục bài viết
1. El nino là gì?
Hiện tượng El Nino là một trong những hiện tượng khí hậu quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng đến điều kiện thời tiết và khí hậu trên toàn cầu.
El Nino xảy ra khi lớp nước biển ở khu vực xích đạo Thái Bình Dương, đặc biệt là vùng trung tâm và đông Thái Bình Dương, trở nên ấm lên một cách bất thường và kéo dài trong khoảng thời gian từ 8 đến 12 tháng hoặc thậm chí lâu hơn. Hiện tượng này thường xuất hiện với chu kỳ khoảng 3 đến 4 năm một lần và có thể gây ra những biến đổi lớn trong hệ thống khí hậu toàn cầu.
Sự gia tăng nhiệt độ bề mặt biển trong hiện tượng El Nino có thể dẫn đến những tác động khí hậu nghiêm trọng. Những ảnh hưởng tiêu cực bao gồm việc gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, lũ lụt, và tình trạng nắng nóng kéo dài. El Nino cũng gây ra các tình trạng cháy rừng và biến động thời tiết không bình thường ở nhiều khu vực, tác động trực tiếp đến hoạt động nông nghiệp, ngư nghiệp và sinh kế của người dân.
Các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề từ hiện tượng El Nino bao gồm Nam Mỹ, Châu Phi, Đông Nam Á, và Úc. Tại những nơi này, El Nino có thể làm tăng nguy cơ thiếu nước, giảm sản lượng nông sản, làm ảnh hưởng đến nguồn cung thực phẩm và làm tăng áp lực lên hệ thống sinh thái cũng như nền kinh tế của các quốc gia. Do đó, việc theo dõi và hiểu rõ về hiện tượng El Nino là rất quan trọng để các quốc gia có thể chuẩn bị và ứng phó hiệu quả với những tác động của nó.
2. Hiện tượng El nino và La Nina ở Việt Nam
Hiện tượng El nino và La Nina ở Việt Nam
Tại Việt Nam, hiện tượng El Nino ảnh hưởng đáng kể đến các yếu tố khí hậu và thời tiết, đặc biệt là đối với các cơn bão và áp thấp nhiệt đới cũng như các đợt không khí lạnh. Dưới tác động của El Nino, số lượng cơn bão và áp thấp nhiệt đới giảm đáng kể so với trung bình nhiều năm trước đó, giảm khoảng 28%. Trung bình mỗi năm, Việt Nam thường phải đối mặt với 5-7 cơn xoáy thuận nhiệt đới, bao gồm cả bão và áp thấp nhiệt đới, tương đương với khoảng 0,58 cơn mỗi tháng. Trong các năm El Nino, con số này giảm xuống còn 0,42 cơn mỗi tháng. Đặc biệt, trong điều kiện El Nino, các xoáy thuận nhiệt đới thường tập trung vào giữa mùa bão, từ tháng 7 đến tháng 9.
Ngược lại, khi hiện tượng La Nina xảy ra, số lượng xoáy thuận nhiệt đới lại tăng lên so với mức trung bình, với khoảng 0,80 cơn mỗi tháng, cao hơn 38% so với các năm bình thường. Các xoáy thuận nhiệt đới thường gia tăng nhiều hơn vào nửa cuối mùa bão, từ tháng 9 đến tháng 11.
Bên cạnh đó, El Nino cũng làm giảm số lượng đợt không khí lạnh ảnh hưởng đến Việt Nam. Thời gian kết thúc hoạt động của không khí lạnh thường sớm hơn so với bình thường. Trong thời gian này, nhiệt độ trung bình các tháng thường cao hơn mức bình thường, với mùa đông trở nên chênh lệch rõ rệt hơn so với mùa hè. Các khu vực phía Nam chịu ảnh hưởng nhiều hơn so với phía Bắc. Ngược lại, trong điều kiện La Nina, nhiệt độ trung bình các tháng lại thấp hơn so với mức bình thường, với phía Bắc bị ảnh hưởng nhiều hơn phía Nam.
El Nino cũng gây ra sự thiếu hụt lượng mưa trên hầu hết các vùng của cả nước, thường dao động từ 25-50% so với bình thường, với sự thiếu hụt rõ rệt nhất ở Bắc Trung Bộ. Tình trạng này dẫn đến nguy cơ cao xảy ra khô hạn cục bộ hoặc rộng lớn ở những khu vực có nhu cầu sử dụng nước cao cho sản xuất và sinh hoạt.
Dù lượng mưa có xu hướng giảm dưới ảnh hưởng của El Nino, nhưng hiện tượng này cũng có thể dẫn đến những đợt mưa lớn bất thường, đôi khi đạt kỷ lục về lượng mưa trong 24 giờ. Ví dụ, trận mưa lớn lịch sử vào cuối tháng 7 năm 2015 tại Quảng Ninh xảy ra trong thời kỳ El Nino, hoặc đợt lũ lịch sử vào cuối tháng 9 năm 2009 sau cơn bão số 9 (Ketsana) tại các tỉnh Quảng Nam - Quảng Ngãi. Những hiện tượng này cho thấy El Niño làm tăng tính biến động của lượng mưa ở Việt Nam.
