1. Độ tuổi học sinh tiểu học là bao nhiêu?
Cấp học và độ tuổi của giáo dục phổ thông theo Điều 28 Luật Giáo dục 2019 được quy định chi tiết như sau:
- Giáo dục Tiểu học:
+ Thời gian học: 05 năm học, từ lớp một đến hết lớp năm.
+ Tuổi vào học lớp một: 06 tuổi và tính theo năm.
- Giáo dục Trung học cơ sở:
+ Thời gian học: 04 năm học, từ lớp sáu đến hết lớp chín.
+ Học sinh vào lớp sáu phải hoàn thành chương trình tiểu học.
+ Tuổi vào học lớp sáu: 11 tuổi và tính theo năm.
- Giáo dục Trung học phổ thông:
+ Thời gian học: 03 năm học, từ lớp mười đến hết lớp mười hai.
+ Học sinh vào lớp mười phải có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở.
+ Tuổi vào học lớp mười: 15 tuổi và tính theo năm.
- Trường hợp học sinh học vượt lớp hoặc học ở độ tuổi cao hơn:
+ Học sinh có thể học vượt lớp trong trường hợp phát triển sớm về trí tuệ.
+ Học sinh có thể học ở độ tuổi cao hơn tuổi quy định trong nhiều trường hợp đặc biệt, như học sinh học lưu ban, học sinh ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, học sinh là người dân tộc thiểu số, học sinh là người khuyết tật, học sinh kém phát triển về thể lực hoặc trí tuệ, học sinh mồ côi không nơi nương tựa, học sinh thuộc hộ nghèo, học sinh ở nước ngoài về nước, và các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
Trong khuôn khổ Điều lệ của Trường tiểu học, theo Thông tư 28/2020/TT-BGDĐT, quy định về tuổi của học sinh tiểu học như sau:
Tuổi của học sinh vào học lớp Một:
+ Tuổi của học sinh khi vào học lớp một là 6 tuổi và được tính theo năm.
+ Trường có thể xem xét cho phép trẻ em khuyết tật, kém phát triển về thể lực hoặc trí tuệ, trẻ em ở những vùng khó khăn kinh tế - xã hội, trẻ em dân tộc thiểu số, trẻ em mồ côi không nơi nương tựa, trẻ em ở nước ngoài về nước, con em người nước ngoài học tập, làm việc ở Việt Nam vào học lớp một ở độ tuổi cao hơn quy định nhưng không quá 03 tuổi.
+ Trường hợp trẻ em vào học lớp một vượt quá 03 tuổi so với quy định, quyết định sẽ do Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo quyết định.
- Học sinh tiểu học ở độ tuổi cao hơn; Học sinh tiểu học có thể học ở độ tuổi cao hơn so với quy định trong các trường hợp sau đây:
+ Học sinh học lưu ban.
+ Học sinh ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn.
+ Học sinh là người dân tộc thiểu số.
+ Học sinh là người khuyết tật.
+ Học sinh kém phát triển về thể lực hoặc trí tuệ.
+ Học sinh mồ côi không nơi nương tựa.
+ Học sinh ở nước ngoài về nước.
+ Trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
- Học sinh vượt lớp và đánh giá đối với học sinh có phát triển sớm:
+ Học sinh có thể lực tốt và phát triển sớm về trí tuệ có thể được xem xét để vào học trước tuổi hoặc học vượt lớp trong phạm vi cấp học.
+ Quy trình xem xét được thực hiện theo các bước sau:
- Cha mẹ hoặc người đỡ đầu có đơn đề nghị với nhà trường.
- Hiệu trưởng thành lập Hội đồng khảo sát, tư vấn, gồm đại diện của Lãnh đạo trường và Ban đại diện cha mẹ học sinh của trường, giáo viên dạy lớp học sinh đang theo học.
- Căn cứ kết quả khảo sát của Hội đồng khảo sát, tư vấn, hiệu trưởng xem xét và quyết định.
Những quy định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập của các học sinh trong các trường tiểu học, đặc biệt là đối với những trường hợp có đặc điểm riêng biệt hoặc khó khăn về mặt phát triển.
Độ tuổi | Lớp |
07 tuổi | Lớp 2 |
08 tuổi | Lớp 3 |
09 tuổi | Lớp 04 |
10 tuổi | Lớp 5 |
Từ bảng trên, chúng ta có thể nhận thức rằng, đối với các em học sinh 8 tuổi, hành trình học tập của họ sẽ bắt đầu từ lớp 3, trừ những trường hợp đặc biệt như trẻ học vượt hoặc học muộn, các em ở những vùng địa lý đặc biệt khó khăn về mặt kinh tế - xã hội, học sinh thuộc các dân tộc thiểu số, những em có khuyết tật, những em gặp khó khăn về thể lực hoặc trí tuệ, những em mồ côi không có nơi nương tựa, và những em thuộc hộ gia đình nghèo. Ngoài ra, còn có những trường hợp đặc biệt khác được quy định theo các quy định của pháp luật. Điều này thể hiện cam kết của hệ thống giáo dục đối với việc đảm bảo mọi trẻ em đều có quyền tiếp cận và nhận được giáo dục, không phụ thuộc vào điều kiện cá nhân hoặc môi trường sống.
2. Phụ huynh của học sinh tiểu học có thể chọn trường cho con ở đâu?
Quyền của học sinh theo Điều 35 Điều lệ Trường tiểu học quy định như sau:
Học sinh có quyền:
- Được giáo dục, học tập để phát triển toàn diện và phát huy tốt nhất tiềm năng của bản thân.
- Học ở một trường, lớp thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học thuận tiện đi lại đối với bản thân trên địa bàn cư trú.
Phụ huynh của học sinh cũng có quyền:
- Chọn trường học cho con em mình.
- Chuyển đến học trường khác ngoài địa bàn cư trú, nếu trường đó có khả năng tiếp nhận.
Quyền chọn trường và chuyển trường:
- Phụ huynh của học sinh tiểu học có quyền lựa chọn trường học phù hợp với nhu cầu và mong muốn của con em mình.
- Nếu muốn, họ cũng có quyền chuyển đến học trường khác ngoài địa bàn cư trú, tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào khả năng tiếp nhận của trường đó.
Quyền này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho phụ huynh lựa chọn môi trường học tập tốt nhất cho con em mình, đồng thời tạo sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu và điều kiện học tập của học sinh. Tuy nhiên, quyền này cũng cần phải tuân theo quy định của trường và sự hỗ trợ của cơ quan quản lý giáo dục để đảm bảo tính hợp lý và bền vững của hệ thống giáo dục.
3. Quy định về mục tiêu của giáo dục học sinh tiểu học
Mục tiêu của giáo dục học sinh tiểu học, như được quy định tại Điều 29 của Luật Giáo dục 2019, đặt ra những mục tiêu quan trọng để phát triển toàn diện các khía cạnh của người học.
- Phát triển toàn diện:
+ Mục tiêu chính của giáo dục tiểu học là phát triển toàn diện cho học sinh về các khía cạnh như đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ.
+ Hướng tới sự cân đối và đồng bộ trong việc nuôi dưỡng cảm xúc, ý thức đạo đức, và sự phát triển tư duy.
- Hình thành nhân cách con người:
+ Mục tiêu này nhấn mạnh việc hình thành nhân cách con người theo tư duy xã hội chủ nghĩa và trách nhiệm công dân.
+ Tạo ra môi trường giáo dục thích hợp để học sinh phát triển tính trách nhiệm và lòng yêu nước.
- Chuẩn bị cho học sinh tiếp tục học trung học cơ sở:
+ Giáo dục tiểu học không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức cơ bản mà còn nhấn mạnh việc chuẩn bị cho học sinh bước vào giai đoạn học trung học cơ sở.
+ Đặt ra những nền tảng vững chắc về kiến thức và kỹ năng cần thiết để học sinh có thể đối mặt với các thách thức học tập mới.
- Phát triển năng lực cá nhân, tính năng động và sáng tạo:
+ Không chỉ hướng tới việc trang bị kiến thức, mục tiêu còn là phát triển năng lực cá nhân, khả năng làm việc nhóm, và tinh thần sáng tạo.
+ Khuyến khích sự linh hoạt, tính năng động trong quá trình học.
- Chuẩn bị cho học sinh tiếp tục học đại học, nghề nghiệp hoặc tham gia lao động: Hướng tới mục tiêu lớn hơn là chuẩn bị cho học sinh có khả năng tiếp tục học ở các cấp độ cao hơn hoặc tham gia vào thị trường lao động.
Như vậy, mục tiêu của giáo dục tiểu học không chỉ giới hạn ở việc truyền đạt kiến thức mà còn tập trung vào việc phát triển đầy đủ khả năng và phẩm chất để học sinh có thể tự tin và linh hoạt trong mọi tình huống.
Quý khách có nhu cầu xem thêm bài viết sau đây: Những chính sách mới học sinh, phụ huynh cần biết năm 2023 - 2024
Chúng tôi luôn đánh giá cao mối quan hệ và sự tin tưởng mà quý vị dành cho chúng tôi. Hãy biết rằng chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ quý vị trong mọi vấn đề pháp lý hoặc thắc mắc phát sinh. Quý vị có thể liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến, chỉ cần gọi hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của quý vị với sự tận tâm và am hiểu về lĩnh vực pháp lý. Để nhận được sự tư vấn chi tiết hơn hoặc để chúng tôi có thể tư vấn đặc biệt cho trường hợp của quý vị, quý vị cũng có thể gửi yêu cầu qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết cung cấp sự hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và đáp ứng mọi yêu cầu của quý vị.