Đơn vị:................. | Mẫu số 11 - LĐTL |
Bộ phận:.............. | (Ban hành theo theo Quyết định 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14 tháng 9 năm 2006 của Bộ Tài chính ) |
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng ... năm ...
Số | Ghi Có Tài khoản | TK 334 - Phải trả người lao động | TK 338 - Phải trả, phải nộp khác | TK 335 | ||||||
TT | Đối tượng sử dụng (Ghi Nợ các Tài khoản) | Lương | Các khoản khác | Cộng Có TK 334 | Kinh phí công đoàn | Bảo hiểm xã hội | Bảo hiểm y tế | Cộng Có TK 338 (3382,3383, 3384) | Chi phí phải trả | Tổng cộng |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1 | TK 622- Chi phí nhân công trực tiếp - Phân xưởng (sản phẩm) - ...................................... - Phân xưởng (sản phẩm) - ..................................... | |||||||||
2 | TK 623- Chi phí sử dụng máy thi công - .................................... | |||||||||
3 | TK 627- Chi phí sản xuất chung - Phân xưởng (sản phẩm) - ..................................... - Phân xưởng (sản phẩm) - ..................................... | |||||||||
4 | TK 641- Chi phí bán hàng | |||||||||
5 | TK 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp | |||||||||
6 | TK 242- Chi phí trả trước | |||||||||
7 | TK 335- Chi phí phải trả | |||||||||
8 | TK 241- Xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||
9 | TK 334- Phải trả người lao động | |||||||||
10 | TK 338- Phải trả, phải nộp khác | |||||||||
11 | .................................................... | |||||||||
Cộng: |
Ngày ...... tháng ..... năm ...
Người lập bảng | Kế toán trưởng |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |