Mục lục bài viết
- 1. Mức đóng BHXH, BHTN, BHYT năm 2025 theo quy định mới
- 1.1. Quy định mức đóng của người lao động
- 1.2. Quy định chung về mức đóng BHXH của người sử dụng lao động
- 1.3. Quy định về mức đóng của BHYT
- 1.4. Quy định về mức đóng của BHTN
- 2. Lý do thay đổi mức đóng BHXH, BHTN, BHYT
- 3. Ưu và nhược điểm của việc điều chỉnh mức đóng
- 3.1. Ưu điểm của việc điều chỉnh mức đóng
- 3.2. Nhược điểm của việc điều chỉnh mức đóng
1. Mức đóng BHXH, BHTN, BHYT năm 2025 theo quy định mới
Dự thảo Luật Bảo hiểm xã hội sửa đổi đã mang đến những thay đổi quan trọng về mức đóng và phương thức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, tạo nên những điểm mới đáng chú ý trong hệ thống bảo hiểm. Những điều chỉnh này không chỉ đáp ứng yêu cầu của tình hình kinh tế - xã hội hiện tại mà còn đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động, đóng góp vào sự phát triển bền vững của hệ thống an sinh xã hội.
1.1. Quy định mức đóng của người lao động
Theo quy định của Dự thảo, mức đóng BHXH bắt buộc được phân chia thành nhiều nhóm người lao động khác nhau, phù hợp với đặc thù nghề nghiệp và điều kiện làm việc của từng nhóm. Đầu tiên, đối với các nhóm lao động được quy định tại các điểm a, b, c, d, h, i và k của khoản 1 Điều 3 Dự thảo Luật Bảo hiểm xã hội sửa đổi, mức đóng hằng tháng của người lao động sẽ là 8% từ tiền lương, đây là số tiền làm căn cứ đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất. Việc này giúp đảm bảo rằng người lao động không chỉ được bảo vệ trước rủi ro khi về hưu, mà còn được hưởng các quyền lợi liên quan đến chế độ tử tuất, giúp gia đình họ ổn định cuộc sống trong trường hợp không may có sự mất mát.
Đối với những lao động đi làm việc ở nước ngoài, quy định tại điểm e khoản 1 Điều 3 của Dự thảo Luật Bảo hiểm xã hội sửa đổi đã nêu rõ mức đóng và phương thức đóng được áp dụng đặc biệt. Cụ thể, mức đóng của nhóm người lao động này là 22% trên tiền lương làm căn cứ đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất. Điều này tạo điều kiện cho người lao động được bảo đảm quyền lợi tương tự như khi làm việc tại Việt Nam, ngay cả khi họ làm việc trong môi trường quốc tế.
Để phù hợp với tình hình thực tế, phương thức đóng bảo hiểm xã hội đối với người lao động ở nước ngoài cũng linh hoạt hơn. Họ có thể lựa chọn đóng theo các chu kỳ 3 tháng, 6 tháng, hoặc 12 tháng một lần, hoặc đóng một lần trước thời hạn hợp đồng. Đối với những người lao động được gia hạn hợp đồng hoặc ký hợp đồng lao động mới tại nước tiếp nhận lao động, việc đóng bảo hiểm sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 32 của Dự thảo Luật Bảo hiểm xã hội sửa đổi, hoặc họ có thể truy nộp bảo hiểm sau khi trở về Việt Nam. Đây là điểm cải tiến đáng kể giúp người lao động dễ dàng thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm ngay cả khi làm việc ở nước ngoài, tránh các rủi ro về mặt pháp lý và quyền lợi khi quay về nước.
Một nhóm người lao động khác, được quy định tại điểm g khoản 1 Điều 3, bao gồm những người có phu quân hoặc phu nhân là cán bộ, công chức, cũng có những quy định đặc thù về mức và phương thức đóng BHXH. Cụ thể, mức đóng của nhóm này là 22% từ tiền lương làm căn cứ đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất, tương tự như nhóm lao động ở nước ngoài. Tuy nhiên, phương thức đóng của họ khác biệt, khi họ sẽ thực hiện nghĩa vụ đóng thông qua các cơ quan, tổ chức quản lý cán bộ, công chức. Điều này giúp cho quá trình đóng bảo hiểm của họ trở nên thuận tiện hơn, giảm thiểu các thủ tục hành chính không cần thiết, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc đóng bảo hiểm.
Phương thức đóng có thể lựa chọn linh hoạt theo chu kỳ tháng, 3 tháng, hoặc 6 tháng một lần. Việc này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính trong ngắn hạn cho người lao động, mà còn tạo điều kiện cho họ sắp xếp tài chính một cách hợp lý, đảm bảo tính liên tục trong quá trình đóng bảo hiểm.
Nhóm cuối cùng, được quy định tại điểm l và m khoản 1 Điều 3 Dự thảo Luật, là những đối tượng lao động đặc thù, có mức đóng bảo hiểm thấp hơn so với các nhóm khác. Cụ thể, họ chỉ phải đóng 3% từ căn cứ đóng BHXH vào quỹ ốm đau và thai sản, ngoài ra còn phải đóng 22% vào quỹ hưu trí và tử tuất. Việc giảm mức đóng quỹ ốm đau và thai sản là một động thái hợp lý, phù hợp với tình trạng lao động của nhóm này, giúp họ được bảo vệ về mặt an sinh xã hội mà không phải chịu quá nhiều gánh nặng tài chính.
1.2. Quy định chung về mức đóng BHXH của người sử dụng lao động
Theo quy định của Dự thảo Luật, người sử dụng lao động có trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động hằng tháng, dựa trên tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội của các nhóm người lao động khác nhau. Đối với những người lao động được quy định tại các điểm a, b, c, d, h và k khoản 1 Điều 3 của Dự thảo, mức đóng của người sử dụng lao động được phân bổ vào hai quỹ quan trọng.
Cụ thể, người sử dụng lao động sẽ phải đóng 3% tiền lương vào quỹ ốm đau và thai sản, nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động trong trường hợp họ gặp phải các vấn đề về sức khỏe hoặc cần nghỉ thai sản. Quỹ này đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ người lao động khi họ không thể làm việc vì lý do sức khỏe hoặc sinh con, đồng thời giảm bớt gánh nặng tài chính cho cả người lao động lẫn người sử dụng lao động trong những trường hợp này.
Ngoài ra, người sử dụng lao động còn phải đóng 14% tiền lương vào quỹ hưu trí và tử tuất, tạo nền tảng cho việc đảm bảo cuộc sống khi người lao động về hưu, cũng như bảo vệ quyền lợi cho gia đình họ trong trường hợp không may xảy ra tử vong. Việc chia sẻ trách nhiệm giữa người sử dụng lao động và người lao động trong việc đóng quỹ hưu trí và tử tuất không chỉ giúp duy trì một hệ thống an sinh xã hội bền vững mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ lao động ổn định và hài hòa.
Đối với nhóm người lao động được quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 3 của Dự thảo Luật Bảo hiểm xã hội sửa đổi, người sử dụng lao động có trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội với mức cao hơn so với các nhóm khác. Cụ thể, mức đóng cho nhóm này là 22% tiền lương vào quỹ hưu trí và tử tuất. Nhóm này có thể bao gồm những người lao động làm việc trong các ngành nghề đặc thù, đòi hỏi sự bảo vệ quyền lợi lớn hơn hoặc có điều kiện lao động khó khăn hơn.
Việc quy định mức đóng cao hơn cho nhóm này thể hiện sự quan tâm đặc biệt của nhà nước và người sử dụng lao động đối với quyền lợi của những người lao động làm việc trong các ngành nghề có tính chất đặc thù. Điều này không chỉ giúp họ an tâm công tác mà còn đảm bảo rằng khi họ về hưu hoặc gặp rủi ro trong cuộc sống, họ sẽ được hưởng một mức trợ cấp tương xứng, góp phần ổn định cuộc sống lâu dài.
Ngoài ra, Dự thảo Luật cũng đưa ra các quy định riêng dành cho người lao động có thu nhập thấp, cụ thể là nhóm lao động được quy định tại điểm i khoản 1 Điều 3. Đối với nhóm này, người sử dụng lao động sẽ phải đóng 3% tiền lương vào quỹ ốm đau và thai sản, cùng với 14% tiền lương vào quỹ hưu trí và tử tuất. Đây là mức đóng tối thiểu, đảm bảo rằng ngay cả những người lao động có thu nhập thấp cũng được tham gia vào hệ thống bảo hiểm xã hội và hưởng quyền lợi khi cần thiết.
Việc quy định mức đóng tối thiểu này cho thấy sự nỗ lực của nhà nước trong việc bảo đảm tính bao trùm của hệ thống bảo hiểm xã hội, giúp mọi người lao động, dù ở bất kỳ mức thu nhập nào, đều có cơ hội tiếp cận với các chế độ an sinh xã hội. Điều này không chỉ giúp giảm bớt bất bình đẳng trong xã hội mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện và bền vững của lực lượng lao động.
Một điểm đáng chú ý khác trong Dự thảo Luật Bảo hiểm xã hội sửa đổi là quy định về các trường hợp người sử dụng lao động không phải đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động, như được nêu tại khoản 5 Điều 32. Mặc dù điều này có thể được hiểu như một sự "giảm nhẹ" trách nhiệm tài chính của người sử dụng lao động, nhưng nó vẫn được xem xét kỹ lưỡng trong những tình huống cụ thể, nhằm đảm bảo tính công bằng và hợp lý.
Quy định này có thể áp dụng trong các trường hợp đặc biệt, nơi việc đóng bảo hiểm xã hội có thể không cần thiết hoặc không phù hợp với hoàn cảnh của người lao động hoặc người sử dụng lao động. Tuy nhiên, nhà nước vẫn đảm bảo rằng các quyền lợi của người lao động không bị ảnh hưởng tiêu cực và việc không đóng bảo hiểm xã hội chỉ diễn ra trong các trường hợp đặc thù, được quy định rõ ràng.
1.3. Quy định về mức đóng của BHYT
Dự thảo Luật sửa đổi Luật Bảo hiểm y tế đã đặt ra một số phương án quan trọng nhằm điều chỉnh mức đóng bảo hiểm y tế (BHYT), một phần không thể thiếu trong hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam. Những đề xuất này không chỉ có tác động trực tiếp đến người lao động và người sử dụng lao động mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ hệ thống bảo hiểm y tế quốc gia. Theo Báo cáo đánh giá tác động của dự án Luật, ba phương án giả định về việc tăng mức đóng BHYT đã được đề xuất với lộ trình rõ ràng.
- Phương án 1: Lộ trình tăng mức đóng BHYT từ năm 2025 đến năm 2035
Phương án đầu tiên được đề xuất nhằm giữ nguyên mức đóng tối đa BHYT theo quy định hiện hành là 6%, đồng thời đưa ra lộ trình tăng dần mức đóng trong khoảng thời gian 10 năm, nhằm đảm bảo sự ổn định cho các bên tham gia.
Theo đó, từ ngày 01/01/2025, mức đóng BHYT sẽ tăng lên 5,1% so với mức lương tháng của người lao động, tiền trợ cấp thất nghiệp hoặc mức lương cơ sở, tùy thuộc vào đối tượng tham gia. Mức tăng này nhằm đảm bảo rằng hệ thống bảo hiểm y tế có đủ nguồn lực để phục vụ các nhu cầu về chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân, đồng thời duy trì và mở rộng các quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm.
Đến năm 2035, mức đóng sẽ tiếp tục được điều chỉnh lên 6%, tương đương với mức tối đa hiện hành, để tạo sự ổn định và bền vững lâu dài cho hệ thống. Việc tăng mức đóng theo từng giai đoạn như vậy giúp giảm bớt áp lực tài chính cho người lao động và người sử dụng lao động trong ngắn hạn, đồng thời vẫn đảm bảo đủ nguồn tài chính cho việc chăm sóc y tế trong tương lai.
- Phương án 2: Tăng nhanh hơn mức đóng BHYT theo lộ trình
Khác với Phương án 1, Phương án 2 cũng giữ nguyên quy định về mức đóng tối đa là 6%, nhưng lộ trình tăng mức đóng BHYT được đề xuất có phần nhanh hơn. Cụ thể, từ ngày 01/01/2025, mức đóng BHYT sẽ tăng lên 5,4% so với mức lương tháng, tiền trợ cấp thất nghiệp hoặc mức lương cơ sở.
Việc tăng mức đóng lên 5,4% trong giai đoạn đầu sẽ mang lại nguồn thu lớn hơn cho quỹ bảo hiểm y tế, từ đó có thể cải thiện ngay lập tức chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người tham gia bảo hiểm. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hệ thống y tế đang đối mặt với những thách thức lớn, như áp lực gia tăng số lượng bệnh nhân, sự phức tạp của các bệnh lý mới, và nhu cầu ngày càng cao về các dịch vụ y tế chất lượng.
Đến năm 2035, mức đóng BHYT sẽ đạt mức 6%, tạo sự đồng bộ với quy định hiện hành. Phương án này, dù có tốc độ tăng nhanh hơn Phương án 1, nhưng lại đảm bảo rằng nguồn tài chính cho hệ thống y tế được bổ sung kịp thời và đầy đủ. Tuy nhiên, việc tăng nhanh mức đóng có thể tạo ra áp lực tài chính ngắn hạn cho người lao động và người sử dụng lao động, đặc biệt là trong những ngành nghề hoặc doanh nghiệp có quỹ lương không ổn định.
- Phương án 3: Giữ nguyên mức đóng và không thay đổi lộ trình
Phương án cuối cùng được đề xuất trong dự thảo Luật sửa đổi Luật Bảo hiểm y tế là giữ nguyên mức đóng tối đa như hiện hành là 6%, đồng thời không đưa ra lộ trình tăng mức đóng BHYT. Điều này có nghĩa là không có bất kỳ sự thay đổi nào về mức đóng bảo hiểm trong thời gian tới, và hệ thống bảo hiểm y tế sẽ tiếp tục vận hành dựa trên các nguồn thu hiện có.
Tuy nhiên, việc không tăng mức đóng BHYT theo lộ trình có thể dẫn đến những thách thức dài hạn cho hệ thống y tế, đặc biệt là khi nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngày càng gia tăng và chi phí y tế không ngừng leo thang. Nếu không có sự điều chỉnh về mức đóng, hệ thống bảo hiểm y tế có nguy cơ thiếu hụt nguồn tài chính, ảnh hưởng đến chất lượng và khả năng cung cấp dịch vụ y tế cho người dân.
1.4. Quy định về mức đóng của BHTN
Một trong những nội dung nổi bật của Dự thảo Luật là quy định về mức đóng BHTN theo hướng "mở" hơn, tức là các bên tham gia sẽ có mức đóng tối đa, nhưng có thể linh hoạt giảm mức đóng tùy theo điều kiện cụ thể. Cụ thể, Dự thảo đưa ra các quy định sau:
- Người lao động sẽ đóng tối đa 1% tiền lương tháng của mình vào Quỹ BHTN.
- Người sử dụng lao động đóng tối đa 1% trên quỹ tiền lương tháng của những người lao động đang tham gia BHTN.
- Nhà nước sẽ hỗ trợ tối đa 1% quỹ tiền lương tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp của những người lao động đang tham gia BHTN, với nguồn kinh phí do ngân sách trung ương bảo đảm.
Tiền lương tháng làm căn cứ đóng BHTN sẽ được tính dựa trên tiền lương tháng làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội. Để tránh tình trạng mức đóng bảo hiểm thất nghiệp quá cao so với mức lương thực tế của một số đối tượng lao động, Dự thảo quy định rằng, nếu mức tiền lương tháng đóng BHTN cao hơn 20 lần mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ công bố, thì mức đóng BHTN sẽ được giới hạn bằng 20 lần mức lương tối thiểu vùng tại thời điểm đóng.
2. Lý do thay đổi mức đóng BHXH, BHTN, BHYT
Trong những năm gần đây, việc thay đổi mức đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm y tế trở thành một trong những chủ đề được quan tâm nhiều trong chính sách an sinh xã hội tại Việt Nam. Sự điều chỉnh này không chỉ phản ánh sự thích ứng với tình hình kinh tế - xã hội mà còn nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa quyền lợi của người lao động, doanh nghiệp và vai trò của Nhà nước trong việc duy trì một hệ thống an sinh xã hội bền vững.
- Tăng cường đảm bảo an sinh xã hội
Một trong những lý do quan trọng dẫn đến việc thay đổi mức đóng BHXH, BHTN và BHYT là nhu cầu tăng cường sự bảo vệ an sinh xã hội cho người lao động. Trong bối cảnh hiện nay, khi nền kinh tế toàn cầu đang trải qua nhiều biến động do khủng hoảng tài chính, thiên tai, dịch bệnh, đặc biệt là đại dịch COVID-19, người lao động và gia đình họ cần một hệ thống bảo hiểm mạnh mẽ và linh hoạt hơn bao giờ hết. Các quỹ BHXH, BHTN và BHYT đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, giúp họ đối phó với các rủi ro trong công việc, sức khỏe và tình trạng thất nghiệp.
- Phù hợp với thực tế kinh tế và chi phí sống
Sự thay đổi mức đóng BHXH, BHTN và BHYT cũng xuất phát từ nhu cầu phù hợp với mức tăng trưởng kinh tế và sự biến động của chi phí sinh hoạt. Khi mức lương và thu nhập của người lao động tăng lên theo sự phát triển của nền kinh tế, việc điều chỉnh mức đóng bảo hiểm là cần thiết để đảm bảo các khoản đóng góp này tương xứng với khả năng chi trả và mức thu nhập thực tế của người lao động.
Ngoài ra, chi phí y tế ngày càng tăng do sự tiến bộ của công nghệ và phương pháp điều trị, cùng với mức độ lạm phát, đã làm gia tăng chi phí chăm sóc sức khỏe. Để đảm bảo rằng hệ thống BHYT có thể cung cấp dịch vụ y tế tốt nhất cho người dân, việc điều chỉnh mức đóng BHYT theo lộ trình tăng dần là cần thiết.
- Giảm gánh nặng cho quỹ bảo hiểm
Trong bối cảnh hiện nay, một số quỹ bảo hiểm, đặc biệt là quỹ BHXH và BHTN, đang đối mặt với tình trạng kết dư lớn, nhưng lại không đảm bảo được tính linh hoạt trong việc điều chỉnh mức đóng cho người lao động và người sử dụng lao động. Điều này có thể dẫn đến tình trạng quỹ bảo hiểm không thể tối ưu hóa vai trò của mình trong việc hỗ trợ đối tượng tham gia, nhất là trong những trường hợp khẩn cấp như dịch bệnh hay khủng hoảng kinh tế.
Thực tế, trong giai đoạn đại dịch COVID-19, nhiều lao động và doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính, nhưng vẫn phải duy trì mức đóng bảo hiểm như trước đây, dẫn đến gánh nặng lớn cho cả hai bên. Điều này đã khiến Ủy ban Thường vụ Quốc hội phải ban hành các Nghị quyết như Nghị quyết 03/2021/UBTVQH15 và Nghị quyết 24/2022/UBTVQH15 nhằm tạm thời giảm mức đóng BHTN, hỗ trợ người lao động và doanh nghiệp vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tình thế, không giải quyết được vấn đề cốt lõi về tính linh hoạt của hệ thống bảo hiểm.
- Hướng đến mục tiêu phát triển bền vững
Việc điều chỉnh mức đóng BHXH, BHTN và BHYT cũng nhằm hướng đến mục tiêu phát triển bền vững của hệ thống an sinh xã hội. Trong dài hạn, các quỹ bảo hiểm cần được duy trì ở mức ổn định và bền vững, để có thể cung cấp các dịch vụ tốt nhất cho người dân mà không gây áp lực quá lớn đến ngân sách Nhà nước.
Bằng cách điều chỉnh mức đóng theo lộ trình, không chỉ người lao động và người sử dụng lao động có thể chuẩn bị tốt hơn cho việc thay đổi, mà Nhà nước cũng có thể quản lý hiệu quả hơn nguồn lực bảo hiểm. Điều này giúp tạo ra một hệ thống bảo hiểm toàn diện, đáp ứng nhu cầu của xã hội trong thời kỳ phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
- Khuyến khích sự tham gia của nhiều đối tượng
Cuối cùng, việc thay đổi mức đóng bảo hiểm cũng nhằm mục tiêu khuyến khích nhiều đối tượng khác nhau tham gia vào hệ thống bảo hiểm xã hội. Hiện tại, một số nhóm lao động chưa được bảo vệ đầy đủ bởi các chế độ bảo hiểm, đặc biệt là các lao động trong khu vực phi chính thức hoặc lao động tự do. Bằng cách thay đổi mức đóng, đặc biệt là áp dụng các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước, hệ thống bảo hiểm có thể mở rộng phạm vi bảo vệ, thu hút nhiều người tham gia hơn. Điều này không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho người lao động mà còn giúp giảm bớt gánh nặng cho Nhà nước trong việc cung cấp các dịch vụ an sinh xã hội. Khi nhiều người tham gia vào hệ thống bảo hiểm, quỹ bảo hiểm sẽ có khả năng tài chính lớn hơn, từ đó cung cấp các dịch vụ tốt hơn và ổn định hơn.
3. Ưu và nhược điểm của việc điều chỉnh mức đóng
3.1. Ưu điểm của việc điều chỉnh mức đóng
- Tăng cường bảo vệ quyền lợi của người lao động
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc điều chỉnh mức đóng BHXH, BHTN và BHYT là tăng cường sự bảo vệ quyền lợi cho người lao động. Với mức đóng cao hơn, quỹ bảo hiểm sẽ có khả năng tài chính mạnh mẽ hơn, từ đó có thể chi trả tốt hơn các chế độ như lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, và chi phí y tế. Điều này giúp người lao động an tâm hơn khi họ biết rằng mình sẽ nhận được sự hỗ trợ tốt hơn trong tương lai, đặc biệt là trong các giai đoạn khó khăn như thất nghiệp hoặc khi gặp vấn đề sức khỏe.
- Thích ứng với thực tế kinh tế và xã hội
Việc điều chỉnh mức đóng bảo hiểm cũng giúp hệ thống an sinh xã hội thích ứng với sự thay đổi của nền kinh tế. Khi mức thu nhập của người lao động và chi phí sinh hoạt tăng lên, việc tăng mức đóng bảo hiểm sẽ giúp đảm bảo rằng các quỹ bảo hiểm không bị lạc hậu so với thực tế. Điều này đồng nghĩa với việc người lao động sẽ nhận được các chế độ bảo hiểm tương xứng với mức sống của họ, đồng thời giúp duy trì mức sống ổn định sau khi nghỉ hưu hoặc trong thời gian thất nghiệp.
