1. Khái niệm sổ tiết kiệm được hiểu như thế nào?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 7 trong Thông tư 48/2018/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam liên quan đến tiền gửi tiết kiệm, chúng ta có một định nghĩa chi tiết về thẻ tiết kiệm hoặc sổ tiết kiệm (dưới đây gọi chung là Thẻ tiết kiệm).

Thẻ tiết kiệm, hoặc sổ tiết kiệm, là một tài liệu chứng nhận quyền sở hữu về số tiền mà người gửi tiền đã gửi vào một tổ chức tín dụng. Thẻ tiết kiệm này được sử dụng khi người gửi tiền muốn thực hiện việc gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm tại một địa điểm giao dịch hợp pháp thuộc mạng lưới hoạt động của tổ chức tín dụng.

Việc định nghĩa này nhằm mục đích xác định và mô tả rõ ràng về bản chất và tính chất của Thẻ tiết kiệm. Theo đó, Thẻ tiết kiệm được coi là một loại chứng chỉ, giấy tờ hoặc tài liệu có giá trị pháp lý, xác nhận quyền sở hữu của người gửi tiền đối với số tiền đã gửi vào tài khoản tiết kiệm tại tổ chức tín dụng.

Thẻ tiết kiệm này chỉ có giá trị khi được sử dụng tại các điểm giao dịch hợp pháp mà tổ chức tín dụng đã thiết lập và hoạt động. Điều này đảm bảo tính bảo mật và đáng tin cậy của việc giao dịch tiền gửi tiết kiệm và tạo điều kiện thuận lợi cho người gửi tiền có thể thực hiện các giao dịch liên quan đến tiền gửi tiết kiệm một cách dễ dàng và an toàn.

Thông qua việc định nghĩa này, Thông tư 48/2018/TT-NHNN đã tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và chi tiết về Thẻ tiết kiệm, từ đó đảm bảo quyền lợi của người gửi tiền và tăng cường sự tin tưởng và ổn định trong hoạt động giao dịch tiền gửi tiết kiệm tại tổ chức tín dụng. Việc sử dụng Thẻ tiết kiệm theo quy định cũng giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc quản lý và sử dụng số tiền gửi tiết kiệm của người dân.

 

2. Quy định pháp luật về việc sử dụng sổ tiết kiệm làm tài sản bảo đảm

Theo quy định tại Điều 8 trong Nghị định 21/2021/NĐ-CP về tài sản bảo đảm, chúng ta có một số điểm quan trọng liên quan đến tài sản dùng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.

- Trước tiên, tài sản bảo đảm bao gồm tài sản hiện có và tài sản có thể hình thành trong tương lai. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi Luật Dân sự và các luật khác có quy định cấm mua bán, chuyển nhượng hoặc chuyển giao quyền sở hữu tại thời điểm hợp đồng bảo đảm được thiết lập, hoặc biện pháp bảo đảm được áp dụng.

- Thứ hai, tài sản bán trong hợp đồng mua bán tài sản có thể được sử dụng làm tài sản bảo đảm. Trong trường hợp này, quyền sở hữu vẫn được bảo lưu cho người bán tài sản cho đến khi nghĩa vụ được thực hiện đầy đủ.

- Thứ ba, tài sản thuộc đối tượng của nghĩa vụ trong hợp đồng song vụ bị vi phạm có thể được sử dụng làm tài sản bảo đảm. Nghĩa là, khi một hợp đồng bị vi phạm, các tài sản liên quan đến nghĩa vụ đó có thể được cầm giữ như biện pháp bảo đảm.

- Cuối cùng, trong một số trường hợp có quy định của pháp luật liên quan, tài sản có thể thuộc sở hữu toàn dân có thể được sử dụng làm tài sản bảo đảm. Điều này áp dụng khi có quy định cụ thể về việc sử dụng tài sản công trong việc bảo đảm nghĩa vụ.

Sổ tiết kiệm là một công cụ tài chính phổ biến và cũng có thể được coi là một loại tài sản có giá trị. Đối với người gửi tiền, sổ tiết kiệm đại diện cho quyền sở hữu và quyền kiểm soát số tiền đã gửi vào tài khoản tiết kiệm tại một tổ chức tín dụng.

Sổ tiết kiệm có thể được sử dụng làm tài sản bảo đảm để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ. Khi một người vay tiền từ một tổ chức tín dụng, sổ tiết kiệm có thể được yêu cầu như một biện pháp bảo đảm. Việc sử dụng sổ tiết kiệm như là tài sản bảo đảm giúp tăng cường tính đáng tin cậy của khoản vay và đảm bảo trách nhiệm của người vay trong việc hoàn trả số tiền vay.

Sổ tiết kiệm cũng có thể được sử dụng như một tài sản bảo đảm trong các giao dịch khác. Ví dụ, khi tham gia vào một hợp đồng mua bán, sổ tiết kiệm có thể được yêu cầu như một tài sản bảo đảm để đảm bảo rằng người bán sẽ nhận được số tiền đã thỏa thuận.

