Mục lục bài viết
1. Khái niệm tài sản đảm bảo và vai trò
Tài sản bảo đảm có thể được hiểu một cách đơn giản là những tài sản mà bên bảo đảm sử dụng để đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ của mình đối với bên nhận bảo đảm. Điều này thường diễn ra trong các giao dịch tín dụng hoặc hợp đồng thương mại, nơi mà bên nhận bảo đảm cần có sự đảm bảo về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng từ bên bảo đảm.
Các biện pháp bảo đảm phổ biến bao gồm cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, ký cược, ký quỹ, và đặt cọc. Trong đó, cầm cố là hình thức mà tài sản được chuyển giao cho bên nhận bảo đảm như một cam kết về việc trả nợ. Thế chấp lại là một hình thức khác, trong đó tài sản vẫn thuộc quyền sở hữu của bên bảo đảm nhưng phải được giữ lại như một cam kết cho nghĩa vụ. Bảo lãnh thường được sử dụng khi một bên thứ ba cam kết sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên bảo đảm trong trường hợp bên này không thực hiện.
Ký cược, ký quỹ và đặt cọc cũng là những hình thức bảo đảm tài chính, giúp bên nhận bảo đảm có thêm sự yên tâm về khả năng thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm. Tóm lại, tài sản bảo đảm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự tin tưởng giữa các bên trong các giao dịch kinh tế, giảm thiểu rủi ro cho bên nhận bảo đảm.
2. Quy định mới về tài sản đảm bảo của ngân hàng theo pháp luật Việt Nam
Tại Điều 37 của Thông tư 12/2022/TT-NHNN, các quy định về ngân hàng phục vụ giao dịch bảo đảm được trình bày rõ ràng nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình chuyển tiền thực hiện nghĩa vụ bảo đảm. Theo đó, việc chuyển tiền này, bao gồm cả nghĩa vụ bảo lãnh và bảo đảm tài sản, phải được thực hiện thông qua một ngân hàng cụ thể phục vụ giao dịch bảo đảm, trừ những trường hợp đặc biệt được quy định tại khoản 3 Điều 36 của Thông tư.
Nếu ngân hàng phục vụ giao dịch bảo đảm cũng là ngân hàng cung ứng dịch vụ tài khoản cho khoản vay nước ngoài, thì ngân hàng đó sẽ có trách nhiệm kiểm tra và lưu giữ các chứng từ liên quan theo quy định pháp luật. Ngược lại, nếu ngân hàng phục vụ giao dịch bảo đảm không phải là ngân hàng cung ứng dịch vụ tài khoản, thì ngân hàng này cũng cần thực hiện các bước kiểm tra và lưu giữ chứng từ như đã nêu trong Thông tư. Cụ thể, ngân hàng này phải thông báo cho ngân hàng cung ứng dịch vụ tài khoản về các chứng từ chứng minh số tiền nợ đã trả trong vòng 7 ngày làm việc, để có thể theo dõi và xác định đúng dư nợ gốc, lãi và phí của khoản vay.
Để thực hiện giao dịch chuyển tiền nghĩa vụ bảo đảm cho khoản vay nước ngoài, ngân hàng phục vụ giao dịch cần phải có các chứng từ như thỏa thuận vay nước ngoài, thỏa thuận về bảo lãnh, văn bản yêu cầu thực hiện nghĩa vụ bảo đảm từ bên cho vay, cùng các chứng từ xác nhận từ ngân hàng cung ứng dịch vụ tài khoản. Ngoài ra, nếu khoản vay thuộc diện phải đăng ký với Ngân hàng Nhà nước, thì cần có thêm văn bản xác nhận về biện pháp bảo đảm đối với khoản vay.
Cuối cùng, bên đi vay cũng có trách nhiệm thông báo cho bên bảo đảm biết về ngân hàng cung ứng dịch vụ tài khoản và ngân hàng phục vụ giao dịch bảo đảm, cũng như khai báo đầy đủ thông tin liên quan khi thực hiện đăng ký hoặc thay đổi khoản vay nước ngoài. Những quy định này nhằm tạo ra sự đồng bộ và rõ ràng trong các giao dịch tài chính liên quan đến nghĩa vụ bảo đảm, từ đó bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
Quy định về việc thực hiện nghĩa vụ bảo đảm theo hình thức bảo đảm bằng tài sản trong hoạt động ngân hàng
Tại Điều 36 của Thông tư 12/2022/TT-NHNN, các quy định về việc thực hiện nghĩa vụ bảo đảm bằng tài sản cho khoản vay nước ngoài được nêu rõ nhằm đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong giao dịch. Khi nghĩa vụ bảo đảm bằng tài sản phát sinh, bên bảo đảm phải thực hiện theo các cam kết đã ghi nhận trong thỏa thuận vay và các thỏa thuận bảo đảm, đồng thời đảm bảo không vi phạm quy định của pháp luật Việt Nam liên quan đến giao dịch bảo đảm và các quy định khác.
Đặc biệt, việc chuyển số tiền thu được từ việc xử lý tài sản bảo đảm trên lãnh thổ Việt Nam cho bên cho vay hoặc đại diện bên cho vay phải được thực hiện qua một ngân hàng phục vụ giao dịch bảo đảm, theo đúng quy định trong Thông tư này. Điều này không chỉ giúp tăng cường quản lý tài chính mà còn bảo vệ quyền lợi của bên cho vay.
Trong trường hợp bên nhận bảo đảm nhận chính tài sản bảo đảm thay vì thực hiện nghĩa vụ bằng tiền, bên đi vay cần phải thông báo cho ngân hàng cung ứng dịch vụ tài khoản về việc nghĩa vụ nợ đã được thanh toán thông qua hình thức này. Điều này giúp ngân hàng có thông tin chính xác để theo dõi và cập nhật tình hình tài chính của bên đi vay, đồng thời góp phần vào việc đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong các giao dịch bảo đảm tài sản. Nhờ đó, cả bên bảo đảm và bên cho vay đều có thể yên tâm hơn khi thực hiện các nghĩa vụ tài chính của mình.
3. Các loại tài sản đảm bảo phổ biến
Theo Điều 8 Nghị định 21/2021/NĐ-CP, tài sản bảo đảm được định nghĩa bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau, nhằm tạo ra sự linh hoạt trong các giao dịch bảo đảm. Trước hết, tài sản bảo đảm có thể là tài sản hiện có hoặc tài sản hình thành trong tương lai, miễn là không vi phạm các quy định của Bộ luật Dân sự hoặc các luật liên quan, như cấm mua bán, cấm chuyển nhượng hoặc cấm chuyển giao quyền sở hữu tại thời điểm xác lập hợp đồng bảo đảm.
Ngoài ra, tài sản bán trong hợp đồng mua bán có bảo lưu quyền sở hữu cũng được coi là tài sản bảo đảm, điều này cho phép bên bán giữ quyền sở hữu cho đến khi bên mua hoàn thành nghĩa vụ thanh toán. Hơn nữa, tài sản thuộc đối tượng của nghĩa vụ trong hợp đồng song vụ bị vi phạm cũng có thể được cầm giữ để bảo đảm cho nghĩa vụ này, tạo ra một cơ chế bảo vệ quyền lợi cho bên bị vi phạm. Cuối cùng, tài sản thuộc sở hữu toàn dân cũng có thể trở thành tài sản bảo đảm trong các trường hợp mà pháp luật quy định. Điều này thể hiện tính đa dạng và khả năng áp dụng linh hoạt của các quy định về tài sản bảo đảm trong thực tiễn giao dịch.
4. Thủ tục đăng ký tài sản đảm bảo mới nhất
Đăng ký biện pháp bảo đảm là một quy trình quan trọng, trong đó cơ quan đăng ký sẽ ghi chép và cập nhật thông tin vào Sổ đăng ký hoặc Cơ sở dữ liệu về biện pháp bảo đảm. Mục đích của việc này là để xác nhận rằng bên bảo đảm đã dùng tài sản của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ đối với bên nhận bảo đảm, hoặc đồng thời bảo đảm cho nghĩa vụ của cả hai bên. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn tăng cường tính minh bạch trong các giao dịch tài chính.
Theo Điều 4 Nghị định 99/2022/NĐ-CP, có một số trường hợp cụ thể mà biện pháp bảo đảm cần được đăng ký. Đầu tiên là đăng ký thế chấp tài sản, cầm cố tài sản và bảo lưu quyền sở hữu, tất cả đều được quy định bởi Bộ luật Dân sự và các luật liên quan khác. Thứ hai, việc đăng ký có thể thực hiện theo thỏa thuận giữa bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm, hoặc theo yêu cầu của bên nhận bảo đảm, ngoại trừ trường hợp cầm giữ tài sản.
Thứ ba, việc đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là cần thiết khi một tài sản được dùng để bảo đảm cho nhiều nghĩa vụ, có nhiều bên cùng nhận bảo đảm, hoặc theo thỏa thuận giữa bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm. Cuối cùng, việc đăng ký thay đổi nội dung đã được đăng ký, cũng như xóa đăng ký nội dung cũ, cũng nằm trong quy trình đăng ký biện pháp bảo đảm. Những quy định này nhằm mục đích tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và thống nhất cho việc thực hiện các biện pháp bảo đảm, góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan trong giao dịch.
Xem thêm bài viết: Ngân hàng có được quyền xử lý tài sản bảo đảm mà không cần qua Tòa án không?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.