1. Thế nào là chỗ ở hợp pháp?

Theo Điều 2 của Luật Cư trú 2020, một cách chi tiết và toàn diện, chỗ ở hợp pháp được định nghĩa là nơi mà công dân có quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng, và được sử dụng để sinh sống. Điều này bao gồm một loạt các không gian và phương tiện, mang đến sự linh hoạt và rộng lớn trong việc xác định chỗ ở hợp pháp.

Trước hết, định nghĩa bao gồm các loại nhà ở, từ căn hộ và nhà riêng cho đến các loại chỗ ở khác như tàu và thuyền. Các nơi này không chỉ giới hạn trong phạm vi đất đai mà còn mở rộng đến không gian nước, đồng thời nhấn mạnh đến tính di động của một số phương tiện như tàu và thuyền.

Ngoài ra, định nghĩa còn bao gồm các phương tiện khác có khả năng di chuyển, mở rộng khái niệm chỗ ở hợp pháp đến những không gian đặc biệt như xe lưu động hoặc các phương tiện chuyên dụng được sử dụng để sinh sống. Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng mọi người có quyền được coi là có chỗ ở hợp pháp dù ở bất kỳ đâu, miễn là đáp ứng được các điều kiện và quy định của pháp luật.

Không chỉ giới hạn ở những không gian cụ thể, định nghĩa còn mở rộng đến "chỗ ở khác theo quy định của pháp luật," đánh dấu sự linh hoạt trong việc xác định chỗ ở hợp pháp dựa trên các quy định cụ thể của hệ thống pháp luật. Điều này có thể bao gồm những nơi chưa được đề cập đến rõ ràng trong văn bản pháp luật, nhưng vẫn được coi là chỗ ở hợp pháp khi tuân theo các quy định và điều kiện cụ thể.

Như vậy định nghĩa về chỗ ở hợp pháp theo Luật Cư trú 2020 không chỉ ràng buộc ở những không gian truyền thống như nhà ở và đất đai mà còn mở rộng khái niệm này đến các phương tiện di chuyển và các không gian khác nhau, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và bao quát trong việc định rõ quyền lợi và trách nhiệm của công dân đối với nơi ở của họ.

2. Ở trên đất nông nghiệp có được đăng ký thường trú hay không?

Theo quy định tại Điều 20 của Luật Cư trú 2020, việc đăng ký thường trú là một quy trình quan trọng và cần thiết đối với công dân. Điều này liên quan chặt chẽ đến việc chứng minh chỗ ở hợp pháp, và Điều 5 của Nghị định 62/2020/NĐ-CP cung cấp một danh sách chi tiết về giấy tờ và tài liệu cần thiết để xác nhận chỗ ở hợp pháp này.

Theo đó, công dân có chỗ ở hợp pháp thuộc quyền sở hữu của mình sẽ được đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp đó. Điều này chứng tỏ sự quan trọng của việc có một nơi ở hợp pháp, không chỉ là nơi sinh sống mà còn là cơ sở để thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công dân trong hệ thống pháp luật.

Quy định tiếp theo tại Điều 5 của Nghị định 62/2020/NĐ-CP chi tiết hóa về các giấy tờ cần thiết để chứng minh chỗ ở hợp pháp. Những giấy tờ này bao gồm những thông tin quan trọng như quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, và các tài sản gắn liền với đất. Điều này bao gồm giấy tờ như chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, hợp đồng mua bán nhà, giấy tờ về việc nhận nhà từ doanh nghiệp kinh doanh nhà ở, và nhiều loại giấy tờ khác nữa.

Cụ thể, quy định nêu rõ rằng đất nông nghiệp không được phép xây dựng nhà ở, và do đó, không thể đăng ký thường trú trên đất nông nghiệp. Điều này làm nổi bật sự chặt chẽ và chặt chẽ hơn nữa về việc đảm bảo rằng chỗ ở được đăng ký là hợp pháp và tuân theo các quy định liên quan đến quản lý đất đai.

Đồng thời, quy định cũng tập trung vào việc chứng minh quyền lợi và trách nhiệm của người đăng ký thường trú thông qua việc cung cấp các giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp có nguồn gốc và tính minh bạch. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của công dân mà còn đóng góp vào việc duy trì tính minh bạch và công bằng trong hệ thống đăng ký cư trú.

