Mục lục bài viết
1. Không phải nông dân có được thừa kế đất nông nghiệp?
Luật Đất đai 2024 đã quy định những người không trực tiếp tham gia sản xuất nông nghiệp có thể nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng quyền sử dụng đất trồng lúa. Quy định này chính thức có hiệu lực từ ngày 1.8.2024, sớm hơn 5 tháng so với thời điểm dự kiến ban đầu là ngày 1.1.2025. Điều này mở ra cơ hội lớn cho những người không phải nông dân tiếp cận đất nông nghiệp, phù hợp với bối cảnh phát triển nông nghiệp công nghệ cao và quy mô lớn hiện nay.
Theo Khoản 7 Điều 45 của Luật Đất đai 2024, người không trực tiếp sản xuất nông nghiệp có thể nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng cho quyền sử dụng đất trồng lúa. Tuy nhiên, việc này phải tuân theo các quy định về "hạn mức" đất đai nêu tại Điều 176 của Luật Đất đai 2024.
Về hạn mức giao đất, Luật Đất đai 2024 cũng đưa ra quy định rõ ràng. Đối với đất trồng lúa, đất nuôi trồng thủy sản và đất làm muối, hạn mức tối đa dành cho cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp tại các tỉnh, thành phố thuộc khu vực Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Cửu Long là không quá 3 ha cho mỗi loại đất. Đối với các tỉnh, thành phố khác trên toàn quốc, hạn mức này được giảm xuống còn 2 ha cho mỗi loại đất.
Việc thành lập tổ chức kinh tế khi nhận chuyển nhượng hoặc tặng cho đất trồng lúa vượt quá hạn mức có vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển quỹ đất nông nghiệp. Theo Khoản 6 Điều 45 của Luật Đất đai 2024, tổ chức này phải lập ra phương án sử dụng đất chi tiết, bao gồm các thông tin như địa điểm, diện tích đất, mục đích sử dụng đất, kế hoạch sản xuất và kinh doanh nông nghiệp, nguồn vốn đầu tư, thời gian sử dụng đất và tiến độ thực hiện.
Việc mở rộng quyền chuyển nhượng và nhận tặng đất nông nghiệp cho những người không trực tiếp sản xuất mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa các hộ gia đình và cá nhân, giúp họ có thể thay đổi nghề nghiệp hoặc cải thiện đời sống mà không bị ràng buộc quá nhiều bởi các quy định về việc phải là người trực tiếp sản xuất nông nghiệp. Cha mẹ có thể dễ dàng tặng cho con cái diện tích đất ruộng, lập di chúc hoặc chuyển nhượng cho người khác, kể cả những người không phải là nông dân.
Ngoài ra, việc cho phép cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng đất trồng lúa cũng là một bước đi đúng đắn trong việc thúc đẩy phát triển nông nghiệp công nghệ cao và quy mô lớn. Với sự hỗ trợ của các chính sách này, nền nông nghiệp sẽ có điều kiện phát triển một cách bền vững, giúp nâng cao giá trị kinh tế của cây lúa và các sản phẩm nông nghiệp khác.
Với những thay đổi này, Luật Đất đai 2024 đã góp phần tạo nên một nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển nông nghiệp trong thời kỳ mới. Những người không trực tiếp tham gia sản xuất nông nghiệp vẫn có thể tham gia vào lĩnh vực này thông qua việc nhận chuyển nhượng hoặc tặng cho quyền sử dụng đất, đồng thời phải tuân theo các quy định về việc lập kế hoạch sử dụng đất và được sự chấp thuận của chính quyền địa phương.
2. Lưu ý về đất nông nghiệp do cá nhân sử dụng
Đất nông nghiệp mà cá nhân sử dụng bao gồm các loại đất được Nhà nước giao, cho thuê, hoặc công nhận quyền sử dụng, cũng như đất thuê từ người sử dụng khác, hoặc đất được nhận thông qua chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, hay tặng cho theo các quy định của pháp luật về đất đai.
Việc sử dụng đất nông nghiệp được Nhà nước giao cho cá nhân được quy định cụ thể như sau:
- Cá nhân đã được giao đất trước khi Luật này có hiệu lực thì sẽ được tiếp tục sử dụng đất đó theo các quy định hiện hành trong Luật Đất đai mới.
- Ở những địa phương mà việc giao đất cho cá nhân theo pháp luật đất đai vẫn chưa được thực hiện, Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất sẽ lập phương án phân chia và đề xuất lên Ủy ban nhân dân cấp huyện để tiến hành giao đất cho cá nhân theo đúng quy định.
- Đối với các địa phương mà trước ngày 15 tháng 10 năm 1993, các cấp chính quyền đã hướng dẫn các hộ gia đình, cá nhân thỏa thuận và điều chỉnh đất cho nhau trong quá trình thực hiện chính sách đất đai, nếu các thửa đất này đang được sử dụng ổn định, thì người sử dụng đất sẽ được tiếp tục sử dụng.
