Mục lục bài viết
1. Muốn cấp lại giấy phép lao động có cần đến giấy khám sức khỏe không?
Việc cấp lại giấy phép lao động là một quy trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi người lao động và người sử dụng lao động phải tuân thủ đúng các quy định của pháp luật. Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, quy định chi tiết về việc cấp lại giấy phép lao động, đặt ra nhiều điều kiện và thủ tục cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình quản lý lao động.
- Một trong những điều cơ bản khi cần cấp lại giấy phép lao động là việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác. Hồ sơ này bao gồm văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động của người sử dụng lao động, theo Mẫu số 11/PLI Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Đây được xem là một phần quan trọng đồng thời là bước khởi đầu của quy trình cấp lại giấy phép lao động.
- Bên cạnh đó, người lao động cần cung cấp 02 ảnh màu theo quy định (kích thước 4 cm x 6 cm, phông nền trắng, mặt nhìn thẳng, đầu để trần, không đeo kính màu), và ảnh này phải là ảnh chụp trong thời gian không quá 06 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ. Điều này nhằm đảm bảo rằng thông tin và hình ảnh của người lao động là chính xác và phản ánh đúng tình hình hiện tại.
- Trong trường hợp giấy phép lao động còn thời hạn đã được cấp, quy trình cấp lại còn phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể:
+ Nếu giấy phép lao động bị mất theo quy định tại khoản 1 Điều 12 của Nghị định này, người lao động cần có xác nhận của cơ quan công an cấp xã nơi người nước ngoài cư trú hoặc cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm mục đích xác minh về việc mất giấy phép và đảm bảo tính chính xác thông tin.
+ Trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trên giấy phép lao động, người lao động cần cung cấp các giấy tờ chứng minh về những thay đổi đó. Điều này giúp đảm bảo rằng giấy phép mới phản ánh đúng về tình trạng lao động và quyền lợi của họ.
Đáng chú ý là, theo quy định hiện hành, không có yêu cầu bắt buộc về việc cung cấp giấy khám sức khỏe khi thực hiện quy trình cấp lại giấy phép lao động. Tuy nhiên, việc này có thể thay đổi tùy thuộc vào các sửa đổi và bổ sung của pháp luật trong thời gian tiếp theo. Do đó, các bên liên quan cần theo dõi và cập nhật thông tin để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định mới nhất.
2. Quy định về trình tự, thời hạn cấp lại giấy phép lao động được pháp luật?
Trong quá trình quản lý lao động nước ngoài, việc cấp lại giấy phép lao động đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là khi người lao động đã làm việc ở Việt Nam và có nhu cầu tiếp tục công việc. Để hiểu rõ hơn về quy định của pháp luật về trình tự và thời hạn cấp lại giấy phép lao động, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
- Theo Điều 14 của nghị định trên, trình tự cấp lại giấy phép lao động được xác định một cách rõ ràng. Trong khoảng thời gian 03 ngày làm việc, tính từ ngày Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nhận đủ hồ sơ đề nghị cấp lại giấy phép lao động, họ sẽ tiến hành cấp lại giấy phép. Điều này đồng nghĩa với việc quá trình xử lý hồ sơ và ra quyết định cấp lại giấy phép diễn ra một cách nhanh chóng, tạo thuận lợi cho người lao động trong việc tiếp tục công việc của mình.
- Nếu trường hợp không thể cấp lại giấy phép lao động, cơ quan chức năng sẽ có văn bản trả lời và giải thích rõ lý do. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình quyết định cấp lại giấy phép lao động.
- Ngoài trình tự, thời hạn của giấy phép lao động sau khi được cấp lại cũng là một vấn đề quan trọng, được quy định tại Điều 15 của nghị định. Thời hạn này sẽ bằng với thời hạn của giấy phép lao động đã được cấp trước đó, trừ đi thời gian người lao động nước ngoài đã làm việc tính đến thời điểm đề nghị cấp lại giấy phép lao động. Điều này nhằm đảm bảo rằng người lao động có thể tiếp tục hoạt động công việc một cách liên tục và không bị gián đoạn do quá trình cấp lại giấy phép.
