1. Phát hiện, xử lý kịp thời các quy định không còn phù hợp

Trong báo cáo gửi Thủ tướng Chính phủ về kết quả kiểm tra, rà soát, và hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật năm 2019, Thứ trưởng Bộ Tư pháp Phan Chí Hiếu đã phản ánh một loạt các vấn đề phức tạp và đa chiều liên quan đến công tác quản lý văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) tại cấp Trung ương và địa phương. Tính đến năm 2019, các cơ quan chức năng đã thực hiện kiểm tra, xử lý VBQPPL với số lượng đáng kể. Tuy nhiên, trong quá trình này, việc phát hiện và xử lý các văn bản không còn phù hợp với thực tiễn vẫn còn nhiều hạn chế. Không ít cơ quan cấp bộ và địa phương chưa thực hiện đầy đủ thẩm quyền và trách nhiệm trong công tác rà soát, kiểm tra, xử lý VBQPPL. Sự chậm trễ này không chỉ ảnh hưởng đến tính kịp thời của quá trình xử lý mà còn đặt ra nghi ngờ về tính chính xác và minh bạch của công tác này.

Một phần khác cũng đáng lo ngại là việc xem xét và xử lý trách nhiệm đối với các cơ quan và cá nhân liên quan. Trong quá trình phát hiện và đánh giá VBQPPL không phù hợp, việc xác định và xử lý trách nhiệm của những người liên quan đôi khi chưa được thực hiện một cách thỏa đáng. Điều này có thể dẫn đến việc thất thoát trách nhiệm, làm giảm hiệu quả của việc cải thiện và hiện đại hóa hệ thống pháp luật.

Cũng trong báo cáo, Thứ trưởng Phan Chí Hiếu đã đề cập đến công tác rà soát VBQPPL. Tính đến năm 2019, cả nước đã thực hiện rà soát được một lượng lớn văn bản, nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của hệ thống VBQPPL. Tuy nhiên, việc này vẫn gặp phải một số thách thức. Cụ thể, việc rà soát và xử lý VBQPPL không còn phù hợp vẫn còn trì trệ. Điều này gây ra tình trạng chồng chéo, mơ hồ giữa các văn bản hiện hành và các văn bản không còn phù hợp, gây khó khăn trong việc áp dụng và tuân thủ pháp luật.

Đặc biệt, việc rà soát và xử lý VBQPPL liên quan đến các văn bản của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ cũng đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt. Mặc dù đã có sự chủ trì, phối hợp từ Bộ Tư pháp và các cơ quan liên quan, nhưng việc bãi bỏ hoặc điều chỉnh các văn bản này vẫn còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc xác định mức độ hết hiệu lực của chúng.

Ngoài ra, công tác hệ thống hóa VBQPPL cũng là một phần quan trọng trong quá trình cải thiện hệ thống pháp luật. Năm 2019, các bộ, cơ quan và địa phương đã hoàn thành việc hệ thống hóa VBQPPL, nhằm đảm bảo tính nhất quán và minh bạch của hệ thống này. Tuy nhiên, việc hệ thống hóa vẫn còn một số khó khăn, đặc biệt là trong việc xác định và quản lý các văn bản không còn phù hợp.

Tóm lại, trong báo cáo của Thứ trưởng Bộ Tư pháp Phan Chí Hiếu, có thể thấy rằng công tác kiểm tra, rà soát, và hệ thống hóa VBQPPL vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn. Để đảm bảo tính kịp thời, chính xác và minh bạch của hệ thống pháp luật, cần có sự chú trọng và nỗ lực từ tất cả các bộ, cơ quan chức năng, cũng như sự hỗ trợ từ các cấp lãnh đạo cao nhất của đất nước.

 

2.  Nâng cao chất lượng xây dựng pháp luật, hiệu lực, hiệu quả chỉ đạo điều hành và thực thi pháp luật

Để nâng cao chất lượng xây dựng pháp luật và tăng cường hiệu lực, hiệu quả trong chỉ đạo điều hành và thực thi pháp luật, Bộ Tư pháp đã đặt ra một số phương hướng và nhiệm vụ quan trọng trong năm 2020, nhằm thúc đẩy quá trình cải thiện hệ thống pháp luật cũng như việc áp dụng chúng một cách hiệu quả hơn. Trong đó, Bộ Tư pháp đã xác định rõ ràng mục tiêu chính là đảm bảo chất lượng của văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL), đồng thời tập trung vào việc tối ưu hóa quá trình chỉ đạo và thực thi pháp luật ở cấp các bộ, cơ quan ngang bộ, và các cơ quan địa phương.

Một trong những nhiệm vụ hàng đầu của các bộ, cơ quan ngang bộ và Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh là bảo đảm chất lượng của VBQPPL. Điều này bao gồm việc tuân thủ chặt chẽ các quy định về thẩm quyền và trách nhiệm trong việc kiểm tra, rà soát và xử lý các văn bản pháp luật, đồng thời đảm bảo tính phù hợp và thống nhất với các yêu cầu và giải pháp được đề xuất từ Chính phủ. Việc phát hiện và xử lý kịp thời các quy định không còn phù hợp theo quy định của pháp luật là một phần quan trọng trong quá trình này.

Trên cơ sở của các kết quả thu được từ việc hệ thống hóa các văn bản trong giai đoạn từ 2014 đến 2018, các bộ, cơ quan ngang bộ và địa phương đã tiến hành tự sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc bãi bỏ các văn bản pháp luật để đảm bảo tính phù hợp và thống nhất của hệ thống pháp luật. Điều này làm nổi bật sự cần thiết của việc liên tục điều chỉnh và hoàn thiện các văn bản pháp luật để chúng luôn đáp ứng được với các biến động trong thực tiễn và nhu cầu của xã hội.

Các bộ, cơ quan ngang bộ đã triển khai một cách đồng bộ và chặt chẽ việc rà soát VBQPPL, tuân thủ theo các quy định và nghị quyết của Chính phủ, cũng như theo Kế hoạch được ban hành bởi Thủ tướng Chính phủ. Việc này nhằm mục đích phát hiện và giải quyết các vấn đề phát sinh trong các văn bản pháp luật, đặc biệt là những quy định không phù hợp với thực tiễn. Đồng thời, thông qua việc kiến nghị và đề xuất, Bộ Tư pháp đã chơi một vai trò quan trọng trong việc đề xuất các biện pháp cần thiết để cải thiện hệ thống pháp luật.

Ngoài ra, Bộ Tư pháp cũng đề xuất việc nghiên cứu, sửa đổi và bổ sung các quy định liên quan đến kiểm tra, rà soát và hệ thống hóa VBQPPL, nhằm khắc phục các vấn đề cụ thể và nâng cao hiệu quả của quá trình này. Việc này không chỉ giúp cải thiện chất lượng của các văn bản pháp luật mà còn giúp tăng cường khả năng thực thi và tuân thủ các quy định pháp luật từ phía cộng đồng và doanh nghiệp.

Tổng kết lại, việc nâng cao chất lượng xây dựng pháp luật và hiệu quả trong việc chỉ đạo điều hành và thực thi pháp luật là một quá trình phức tạp và liên tục. Tuy nhiên, thông qua các nỗ lực của Bộ Tư pháp cùng với sự hợp tác từ các bộ, cơ quan ngang bộ và địa phương, việc này sẽ tiếp tục được thúc đẩy mạnh mẽ, đảm bảo rằng hệ thống pháp luật luôn đáp ứng được với các yêu cầu và thách thức của thời đại.

 

3. Trách nhiệm thẩm định đề nghị xây dựng văn bản quy phạm pháp luật

Căn cứ Điều 13 Nghị định 34/2016/NĐ-CP thì trong hệ thống pháp luật của một quốc gia, việc xây dựng và thẩm định các văn bản quy phạm pháp luật là một quá trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự chặt chẽ, cẩn thận và kỹ lưỡng. Đặc biệt, trách nhiệm của các cơ quan chính phủ trong việc thẩm định các đề xuất xây dựng văn bản pháp luật không thể phớt lờ. Dưới đây là một bài viết tập trung vào trách nhiệm thẩm định của Bộ Tư pháp và Sở Tư pháp trong quá trình này.

Trách nhiệm của Bộ Tư pháp:

Tổ chức thẩm định đề nghị xây dựng văn bản pháp luật: Một trong những nhiệm vụ chính của Bộ Tư pháp là tổ chức thẩm định các đề nghị xây dựng văn bản quy phạm pháp luật, bao gồm luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội và nghị định của Chính phủ. Bộ Tư pháp cần đảm bảo rằng quá trình thẩm định được thực hiện đúng thời hạn và đảm bảo chất lượng của văn bản cuối cùng.

Nghiên cứu các nội dung liên quan: Bên cạnh việc thẩm định, Bộ Tư pháp cũng có trách nhiệm nghiên cứu các nội dung liên quan đến các đề nghị xây dựng văn bản pháp luật. Điều này bao gồm việc đánh giá các yếu tố pháp lý, kỹ thuật và xã hội ảnh hưởng đến văn bản được đề xuất.

Tổ chức họp tư vấn và thành lập Hội đồng tư vấn: Trong các trường hợp đặc biệt, khi cần thiết, Bộ Tư pháp có thể tổ chức các họp tư vấn thẩm định hoặc thành lập Hội đồng tư vấn thẩm định. Đây là cơ hội để có sự tham gia của nhiều bên liên quan, bao gồm các đại diện từ Bộ Tài chính, Bộ Nội vụ, Bộ Ngoại giao, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Văn phòng Chính phủ, cũng như các cơ quan, tổ chức và chuyên gia có liên quan.

Đề xuất và cung cấp thông tin: Bộ Tư pháp cũng có trách nhiệm đề xuất các cơ quan lập đề nghị xây dựng văn bản pháp luật thuyết trình về các đề nghị này và cung cấp thông tin, tài liệu có liên quan đến các chính sách trong đề nghị. Điều này giúp cho quá trình thẩm định được thực hiện một cách minh bạch và có căn cứ khoa học.

Tổ chức các hội thảo, tọa đàm: Cuối cùng, trong những trường hợp cần thiết, Bộ Tư pháp cũng tổ chức các hội thảo, tọa đàm về các đề nghị xây dựng văn bản pháp luật. Điều này tạo điều kiện cho sự thảo luận và trao đổi ý kiến giữa các bên liên quan, từ đó nâng cao chất lượng của quá trình thẩm định.

Trách nhiệm của Sở Tư pháp:

Tổ chức thẩm định đề nghị xây dựng văn bản pháp luật cấp tỉnh: Tương tự như Bộ Tư pháp ở cấp trung ương, Sở Tư pháp ở cấp tỉnh có trách nhiệm tổ chức thẩm định các đề nghị xây dựng văn bản pháp luật cấp tỉnh, bao gồm nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh do Ủy ban nhân dân cùng cấp trình.

Nghiên cứu các nội dung liên quan: Sở Tư pháp cũng tham gia vào quá trình nghiên cứu các nội dung liên quan đến các đề nghị xây dựng văn bản pháp luật cấp tỉnh.

Tổ chức họp tư vấn và thành lập Hội đồng tư vấn: Tương tự như Bộ Tư pháp, Sở Tư pháp cũng có thể tổ chức các họp tư vấn thẩm định hoặc thành lập Hội đồng tư vấn thẩm định, với sự tham gia của nhiều đại diện và chuyên gia có liên quan.

Tổ chức các hội thảo, tọa đàm: Cuối cùng, Sở Tư pháp cũng có trách nhiệm tổ chức các hội thảo, tọa đàm để thảo luận và trao đổi ý kiến về các đề nghị xây dựng văn bản pháp luật cấp tỉnh.

Tóm lại, trách nhiệm của Bộ Tư pháp và Sở Tư pháp trong việc thẩm định các đề nghị xây dựng văn bản quy phạm pháp luật là một phần quan trọng của quá trình hình thành pháp luật, đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo tính chính xác, minh bạch và công bằng của pháp luật.

Xem thêm >>> Quy định pháp luật về hình thức của hợp đồng, thể thức văn bản ?

Quý khách có thể gọi điện thoại đến tổng đài 1900.6162 để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ chuyên viên tư vấn pháp luật của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi câu hỏi, thắc mắc và yêu cầu của quý khách và cung cấp những giải pháp phù hợp nhất. Ngoài ra, quý khách cũng có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi sẽ kiểm tra và phản hồi lại email của quý khách trong thời gian sớm nhất có thể.