Người sử dụng đất nông nghiệp có quyền chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi để thực hiện việc sử dụng đất đa mục đích theo quy định tại Điều 218 của Luật này. Đồng thời, họ cũng có thể sử dụng một phần diện tích đất để xây dựng các công trình phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất nông nghiệp, theo quy định cụ thể của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Nếu sử dụng đất trồng lúa, cá nhân phải tuân thủ theo các quy định tại Điều 182 của Luật Đất đai.
Đối với đất nông nghiệp do cộng đồng dân cư sử dụng, Luật cũng đưa ra các quy định cụ thể:
- Cộng đồng dân cư được Nhà nước giao đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất nhằm bảo tồn bản sắc dân tộc, gắn liền với phong tục, tập quán và tín ngưỡng của các dân tộc.
- Cộng đồng dân cư khi được giao đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất có trách nhiệm bảo vệ và quản lý đất đó, không được tự ý chuyển mục đích sử dụng sang các mục đích khác mà không có sự phê duyệt từ các cơ quan có thẩm quyền.
3. Thủ tục nhận thừa kế đất nông nghiệp
Thủ tục nhận thừa kế đất nông nghiệp theo Luật Đất đai 2024 được thực hiện qua các bước cụ thể như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ thừa kế
Người thừa kế cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo quy định, bao gồm:
- Di chúc hợp pháp (nếu có) hoặc giấy chứng tử của người để lại thừa kế.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của người để lại di sản thừa kế (sổ đỏ).
- Giấy tờ xác minh quan hệ thừa kế giữa người thừa kế và người để lại di sản (như giấy khai sinh, giấy kết hôn, giấy xác nhận quan hệ huyết thống,...).
- Chứng minh nhân dân/căn cước công dân và sổ hộ khẩu của người thừa kế.
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể từ cơ quan công chứng và cơ quan đăng ký đất đai.
Bước 2: Công chứng văn bản khai nhận thừa kế
Người thừa kế sẽ mang hồ sơ đến văn phòng công chứng nơi có đất nông nghiệp để công chứng văn bản khai nhận thừa kế. Cơ quan công chứng sẽ kiểm tra tính hợp pháp của hồ sơ, đồng thời yêu cầu tất cả các đồng thừa kế (nếu có) cùng tham gia vào việc ký văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Trường hợp không có di chúc, việc phân chia sẽ được thực hiện theo quy định về hàng thừa kế tại Bộ luật Dân sự.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại Văn phòng Đăng ký đất đai
Sau khi hoàn tất việc công chứng, người thừa kế cần nộp hồ sơ tại Văn phòng Đăng ký đất đai nơi có thửa đất. Hồ sơ bao gồm:
- Văn bản khai nhận thừa kế đã được công chứng.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của người để lại thừa kế.
- Bản sao giấy tờ cá nhân của người thừa kế.
- Các giấy tờ khác theo quy định của Văn phòng Đăng ký đất đai.
Theo Luật Đất đai 2024, Văn phòng Đăng ký đất đai sẽ tiếp nhận và xử lý hồ sơ trong thời hạn không quá 10 ngày làm việc. Trường hợp phức tạp hoặc có tranh chấp, thời gian giải quyết có thể kéo dài, nhưng không quá 30 ngày làm việc.
Lưu ý
- Hạn chế trong chuyển nhượng đất nông nghiệp: Theo Luật Đất đai 2024, quyền sử dụng đất nông nghiệp có thể bị hạn chế trong việc chuyển nhượng hoặc thay đổi mục đích sử dụng đất. Trường hợp đất thừa kế là đất trồng lúa, người thừa kế phải tuân thủ các quy định tại Điều 182 của Luật này, đặc biệt là việc bảo đảm mục đích sử dụng đất và duy trì diện tích đất trồng lúa.
- Quyền sử dụng đất kết hợp đa mục đích: Người thừa kế có quyền chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, hoặc sử dụng đất đa mục đích để phục vụ sản xuất nông nghiệp, nhưng phải tuân thủ quy định tại Điều 218 Luật Đất đai 2024 và các quy định của UBND cấp tỉnh về diện tích đất dành cho các công trình nông nghiệp trực tiếp.
Việc thừa kế đất nông nghiệp theo Luật Đất đai 2024 có nhiều điểm mới, nhằm đảm bảo quyền lợi của người thừa kế nhưng cũng đồng thời đảm bảo rằng đất đai vẫn được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả.
Trên đây là toàn bộ thông tin mà chúng tôi đưa ra về vấn đề này, quý khách có thể tham khảo thêm bài viết liên quan cùng chủ đề của Luật Minh Khuê như: Quyền thừa kế là gì? Quan hệ giữa quyền thừa kế và quyền sở hữu?. Nếu quý khách có nhu cầu cần tư vấn pháp luật liên quan thì hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 19006162 hoặc email lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng./.