Mục lục bài viết
1. Quy định như thế nào về những ngành nghề được hưởng lương hưu?
Luật Bảo hiểm xã hội 2014 là cơ sở pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động tại Việt Nam. Trong Điều 2 của Luật này, việc xác định đối tượng áp dụng là một phần quan trọng, nhằm định rõ ai là người được bảo vệ và tham gia vào hệ thống bảo hiểm xã hội.
Theo quy định của Điều 2, đối tượng áp dụng bảo hiểm xã hội bắt buộc bao gồm nhiều nhóm, bắt đầu từ người lao động theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hợp đồng lao động có thời hạn, đến những cán bộ, công chức, viên chức. Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an sinh xã hội cho mọi cá nhân tham gia vào lực lượng lao động.
Trong số các đối tượng được quy định, có một số nhóm đặc biệt, như công nhân quốc phòng, công nhân công an, cũng như sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp quân đội nhân dân. Việc bao gồm các nhóm này vào đối tượng áp dụng bảo hiểm xã hội bắt buộc không chỉ mang lại sự bảo vệ cho họ mà còn là một phần của chính sách an sinh xã hội mà nhà nước Việt Nam đang thực hiện.
Bên cạnh đó, Luật cũng quy định rõ về người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, đảm bảo rằng họ vẫn được bảo vệ theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này thể hiện sự quan tâm của nhà nước đối với người lao động Việt Nam đang làm việc ở nước ngoài, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho họ khi trở về nước.
Ngoài ra, Luật cũng nhấn mạnh việc bảo vệ quyền lợi của người quản lý doanh nghiệp, người quản lý điều hành hợp tác xã bằng việc đưa họ vào đối tượng áp dụng bảo hiểm xã hội. Điều này phản ánh một phần nào đó sự công bằng trong việc xã hội quan tâm đến mọi tầng lớp, bảo vệ không chỉ người lao động mà còn cả những người có vị thế trong xã hội.
Cuối cùng, Luật cũng không quên đề cập đến những người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, phường, thị trấn. Bằng việc đưa họ vào đối tượng áp dụng bảo hiểm xã hội, nhà nước thể hiện sự chú trọng đến việc bảo vệ và chăm sóc cho mọi cá nhân, không phân biệt địa vị hay vai trò trong xã hội.
Trong Luật Bảo hiểm xã hội 2014, Điều 4 là một phần quan trọng quy định về các chế độ bảo hiểm xã hội, nhằm đảm bảo quyền lợi và an sinh xã hội cho người lao động tại Việt Nam. Việc xác định và quy định rõ các chế độ này là cơ sở để xây dựng hệ thống bảo hiểm xã hội toàn diện và bền vững. Chế độ bảo hiểm xã hội bắt buộc gồm có các khoản chính sau: ốm đau, thai sản, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, hưu trí, và tử tuất. Đây là những chế độ cơ bản, bảo đảm cho người lao động có sự an tâm về sức khỏe, an sinh và tương lai sau khi về già hoặc trong trường hợp tử vong.
Trong đó, chế độ ốm đau đảm bảo chi phí điều trị khi người lao động gặp phải các vấn đề về sức khỏe. Thai sản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong thời kỳ mang thai và sau sinh. Tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp bảo đảm cho người lao động khi gặp phải các tai nạn hoặc bệnh liên quan đến công việc. Chế độ hưu trí và tử tuất đảm bảo một nguồn thu nhập ổn định cho người lao động khi đã nghỉ hưu hoặc cho gia đình họ trong trường hợp mất đi người lao động. Ngoài ra, còn có chế độ bảo hiểm xã hội tự nguyện, bao gồm hưu trí và tử tuất. Đây là những chế độ mà người lao động có thể tự nguyện tham gia để tăng cường bảo vệ cho bản thân và gia đình. Việc này thể hiện sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân trong việc quản lý tài chính và an sinh cá nhân. Ngoài hai loại bảo hiểm xã hội trên, còn tồn tại một loại bảo hiểm hưu trí bổ sung được Chính phủ quy định. Đây là một phần của các chính sách bảo hiểm xã hội đặc biệt, hướng tới việc cung cấp các lợi ích và quyền lợi bổ sung cho người lao động, đồng thời đảm bảo tính bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội.
Hiện nay, hệ thống bảo hiểm xã hội tại Việt Nam đã phân chia thành hai chế độ cơ bản, và cả hai chế độ này đều cung cấp quyền lợi về lương hưu cho người tham gia, miễn là họ đáp ứng đủ các điều kiện quy định bởi pháp luật. Điều này cho thấy rằng pháp luật không phân biệt hay ưu tiên cho nhóm ngành nào khi xét đến quyền lợi này. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra một môi trường công bằng và bảo vệ quyền lợi cho mọi người lao động, không phụ thuộc vào lĩnh vực hoặc ngành nghề mà họ đang làm việc. Việc hưởng lương hưu không chỉ là một quyền lợi mà còn là một cam kết của nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho mọi công dân.
Do đó, có thể kết luận rằng mọi ngành nghề, mọi người lao động đều có cơ hội được hưởng lương hưu nếu họ tham gia đủ điều kiện trong hệ thống bảo hiểm xã hội. Điều này khẳng định sự công bằng và đảm bảo cho mọi cá nhân trong xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và ổn định của đất nước. Việc quy định rõ các chế độ bảo hiểm xã hội trong Luật Bảo hiểm xã hội 2014 là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật, giúp đảm bảo quyền lợi và an sinh xã hội cho người lao động tại Việt Nam. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để xây dựng và phát triển hệ thống bảo hiểm xã hội toàn diện và bền vững trong thời gian tới.
2. Để được hưởng lương hưu thì cần đóng bao nhiêu tiền BHXH hàng tháng ?
Luật Bảo hiểm xã hội 2014 là nền tảng pháp lý quan trọng, định rõ các quy định liên quan đến mức đóng và phương thức đóng bảo hiểm xã hội của người lao động, bao gồm cả người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và tự nguyện.
Theo Điều 85 của Luật, người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ đóng một phần thu nhập của mình vào quỹ hưu trí và tử tuất. Cụ thể, mức đóng này là 8% của mức tiền lương tháng đối với người lao động theo các điểm a, b, c, d, đ và h, còn đối với người lao động theo điểm i sẽ đóng 8% mức lương cơ sở. Điều này cho thấy sự công bằng và đồng đều trong việc xác định mức đóng bảo hiểm xã hội của người lao động, không phân biệt dựa trên ngành nghề hay vị trí lao động.
Bên cạnh đó, Điều 87 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 quy định về mức đóng và phương thức đóng của người lao động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Theo quy định này, người lao động tự nguyện sẽ đóng một phần thu nhập của mình vào quỹ hưu trí và tử tuất theo tỷ lệ là 22% của mức thu nhập tháng mà họ chọn, với mức thu nhập tháng làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội từ mức chuẩn hộ nghèo đến mức lương cơ sở.
Đối với bảo hiểm xã hội bắt buộc, người lao động sẽ đóng một khoản phí hàng tháng, được quy định là 8% của mức tiền lương tháng vào quỹ hưu trí và tử tuất. Điều này đảm bảo rằng mỗi người lao động đều có một phần góp vào quỹ để đảm bảo tương lai của bản thân khi về già hoặc trong trường hợp tử vong. Trong khi đó, đối với bảo hiểm xã hội tự nguyện, người lao động có tự do lựa chọn mức đóng phí hàng tháng. Tuy nhiên, theo quy định, mức đóng này phải là 22% của thu nhập tháng, và được quy định căn cứ vào thu nhập thực tế của người lao động. Mức thu nhập tháng làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ được xác định từ mức chuẩn hộ nghèo của khu vực nông thôn đến mức lương cơ sở, trong khoảng từ thấp nhất đến cao nhất, có thể lên đến 20 lần mức lương cơ sở.
Quy định này thể hiện sự linh hoạt và sự tự chủ của người lao động trong việc quản lý tài chính và bảo hiểm xã hội của bản thân. Tuy nhiên, việc đảm bảo tính bền vững và công bằng của hệ thống bảo hiểm xã hội cũng được đề cập thông qua việc căn cứ vào điều kiện phát triển kinh tế - xã hội, khả năng ngân sách nhà nước để quy định mức hỗ trợ, đối tượng hỗ trợ và thời điểm thực hiện chính sách hỗ trợ tiền đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
3. Quy định về thời gian đóng BHXH để được hưởng lương hưu ?
Theo quy định của Điều 54 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 (được sửa đổi bởi điểm a khoản 1 Điều 219 Bộ luật Lao động 2019) và Điều 73 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, để có thể hưởng lương hưu, người tham gia bảo hiểm xã hội phải đóng bảo hiểm ít nhất là đủ 20 năm. Điều này đòi hỏi người lao động phải có sự cam kết và ổn định trong việc tham gia đóng bảo hiểm xã hội suốt một thời gian dài để tích luỹ đủ quỹ hưu trí.
Ngoài yếu tố thời gian đóng bảo hiểm, người lao động cũng phải đáp ứng độ tuổi được quy định để được hưởng lương hưu. Thông thường, độ tuổi này thường được điều chỉnh theo quy định của pháp luật và các chính sách an sinh xã hội hiện hành. Điều này nhấn mạnh rằng việc hưởng lương hưu không chỉ phụ thuộc vào thời gian đóng bảo hiểm mà còn phải đáp ứng các tiêu chí về độ tuổi để đảm bảo tính công bằng và bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội.
Những quy định này được thiết lập nhằm đảm bảo rằng lương hưu được cung cấp một cách công bằng và bền vững cho người lao động sau khi họ về già và không còn lao động nữa. Đồng thời, nó cũng khuyến khích người lao động duy trì sự ổn định trong việc tham gia đóng bảo hiểm xã hội để đảm bảo an sinh xã hội cho chính họ và gia đình trong tương lai.
Xem thêm: Giá trị của hưởng lương hưu hằng tháng
Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!