Mục lục bài viết
1. Khái niệm tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân
Trong thời đại hiện nay, việc xác định tài sản trong hôn nhân trở nên phức tạp hơn bao giờ hết. Nhiều cặp vợ chồng có thể sở hữu nhiều loại tài sản mà việc phân biệt giữa tài sản chung và tài sản riêng trở nên khó khăn. Theo quy định của pháp luật, để xác định tài sản nào là tài sản chung hay tài sản riêng, các cặp đôi cần phải có chứng cứ rõ ràng. Cụ thể, Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã quy định rõ về tài sản riêng của vợ, chồng. Theo đó, tài sản riêng bao gồm những tài sản mà mỗi người sở hữu trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng trong thời gian hôn nhân, cũng như tài sản được chia theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, tài sản hình thành từ tài sản riêng cũng thuộc về quyền sở hữu riêng của từng bên. Những lợi ích phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân cũng được bảo vệ theo quy định pháp luật, giúp các cặp đôi có thể yên tâm hơn trong việc quản lý tài sản của mình.
Tài sản riêng của vợ, chồng không chỉ giới hạn trong những tài sản sở hữu trước khi kết hôn hay được thừa kế, mà còn bao gồm nhiều loại tài sản khác theo quy định pháp luật. Căn cứ vào Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP, tài sản riêng có thể là quyền tài sản liên quan đến sở hữu trí tuệ, cho phép mỗi người bảo vệ quyền lợi của mình trong các sản phẩm sáng tạo. Ngoài ra, tài sản mà vợ, chồng xác lập quyền sở hữu riêng thông qua bản án hoặc quyết định của Tòa án cũng được coi là tài sản riêng. Hơn nữa, các khoản trợ cấp, ưu đãi mà một trong hai người nhận được theo quy định pháp luật về người có công với cách mạng, cũng như quyền tài sản gắn liền với nhân thân, đều thuộc về tài sản riêng. Như vậy, những tài sản này giúp bảo đảm quyền lợi riêng tư của mỗi người trong mối quan hệ hôn nhân, tạo điều kiện cho việc quản lý và sử dụng tài sản một cách hợp lý và công bằng.
Tài sản chung của vợ chồng được quy định rõ ràng trong Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, xác định rằng mọi tài sản do cả hai tạo ra trong thời kỳ hôn nhân đều được coi là tài sản chung. Điều này bao gồm không chỉ thu nhập từ lao động mà còn cả hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các thu nhập hợp pháp khác. Ngoài ra, tài sản thừa kế chung hoặc được tặng cho chung cũng được xem là tài sản chung. Quyền sử dụng đất mà vợ chồng có sau khi kết hôn sẽ được coi là tài sản chung, trừ khi nó được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng. Tài sản chung không chỉ thuộc sở hữu chung hợp nhất mà còn được sử dụng để đảm bảo nhu cầu của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung. Đặc biệt, trong trường hợp có tranh chấp mà không thể chứng minh rõ ràng tài sản nào là riêng của từng bên, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung, điều này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai trong mối quan hệ hôn nhân.
Ngoài các tài sản chung và riêng, thu nhập hợp pháp khác của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân cũng được quy định rõ ràng trong Điều 9 Nghị định 126/2014/NĐ-CP. Theo đó, những khoản tiền thưởng từ các cuộc thi, tiền trúng thưởng xổ số hay tiền trợ cấp đều được coi là thu nhập hợp pháp, trừ những trường hợp cụ thể đã được quy định. Thêm vào đó, tài sản mà vợ chồng xác lập quyền sở hữu theo quy định của Bộ luật Dân sự, như vật vô chủ hoặc gia súc, gia cầm bị thất lạc, cũng được xem là tài sản chung. Về hoa lợi và lợi tức, Điều 10 Nghị định này nhấn mạnh rằng hoa lợi là sản vật tự nhiên từ tài sản riêng, trong khi lợi tức là khoản lợi thu được từ việc khai thác tài sản riêng. Như vậy, để xác định tài sản hình thành trong quá trình hôn nhân có thuộc tài sản chung hay không, chị cần đối chiếu các tài sản cụ thể theo quy định nêu trên, từ đó đưa ra kết luận rõ ràng về quyền sở hữu của mình.
2. Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn
Nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn được quy định rõ ràng trong Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tạo cơ sở pháp lý cho việc phân chia tài sản một cách công bằng và hợp lý. Trong trường hợp chế độ tài sản theo luật định, tài sản sẽ được chia dựa trên sự thỏa thuận của hai bên. Nếu vợ chồng không thể đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp để giải quyết tranh chấp theo các quy định cụ thể tại các khoản 2, 3, 4 và 5 của Điều 59, đồng thời tham chiếu đến các Điều 60 đến 64 của luật này để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.
Nếu vợ chồng đã thỏa thuận chế độ tài sản riêng, việc chia tài sản sẽ được thực hiện theo nội dung thỏa thuận đó. Tuy nhiên, trong trường hợp thỏa thuận không rõ ràng hoặc không đầy đủ, Tòa án sẽ áp dụng các quy định tương ứng để giải quyết tài sản một cách công bằng. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho từng cá nhân mà còn bảo vệ lợi ích chung của các con, nếu có, cũng như đảm bảo rằng việc phân chia tài sản diễn ra một cách hợp lý, minh bạch và theo đúng quy định của pháp luật. Như vậy, nguyên tắc này góp phần tạo ra sự công bằng trong mối quan hệ hôn nhân và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan trong quá trình ly hôn.
Tài sản chung sẽ được chia đôi, nhưng phải tính đến nhiều yếu tố như hoàn cảnh gia đình, công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập tài sản chung, và bảo vệ lợi ích chính đáng của các bên. Tài sản chung có thể được chia bằng hiện vật; nếu không thể, sẽ chia theo giá trị, và bên nào nhận tài sản lớn hơn phải thanh toán phần chênh lệch cho bên kia. Tài sản riêng của mỗi người vẫn thuộc quyền sở hữu của họ, trừ trường hợp đã nhập vào tài sản chung. Nếu có sự trộn lẫn giữa tài sản riêng và chung, các bên có quyền yêu cầu thanh toán phần giá trị của tài sản riêng đã đóng góp. Đặc biệt, quyền lợi hợp pháp của vợ và con cái, đặc biệt là con chưa thành niên hoặc không có khả năng lao động, sẽ được bảo vệ. Cuối cùng, Tòa án nhân dân tối cao phối hợp với các cơ quan chức năng để hướng dẫn thực hiện các quy định này.
3. Phân tích trường hợp sổ đỏ đứng tên chồng
Trong trường hợp ly hôn, việc phân chia tài sản liên quan đến sổ đỏ đứng tên chồng sẽ phụ thuộc vào tình trạng sở hữu của tài sản này. Nếu sổ đỏ đó được coi là tài sản chung của hai vợ chồng, tức là được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, thì tài sản này sẽ được chia đôi. Tuy nhiên, việc chia tài sản sẽ không chỉ đơn thuần là chia đều, mà còn phải xem xét nhiều yếu tố như hoàn cảnh gia đình của cả hai bên, công sức mà mỗi người đã đóng góp vào việc tạo lập và duy trì tài sản chung. Lao động của cả vợ và chồng trong gia đình cũng được tính là có thu nhập.
Bên cạnh đó, việc bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng, nhằm đảm bảo rằng mỗi bên có đủ điều kiện để tiếp tục lao động và tạo thu nhập sau ly hôn. Tài sản chung sẽ được chia bằng hiện vật, và nếu không thể chia bằng hiện vật thì sẽ chia theo giá trị; trong trường hợp bên nào nhận tài sản có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng thì sẽ phải thanh toán phần chênh lệch cho bên kia.
Ngược lại, nếu sổ đỏ đứng tên chồng là tài sản riêng của anh ấy, thì tài sản này sẽ không bị chia khi ly hôn. Tuy nhiên, người chồng vẫn có trách nhiệm cấp dưỡng cho con cái theo quy định của Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Điều này có nghĩa là dù không trực tiếp nuôi con, cả cha và mẹ đều có nghĩa vụ tôn trọng quyền của con được sống chung với người nuôi và thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng. Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con cũng có quyền và nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở, nhằm bảo đảm quyền lợi tốt nhất cho trẻ em trong gia đình đã tan vỡ.
Xem thêm bài viết: Ly hôn đơn phương nhưng vợ hoặc chồng không đồng ý ký đơn xử lý thế nào?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.