Mục lục bài viết
1. Luật Kế toán mới nhất sử dụng trong năm 2024 là luật nào?
Luật Kế toán 2015, với số hiệu văn bản là 88/2015/QH13, là cơ sở pháp lý quan trọng nhất về công tác kế toán tại Việt Nam. Được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá XIII, kỳ họp thứ 10 thông qua vào ngày 20/11/2015, Luật Kế toán 2015 đặt ra một khung pháp lý toàn diện về quản lý kế toán, tổ chức bộ máy kế toán, và các hoạt động liên quan đến kế toán.
Luật này không chỉ tập trung vào việc quản lý và thực thi các quy định kế toán một cách chặt chẽ, mà còn đề cập đến việc cung cấp hướng dẫn và tiêu chuẩn cho người làm kế toán, doanh nghiệp và tổ chức có liên quan. Với 6 chương và 74 điều luật, Luật Kế toán 2015 cung cấp một khung pháp lý rõ ràng và cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý tài chính.
Các điều quan trọng trong Luật Kế toán 2015 bao gồm quy định về nội dung và phương pháp kế toán, tổ chức bộ máy kế toán trong các tổ chức và doanh nghiệp, vai trò và trách nhiệm của người làm kế toán, cũng như các quy định về hoạt động kinh doanh dịch vụ kế toán và quản lý nhà nước liên quan đến kế toán.
Các đối tượng chịu sự áp dụng của Luật Kế toán 2015 rất đa dạng, bao gồm các cơ quan có nhiệm vụ thu, chi ngân sách nhà nước, các tổ chức và doanh nghiệp sử dụng hoặc không sử dụng ngân sách nhà nước, các hộ kinh doanh, tổ hợp tác, kế toán viên hành nghề, cũng như các tổ chức nghề nghiệp về kế toán và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động kế toán và dịch vụ kế toán tại Việt Nam.
Như vậy thì Luật Kế toán 2015 là cột mốc quan trọng định hình và điều chỉnh hệ thống quản lý kế toán tại Việt Nam, mang lại tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý tài chính và kế toán cho các tổ chức và doanh nghiệp.
2. Các hành vi nào bị nghiêm cấm theo Luật kế toán mới nhất năm 2024?
Các hành vi bị nghiêm cấm theo Luật Kế toán 2015, một trong những điều cơ bản nhất làm nền tảng cho việc quản lý tài chính và kế toán ở Việt Nam, đã được rõ ràng và chi tiết đề cập trong Điều 13 của Luật này. Dưới đây là một số hành vi bị nghiêm cấm theo quy định của Luật Kế toán 2015:
- Giả mạo, khai man hoặc thỏa thuận, ép buộc người khác giả mạo, khai man, tẩy xóa chứng từ kế toán hoặc tài liệu kế toán khác: Điều này nhấn mạnh vào tính trung thực và minh bạch trong quá trình kế toán, cấm mọi hành động gian lận hoặc làm sai sự thật trong các chứng từ hoặc tài liệu kế toán.
- Cố ý, thỏa thuận hoặc ép buộc người khác cung cấp, xác nhận thông tin, số liệu kế toán sai sự thật: Cấm mọi hành động đưa ra thông tin không chính xác hoặc gian lận trong số liệu kế toán, dù là cố ý hoặc thông qua sự thỏa thuận hoặc áp đặt từ bên ngoài.
- Để ngoài sổ kế toán tài sản, nợ phải trả của đơn vị kế toán hoặc có liên quan đến đơn vị kế toán: Một hành vi bất hợp pháp khác là giấu giếm tài sản hoặc nợ phải trả, làm mất tính minh bạch và công khai trong quản lý tài chính.
- Hủy bỏ hoặc cố ý làm hư hỏng tài liệu kế toán trước khi kết thúc thời hạn lưu trữ: Điều này đề cập đến việc bảo tồn tài liệu kế toán theo quy định, không được hủy bỏ hoặc làm hư hỏng trước khi kết thúc thời hạn lưu trữ quy định.
- Ban hành, công bố chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán không đúng thẩm quyền: Cấm mọi hành động ban hành hoặc công bố chuẩn mực kế toán hoặc chế độ kế toán không đúng theo thẩm quyền.
- Mua chuộc, đe dọa, trù dập, ép buộc người làm kế toán thực hiện công việc kế toán không đúng với quy định của Luật Kế toán 2015: Cấm mọi hành vi tác động bên ngoài để thực hiện các công việc kế toán không đúng quy định.
- Người có trách nhiệm quản lý, điều hành đơn vị kế toán kiêm làm kế toán: Quy định về trách nhiệm của người quản lý đơn vị kế toán cũng được nêu rõ.
- Bố trí hoặc thuê người làm kế toán, người làm kế toán trưởng không đủ tiêu chuẩn: Cấm mọi hành vi bố trí hoặc thuê người làm kế toán không đủ tiêu chuẩn quy định.
- Thuê, mượn, cho thuê, cho mượn chứng chỉ kế toán viên : Cấm mọi hành vi liên quan đến việc gian lận hoặc lạm dụng chứng chỉ kế toán viên.
- Lập hai hệ thống sổ kế toán tài chính trở lên hoặc cung cấp, công bố các báo cáo tài chính có số liệu không đồng nhất trong cùng một kỳ kế toán: Điều này đặt ra nguyên tắc về tính nhất quán và chính xác trong quản lý kế toán và báo cáo tài chính.
- Kinh doanh dịch vụ kế toán khi chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán: Cấm mọi hoạt động kinh doanh dịch vụ kế toán khi không đủ điều kiện theo quy định.
- Sử dụng cụm từ “dịch vụ kế toán” trong tên gọi của doanh nghiệp: Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong thông tin doanh nghiệp.
- Thuê cá nhân, tổ chức không đủ điều kiện hành nghề : Cấm mọi hành vi thuê hoặc sử dụng người không đủ điều kiện hành nghề hoặc kinh doanh dịch vụ kế toán.
- Kế toán viên hành nghề và doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán thông đồng, móc nối với khách hàng để cung cấp, xác nhận thông tin, số liệu kế toán sai sự thật: Cấm mọi hành vi gian lận hoặc đồng loạt giữa kế toán viên và doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán.
- Các hành vi bị nghiêm cấm khác theo quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng trong hoạt động kế toán: Điều này mở rộng phạm vi để đảm bảo rằng mọi hành vi gian lận hoặc bất hợp pháp trong kế toán đều bị xử lý nghiêm ngặt.
Những quy định trên thể hiện cam kết của pháp luật trong việc xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và minh bạch, nơi mà tính chính xác và trung thực trong kế toán được đặt lên hàng đầu.
3. Quy định chung về những yêu cầu kế toán áp dụng năm 2024
Điều 5 của Luật Kế toán 2015 là một trong những điều quan trọng nhất về yêu cầu kế toán, là nền tảng quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính và kế toán của mọi tổ chức và doanh nghiệp. Dưới đây là các điều khoản chi tiết trong Điều 5 và ý nghĩa của chúng:
- Phản ánh đầy đủ nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh: Điều này yêu cầu rằng tất cả các giao dịch và sự kiện kinh tế, tài chính phát sinh phải được ghi chép và phản ánh đầy đủ, không được bỏ sót trong các chứng từ kế toán, sổ kế toán và báo cáo tài chính.
- Phản ánh kịp thời, đúng thời gian quy định thông tin, số liệu kế toán: Điều này đảm bảo rằng thông tin và số liệu kế toán được cập nhật và ghi chép đúng thời điểm, không chậm trễ, giúp quản lý có được cái nhìn chính xác về tình hình tài chính hiện tại của tổ chức hoặc doanh nghiệp.
- Phản ánh rõ ràng, dễ hiểu và chính xác thông tin, số liệu kế toán: Yêu cầu thông tin và số liệu kế toán phải được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu và chính xác, giúp người sử dụng thông tin có thể hiểu được nội dung và ý nghĩa của chúng một cách dễ dàng.
- Phản ánh trung thực, khách quan hiện trạng, bản chất sự việc, nội dung và giá trị của nghiệp vụ kinh tế, tài chính: Điều này đảm bảo rằng thông tin và số liệu kế toán phản ánh đúng hiện trạng và bản chất của các giao dịch kinh tế, tài chính mà không có sự chủ quan hay tư duy thiên vị.
- Thông tin, số liệu kế toán phải được phản ánh liên tục: Yêu cầu thông tin và số liệu kế toán phải được cập nhật liên tục từ khi phát sinh đến khi kết thúc hoạt động kinh tế, tài chính của tổ chức hoặc doanh nghiệp, và phải được liên kết và kế tiếp nhau giữa các kỳ kế toán.
- Phân loại, sắp xếp thông tin, số liệu kế toán theo trình tự, có hệ thống và có thể so sánh, kiểm chứng được: Điều này đảm bảo rằng thông tin và số liệu kế toán được sắp xếp một cách có hệ thống, dễ dàng so sánh và kiểm chứng, giúp quản lý có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình tài chính và kinh doanh của tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Như vậy thì Điều 5 của Luật Kế toán 2015 thể hiện cam kết của pháp luật trong việc đảm bảo tính chính xác, minh bạch và kiểm soát trong quản lý tài chính và kế toán, giúp mọi bên liên quan có được thông tin chính xác và đầy đủ về hoạt động kinh doanh và tài chính của tổ chức và doanh nghiệp.
Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại của tổng đài 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ
Tham khảo thêm bài viết sau đây: Chế độ kế toán là gì? Những quy định mới trong công tác kế toán?