Mục lục bài viết
1. Tổ chức tôn giáo là gì? Điều kiện công nhận tổ chức tôn giáo
Theo quy định tại khoản 12 Điều 2 của Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, tổ chức tôn giáo được hiểu là một tập hợp các tín đồ, chức sắc, chức việc, nhà tu hành của một tôn giáo, được tổ chức theo một cơ cấu nhất định và được Nhà nước công nhận với mục đích thực hiện các hoạt động tôn giáo. Để được công nhận là tổ chức tôn giáo, tổ chức phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo Điều 21 của Luật này. Cụ thể, tổ chức tôn giáo phải hoạt động ổn định và liên tục trong ít nhất 5 năm kể từ ngày được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo.
Ngoài ra, tổ chức tôn giáo cần có một bản hiến chương với những nội dung cơ bản như tên tổ chức, tôn chỉ, mục đích, nguyên tắc hoạt động, địa bàn hoạt động và trụ sở chính. Hiến chương còn quy định về tài chính, tài sản, người đại diện theo pháp luật, mẫu con dấu, và cơ cấu tổ chức của tổ chức tôn giáo cũng như các tổ chức tôn giáo trực thuộc. Các nhiệm vụ, quyền hạn của ban lãnh đạo tổ chức tôn giáo, các quy trình phong phẩm, bổ nhiệm, thuyên chuyển chức sắc, chức việc cũng được quy định cụ thể trong hiến chương. Đặc biệt, tổ chức phải có các quy định rõ ràng về việc giải thể, thành lập, chia tách hoặc hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc.
Bên cạnh đó, người đại diện hoặc lãnh đạo của tổ chức tôn giáo phải là công dân Việt Nam, thường trú tại Việt Nam, có đủ năng lực hành vi dân sự và không đang trong thời gian bị xử lý hành chính trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo. Họ cũng phải không có án tích và không phải là người đang bị truy tố trong các vụ án hình sự. Tổ chức tôn giáo cần có cơ cấu tổ chức phù hợp với hiến chương, có tài sản độc lập với các cá nhân hoặc tổ chức khác, và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình trong các quan hệ pháp luật.
Cuối cùng, tổ chức tôn giáo phải tham gia vào các quan hệ pháp luật một cách độc lập, nhân danh tổ chức và tự chịu trách nhiệm về các hoạt động của mình, từ đó đảm bảo quyền lợi hợp pháp của tổ chức và các tín đồ trong phạm vi pháp luật quy định.
2. Hạn mức giao đất cho tổ chức tôn giáo trực thuộc tại tỉnh Nghệ An từ 09/11/2024
Ngày 30 tháng 10 năm 2024, Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An đã ban hành Quyết định số 40/2024/QĐ-UBND, quy định về hạn mức giao đất cho các tổ chức tôn giáo và tổ chức tôn giáo trực thuộc trên địa bàn tỉnh. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 09 tháng 11 năm 2024 và sẽ áp dụng các mức hạn chế về diện tích đất được giao cho các tổ chức tôn giáo ở các khu vực khác nhau trong tỉnh Nghệ An. Cụ thể, theo Điều 3 của Quyết định, hạn mức giao đất cho tổ chức tôn giáo và tổ chức tôn giáo trực thuộc được quy định như sau: tại thành phố Vinh, hạn mức giao đất không quá 5.000 m2; tại các thị xã, không quá 6.000 m2; và tại các huyện, không quá 7.000 m2 đất.
Đặc biệt, trong trường hợp tổ chức tôn giáo hoặc tổ chức tôn giáo trực thuộc có nhu cầu sử dụng đất và nằm trên địa giới hành chính của cả huyện và thành phố hoặc thị xã, hạn mức giao đất sẽ được xác định theo địa bàn có hạn mức giao đất lớn hơn. Điều này có nghĩa là các tổ chức tôn giáo có thể được cấp diện tích đất lớn hơn nếu địa điểm đó thuộc các khu vực có hạn mức cao hơn, giúp đảm bảo việc sử dụng đất phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế của các tổ chức tôn giáo trên địa bàn tỉnh.
Quyết định 40/2024/QĐ-UBND nhằm tạo ra một khung pháp lý rõ ràng, đồng thời bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong việc giao đất cho các tổ chức tôn giáo, giúp các tổ chức này thực hiện các hoạt động tôn giáo, tín ngưỡng một cách thuận lợi, đồng thời góp phần quản lý đất đai một cách hợp lý và hiệu quả.
3. Đất tôn giáo gồm có những loại đất nào?
