1. Trích lục kết hôn được hiểu là gì?

- Hôn nhân là quá trình mà nam và nữ xác lập mối quan hệ vợ chồng sau khi đáp ứng các điều kiện và đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Đây là một sự kiện pháp lý, tạo nên mối liên kết hôn nhân. Các bên nam và nữ phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện kết hôn theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình, cùng với việc đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền để hôn nhân đó được coi là hợp pháp và mối quan hệ vợ chồng mới được công nhận trước pháp luật.

- Giấy đăng ký kết hôn được xem là căn cứ pháp lý, là minh chứng xác nhận về mặt pháp luật cho mối quan hệ hôn nhân giữa vợ và chồng. Nó chứng minh rằng mối quan hệ này là hợp pháp trong các tình huống pháp lý có liên quan.

- Theo quy định tại Khoản 3 Điều 18, Điều 24 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP và Điều 62 của Luật Hộ tịch 2014, trong trường hợp mất cả hai bản chính giấy đăng ký kết hôn sau ngày 01 tháng 01 năm 2016, không có quy định cấp lại giấy đăng ký kết hôn. Do đó, khi mất giấy đăng ký kết hôn, người liên quan cần làm trích lục kết hôn.

- Trích lục kết hôn là một loại văn bản thuộc hệ thống trích lục hộ tịch. Khoản 9 Điều 4 của Luật Hộ tịch 2014 mô tả rõ ràng: Trích lục hộ tịch là văn bản do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp nhằm chứng minh sự kiện hộ tịch của cá nhân đã đăng ký tại cơ quan đăng ký hộ tịch.

- Giấy trích lục đăng ký kết hôn, trong bối cảnh này, là một loại văn bản do cơ quan nhà nước cấp để chứng minh sự kiện kết hôn của cá nhân đã đăng ký tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Điều này giúp khẳng định và chứng minh tính chính thức của mối quan hệ hôn nhân trong các vấn đề pháp lý liên quan.

 

2. Trích lục kết hôn dùng để làm gì?

Thực tế, có nhiều trường hợp khiến cho bản gốc giấy đăng ký kết hôn bị mất. Do đó, trích lục kết hôn thường được sử dụng như một giải pháp thay thế cho giấy chứng nhận đăng ký kết hôn và được áp dụng trong các trường hợp ly hôn khi mất hoặc thất lạc giấy chứng nhận đăng ký kết hôn. Tài liệu này mang giá trị pháp lý tương đương với giấy chứng nhận kết hôn.

Chẳng hạn, anh Nguyễn Minh T và chị Nguyễn Thị Hồng L đã kết hôn vào năm 2018. Trong quá trình chuyển nhà vào năm 2019, họ đã mất giấy đăng ký kết hôn. Cuối năm 2020, khi thực hiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất, văn phòng công chứng yêu cầu họ cung cấp các giấy tờ theo quy định, trong đó bao gồm đăng ký kết hôn của cả hai. Do vấp phải tình trạng mất giấy tờ, anh T và chị L cảm thấy bối rối. Tuy nhiên, công chứng viên đã hướng dẫn họ chỉ cần đến Ủy ban nhân dân xã/phường nơi đăng ký kết hôn để xin bản trích lục đăng ký kết hôn. Sau khi hoàn tất thủ tục xin trích lục đăng ký kết hôn – một văn bản có giá trị pháp lý tương đương với giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, anh T và chị L đã có đủ hồ sơ giấy tờ để hoàn thành quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

 

3. Trích lục kết hôn có thời hạn bao lâu?

Trong thực tế, nhiều loại giấy tờ và hồ sơ đòi hỏi quá trình trích lục, bao gồm trích lục bản đồ địa chính, ghi chú ly hôn, hoặc các hồ sơ hành chính, bên cạnh những loại trích lục phổ biến như trích lục khai sinh, trích lục kết hôn, và trích lục hộ khẩu.

Trích lục là việc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp bản sao của giấy tờ, hồ sơ theo yêu cầu của người có nhu cầu. Theo khoản 1 của Điều 3 trong Nghị định 23/2015/NĐ-CP, bản sao được cấp từ sổ gốc có giá trị sử dụng như bản chính trong các giao dịch, trừ khi có quy định khác của pháp luật. Điều này được bổ sung bởi khoản 2, quy định rằng bản sao được chứng thực từ bản chính cũng có giá trị sử dụng như bản chính, trừ khi có quy định khác của pháp luật.

Hiện tại, pháp luật không có quy định cụ thể về việc hạn chế thời hạn sử dụng của bản sao được cấp từ sổ gốc hoặc bản sao được chứng thực từ bản chính. Tuy nhiên, có thể hiểu rằng giá trị của bản sao không bị hạn chế thời gian theo quy định pháp luật. Thực tế, thời hạn sử dụng của bản sao có thể hiểu là tương đương với thời hạn của bản chính, và giữ nguyên giá trị trong khoảng thời gian đó.

Do đó, thời hạn của trích lục kết hôn được coi là tương đương với thời hạn của giấy chứng nhận đăng ký kết hôn bản gốc.

 

4. Trình tự, thủ tục trích lục đăng ký kết hôn

Điều 4, Khoản 5 của Luật Hộ tịch 2014 quy định rằng Cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu hộ tịch bao gồm cơ quan đăng ký hộ tịch, Bộ Tư pháp, Bộ Ngoại giao, và các cơ quan khác được ủy thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Do đó, những cơ quan có thẩm quyền cấp giấy trích lục kết hôn là thành phần của Cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu hộ tịch, bao gồm: Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn, Ủy ban nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và đơn vị hành chính tương đương, Cơ quan đại diện ngoại giao, Cơ quan đại diện lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài, Bộ Tư pháp, Bộ Ngoại giao và các cơ quan khác được ủy thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Để làm thủ tục xin trích lục giấy chứng nhận kết hôn, công dân có thể đến cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu hộ tịch nơi họ đã thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn trước đây hoặc đến một trong những cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu hộ tịch khác để thực hiện các thủ tục cần thiết.

Quá trình đăng ký kết hôn thường đi qua các bước chính như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Để tiến hành thủ tục xin trích lục đăng ký kết hôn, việc soạn lập hồ sơ là bước đầu tiên quan trọng. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ sau:

- Tờ khai theo mẫu cấp bản sao trích lục hộ tịch;

- Giấy tờ chứng thực cá nhân;

- Bản sao trích lục hộ khẩu của người yêu cầu;

- Giấy tờ ủy quyền nếu có.

Nếu hồ sơ được gửi qua dịch vụ bưu chính, cần đính kèm bản sao chứng thực của giấy tờ nêu trên.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Người có nhu cầu xin trích lục hộ tịch có thể tự nộp hồ sơ hoặc ủy quyền người khác thực hiện. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp hoặc gửi tới cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu hộ tịch có thẩm quyền. Cơ quan hoặc tổ chức yêu cầu trích lục cũng có thể gửi văn bản yêu cầu qua dịch vụ bưu chính.

Người làm công tác hộ tịch sẽ kiểm tra hồ sơ để đảm bảo tính hợp lệ. Trong trường hợp thiếu hoặc không chính xác, họ sẽ hướng dẫn điều chỉnh và bổ sung cần thiết. Nếu hồ sơ đã đầy đủ và chính xác, bạn sẽ nhận được giấy biên nhận cùng lịch hẹn trả kết quả thủ tục hành chính.

Bước 3: Thanh toán lệ phí

Tiếp theo, bạn cần thanh toán lệ phí cho cơ quan hộ tịch, và mức lệ phí cụ thể sẽ được quy định theo từng tỉnh.

Bước 4: Đợi nhận kết quả

Quá trình trả kết quả thường diễn ra ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ. Trong trường hợp nếu hồ sơ của bạn được nhận sau 15 giờ mà không thể giải quyết trong ngày, cơ quan hộ tịch sẽ thông báo ngày trả kết quả trên giấy hẹn. Đến đúng ngày được ghi, bạn quay lại nơi nộp hồ sơ để nhận kết quả.

Do đó, thủ tục xin trích lục kết hôn được thực hiện một cách đơn giản. Trong khoảng thời gian ngắn sau khi gửi hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền, người dân có thể dễ dàng nhận được bản trích lục đăng ký kết hôn. Ngay khi hồ sơ được tiếp nhận, nếu được xác nhận là đầy đủ và phù hợp, nhân viên hộ tịch sẽ sử dụng Cơ sở dữ liệu hộ tịch để nhập nội dung bản sao trích lục hộ tịch. Sau đó, họ sẽ báo cáo cho Thủ trưởng cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu hộ tịch và ký cấp bản sao trích lục hộ tịch cho người yêu cầu. Quy trình này tạo điều kiện thuận lợi để người dân có thể xin được văn bản trích lục thay thế giấy tờ gốc, đảm bảo hoàn thành các thủ tục pháp lý theo đúng quy định của pháp luật.

Bài viết liên quan: Thế nào là trích lục? Bản trích lục có giá trị pháp lý thế nào?

Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn về pháp luật của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!