Theo đó việc đăng ký thường trú không chỉ là một quy trình hành chính, mà còn là một phần quan trọng của việc đảm bảo rằng chỗ ở của công dân là hợp pháp và tuân theo các quy định của pháp luật, từ đó đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của họ trong xã hội và hệ thống pháp luật.

Như vậy thì việc đăng ký thường trú cần phải có giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp, cụ thể là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và gắn liền với nhà ở. Mà đất nông nghiệp không được phép xây dựng nhà ở, theo đó không được phép đăng ký thường trú trên đất nông nghiệp.

3. Quy định về nơi cư trú của người không có nơi thường trú, nơi tạm trú

Việc quản lý cư trú của những người không có nơi thường trú, nơi tạm trú đang ngày càng trở nên quan trọng trong việc duy trì ổn định và an ninh trong cộng đồng. Điều này yêu cầu sự chặt chẽ và minh bạch trong quy trình đăng ký cư trú và cập nhật thông tin cá nhân của công dân. Dưới đây là một số điều quan trọng được quy định để đảm bảo quy trình này diễn ra hiệu quả.

Trước hết, người không có nơi thường trú, nơi tạm trú cần phải khai báo ngay thông tin về cư trú với cơ quan đăng ký cư trú tại nơi ở hiện tại. Nếu cơ quan đăng ký cư trú phát hiện người này chưa thực hiện đúng quy định, họ có trách nhiệm hướng dẫn và yêu cầu công dân đó thực hiện việc khai báo trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày yêu cầu.

Cơ quan đăng ký cư trú thực hiện kiểm tra, xác minh thông tin nhân thân của công dân thông qua trao đổi và lấy thông tin từ người thân hoặc các cơ quan liên quan. Nếu thông tin không chính xác, cơ quan đăng ký cư trú yêu cầu công dân khai báo lại để kiểm tra lại. Sau khi kiểm tra, nếu xác định thông tin là chính xác, cơ quan đăng ký cư trú thực hiện thủ tục để xác lập và cấp số định danh cá nhân cho công dân.

Giấy xác nhận thông tin về cư trú được cấp phải bao gồm các thông tin cơ bản về công dân như họ, tên đệm, tên, số định danh cá nhân, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, dân tộc, tôn giáo, quê quán, nơi ở hiện tại và ngày khai báo cư trú. Cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm cập nhật thông tin vào Cơ sở dữ liệu về cư trú và cung cấp giấy xác nhận thông tin về cư trú cho công dân.

Người đã được cấp giấy xác nhận thông tin về cư trú có trách nhiệm đăng ký thường trú hoặc tạm trú ngay khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Cư trú 2020. Trong trường hợp có thay đổi về thông tin nhân thân, họ phải khai báo lại với Công an cấp xã nơi đã cấp giấy xác nhận để rà soát, cập nhật thông tin lên Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Việc quản lý và cập nhật thông tin cư trú của công dân là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý dân cư, nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc theo dõi vị trí và hành trình của người dân trong cộng đồng. Trong khuôn khổ của Luật Cư trú 2020, người đã được cấp giấy xác nhận thông tin về cư trú có những trách nhiệm quan trọng liên quan đến việc đăng ký thường trú hoặc tạm trú, cũng như khai báo lại thông tin khi có sự thay đổi về nhân thân. Theo đó thì theo quy định của Luật Cư trú, người đã có giấy xác nhận thông tin về cư trú phải đăng ký thường trú hoặc tạm trú ngay khi đủ điều kiện. Điều này nhằm đảm bảo rằng thông tin cư trú của công dân được cập nhật và theo dõi đúng cách, giúp cơ quan chức năng dễ dàng quản lý và thống kê về dân cư.

Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ căn cứ vào giấy xác nhận thông tin về cư trú của công dân và thông tin trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để thực hiện cập nhật thông tin về hộ tịch và cấp giấy tờ liên quan đến nhân thân cho công dân theo thẩm quyền. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý thông tin cá nhân, đồng thời hỗ trợ công dân trong việc thực hiện các quy định và nghĩa vụ của họ theo quy định của pháp luật.

Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn của Luật Minh Khuê về vấn đề trên. Nếu có thông tin thắc mắc quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin trân trọng cảm ơn!

Tham khảo thêm: Thế nào được xem là có chỗ ở hợp pháp khi đăng ký thường trú?