1. Thế nào là chức danh nghề nghiệp giảng viên?

Chứng nhận nghề nghiệp của giáo viên là một tài liệu chứng nhận được cấp cho những người giáo viên đã tham gia vào khóa đào tạo Chương trình đào tạo nâng cao năng lực nghề nghiệp giáo viên. Đây là một văn bằng chứng minh khả năng và trình độ chuyên môn của giáo viên, giúp họ thăng cấp và duy trì tư cách trong các cơ sở giáo dục.

Chức danh nghề nghiệp của giáo viên được phân loại tùy thuộc vào bản chất của từng đơn vị giáo dục nhất định, bao gồm: Chức danh nghề nghiệp giáo viên Đại học: Dành cho những giáo viên đang công tác và giảng dạy tại các trường Đại học công lập. Chức danh nghề nghiệp giáo viên Cao đẳng: Dành cho những giáo viên đang làm việc và giảng dạy tại các cơ sở Giáo dục Cao đẳng. Chức danh nghề nghiệp giáo viên Giáo dục nghề nghiệp: Áp dụng cho giáo viên chuyên môn trong lĩnh vực Giáo dục nghề nghiệp. Mỗi cấp chức danh nghề nghiệp giáo viên đều có các quy định cụ thể về mã số, tiêu chuẩn nhiệm vụ và chuyên môn tương ứng. Những điều này được chi tiết rõ trong các thông tư, văn bản quy phạm pháp luật của từng loại chức danh nghề nghiệp giáo viên.

Các hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên cơ bản được phân loại như sau:

- Hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên Đại học: Giảng viên cao cấp hạng 1 (Mã: V.07.01.01): Thuộc viên chức nhóm A3.1. Hưởng hệ số lương từ 6,20 đến 8,00. Giảng viên chính hạng 2 (Mã: V.07.01.02): Là viên chức nhóm A2.1. Hưởng hệ số lương từ 4,40 đến 6,78. Giảng viên hạng 3 (Mã: V.07.01.03): Viên chức xếp hạng A1. Hưởng hệ số lương từ 2,34 đến 4,98.

- Hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên Cao đẳng: Giảng viên CĐSP cao cấp hạng 1 (Mã: V.07.08.20): Viên chức nhóm A3.1. Hưởng hệ số lương từ 6,20 đến 8,00. Giảng viên CĐSP chính hạng 2 (Mã: V.07.08.21): Xếp vào viên chức nhóm A2.1. Hưởng hệ số lương từ 4,40 đến 6,78. Giảng viên CĐSP hạng 3 (Mã: V.07.08.22): Viên chức hạng A1. Hưởng hệ số lương từ 2,34 đến 4,98.

- Hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên Giáo dục nghề nghiệp: Giảng viên giáo dục nghề nghiệp cao cấp hạng 1 (Mã: V.09.02.01): Xếp loại viên chức A3.1. Hưởng lương từ 6,20 đến 8,00. Giảng viên giáo dục nghề nghiệp chính hạng 2 (Mã: V.09.02.02): Áp dụng hệ số lương viên chức A2,1. Hưởng lương từ 4,40 đến 6,78. Giảng viên giáo dục nghề nghiệp lý thuyết hạng 3 (Mã: V.09.02.03): Xếp viên chức loại A1. Hưởng lương từ 2,34 đến 4,98. Giảng viên giáo dục nghề nghiệp thực hành hạng 3 (Mã: V.09.02.04): Xếp loại viên chức A1. Hưởng lương từ 2,10 đến 4,89.

2. Giảm chứng chỉ bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp đối với giảng viên

Ngày 04/3/2022, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư 04/2022/TT-BGDĐT, sửa đổi Thông tư 40/2020/TT-BGDĐT về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, bổ nhiệm và xếp lương đối với viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục đại học công lập. Theo Thông tư mới này, thay vì yêu cầu có chứng chỉ bồi dưỡng theo từng hạng (I, II, III) như trước đây, tiêu chuẩn chung là có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên đại học. Có nghĩa là, tiêu chuẩn về trình độ đào tạo và bồi dưỡng của giảng viên Đại học/Cao đẳng đã thay đổi, không còn đòi hỏi chứng chỉ bồi dưỡng tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên Đại học/Cao đẳng theo từng hạng khác nhau. Thay vào đó, tất cả các hạng sẽ chung một điều kiện là có chứng chỉ bồi dưỡng theo chuẩn Chương trình Đào tạo nâng cao năng lực nghề nghiệp Đại học/Cao đẳng. Ngoài ra, các viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp viên chức giảng dạy tại các cơ sở giáo dục đại học công lập, theo quy định của pháp luật trước ngày có hiệu lực của Thông tư này, được xác định là đã đáp ứng các quy định về tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức giảng dạy tại các cơ sở giáo dục đại học công lập, như quy định trong Thông tư này. Điều này áp dụng như một cơ hội cho viên chức có chứng chỉ đào tạo trước đây để tiếp tục sử dụng và thừa nhận giá trị của chứng chỉ của họ trong ngữ cảnh mới của Thông tư. Bên cạnh đó, viên chức đã có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp của hạng viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục đại học công lập, theo quy định của pháp luật trước ngày 30 tháng 6 năm 2022, sẽ được xác định là đã đáp ứng yêu cầu về chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên đại học. Đồng thời, họ có thể sử dụng chứng chỉ này khi tham gia kỳ thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp, mà không cần tham gia chương trình bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên đại học được quy định trong Thông tư này. Chứng chỉ này sẽ được coi là đủ để đáp ứng các yêu cầu và điều kiện tham gia vào các quá trình đánh giá và thăng hạng chức danh nghề nghiệp.

3. Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp có giá trị như thế nào?

- Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp dành cho cán bộ, công chức, viên chức bao gồm: Chứng chỉ chương trình bồi dưỡng theo tiêu chuẩn ngạch công chức, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức; Chứng chỉ chương trình bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức vụ lãnh đạo, quản lý; Chứng chỉ chương trình bồi dưỡng theo yêu cầu của vị trí việc làm, kiến thức, kỹ năng chuyên ngành.

- Các cơ sở đào tạo và bồi dưỡng, như Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, Học viện Hành chính Quốc gia, sẽ cấp chứng chỉ cho các chương trình bồi dưỡng được giao thực hiện.

- Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp được sử dụng để:

+ Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp là một bằng chứng cụ thể về trình độ đào tạo và năng lực của người sở hữu nó. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng và chuyên môn của cán bộ, công chức, viên chức trong lĩnh vực công việc cụ thể. Chứng chỉ này không chỉ là một tài liệu chứng minh về quá trình học tập và đào tạo mà còn là một công cụ hữu ích để đo lường khả năng thực hành và kiến thức chuyên sâu của người nắm giữ nó.

+ Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp thường là một trong những điều kiện cần thiết để tham gia các kì thi thăng hạng, nâng ngạch, hay xét bổ nhiệm trong hệ thống ngành công tác, giáo dục, và các cơ quan quản lý khác. Đối với cán bộ, công chức, và viên chức, việc có chứng chỉ này không chỉ là một bước quan trọng để phát triển sự nghiệp mà còn là yếu tố quyết định trong quá trình đánh giá và đề xuất các quyết định về vị trí công việc và trách nhiệm. Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đội ngũ cán bộ có đủ năng lực và chuyên môn để đảm bảo hiệu quả trong công việc và phục vụ cộng đồng.

+ Chứng chỉ có thể được sử dụng như một căn cứ để tiếp tục học tập và phát triển sự nghiệp. Nó mở cửa cho cán bộ có cơ hội tham gia các khóa học, đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn. Việc sở hữu chứng chỉ chức danh nghề nghiệp khẳng định sự chuyên môn của cá nhân, tạo động lực để duy trì và nâng cao kiến thức, kỹ năng, và tư duy chuyên môn.

+ Chứng chỉ có thể được coi là giá trị thay thế cho các yêu cầu đào tạo cụ thể khác, giúp giảm bớt thời gian và chi phí cho việc học tập và đào tạo. Việc sở hữu chứng chỉ chức danh nghề nghiệp thường mở ra cơ hội nghề nghiệp mới và tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động. Chứng chỉ này không chỉ là một minh chứng về trình độ chuyên môn mà còn là một phương tiện quan trọng để chứng minh năng lực và kỹ năng của cá nhân, giúp họ thu hút sự chú ý từ nhà tuyển dụng và đối tác trong lĩnh vực công việc tương ứng.

+ Chứng chỉ có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất làm việc của cá nhân trong các nhiệm vụ và dự án chuyên môn cụ thể. Trong môi trường công việc, chứng chỉ chức danh nghề nghiệp có thể được sử dụng để đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ hàng năm của cán bộ, công chức, viên chức.

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Chính thức bỏ chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên từ 30/5/2023.

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue. vn. Trân trọng!