Mục lục bài viết
- 1. Thế nào là ngân hàng thương mại?
- 2. Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cần điều kiện gì?
- 2.1. Điều kiện về vốn pháp định
- 2.2. Điều kiện cấp Giấy phép
- 3. Chức năng của Ngân hàng thương mại
- 3.1 Chức năng trung gian tín dụng
- 3.2 Chức năng trung gian thanh toán
- 3.3 Chức năng tạo tiền
- 3.4 Chức năng thủ quỹ
1. Thế nào là ngân hàng thương mại?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 2 của Thông tư 40/2011/TT-NHNN, ngân hàng thương mại được xác định là một loại hình ngân hàng thực hiện nhiều hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của Luật về các tổ chức tín dụng, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của khách hàng.
Mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại được thiết kế rộng lớn và bao gồm nhiều đơn vị như chi nhánh, phòng giao dịch, văn phòng đại diện và đơn vị sự nghiệp trong nước. Những đơn vị này phục vụ khách hàng trên toàn quốc, đảm bảo sự tiện lợi và dễ dàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng.
Hơn nữa, ngân hàng thương mại còn có khả năng mở rộng quốc tế thông qua việc thành lập chi nhánh và văn phòng đại diện ở nước ngoài. Điều này cho phép ngân hàng mở rộng quy mô kinh doanh, tăng cường tầm nhìn toàn cầu và tiếp cận thị trường quốc tế. Thậm chí, ngân hàng thương mại có thể sở hữu hoàn toàn một ngân hàng ở nước ngoài, cung cấp thêm dịch vụ và tiềm năng hợp tác kinh doanh với các đối tác quốc tế.
Trong bối cảnh thị trường tài chính và ngân hàng ngày càng phát triển và cạnh tranh khốc liệt, việc mở rộng mạng lưới và đa dạng hóa hoạt động kinh doanh là cách để ngân hàng thương mại tồn tại và phát triển bền vững trong thời gian dài. Bằng việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tận dụng các cơ hội hợp tác quốc tế, ngân hàng thương mại sẽ tiếp tục đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và tài chính của đất nước.
2. Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cần điều kiện gì?
2.1. Điều kiện về vốn pháp định
Dựa vào Điều 19 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, quy định về vốn pháp định của ngân hàng thương mại được xác định như sau, đồng thời có các quy định bổ sung nhằm đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của hệ thống tài chính:
- Mức vốn pháp định:
Chính phủ sẽ quy định mức vốn pháp định cho từng loại hình tổ chức tín dụng và chi nhánh của ngân hàng nước ngoài. Việc quy định mức vốn này nhằm đảm bảo rằng các tổ chức tín dụng hoạt động với mức vốn đủ để đáp ứng yêu cầu và nhu cầu kinh doanh của họ, cũng như đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính.
- Duy trì giá trị thực của vốn:
Các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải duy trì giá trị thực của vốn điều lệ hoặc vốn được cấp tối thiểu, ít nhất bằng mức vốn pháp định quy định. Điều này đảm bảo rằng các tổ chức tín dụng có khả năng hoạt động ổn định và đáng tin cậy, không gặp rủi ro về vốn và có thể đáp ứng các cam kết tài chính với khách hàng và các bên liên quan khác.
- Xử lý khi giá trị thực của vốn giảm dưới mức vốn pháp định:
Ngân hàng Nhà nước sẽ đưa ra quy định cụ thể về việc xử lý khi giá trị thực của vốn điều lệ của tổ chức tín dụng hoặc vốn được cấp của chi nhánh ngân hàng nước ngoài giảm dưới mức vốn pháp định. Quy định này nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong việc xử lý tình trạng giảm vốn, từ đó ngăn ngừa các tình huống xấu có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của hệ thống tài chính và tiềm tàng đe dọa đến người dùng dịch vụ tài chính.
Như vậy, thông qua việc quy định về vốn pháp định và các biện pháp đảm bảo tính ổn định của vốn, Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 đặt nền tảng cho hoạt động của ngân hàng thương mại, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính và kinh tế quốc gia.