- Để thực hiện quy trình cấp lại giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cần phải chuẩn bị một loạt các hồ sơ và thực hiện các bước thủ tục được quy định tại Điều 13 và Điều 14 của nghị định. Điều này bao gồm việc cung cấp đầy đủ thông tin, tư liệu và các chứng từ liên quan để chứng minh nhu cầu cấp lại giấy phép.
Tổng cộng, quy định về trình tự và thời hạn cấp lại giấy phép lao động trong Nghị định 152/2020/NĐ-CP giúp tạo ra một hệ thống quản lý lao động nước ngoài hiệu quả và công bằng. Bằng cách này, người lao động có thể duy trì và phát triển sự nghiệp của mình tại Việt Nam một cách liên tục, đồng thời góp phần vào sự phát triển của đất nước.
3. Trong những trường hợp nào thì người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động?
Nước ta đang phát triển mối quan hệ kinh tế và hợp tác quốc tế, điều này mở ra cơ hội cho người lao động nước ngoài đến Việt Nam để làm việc. Tuy nhiên, để quản lý và kiểm soát số lượng người lao động này, quy định về cấp giấy phép lao động cho họ là vô cùng quan trọng. Trong bối cảnh này, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 4 Điều 1 Nghị định 70/2023/NĐ-CP, đã xác định rõ những trường hợp người lao động nước ngoài không cần phải có giấy phép lao động.
- Đầu tiên, theo quy định của Điều 7 Nghị định trên, người lao động nước ngoài không cần giấy phép nếu họ là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên. Tương tự, nếu họ là Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên, họ cũng không cần giấy phép.
- Một số trường hợp khác bao gồm người lao động nước ngoài di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc phạm vi 11 ngành dịch vụ, theo cam kết dịch vụ của Việt Nam với Tổ chức Thương mại thế giới. Ngoài ra, những người đến Việt Nam để cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn và kỹ thuật, thực hiện các nhiệm vụ phục vụ công tác nghiên cứu, xây dựng, thẩm định, theo dõi đánh giá, quản lý và thực hiện chương trình, dự án sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) cũng không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
- Bên cạnh đó, người lao động nước ngoài có thể được cấp giấy phép nếu họ là tình nguyện viên, vào Việt Nam làm việc tại vị trí nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật có thời gian làm việc dưới 30 ngày và không quá 03 lần trong 01 năm. Ngoài ra, những trường hợp như học sinh, sinh viên đang học tập tại các trường ở nước ngoài có thỏa thuận thực tập tại Việt Nam, thân nhân của thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam, và những người có hộ chiếu công vụ vào làm việc cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội cũng không yêu cầu giấy phép lao động.
Cuối cùng, Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng có thẩm quyền xác nhận giấy phép cho người lao động nước ngoài để thực hiện các công việc như giảng dạy, nghiên cứu, làm nhà quản lý, giám đốc điều hành trong cơ sở giáo dục. Điều này giúp đảm bảo rằng những người lao động nước ngoài có đủ điều kiện và mục đích phù hợp khi đến làm việc tại Việt Nam. Quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động nước ngoài mà còn đảm bảo an ninh và ổn định trong quản lý lao động quốc tế.
Xem thêm >>> Người nước ngoài không có giấy phép lao động thì người sử dụng lao động và người lao động bị xử phạt như thế nào?
Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hoặc vướng mắc nào liên quan đến bài viết hoặc các vấn đề pháp lý, chúng tôi rất mong nhận được sự liên hệ từ quý khách để được hỗ trợ và giải quyết một cách nhanh chóng và tốt nhất. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua tổng đài 1900.6162 hoặc gửi email tới địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết sẽ lắng nghe mọi thắc mắc và vấn đề mà quý khách đặt ra và cung cấp giải pháp tốt nhất có thể.