1. Người lái xe máy cần phải đem theo những giấy tờ gì?
Xe máy, cũng được gọi là xe mô tô, là loại phương tiện cơ giới có hai hoặc ba bánh, sử dụng động cơ có dung tích xy lanh từ 50 cm3 trở lên và trọng lượng bản thân không vượt quá 400 kg. Đây là phương tiện di chuyển phổ biến trong giao thông đô thị và nông thôn, đặc biệt phổ biến ở các nước đang phát triển. Theo quy định của Điều 58 Luật Giao thông đường bộ 2008, người điều khiển xe máy phải mang theo các giấy tờ sau khi tham gia giao thông:
- Đăng ký xe (còn gọi là cà vẹt xe): Đây là giấy tờ chứng nhận việc đăng ký xe với cơ quan quản lý giao thông đường bộ. Nó xác nhận rằng xe đã được đăng ký và có thể hoạt động hợp pháp trên đường.
- Giấy phép lái xe (GPLX): Người điều khiển xe máy phải mang theo giấy phép lái xe tương ứng với loại xe mà họ điều khiển:
+ Hạng A1: Đối với người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3.
+ Hạng A2: Đối với người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 175 cm3 trở lên.
+ Hạng A3: Đối với người lái xe mô tô ba bánh.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (Bảo hiểm xe máy bắt buộc): Đây là loại bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật, bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông do xe máy gây ra.
2. Xử phạt người lái xe máy mà không mang/ không có theo giấy tờ xe
Căn cứ theo Khoản 7 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP quy định như sau:
Theo quy định của pháp luật, việc không tuân thủ các quy định về giấy tờ và văn bản liên quan đến việc điều khiển xe máy có thể bị phạt tiền từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng. Cụ thể, các hành vi vi phạm bao gồm:
- Không có hoặc không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực: Điều này ám chỉ việc không đảm bảo trách nhiệm pháp lý và tài chính khi tham gia giao thông, gây nguy cơ cho bản thân và người khác trong trường hợp xảy ra tai nạn.
- Không mang theo Giấy đăng ký xe: Việc này là vi phạm quy định về việc xác thực và chứng minh quyền sở hữu của phương tiện, gây khó khăn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến xe cộ.
- Không mang theo Giấy phép lái xe (trừ một số trường hợp cụ thể được quy định): Giấy phép lái xe là một trong những giấy tờ quan trọng nhất mà một người lái xe phải mang theo khi tham gia giao thông. Việc không có giấy phép lái xe có thể ngụ ý về khả năng lái xe của người đó, gây nguy hiểm cho bản thân và người khác trên đường.
Trong trường hợp vi phạm các hành vi trên, cơ quan chức năng có thẩm quyền sẽ áp đặt mức phạt tiền từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng, nhằm mục đích kỷ luật và đảm bảo trật tự, an toàn giao thông.
Theo quy định tại Khoản 7 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP quy định về mức phạt với người điều khiển xe máy dưới 175 cm3.
Vi phạm luật giao thông khi điều khiển xe máy dưới 175 cm3 có thể dẫn đến việc bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng. Cụ thể, các hành vi vi phạm sau đây sẽ chịu mức phạt này:
- Không có Giấy phép lái xe hoặc sử dụng Giấy phép lái xe không hợp lệ: Người lái xe không có Giấy phép lái xe hoặc sử dụng Giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, hoặc Giấy phép lái xe đã bị tẩy xóa.
- Có Giấy phép lái xe quốc tế mà không mang theo Giấy phép lái xe quốc gia: Người lái xe có Giấy phép lái xe quốc tế do các nước tham gia Công ước về Giao thông đường bộ năm 1968 cấp, nhưng không mang theo Giấy phép lái xe quốc gia do Việt Nam cấp.
