1. Khung pháp lý về lãi suất cho vay

Quy định chung về lãi suất cho vay:

Khung pháp lý về lãi suất cho vay tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật nhằm điều chỉnh và kiểm soát hoạt động cho vay, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, và đảm bảo sự công bằng trong các giao dịch tài chính. Một trong những văn bản pháp lý quan trọng là Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định của Điều 468 trong Bộ luật Dân sự 2015, lãi suất cho vay không được phép vượt quá mức trần là 20% mỗi năm. Điều này có nghĩa là, các tổ chức tài chính và cá nhân khi thực hiện hoạt động cho vay phải tuân thủ quy định này, không được áp dụng lãi suất cao hơn mức quy định.

Ngoài Bộ luật Dân sự 2015, còn có các nghị định và thông tư hướng dẫn thi hành liên quan đến lãi suất cho vay. Những văn bản này đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và cụ thể hóa các quy định của Luật, cung cấp các quy tắc và tiêu chí chi tiết để thực thi các quy định về lãi suất, và điều chỉnh các vấn đề phát sinh trong thực tế. 

Mục đích của quy định:

Các quy định về lãi suất cho vay không chỉ đơn thuần nhằm mục đích pháp lý mà còn có những tác động sâu rộng đến hệ thống tài chính và nền kinh tế nói chung.

-  Bảo vệ người vay: Quy định về mức trần lãi suất nhằm bảo vệ quyền lợi của người vay, đặc biệt là các cá nhân và hộ gia đình có thu nhập thấp hoặc không có khả năng đàm phán tốt. Việc quy định mức lãi suất tối đa giúp ngăn ngừa tình trạng bị lạm dụng và đảm bảo rằng người tiêu dùng không bị áp đặt những khoản vay với lãi suất quá cao, từ đó giúp họ tránh được các khoản nợ quá mức có thể dẫn đến khó khăn tài chính nghiêm trọng.

- Ngăn chặn tình trạng cho vay nặng lãi: Một trong những mục tiêu quan trọng của các quy định về lãi suất là ngăn chặn tình trạng cho vay nặng lãi, một vấn đề phổ biến trong các giao dịch vay mượn không chính thức. Việc quy định mức trần lãi suất giúp giảm thiểu các hoạt động cho vay với lãi suất cao, giúp bảo vệ người vay khỏi các hình thức cho vay không công bằng và phi pháp.

- Đảm bảo ổn định thị trường tài chính: Việc thiết lập mức trần lãi suất cũng góp phần vào việc duy trì sự ổn định và minh bạch trong thị trường tài chính. Bằng cách kiểm soát lãi suất cho vay, các quy định này giúp tránh tình trạng biến động quá lớn trong thị trường tài chính, tạo ra một môi trường ổn định hơn cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư. Đồng thời, sự minh bạch trong quy định về lãi suất giúp củng cố niềm tin của các nhà đầu tư và người tiêu dùng vào hệ thống tài chính quốc gia.

2. Hợp đồng cho vay quy định mức lãi suất là 3% một tháng có vi phạm?

Căn cứ vào Điều 468 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về lãi suất được nêu rõ như sau:

- Lãi suất vay do các bên thỏa thuận: Các bên tham gia hợp đồng vay có quyền thỏa thuận về lãi suất áp dụng cho khoản vay. Tuy nhiên, theo quy định, lãi suất mà các bên thỏa thuận không được vượt quá mức trần là 20% mỗi năm của số tiền vay, trừ khi có quy định khác trong luật liên quan. Để đảm bảo tính linh hoạt và phản ánh đúng tình hình thực tế của nền kinh tế, nếu cần thiết, Ủy ban Thường vụ Quốc hội có quyền quyết định điều chỉnh mức lãi suất này dựa trên đề xuất của Chính phủ và sẽ báo cáo quyết định này tại kỳ họp Quốc hội gần nhất. Trong trường hợp các bên thỏa thuận về lãi suất vượt quá mức trần quy định này, phần lãi suất vượt quá mức giới hạn sẽ không có hiệu lực pháp lý và không được chấp nhận.

- Trường hợp không xác định rõ lãi suất: Nếu các bên trong hợp đồng vay có thỏa thuận về việc trả lãi nhưng không xác định rõ mức lãi suất cụ thể và xảy ra tranh chấp liên quan đến lãi suất, thì mức lãi suất sẽ được xác định bằng 50% của mức lãi suất giới hạn quy định tại khoản 1 của Điều này vào thời điểm trả nợ.

Theo quy định này, lãi suất cho vay tối đa mà bên cho vay không phải là tổ chức tín dụng có thể áp dụng là 20% mỗi năm. Điều này có nghĩa là, nếu một khoản vay áp dụng lãi suất 3% mỗi tháng, tương đương với 36% mỗi năm, thì mức lãi suất này đã vượt quá quy định pháp lý. Do đó, phần lãi suất vượt quá mức 20%/năm, tức là phần lãi suất 16%, không có hiệu lực và bên đi vay không phải chi trả phần lãi suất này.

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến lãi suất và vụ việc được đưa ra xét xử tại Tòa án, Tòa án cũng chỉ chấp nhận mức lãi suất tối đa theo quy định của pháp luật là 20% mỗi năm. Mọi khoản lãi suất vượt quá mức này sẽ không được công nhận và có thể bị tuyên là vô hiệu.

3. Hậu quả pháp lý của việc vi phạm

Đối với người cho vay:

- Xử phạt hành chính: Người cho vay, khi áp dụng lãi suất vượt quá mức quy định, có thể bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật. Cơ quan chức năng có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra và xác định mức độ vi phạm. Mức phạt hành chính có thể bao gồm các hình thức như phạt tiền, tịch thu tang vật, hoặc yêu cầu khắc phục hậu quả của vi phạm. Các hình thức phạt cụ thể và mức phạt sẽ phụ thuộc vào quy định của pháp luật hiện hành và tính chất của hành vi vi phạm.

- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong các trường hợp vi phạm nghiêm trọng về lãi suất cho vay, đặc biệt là khi hành vi cho vay nặng lãi gây hậu quả nghiêm trọng, bên cho vay có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tội phạm cho vay nặng lãi được quy định tại Bộ luật Hình sự, và tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi, bên cho vay có thể phải đối mặt với các hình phạt nghiêm khắc như phạt tù, phạt tiền, hoặc các hình thức xử lý hình sự khác. Các yếu tố như số tiền lãi thu được, mức độ lạm dụng quyền lực, và mức độ thiệt hại gây ra cho người vay sẽ được xem xét khi xác định mức hình phạt.

Đối với hợp đồng:

- Tuyên bố vô hiệu phần lãi suất vượt quá: Phần lãi suất trong hợp đồng cho vay vượt quá mức trần 20%/năm sẽ bị Tòa án tuyên bố vô hiệu khi xét xử. Điều này có nghĩa là phần lãi suất vượt quá giới hạn pháp lý sẽ không có giá trị pháp lý và không thể được thực thi. Khi hợp đồng được đưa ra Tòa án để xem xét, Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định của pháp luật để xác định phần lãi suất không hợp lệ và yêu cầu các bên điều chỉnh hợp đồng cho phù hợp với quy định của pháp luật.

- Quyền yêu cầu giảm lãi suất: Người đi vay có quyền yêu cầu giảm lãi suất trong hợp đồng vay xuống mức tối đa được pháp luật cho phép. Nếu lãi suất đã thỏa thuận trong hợp đồng vượt quá mức giới hạn 20%/năm, người đi vay có quyền yêu cầu điều chỉnh để lãi suất không vượt quá mức trần này. Quyền yêu cầu này được thực hiện nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người đi vay và đảm bảo rằng các điều khoản của hợp đồng đều phù hợp với quy định của pháp luật. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, người đi vay có thể yêu cầu sự can thiệp của cơ quan có thẩm quyền hoặc Tòa án để bảo vệ quyền lợi của mình và điều chỉnh lãi suất theo đúng quy định pháp luật.

 

Xem thêm: Lãi suất trong hợp đồng vay tài sản được quy định như thế nào?

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!