Khi La Nina xảy ra, Việt Nam thường chứng kiến sự gia tăng của bão và áp thấp nhiệt đới. Đặc biệt, các khu vực miền Trung và miền Nam phải đối mặt với mưa lớn và lũ lụt thường xuyên hơn. Các đợt La Nina điển hình trong lịch sử đã để lại dấu ấn mạnh mẽ, chẳng hạn như các năm 1998-2000, 2007-2008, 2010-2011, và gần đây là 2020-2022.
Cụ thể, trong thời kỳ La Nina từ năm 2007 đến 2008, một đợt rét đậm và rét hại kéo dài 38 ngày vào tháng 1 và 2 năm 2008 đã gây thiệt hại nghiêm trọng. Hơn 180.000 ha lúa bị hư hại, gần 110.000 vật nuôi bị chết, và tổng thiệt hại ước tính lên đến 400 tỷ đồng.
Thời kỳ La Nina từ năm 2020 đến 2022 cũng ghi nhận nhiều thiệt hại đáng kể. Trong năm 2020, cả nước ghi nhận 16 trong tổng số 22 loại hình thiên tai, bao gồm 14 cơn bão và áp thấp nhiệt đới, 120 trận lũ quét và sạt lở đất, cũng như 265 trận giông, lốc và sét. Những hiện tượng này đã gây ra cái chết và mất tích của 357 người, với tổng thiệt hại kinh tế lên đến hơn 39.960 tỷ đồng.
3. Ảnh hưởng của El Nino và La Nina đến khí hậu toàn cầu
Hiện tượng El Nino và La Niña gây ra những thay đổi đáng kể trong mô hình mưa toàn cầu. El Nino thường dẫn đến sự suy giảm lượng mưa ở nhiều khu vực, gây hạn hán nghiêm trọng, trong khi La Nina lại có xu hướng làm gia tăng lượng mưa, gây lũ lụt tại các khu vực khác nhau. Những biến đổi này có thể ảnh hưởng đến nguồn nước, nông nghiệp, và các hệ sinh thái tự nhiên.
El Nino thường làm tăng nhiệt độ toàn cầu do sự gia tăng nhiệt độ bề mặt biển ở khu vực xích đạo Thái Bình Dương. Ngược lại, La Nina có thể làm giảm nhiệt độ toàn cầu, mặc dù hiệu ứng này không đồng nhất trên toàn thế giới. Sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu này có tác động sâu rộng đến khí hậu và thời tiết toàn cầu.
El Nino và La Nina đều có thể làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lốc xoáy, và sóng nhiệt. El Nino thường liên quan đến sự gia tăng số lượng bão ở vùng Tây Thái Bình Dương và Nam Thái Bình Dương, trong khi La Nina có thể làm gia tăng cường độ của các bão và bão tuyết ở các khu vực khác.
4. Ảnh hưởng của El Nino và La Nina đến khí hậu Việt Nam
El Nino:
- Gây hạn hán ở miền Bắc và Trung Bộ: Trong điều kiện El Nino, miền Bắc và Trung Bộ của Việt Nam thường trải qua tình trạng hạn hán nghiêm trọng. Lượng mưa giảm đáng kể trong giai đoạn này có thể dẫn đến khô hạn kéo dài, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn nước.
- Tăng cường mưa bão ở miền Nam: Mặc dù miền Bắc và Trung Bộ gặp hạn hán, khu vực miền Nam lại thường xuyên đối mặt với sự gia tăng của mưa bão trong điều kiện El Nino. Hiện tượng này dẫn đến nguy cơ lũ lụt và các sự cố thiên tai khác.
- Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và thủy sản: Sự thay đổi trong lượng mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan do El Nino có tác động lớn đến sản xuất nông nghiệp và thủy sản. Hạn hán có thể làm giảm năng suất cây trồng, trong khi mưa bão nhiều có thể làm hư hại cơ sở hạ tầng và gây thiệt hại cho các hoạt động thủy sản.
La Nina:
- Gây mưa lớn và lũ lụt ở miền Bắc và Trung Bộ: La Nina thường dẫn đến sự gia tăng lượng mưa ở miền Bắc và Trung Bộ, gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong khu vực này. Lượng mưa cao có thể dẫn đến tình trạng ngập úng và thiệt hại lớn về tài sản và cơ sở hạ tầng.
- Giảm lượng mưa ở miền Nam: Trong khi miền Bắc và Trung Bộ đối mặt với mưa lớn, miền Nam thường gặp phải tình trạng giảm lượng mưa trong điều kiện La Nina. Sự thiếu hụt nước có thể ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và cung cấp nước.
- Ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế - xã hội: Cả El Nino và La Nina đều có tác động rõ rệt đến các hoạt động kinh tế và xã hội ở Việt Nam. Những biến động trong thời tiết có thể ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, quản lý tài nguyên nước, và gây ra thiệt hại cho cơ sở hạ tầng và cộng đồng.
Xem thêm: Biến đổi khí hậu là gì? Nguyên nhân, thực trạng biến đổi khí hậu ở VN