- Sử dụng Giấy phép lái xe không hợp lệ: Người lái xe sử dụng Giấy phép lái xe có số phôi ghi ở mặt sau không trùng với số phôi được cấp mới nhất trong hệ thống thông tin quản lý Giấy phép lái xe.
Căn cứ theo quy định Khoản 7 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP quy định:
Theo quy định của pháp luật, người điều khiển xe máy có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên sẽ bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng nếu họ thực hiện một trong các hành vi vi phạm sau đây:
- Có Giấy phép lái xe nhưng không phù hợp với loại xe đang điều khiển: Điều này ám chỉ việc sử dụng giấy phép lái xe không đúng loại xe mà người lái được phép điều khiển. Điều này có thể gây ra nguy cơ cho an toàn giao thông do sự không quen thuộc và không linh hoạt trong việc điều khiển loại xe đó.
- Không có Giấy phép lái xe hoặc sử dụng Giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, Giấy phép lái xe bị tẩy xóa: Việc này là vi phạm trực tiếp quy định về việc có giấy phép lái xe hợp lệ khi tham gia giao thông. Người điều khiển xe cần phải có giấy phép lái xe do cơ quan có thẩm quyền cấp và đảm bảo rằng giấy phép này còn hiệu lực.
- Có Giấy phép lái xe quốc tế do các nước tham gia Công ước về Giao thông đường bộ năm 1968 cấp (trừ Giấy phép lái xe quốc tế do Việt Nam cấp) nhưng không mang theo Giấy phép lái xe quốc gia: Vi phạm này xảy ra khi người lái xe không mang theo giấy phép lái xe quốc gia của Việt Nam, mặc dù họ có giấy phép lái xe quốc tế của các nước khác. Điều này là không tuân thủ đúng quy định về giấy phép lái xe khi tham gia giao thông trên lãnh thổ Việt Nam.
- Sử dụng Giấy phép lái xe không hợp lệ (Giấy phép lái xe có số phôi ghi ở mặt sau không trùng với số phôi được cấp mới nhất trong hệ thống thông tin quản lý Giấy phép lái xe): Điều này ám chỉ việc sử dụng giấy phép lái xe bị giả mạo, thay đổi hoặc có sự sai sót trong quá trình cấp phát. Việc này không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn đe dọa đến an toàn giao thông vì người lái không được kiểm tra kỹ năng lái xe và kiến thức về luật giao thông một cách đúng đắn.
3. Quy định về độ tuổi người lái xe máy
Theo quy định tại khoản 1 Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ 2008, độ tuổi của người lái xe được quy định như sau:
- 16 tuổi trở lên: Được phép lái xe gắn máy có dung tích xi-lanh dưới 50 cm3.
- 18 tuổi trở lên: Được phép lái xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi-lanh từ 50 cm3 trở lên và các loại xe có kết cấu tương tự; xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg; xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi.
- 21 tuổi trở lên: Được phép lái xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500 kg trở lên; lái xe hạng B2 kéo rơ moóc (FB2).
- 24 tuổi trở lên: Được phép lái xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi; lái xe hạng C kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc (FC).
- 27 tuổi trở lên: Được phép lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi; lái xe hạng D kéo rơ moóc (FD).
- Tuổi tối đa: Đối với người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi, tuổi tối đa là 50 tuổi đối với nữ và 55 tuổi đối với nam.
Như vậy, tuổi của người lái xe được điều chỉnh phù hợp với loại phương tiện và trọng tải, đảm bảo an toàn giao thông. Việc quy định rõ ràng tuổi tối thiểu và tối đa của người lái xe giúp hạn chế tai nạn giao thông và bảo vệ tính mạng cho cả người lái và người tham gia giao thông khác. Điều này cũng thể hiện sự chú trọng của pháp luật đối với an toàn giao thông và việc sử dụng phương tiện di chuyển công cộng một cách có trách nhiệm.
Quý khách xem thêm bài viết sau: Mua bằng lái xe máy có bị phạt không? Có nên mua bằng lái xe máy không?
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.