Qua đó, có thể thấy rõ ràng sổ tiết kiệm không chỉ đơn thuần là một công cụ tiết kiệm và đầu tư, mà còn là một tài sản có giá trị và có thể được sử dụng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Việc sử dụng sổ tiết kiệm làm tài sản bảo đảm mang lại lợi ích cho cả người gửi tiền và tổ chức tín dụng, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch tài chính.

 

3. Đối tượng nào được vay vốn ngân hàng?

Theo quy định tại Điều 7 trong Thông tư 39/2016/TT-NHNN, tổ chức tín dụng sẽ xem xét và quyết định việc cho vay khi khách hàng đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:

- Khách hàng là một tổ chức pháp nhân có năng lực pháp luật dân sự theo quy định của pháp luật. Đối với khách hàng là cá nhân, họ phải đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nếu khách hàng là cá nhân từ 15 đến dưới 18 tuổi, họ không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.

- Nhu cầu vay vốn phải được sử dụng vào mục đích hợp pháp. Tổ chức tín dụng sẽ xem xét xem mục đích sử dụng vốn có tuân thủ các quy định pháp luật.

- Khách hàng phải có một kế hoạch sử dụng vốn khả thi. Điều này đảm bảo rằng khách hàng có thể sử dụng vốn một cách hiệu quả và có khả năng trả nợ đúng hẹn.

- Khách hàng phải có khả năng tài chính để trả nợ. Tổ chức tín dụng sẽ đánh giá khả năng tài chính của khách hàng để đảm bảo rằng họ có khả năng trả lại số tiền vay.

- Trong trường hợp khách hàng vay vốn từ tổ chức tín dụng theo lãi suất cho vay quy định tại khoản 2 của Điều 13 trong Thông tư này, tổ chức tín dụng sẽ đánh giá khách hàng có tình hình tài chính minh bạch và lành mạnh. Điều này đảm bảo rằng khách hàng có khả năng quản lý tài chính và thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính của mình.

Như vậy, để thỏa mãn nhu cầu vay vốn từ ngân hàng, khách hàng cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng được nêu ra trước đó. Những điều kiện này được đặt ra nhằm đảm bảo tính chất hợp pháp và đáng tin cậy của quá trình vay vốn, đồng thời bảo vệ cả ngân hàng và khách hàng trong quá trình giao dịch. Tóm lại, việc đáp ứng các điều kiện nêu trên là cần thiết để khách hàng có thể vay vốn từ ngân hàng. Điều này giúp bảo đảm tính minh bạch, công bằng và an toàn trong quá trình vay vốn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho cả ngân hàng và khách hàng đạt được mục tiêu tài chính của mình.

 

4. Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng sổ tiết kiệm làm tài sản bảo đảm

Việc sử dụng sổ tiết kiệm làm tài sản bảo đảm mang lại nhiều ưu điểm và nhược điểm cần được xem xét:

Ưu điểm:

Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng sổ tiết kiệm làm tài sản bảo đảm là thủ tục đơn giản và nhanh chóng. Khách hàng chỉ cần cung cấp sổ tiết kiệm cho ngân hàng và không cần phải thực hiện các thủ tục phức tạp như thế chấp tài sản khác.

Việc không yêu cầu thế chấp tài sản là một ưu điểm quan trọng khác. Điều này giúp giảm bớt rủi ro cho khách hàng, vì họ không phải lo lắng về việc mất đi tài sản khi không thể thanh toán khoản vay.

Một ưu điểm khác là khách hàng vẫn tiếp tục hưởng lãi suất từ số tiền gửi tiết kiệm trong sổ. Điều này có nghĩa là dù sử dụng sổ tiết kiệm làm tài sản bảo đảm, khách hàng vẫn có lợi ích từ lãi suất tiền gửi của mình.

Nhược điểm:

Tuy nhiên, việc sử dụng sổ tiết kiệm làm tài sản bảo đảm cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Một trong những nhược điểm đáng chú ý là số tiền bảo đảm bằng sổ tiết kiệm không thể rút ra trong thời gian vay vốn. Điều này có nghĩa là khách hàng không thể sử dụng số tiền gửi tiết kiệm trong sổ cho bất kỳ mục đích nào cho đến khi khoản vay được thanh toán hoàn toàn.

Nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản vay theo thỏa thuận, ngân hàng có quyền bán đấu giá sổ tiết kiệm để thu hồi vốn. Điều này có thể gây ra thiệt hại lớn cho khách hàng, bởi vì họ có thể mất số tiền gửi tiết kiệm và còn phải chịu các hậu quả pháp lý khác.

Trên cơ sở đánh giá ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng sổ tiết kiệm làm tài sản bảo đảm, khách hàng cần xem xét cẩn thận và thảo luận với ngân hàng để đảm bảo rằng quyết định này phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu của mình.

Bài viết liên quan: Sổ tiết kiệm đứng tên vợ thì có phải phân chia khi ly hôn không?

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về vấn đề:  Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn về pháp luật qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi!