Mục lục bài viết
1. Có yêu cầu bắt buộc nộp giấy đăng ký kết hôn để khai sinh cho con không?
Từ nội dung ghi nhận tại khoản 6 Điều 4 Luật Hộ tịch 2014, giấy khai sinh là một văn bản quan trọng được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp cho cá nhân sau khi họ hoàn tất việc đăng ký khai sinh. Nội dung của giấy khai sinh chứa đựng những thông tin cơ bản về cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh tính và quyền lợi của người được sinh ra.
Theo quy định thời hạn là 60 ngày từ ngày sinh của trẻ, cha hoặc mẹ chịu trách nhiệm đăng ký khai sinh cho con. Trong trường hợp cha mẹ không thể thực hiện việc này, quy định tại Điều 15 Luật Hộ tịch 2014 xác định rõ ràng rằng người giữ trách nhiệm có thể là ông bà, người thân hoặc tổ chức đang nuôi dưỡng trẻ.
Đặc biệt, Nghị định 123/2015/NĐ-CP đã đưa ra hướng dẫn chi tiết, trong đó quy định rằng khi cha mẹ của trẻ đã kết hôn, họ cần phải xuất trình giấy chứng nhận kết hôn khi đăng ký khai sinh cho con. Tuy nhiên, quan trọng lưu ý rằng giấy chứng nhận kết hôn không phải là một phần bắt buộc của hồ sơ đăng ký khai sinh, mà chỉ là một yếu tố cần phải xuất trình trong quá trình thực hiện thủ tục này. Điều này chỉ áp dụng trong trường hợp cha mẹ trẻ đã đăng ký kết hôn và không áp dụng nếu họ chưa có hôn nhân hợp pháp.
2. Để đăng ký khai sinh cho con khi mất giấy đăng ký kết hôn thì phải làm sao?
Khi mất giấy đăng ký kết hôn, việc làm lại giấy khai sinh cho con trở nên cực kỳ quan trọng, bởi giấy đăng ký kết hôn, mặc dù không bắt buộc nhưng lại đóng vai trò quyết định trong việc xác định danh tính của cha hoặc mẹ đối với đứa trẻ. Trong tình huống này, cha, mẹ sẽ phải đối mặt với một số lựa chọn để thực hiện thủ tục khai sinh cho con một cách đầy đủ và chính xác.
Một trong những giải pháp đầu tiên là làm lại hoặc xin trích lục Giấy chứng nhận kết hôn. Điều này được quy định rõ trong Điều 24 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP. Theo quy định này, vợ chồng có thể đăng ký lại hoặc yêu cầu cấp bản sao trích lục giấy chứng nhận đăng ký kết hôn từ cơ quan đăng ký hôn phối hợp với việc đăng ký khai sinh cho con.
Cũng trong tình huống mất giấy đăng ký kết hôn, vợ chồng có thể xin cấp lại bản sao giấy chứng nhận đăng ký kết hôn. Nếu thông tin đăng ký kết hôn vẫn còn lưu trong sổ hộ tịch, việc này trở nên khá thuận tiện. Vợ chồng có thể liên hệ với cơ quan đăng ký, quản lý hộ tịch để yêu cầu cấp lại bản sao giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, tuân theo quy định tại Điều 9 của Luật Hộ tịch 2014.
Ngoài ra, tại Điều 63 của Luật Hộ tịch 2014, cá nhân không phụ thuộc vào nơi cư trú có quyền yêu cầu cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu hộ tịch cấp bản sao trích lục hộ tịch về sự kiện hộ tịch của mình đã được đăng ký. Điều này mang đến quyền lợi cho cá nhân khi muốn tái tạo các thông tin liên quan đến sự kiện hộ tịch của mình mà không cần phải phụ thuộc vào địa điểm cư trú. Hơn nữa, theo khoản 1 Điều 13 của Nghị định 87/2020/NĐ-CP, cơ quan có thẩm quyền theo quy định của Nghị định sẽ cấp bản sao trích lục hộ tịch theo yêu cầu của cá nhân và điều này không phụ thuộc vào nơi đã đăng ký hộ tịch và nơi cư trú của người có yêu cầu. Điều này rõ ràng làm cho quy trình cấp lại bản sao trích lục trở nên linh hoạt và tiện lợi hơn, giúp người dân dễ dàng đạt được giấy tờ cần thiết mà không gặp khó khăn do vấn đề địa lý.
Do đó, cha, mẹ có thể đến bất kỳ Cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu hộ tịch nào để yêu cầu cấp bản sao trích lục kết hôn, mà không phải đắn đo hay lo lắng về vấn đề địa điểm. Thậm chí, việc đến UBND xã trước đây đăng ký cũng là một lựa chọn khả thi để xin trích lục, giúp cha, mẹ tiếp cận dịch vụ một cách thuận tiện nhất. Điều này thể hiện sự linh hoạt và hiệu quả trong quá trình quản lý hộ tịch và cung cấp dịch vụ cho người dân.
Qua đó, những biện pháp trên không chỉ giúp bảo đảm xác thực thông tin cá nhân mà còn đảm bảo quyền lợi và danh tính của đứa trẻ trong quá trình đăng ký khai sinh. Điều này là cực kỳ quan trọng để tạo nên một hệ thống hộ tịch chặt chẽ và đầy đủ, góp phần vào quản lý thông tin dân cư một cách hiệu quả và minh bạch.
3. Để đăng ký khai sinh cho con khi mất giấy đăng ký kết hôn phải thực hiện các bước nào ?
Quá trình đăng ký khai sinh cho con, sau khi cha, mẹ đã xin được giấy chứng nhận kết hôn (bản trích lục hoặc bản đăng ký lại), là một quá trình phức tạp và cầu kỳ, đòi hỏi sự chính xác và chặt chẽ để đảm bảo rằng thông tin về sự kiện hộ tịch của gia đình được ghi chép đúng đắn và đầy đủ. Cụ thể, quá trình tiếp theo là thực hiện thủ tục đăng ký khai sinh cho con theo quy định của Điều 16 Luật Hộ tịch 2014, bao gồm các bước như sau:
Người đi đăng ký khai sinh phải chuẩn bị tờ khai theo mẫu quy định cùng với giấy chứng sinh của con để nộp tại cơ quan đăng ký hộ tịch. Trong trường hợp không có giấy chứng sinh, họ phải nộp văn bản của người làm chứng xác nhận về việc sinh. Nếu không có người làm chứng, thì họ phải có giấy cam đoan về việc sinh. Đối với trường hợp khai sinh của trẻ em bị bỏ rơi, đòi hỏi có biên bản xác nhận việc trẻ bị bỏ rơi do cơ quan có thẩm quyền lập. Còn đối với trường hợp khai sinh cho trẻ em sinh ra do mang thai hộ, cần có văn bản chứng minh việc mang thai hộ theo quy định pháp luật.
Trong quá trình thực hiện thủ tục đăng ký khai sinh cho con, cha mẹ hoặc người thực hiện việc này cần nộp toàn bộ hồ sơ theo quy định tại UBND cấp xã, đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo rằng quy trình được thực hiện một cách chính xác và theo đúng quy định của pháp luật. Điều này được quy định cụ thể để đảm bảo rằng mọi thông tin và giấy tờ liên quan đều được kiểm tra và xác nhận một cách chặt chẽ, tạo nền tảng cho việc lập Sổ hộ tịch và Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử.
Theo quy định, hồ sơ đăng ký khai sinh cần được nộp tại UBND cấp xã nơi thường trú của cha hoặc mẹ. Tuy nhiên, nếu không xác định được nơi cư trú của cha mẹ, thì quy trình nộp hồ sơ sẽ được thực hiện tại UBND nơi trẻ đang sinh sống trên thực tế. Điều này là để giải quyết tình huống khi cha mẹ có thể không có nơi cư trú cố định hoặc đang ở xa nơi đăng ký thường trú. Việc này nhằm đảm bảo tính tiện lợi và khả năng tiếp cận dịch vụ đăng ký khai sinh cho mọi gia đình, không phụ thuộc vào các vấn đề về địa lý.
Ngay sau khi cung cấp đủ giấy tờ theo quy định, công chức tư pháp - hộ tịch thẩm định thông tin khai sinh. Nếu thông tin được đánh giá là đầy đủ và phù hợp, họ tiến hành ghi nội dung khai sinh theo quy định tại khoản 1 Điều 14 Luật Hộ tịch 2014 vào Sổ hộ tịch. Đồng thời, họ cập nhật thông tin này vào Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử và Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để lấy Số định danh cá nhân. Đây là bước quan trọng đối với việc xây dựng và duy trì một hệ thống thông tin hộ tịch chính xác và minh bạch.
Công chức tư pháp - hộ tịch và người đi đăng ký khai sinh sẽ cùng ký tên vào Sổ hộ tịch, đồng thời, Chủ tịch UBND cấp xã sẽ cấp Giấy khai sinh cho người được đăng ký khai sinh. Quy trình này không chỉ là sự kết nối giữa công dân và hệ thống quản lý hộ tịch mà còn là bước quan trọng để đảm bảo rằng mọi sự kiện liên quan đến gia đình và người dân được ghi chép chính xác và có giá trị pháp lý.
Tổng quan, quy trình này đóng góp vào việc xây dựng một cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư đồng bộ và hiệu quả. Việc duy trì thông tin chính xác và chi tiết về mỗi thành viên trong xã hội không chỉ là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền lợi và lợi ích cá nhân mà còn hỗ trợ trong quản lý nguồn nhân lực và phát triển xã hội. Qua đó, quy trình đăng ký khai sinh không chỉ là một hành động hành chính, mà còn là một bước quan trọng hướng tới sự phát triển bền vững và hài hòa của cộng đồng.
Xem thêm: Làm giấy khai sinh cho con khi chưa tiến hành đăng ký kết hôn?
Liên hệ qua 1900.6162 hoặc qua lienhe@luatminhkhue.vn