2.2. Điều kiện cấp Giấy phép
Điều kiện cấp giấy phép cho các tổ chức tín dụng, bao gồm cả tổ chức tín dụng liên doanh và tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài, cũng như chi nhánh ngân hàng nước ngoài và văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài và tổ chức nước ngoài có hoạt động ngân hàng, được quy định cụ thể trong Điều 20 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 như sau:
(1) Điều kiện cấp giấy phép cho tổ chức tín dụng:
- Tổ chức tín dụng cần có vốn điều lệ hoặc vốn được cấp tối thiểu ít nhất bằng mức vốn pháp định.
- Chủ sở hữu của tổ chức tín dụng phải là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, cổ đông sáng lập, hoặc thành viên sáng lập là pháp nhân đang hoạt động hợp pháp và có đủ năng lực tài chính để tham gia góp vốn. Cổ đông sáng lập hoặc thành viên sáng lập có thể là cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và khả năng tài chính để góp vốn. Điều kiện này được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước.
- Người quản lý, người điều hành và thành viên Ban kiểm soát phải đáp ứng đủ các tiêu chuẩn và điều kiện được quy định tại Điều 50 của Luật này.
- Tổ chức tín dụng cần có Điều lệ phù hợp với quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật liên quan.
- Tổ chức tín dụng cần có Đề án thành lập và phương án kinh doanh khả thi, không gây ảnh hưởng đến sự an toàn và ổn định của hệ thống tổ chức tín dụng, không tạo ra sự độc quyền, hạn chế cạnh tranh hoặc cạnh tranh không lành mạnh trong hệ thống tổ chức tín dụng.
(2) Điều kiện cấp giấy phép cho tổ chức tín dụng liên doanh và tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài:
- Tổ chức tín dụng liên doanh và tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện đã nêu ở mục 1.
- Tổ chức tín dụng nước ngoài cần được phép thực hiện hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật nước mà tổ chức tín dụng nước ngoài đặt trụ sở chính.
- Hoạt động dự kiến của tổ chức tín dụng nước ngoài tại Việt Nam phải là hoạt động mà tổ chức tín dụng nước ngoài đang được phép thực hiện tại nước mà tổ chức tín dụng nước ngoài đặt trụ sở chính.
- Tổ chức tín dụng nước ngoài cần có hoạt động lành mạnh, đáp ứng các điều kiện về tổng tài sản, tình hình tài chính, tỷ lệ bảo đảm an toàn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
- Tổ chức tín dụng nước ngoài cần có văn bản cam kết hỗ trợ về tài chính, công nghệ, quản trị, điều hành và hoạt động cho tổ chức tín dụng liên doanh và tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài. Đồng thời, đảm bảo tổ chức này duy trì giá trị thực của vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định và tuân thủ các quy định về bảo đảm an toàn theo Luật này.
- Cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài đã ký kết thỏa thuận với Ngân hàng Nhà nước về thanh tra, giám sát hoạt động ngân hàng, trao đổi thông tin giám sát an toàn ngân hàng và có văn bản cam kết giám sát hợp nhất theo thông lệ quốc tế đối với hoạt động của tổ chức tín dụng nước ngoài.
(3) Điều kiện cấp giấy phép cho chi nhánh ngân hàng nước ngoài:
- Chi nhánh ngân hàng nước ngoài cần tuân thủ các điều kiện quy định tại các điểm a, b, c và đ của khoản 1, cùng với các điểm b, c, d và e của khoản 2 trong Điều 20.
- Ngân hàng nước ngoài phải có văn bản cam kết chịu trách nhiệm về mọi nghĩa vụ và cam kết của chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam. Đồng thời, đảm bảo duy trì giá trị thực của vốn được cấp không thấp hơn mức vốn pháp định và tuân thủ các quy định về bảo đảm an toàn trong Luật này.
(4) Điều kiện cấp giấy phép cho văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài và tổ chức nước ngoài có hoạt động ngân hàng:
- Tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài có hoạt động ngân hàng cần là pháp nhân được phép hoạt động ngân hàng tại nước ngoài.
- Quy định của pháp luật trong nước nơi tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài có hoạt động ngân hàng có quy định cho phép tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài có hoạt động ngân hàng thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam.
(5) Điều kiện cấp giấy phép cho ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô:
- Ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô cần đáp ứng các điều kiện được quy định theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Từ đó, các điều kiện cụ thể và chi tiết này sẽ giúp đảm bảo việc cấp giấy phép cho các tổ chức tín dụng và hoạt động của họ tuân thủ đúng quy định, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển bền vững của hệ thống tài chính và kinh tế đất nước.
3. Chức năng của Ngân hàng thương mại
3.1 Chức năng trung gian tín dụng
Trong vai trò là cầu nối giữa những người có vốn dư thừa và những người có nhu cầu vốn, ngân hàng thương mại đảm nhiệm chức năng trung gian tín dụng vô cùng quan trọng. Việc thực hiện chức năng này đem lại nhiều lợi ích to lớn cho các bên liên quan:
- Đối với khách hàng gửi tiền, việc sử dụng dịch vụ ngân hàng giúp họ tận hưởng lãi suất hấp dẫn trên số tiền gửi, đồng thời bảo đảm an toàn cho tài sản và tiện lợi trong việc sử dụng các dịch vụ tài chính.
- Đối với ngân hàng, chức năng trung gian tín dụng mang lại lợi nhuận bằng cách tận dụng chênh lệch lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi.
- Đối với nền kinh tế, vai trò của ngân hàng thương mại là điều tiết vốn tiền tệ, giúp chuyển dòng vốn từ những nơi có thặng dư vốn tới những nơi có nhu cầu vốn tạm thời.
3.2 Chức năng trung gian thanh toán
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho khách hàng để rút tiền từ tài khoản và thanh toán cho người nhận hoặc tiếp nhận tiền vào tài khoản. Chức năng này mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
- Đối với khách hàng, việc sử dụng dịch vụ thanh toán của ngân hàng thương mại giúp thực hiện các giao dịch nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.
- Đối với ngân hàng, chức năng trung gian thanh toán là một cơ hội để thu hút nguồn vốn tiền gửi thông qua việc cung cấp các dịch vụ thanh toán không sử dụng tiền mặt với chất lượng cao.
- Đối với nền kinh tế, chức năng trung gian thanh toán này góp phần lưu thông hàng hóa, thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế và nâng cao hiệu quả trong quá trình tái tạo sản xuất xã hội.
3.3 Chức năng tạo tiền
Ngân hàng thương mại, như một cơ quan tìm kiếm lợi nhuận, thực hiện chức năng tạo tiền cho nền kinh tế thông qua hoạt động tín dụng và thanh toán. Nhờ chức năng này, số tiền được tạo ra có thể được đưa vào nền kinh tế thông qua việc mua hàng hóa và dịch vụ. Ngược lại, những người có số dư tài khoản tiếp tục tiêu dùng thông qua các phương thức thanh toán khác nhau như thẻ tín dụng và thanh toán điện tử.
3.4 Chức năng thủ quỹ
Chức năng thủ quỹ của ngân hàng thương mại có ý nghĩa quan trọng trong việc giữ tiền gửi, bảo quản tiền và thực hiện yêu cầu rút tiền và chi tiền cho khách hàng. Điều này đảm bảo sự an toàn cho tài sản của khách hàng và cũng giúp ngân hàng thu thập nguồn vốn để thực hiện hoạt động tín dụng và chức năng trung gian thanh toán.
Chức năng thủ quỹ còn góp phần tạo ra lợi ích cho các chủ thể khác nhau như sau:
- Đối với khách hàng, chức năng thủ quỹ giúp đảm bảo an toàn tài sản của họ và cũng giúp tạo ra lợi nhuận từ số tiền thừa tạm thời.
- Đối với ngân hàng, chức năng này cung cấp nguồn vốn để thực hiện hoạt động tín dụng và là cơ sở để thực hiện chức năng trung gian thanh toán.
- Đối với nền kinh tế, chức năng thủ quỹ khuyến khích tích luỹ vốn trong xã hội và tập trung nguồn vốn tạm thời thừa để phục vụ cho sự phát triển kinh tế bền vững.
Bài viết liên quan: Khái quát về ngân hàng thương mại và phân loại vốn của ngân hàng thương mại?
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời những thắc mắc. Xin trân trọng cảm ơn!