- Giảm gánh nặng cho ngân sách Nhà nước
Nhà nước có trách nhiệm hỗ trợ hệ thống bảo hiểm, đặc biệt là trong những tình huống khẩn cấp như khủng hoảng kinh tế hoặc dịch bệnh. Tuy nhiên, việc tăng cường sự đóng góp từ người lao động và doanh nghiệp sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho ngân sách Nhà nước. Thay vì phải chi nhiều từ ngân sách để bù đắp cho các quỹ bảo hiểm, Nhà nước có thể sử dụng nguồn lực này vào các lĩnh vực khác như giáo dục, cơ sở hạ tầng, và quốc phòng.
3.2. Nhược điểm của việc điều chỉnh mức đóng
- Tăng gánh nặng tài chính cho người lao động và doanh nghiệp
Một trong những nhược điểm rõ ràng nhất của việc điều chỉnh mức đóng BHXH, BHTN và BHYT là tăng gánh nặng tài chính cho người lao động và doanh nghiệp. Với mức đóng cao hơn, người lao động phải chi nhiều hơn từ tiền lương của mình, trong khi doanh nghiệp cũng phải đóng góp một phần lớn hơn cho nhân viên của mình. Điều này có thể làm giảm thu nhập thực tế của người lao động và làm tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế khó khăn hoặc suy thoái.
- Rủi ro ảnh hưởng đến việc làm
Việc tăng mức đóng bảo hiểm cũng có thể tác động tiêu cực đến thị trường lao động. Doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ, có thể gặp khó khăn trong việc duy trì lực lượng lao động nếu phải chi trả nhiều hơn cho các khoản bảo hiểm. Điều này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp cắt giảm nhân viên hoặc giảm tuyển dụng để duy trì lợi nhuận. Trong một số trường hợp, điều này có thể làm tăng tỷ lệ thất nghiệp, gây áp lực lớn hơn lên quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
- Tạo ra sự không công bằng giữa các nhóm lao động
Việc điều chỉnh mức đóng bảo hiểm có thể tạo ra sự không công bằng giữa các nhóm lao động khác nhau. Lao động chính thức sẽ phải chịu mức đóng bảo hiểm cao hơn, trong khi các lao động tự do có thể tránh được việc đóng bảo hiểm. Điều này không chỉ gây ra sự bất công bằng mà còn làm giảm hiệu quả của hệ thống bảo hiểm xã hội trong việc bảo vệ tất cả người lao động.
- Tăng chi phí sinh hoạt
Việc tăng mức đóng bảo hiểm có thể gián tiếp làm tăng chi phí sinh hoạt, đặc biệt là đối với các lao động có thu nhập thấp. Khi người lao động phải đóng góp nhiều hơn từ tiền lương của mình, họ sẽ có ít thu nhập khả dụng hơn để chi trả cho các nhu cầu hàng ngày như thực phẩm, nhà ở, và y tế. Điều này có thể làm giảm mức sống của người lao động, đặc biệt là trong bối cảnh giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên.
- Rủi ro thiếu tính linh hoạt trong việc điều chỉnh
Mặc dù việc điều chỉnh mức đóng bảo hiểm là cần thiết để đáp ứng với sự thay đổi của nền kinh tế và xã hội, nhưng có nguy cơ rằng hệ thống bảo hiểm sẽ thiếu tính linh hoạt trong việc điều chỉnh kịp thời. Khi mức đóng được thiết lập, việc thay đổi lại có thể gặp phải nhiều rào cản về pháp lý và chính sách. Điều này có thể làm hệ thống bảo hiểm chậm trễ trong việc phản ứng với các tình huống khẩn cấp như khủng hoảng kinh tế hoặc thiên tai.
Xem thêm >>> Rút bảo hiểm xã hội một lần ở đâu? Khi nào mới được rút BHXH?
Bạn đọc có thắc mắc pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.