Căn cứ theo khoản 1 Điều 5 của Nghị định số 102/2024/NĐ-CP, đất tôn giáo được quy định là loại đất thuộc nhóm đất phi nông nghiệp, được sử dụng để xây dựng các công trình phục vụ cho các hoạt động tôn giáo. Cụ thể, đất tôn giáo bao gồm đất xây dựng các công trình tôn giáo như chùa, nhà thờ, nhà nguyện, thánh đường, thánh thất, niệm phật đường, tượng đài, bia và tháp thuộc cơ sở tôn giáo. Bên cạnh đó, đất tôn giáo còn được sử dụng cho các cơ sở đào tạo tôn giáo, trụ sở của tổ chức tôn giáo hoặc tổ chức tôn giáo trực thuộc, cũng như các công trình tôn giáo hợp pháp khác. Đây là loại đất được Nhà nước cấp phép và quy định rõ ràng về mục đích sử dụng để đảm bảo các công trình tôn giáo, tín ngưỡng được xây dựng và hoạt động hợp pháp, đúng mục đích.
Ngoài ra, đất tôn giáo còn là nơi để các cơ sở tôn giáo tổ chức các hoạt động tín ngưỡng, lễ hội, và các nghi thức tôn giáo, đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cộng đồng. Đối với các tổ chức tôn giáo, việc sở hữu đất tôn giáo không chỉ giúp bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa, tâm linh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các hoạt động cộng đồng, giáo dục tôn giáo, đào tạo chức sắc, và duy trì các sinh hoạt tôn giáo lâu dài.
Như vậy, Nghị định 102/2024/NĐ-CP đã quy định rất cụ thể về các loại đất trong nhóm đất phi nông nghiệp, trong đó có đất tôn giáo, nhằm đảm bảo rằng việc sử dụng đất vào mục đích tôn giáo và tín ngưỡng được thực hiện một cách hợp pháp và phù hợp với các quy định của pháp luật. Điều này không chỉ giúp quản lý hiệu quả tài nguyên đất đai mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các tổ chức tôn giáo trong việc xây dựng và duy trì các cơ sở tôn giáo, phục vụ cho nhu cầu tín ngưỡng và văn hóa của cộng đồng.
4. Đất tôn giáo có được sử dụng kết hợp đa mục đích hay không?
Căn cứ theo điểm e khoản 1 Điều 218 của Luật Đất đai 2024, quy định về việc sử dụng đất kết hợp đa mục đích, đất tôn giáo và đất tín ngưỡng được phép sử dụng kết hợp với các mục đích thương mại và dịch vụ. Điều này có nghĩa là, bên cạnh việc phục vụ cho các hoạt động tôn giáo, tín ngưỡng như xây dựng chùa, nhà thờ, thánh đường, đình, miếu, và các công trình tôn giáo khác, đất tôn giáo còn có thể được sử dụng cho các hoạt động thương mại và dịch vụ trong phạm vi nhất định, miễn là việc sử dụng đất không làm ảnh hưởng đến mục đích chính là tôn giáo, tín ngưỡng.
Việc cho phép kết hợp đa mục đích sử dụng đất tôn giáo với các hoạt động thương mại, dịch vụ giúp các tổ chức tôn giáo có thêm nguồn thu nhập, từ đó hỗ trợ việc duy trì và phát triển các cơ sở tôn giáo, cải thiện cơ sở vật chất phục vụ cho hoạt động tôn giáo, tín ngưỡng. Ví dụ, các cơ sở tôn giáo có thể phát triển các dịch vụ du lịch, tổ chức các sự kiện, lễ hội, hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến việc thờ cúng, tạo nguồn thu để tái đầu tư vào các hoạt động cộng đồng và công tác xã hội của tổ chức tôn giáo.
Tuy nhiên, việc sử dụng đất tôn giáo kết hợp với mục đích thương mại, dịch vụ cần phải được thực hiện một cách hợp lý và đúng pháp luật, đảm bảo không làm sai lệch mục đích tôn giáo và tín ngưỡng, đồng thời không xâm phạm đến lợi ích cộng đồng và tuân thủ các quy định của Nhà nước về bảo vệ giá trị văn hóa, lịch sử và tâm linh. Điều này cũng đòi hỏi các cơ quan chức năng phải có những quy định rõ ràng, cụ thể về việc giám sát và kiểm tra việc sử dụng đất tôn giáo kết hợp với các hoạt động kinh doanh, nhằm tránh tình trạng lạm dụng hoặc biến tướng mục đích sử dụng đất.
Tóm lại, quy định này của Luật Đất đai 2024 tạo ra một cơ chế linh hoạt trong việc sử dụng đất tôn giáo, vừa đảm bảo các hoạt động tôn giáo được duy trì, vừa cho phép các tổ chức tôn giáo khai thác tiềm năng đất đai để phát triển các hoạt động kinh tế, dịch vụ hợp pháp, góp phần vào sự phát triển bền vững của các cơ sở tôn giáo trong xã hội hiện đại.
Xem thêm bài viết: Thủ tục giao đất, cho thuê đất đối với doanh nghiệp, hộ gia đình, tổ chức, cá nhân ? Quy định về hạn mức giao đất ?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.