- 1. Tại sao cần phân biệt “từ, từ đủ, dưới, chưa đủ tuổi” theo luật?
- 2. Hiểu thế nào cho đúng về từ, từ đủ, dưới, chưa đủ tuổi theo luật?
- 2.1. "Từ"
- 2.2. "Từ đủ"
- 2.3. "Chưa đủ"
- 2.4. "Dưới"
- 3. Phân biệt người từ 18 tuổi, từ đủ 18 tuổi, dưới 18 tuổi và chưa đủ 18 tuổi dưới góc độ pháp lý
- 3.1. Về năng lực pháp luật dân sự
- 3.2. Về năng lực hành vi dân sự
- 3.3. Về năng lực chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại
- 3.4. Vấn đề giám hộ của người từ 18 tuổi, từ đủ 18 tuổi, dưới 18 tuổi và chưa đủ 18 tuổi
1. Tại sao cần phân biệt “từ, từ đủ, dưới, chưa đủ tuổi” theo luật?
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, việc xác định độ tuổi để áp dụng các quy định pháp luật được thực hiện theo cách cụ thể trong từng ngành luật. Mặc dù có thể có những quy định khác nhau trong mỗi ngành luật, nhưng khái niệm và cách xác định độ tuổi chủ yếu tương đồng. Trong quá trình xác định độ tuổi của một người, người áp dụng pháp luật cần phải nắm bắt một số khái niệm quan trọng.
Trong một xã hội ngày càng phát triển, ngày càng có nhiều quan hệ pháp luật diễn ra. Người dân càng nhận thức rõ tầm quan trọng của pháp luật, tuy nhiên, hầu hết họ chưa hiểu rõ các khái niệm trong lĩnh vực luật pháp nói chung và độ tuổi áp dụng các quy định pháp luật nói riêng. Việc xác định chính xác độ tuổi của một người là vô cùng quan trọng, vì nếu xác định sai độ tuổi, việc áp dụng quy định pháp luật sẽ bị sai lệch và có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Bài viết dưới đây của Công ty Luật Minh Khuê sẽ giải thích sự phân biệt rõ ràng giữa người từ 18 tuổi, từ đủ 18 tuổi, dưới 18 tuổi và chưa đủ 18 tuổi, cùng với những nội dung liên quan khác, nhằm mang đến cho quý khách hàng cái nhìn tổng quát về những khái niệm này.
2. Hiểu thế nào cho đúng về từ, từ đủ, dưới, chưa đủ tuổi theo luật?
Những khái niệm “từ”, "từ đủ", "dưới" và "chưa đủ" là những thuật ngữ phổ biến được sử dụng để xác định tuổi của một người trong các văn bản pháp luật Việt Nam. Quý bạn đọc cần nhận biết và phân biệt chính xác để áp dụng quy định pháp luật một cách đúng đắn và phù hợp.
2.1. "Từ"
Người từ tuổi x được xác định là từ ngày đủ x tuổi + 01 ngày.
Ví dụ: Nguyễn Thị B sinh ngày 04/03/2001 thì ngày 04/03/2018 sẽ được xem là đủ 17 tuổi, và từ 18 tuổi xác định từ ngày 04/03/2018 + 01 ngày là ngày 05/03/2018.
2.2. "Từ đủ"
Bộ luật Dân sự 2015 có quy định:"người thành niên là người từ đủ mười tám tuổi trở lên".
Theo đó, người từ đủ X tuổi được hiểu là từ ngày sinh nhật thứ X của người đó.
Ví dụ: Nguyễn Thị B sinh ngày 04/03/2001 thì ngày 04/03/2019 sẽ được xem là đủ 18 tuổi, và từ đủ 18 tuổi xác định từ ngày 04/03/2019.
2.3. "Chưa đủ"
Bộ luật dân sự 2015 có quy định: "người chưa thành niên là người chưa đủ mười tám tuổi".
Như vậy, chưa đủ X tuổi được hiểu là người đó chưa tới ngày sinh nhật thứ X của mình.
Ví dụ: Người chưa đủ 18 tuổi, hiểu là chưa đến ngày sinh nhật lần thứ 18 của người đó. Nguyễn Thị B sinh ngày 04/03/2001 thì ngày 04/03/2019 sẽ được xem là đủ 18 tuổi, chưa tới 04/03/2019 thì được xem là chưa đủ 18 tuổi.
2.4. "Dưới"
Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, "người dưới 18 tuổi bị kết án được coi là không có án tích, nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:
- Người từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi;
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi bị kết án về tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng hoặc tội phạm rất nghiêm trọng do vô ý".
Đối với trường hợp này, dựa trên quy định về xóa án tích của Bộ Luật hình sự 2015, "dưới" cũng được hiểu là như chưa đủ.
3. Phân biệt người từ 18 tuổi, từ đủ 18 tuổi, dưới 18 tuổi và chưa đủ 18 tuổi dưới góc độ pháp lý
3.1. Về năng lực pháp luật dân sự
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 về năng lực pháp luật dân sự của cá nhân, "năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi cá nhân đó sinh ra và chấm dứt khi người đó chết".
