1. Hiểu thế nào về khoản vay nước ngoài
Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Thông tư 12/2022/TT-NHNN có hiệu lực từ ngày 15/11/2022, chúng ta sẽ trình bày chi tiết về khái niệm "khoản vay nước ngoài" và phân loại các loại khoản vay nước ngoài theo việc có hay không sự bảo lãnh của Chính phủ.
Trước hết, khoản vay nước ngoài là thuật ngữ dùng để chỉ cả khoản vay không được Chính phủ bảo lãnh (hay còn gọi là khoản vay tự vay, tự trả) và khoản vay nước ngoài được Chính phủ bảo lãnh dưới mọi hình thức vay nước ngoài. Các hình thức vay nước ngoài này bao gồm hợp đồng vay, hợp đồng nhập khẩu hàng hóa trả chậm, hợp đồng ủy thác cho vay, hợp đồng cho thuê tài chính, hoặc phát hành công cụ nợ trên thị trường quốc tế của bên đi vay. Khoản vay tự vay, tự trả là loại khoản vay nước ngoài mà Chính phủ không chịu trách nhiệm bảo lãnh. Điều này có nghĩa là khi bên vay không có sự bảo đảm từ Chính phủ, họ sẽ tự chịu trách nhiệm về việc vay và trả nợ. Trong trường hợp này, bên vay có thể thực hiện các hình thức vay nước ngoài mà không cần sự can thiệp hay ảnh hưởng từ Chính phủ.
Ngược lại, khoản vay nước ngoài được Chính phủ bảo lãnh là loại khoản vay mà Chính phủ cam kết đảm bảo trách nhiệm thanh toán cho bên vay. Điều này có nghĩa là khi bên vay gặp khó khăn trong việc trả nợ, Chính phủ sẽ đảm nhận trách nhiệm thanh toán nợ thay cho bên vay. Hình thức bảo lãnh này có thể diễn ra thông qua các hợp đồng vay, hợp đồng nhập khẩu trả chậm, hợp đồng ủy thác cho vay, hợp đồng cho thuê tài chính, hoặc phát hành công cụ nợ trên thị trường quốc tế mà bên vay thực hiện.
Qua đó, thông tư trên đã định rõ khái niệm và phân loại các loại khoản vay nước ngoài trong việc áp dụng sự bảo lãnh từ Chính phủ. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch và đồng bộ trong việc quản lý và giám sát các hoạt động vay nước ngoài, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân chia trách nhiệm và đảm bảo sự ổn định trong việc vay nợ của bên vay.
2. Quy định chung về lãi suất vay nước ngoài
Theo quy định chung về lãi suất vay nước ngoài, được thể hiện trong các hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), lãi suất vay nước ngoài không được Chính phủ bảo lãnh và được hai bên vay và cho vay tự thỏa thuận theo thị trường và điều kiện cụ thể.
Tuy nhiên, để đảm bảo sự ổn định và kiểm soát rủi ro trong hoạt động vay nước ngoài, NHNN có thể quy định mức trần chi phí vay nước ngoài khi cần thiết. Mức trần này được áp dụng để đảm bảo rằng lãi suất vay không vượt quá mức cho phép, đồng thời đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ lợi ích của các bên tham gia.
Hiện tại, NHNN đã đưa ra các mức trần chi phí vay nước ngoài như sau:
- Đối với tổ chức tín dụng, mức trần chi phí vay nước ngoài là 20% trong năm 2023 và sẽ giảm xuống còn 15% từ năm 2024 trở đi. Điều này có nghĩa là tổ chức tín dụng không được áp dụng lãi suất vay nước ngoài vượt quá các mức trần này trong các năm tương ứng.
- Đối với chi nhánh ngân hàng nước ngoài, mức trần chi phí vay nước ngoài là 100% trong năm 2023 và sẽ giảm xuống còn 80% từ năm 2024 trở đi. Điều này áp dụng cho các chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, và đồng nghĩa với việc các chi nhánh này không được áp dụng lãi suất vay nước ngoài vượt quá mức trần tương ứng trong các năm nêu trên.
Những mức trần nêu trên được thiết lập nhằm hạn chế rủi ro và đảm bảo sự ổn định trong hoạt động vay nước ngoài của các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Đồng thời, những mức trần này cũng tạo ra một sự cân đối giữa lợi ích của các bên tham gia và đặt ra các giới hạn hợp lý cho lãi suất vay nước ngoài trong thị trường Việt Nam.
3. Quy định về đồng tiền vay nước ngoài
Theo quy định về đồng tiền vay nước ngoài, các khoản vay này có thể được thực hiện bằng đồng Việt Nam hoặc ngoại tệ, tùy thuộc vào các điều kiện và trường hợp cụ thể.