Do đó, tất cả các cá nhân, bao gồm cả người từ 18 tuổi, từ đủ 18 tuổi, dưới 18 tuổi và chưa đủ 18 tuổi, đều có đầy đủ năng lực pháp luật dân sự.
3.2. Về năng lực hành vi dân sự
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, "Người thành niên là người từ đủ 18 tuổi trở lên". Do đó:
- Người dưới 18 tuổi và chưa đủ 18 tuổi được xem là người chưa thành niên.
- Người thành niên, tức là người từ đủ 18 tuổi, được giả định có đầy đủ năng lực hành vi dân sự trừ những trường hợp mất năng lực hành vi dân sự, như khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, hạn chế năng lực hành vi dân sự. Người chưa thành niên chỉ có một phần năng lực hành vi dân sự.
3.3. Về năng lực chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Đầu tiên, theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 về năng lực chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại của cá nhân: "Người từ đủ mười tám tuổi trở lên gây thiệt hại thì phải tự bồi thường". Điều này có nghĩa là khi người gây thiệt hại đã đủ 18 tuổi, họ phải sử dụng tài sản của mình để bồi thường cho người bị thiệt hại. Trong trường hợp người này không có tài sản riêng hoặc tài sản không đủ để bồi thường, có thể khuyến khích cha mẹ của họ đồng ý bồi thường thay. Nếu cha mẹ không tự nguyện bồi thường, Tòa án sẽ quyết định người phải bồi thường là người gây ra thiệt hại và quyết định án có thể được tạm hoãn thi hành cho đến khi họ có tài sản để thực hiện việc bồi thường.
Thứ hai, khi người chưa thành niên dưới mười lăm tuổi gây thiệt hại và vẫn có cha mẹ, thì cha mẹ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại bằng tài sản của họ; nếu tài sản của cha mẹ không đủ để bồi thường, nhưng người chưa thành niên gây thiệt hại có tài sản riêng, thì có thể sử dụng tài sản đó để bồi thường phần thiếu.
Thứ ba, khi người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi gây thiệt hại, người đó phải bồi thường bằng tài sản của mình; nếu không đủ tài sản để bồi thường, thì cha mẹ phải bồi thường phần thiếu đó bằng tài sản của họ.
Thứ tư, khi người dưới mười lăm tuổi, người mất năng lực hành vi dân sự gây thiệt hại trong thời gian ở trường học, bệnh viện hoặc các tổ chức trực tiếp quản lý, thì các tổ chức này phải bồi thường thiệt hại. Nếu các tổ chức này chứng minh được rằng họ không có lỗi, thì cha mẹ của người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự phải bồi thường thiệt hại.
Thứ năm, khi người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự gây thiệt hại và có người giám hộ, người giám hộ được phép sử dụng tài sản của người được giám hộ để bồi thường; nếu người được giám hộ không có tài sản hoặc tài sản không đủ để bồi thường, thì người giám hộ phải bồi thường bằng tài sản của mình; nếu người giám hộ chứng minh được rằng họ không có lỗi trong việc giám hộ, thì không cần lấy tài sản của họ để bồi thường.
3.4. Vấn đề giám hộ của người từ 18 tuổi, từ đủ 18 tuổi, dưới 18 tuổi và chưa đủ 18 tuổi
Người giám hộ là cá nhân hoặc pháp nhân được quy định bởi luật, được Ủy ban nhân dân cấp xã bầu, được Tòa án chỉ định hoặc được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 để thực hiện việc chăm sóc, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự và người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
Bộ luật Dân sự 2015 quy định về người được giám hộ như sau:
Người được giám hộ bao gồm:
- Người chưa thành niên không có cha, mẹ hoặc không xác định được cha, mẹ;
- Người chưa thành niên có cha, mẹ nhưng cha, mẹ đều mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con, không có điều kiện chăm sóc, giáo dục con và có yêu cầu người giám hộ;
- Người mất năng lực hành vi dân sự;
- Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi."
Theo đó, người thành niên, tức là người từ đủ 18 tuổi chỉ được giám hộ khi mất năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi. Còn người chưa thành niên, tức là người dưới 18 tuổi, có thể được giám hộ trong hai trường hợp sau:
- Người chưa thành niên không có cha, mẹ hoặc không thể xác định được cha, mẹ. Trong trường hợp này, người chưa thành niên phải là người có cha và mẹ đã mất hoặc không thể xác định được cả cha lẫn mẹ. Nếu người chưa thành niên vẫn còn cha hoặc mẹ hoặc có thể xác định được cha hoặc mẹ là ai, thì người đó sẽ tự đại diện cho mình.
- Người chưa thành niên có cha, mẹ nhưng rơi vào các trường hợp được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015.
Để có thêm những thông tin khác có liên quan, quý bạn đọc có thể theo dõi bài viết: Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi có phải chịu trách nhiệm hình sự không?
Trên đây là toàn bộ thông tin mà Luật Minh Khuê đã cung cấp về việc hiểu đúng về các thuật ngữ "từ", "từ đủ", "dưới" và "chưa đủ" tuổi theo luật. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ về các vấn đề pháp lý khác, xin vui lòng liên hệ với bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tư vấn qua email: lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng một cách nhanh chóng và tận tâm. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và theo dõi bài viết của Luật Minh Khuê.