Trong trường hợp vay bằng đồng Việt Nam, điều này chỉ áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt như sau:
- Tổ chức tài chính vi mô vay vốn: Các tổ chức tài chính vi mô, như các tổ chức tín dụng nhỏ, ngân hàng nhân dân, hợp tác xã tín dụng, có thể vay vốn bằng đồng Việt Nam. Điều này nhằm giúp tạo điều kiện cho các tổ chức nhỏ có thể tiếp cận vốn và thực hiện hoạt động vay nước ngoài một cách thuận lợi.
- Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vay từ lợi nhuận sau thuế của nhà đầu tư FDI góp vốn tại doanh nghiệp: Trong trường hợp này, doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài có thể vay vốn bằng đồng Việt Nam từ lợi nhuận sau thuế mà nhà đầu tư FDI đã góp vốn vào doanh nghiệp. Điều này giúp tận dụng nguồn vốn nội địa và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay vốn trong nước.
- Doanh nghiệp rút vốn, trả nợ bằng ngoại tệ nhưng nghĩa vụ nợ được xác định bằng đồng Việt Nam: Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể vay vốn bằng ngoại tệ để rút vốn hoặc trả nợ, nhưng nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp sẽ được xác định và thanh toán bằng đồng Việt Nam. Điều này giúp quản lý và kiểm soát rủi ro tỷ giá và đồng thời tạo ra sự ổn định cho nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp.
Qua đó, các quy định về đồng tiền vay nước ngoài giúp điều chỉnh và quản lý các hoạt động vay nước ngoài trong khuôn khổ của các trường hợp cụ thể. Việc lựa chọn đồng tiền phù hợp trong hoạt động vay nước ngoài sẽ phụ thuộc vào mục đích vay, điều kiện thị trường và lợi ích của các bên tham gia.
4. Quy định về các chi phí khác liên quan đến khoản vay nước ngoài
Quy định về các chi phí khác liên quan đến khoản vay nước ngoài đòi hỏi bên đi vay phải chịu một số chi phí khác ngoài lãi suất vay. Các chi phí này được thỏa thuận giữa bên vay và bên cho vay và có thể bao gồm:
- Phí cam kết: Đây là khoản phí mà bên vay phải trả cho bên cho vay nhằm cam kết thực hiện các điều kiện và thỏa thuận trong hợp đồng vay nước ngoài. Phí cam kết thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của số dư vốn vay hoặc tổng giá trị khoản vay.
- Phí bảo lãnh: Trong trường hợp bên vay yêu cầu bảo lãnh hoặc bảo đảm từ bên thứ ba, bên vay sẽ chịu trách nhiệm trả phí bảo lãnh cho bên thứ ba đó. Phí bảo lãnh có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền được bảo lãnh hoặc dựa trên các điều khoản cụ thể trong hợp đồng.
- Phí môi giới: Trong một số trường hợp, bên vay có thể thuê một bên thứ ba làm môi giới để giúp đưa ra các giao dịch vay nước ngoài. Phí môi giới là khoản phí mà bên vay phải trả cho bên môi giới và thỏa thuận trong hợp đồng môi giới.
- Phí chuyển đổi ngoại tệ: Nếu khoản vay được thực hiện bằng ngoại tệ khác với đồng tiền của bên vay, bên vay phải chịu phí chuyển đổi ngoại tệ. Phí này phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái và các điều kiện thị trường tại thời điểm chuyển đổi.
- Phí bảo hiểm: Trong một số trường hợp, bên vay có thể yêu cầu mua bảo hiểm để đảm bảo rủi ro cho khoản vay. Phí bảo hiểm là khoản phí bên vay phải trả cho công ty bảo hiểm và phụ thuộc vào giá trị bảo hiểm và các yếu tố rủi ro liên quan.
Những chi phí này là các yếu tố quan trọng trong quá trình vay nước ngoài và được thỏa thuận giữa hai bên để đảm bảo sự công bằng và cân nhắc lợi ích của cả bên vay và bên cho vay. Việc xác định và thỏa thuận các chi phí này đòi hỏi sự cẩn trọng và rõ ràng để tránh tranh cãi và bất đồng quan điểm giữa các bên tham gia.
Bài viết liên quan: Mức lãi suất cơ bản của ngân hàng Nhà nước là bao nhiêu?
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về vấn đề: Mức lãi suất khi thực hiện khoản vay nước ngoài là bao nhiêu? Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn và rất hân hạnh được đồng hành cùng quý khách!