Mục lục bài viết
- 1. Tuân thủ bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng với các đối tượng sở hữu website thương mại điện tử?
- 2. Sở hữu website thương mại điện tử thanh toán trực tuyến phải lưu trữ dữ liệu về từng giao dịch thanh toán?
- 3. Website có chức năng đặt hàng trực tuyến người bán phải có cơ chế để khách hàng bày tỏ sự đồng ý riêng?
1. Tuân thủ bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng với các đối tượng sở hữu website thương mại điện tử?
Theo quy định tại khoản 3 Điều 27 của Nghị định 52/2013/NĐ-CP, các thương nhân, tổ chức và cá nhân sở hữu website thương mại điện tử bán hàng phải tuân thủ một số quy định quan trọng liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng. Những quy định này được đề cập cụ thể trong Mục 1 Chương V của Nghị định 52/2013/NĐ-CP, và gồm các nội dung sau đây:
- Trách nhiệm bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng: Các thương nhân, tổ chức và cá nhân phải chịu trách nhiệm bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm túc và không được tiết lộ, cung cấp hoặc sử dụng thông tin đó một cách trái phép.
- Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng: Các thương nhân, tổ chức và cá nhân phải thiết lập chính sách bảo vệ thông tin cá nhân chi tiết và công khai để khách hàng có thể biết và hiểu rõ về cách thức thu thập, sử dụng và bảo mật thông tin cá nhân của mình.
- Xin phép người tiêu dùng khi tiến hành thu thập thông tin: Trước khi thu thập thông tin cá nhân từ người tiêu dùng, các thương nhân, tổ chức và cá nhân phải có sự đồng ý của khách hàng thông qua việc yêu cầu xác nhận hoặc một hình thức khác tương tự.
- Sử dụng thông tin cá nhân: Thương nhân, tổ chức và cá nhân chỉ được sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng cho mục đích đã được thông báo trước và chỉ theo đúng phạm vi và quy định đã được thỏa thuận.
- Bảo đảm an toàn, an ninh thông tin cá nhân: Các thương nhân, tổ chức và cá nhân phải thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo đảm an toàn, an ninh thông tin cá nhân của khách hàng khỏi mất mát, truy cập trái phép, sử dụng trái phép hoặc tiết lộ trái phép.
- Kiểm tra, cập nhật và điều chỉnh thông tin cá nhân: Người tiêu dùng có quyền kiểm tra, cập nhật và yêu cầu sửa đổi hoặc xóa bỏ thông tin cá nhân của mình khỏi hệ thống của thương nhân, tổ chức hoặc cá nhân đó.
Qua những quy định trên, rõ ràng việc bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng là một yêu cầu hết sức quan trọng đối với các thương nhân, tổ chức và cá nhân sở hữu website thương mại điện tử bán hàng. Việc tuân thủ đúng các quy định này không chỉ đảm bảo quyền lợi và sự tin tưởng của khách hàng mà còn góp phần tạo nên một môi trường kinh doanh trực tuyến an toàn và minh bạch.
2. Sở hữu website thương mại điện tử thanh toán trực tuyến phải lưu trữ dữ liệu về từng giao dịch thanh toán?
Theo quy định tại điểm e khoản 2 Điều 74 Nghị định 52/2013/NĐ-CP về trách nhiệm của các thương nhân, tổ chức và cá nhân sở hữu website thương mại điện tử có chức năng thanh toán trực tuyến, khi tự phát triển giải pháp thanh toán để phục vụ cho website thương mại điện tử bán hàng của mình, các thương nhân, tổ chức và cá nhân sở hữu website phải tuân thủ các biện pháp sau đây nhằm đảm bảo an toàn và bảo mật cho giao dịch thanh toán của khách hàng, theo đó: Bắt buộc lưu trữ dữ liệu về từng giao dịch thanh toán theo thời hạn được quy định tại Luật kế toán.
Theo quy định tại Điều 74 Nghị định 52/2013/NĐ-CP, các thương nhân, tổ chức và cá nhân sở hữu website thương mại điện tử có chức năng thanh toán trực tuyến phải tuân thủ quy định về lưu trữ dữ liệu giao dịch thanh toán. Điều này đảm bảo tính an toàn và bảo mật cho khách hàng.
Lưu ý:
- Đầu tiên, các đối tượng sở hữu website thương mại điện tử phải lưu trữ dữ liệu về từng giao dịch thanh toán theo thời hạn quy định tại Luật kế toán. Thời hạn lưu trữ này thường là 5 năm kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Việc lưu trữ dữ liệu này là bắt buộc để có thể sử dụng như bằng chứng trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến giao dịch thanh toán.
Ngoài ra, các thương nhân, tổ chức và cá nhân sở hữu website thương mại điện tử phải công bố chính sách về bảo mật thông tin thanh toán cho khách hàng trên website của mình. Chính sách này cần đảm bảo tính minh bạch và thông tin đầy đủ về cách thức bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng.
- Đồng thời, các đối tượng sở hữu website thương mại điện tử cần đảm bảo an toàn và bảo mật giao dịch thanh toán của khách hàng. Họ phải chịu trách nhiệm xử lý khiếu nại và đền bù thiệt hại trong trường hợp thông tin thanh toán của khách hàng qua website bị thay đổi, xóa, hủy, sao chép, tiết lộ, di chuyển trái phép hoặc bị chiếm đoạt gây thiệt hại cho khách hàng.
Các biện pháp bảo mật cần được áp dụng nhằm đảm bảo an toàn cho giao dịch thanh toán trực tuyến. Các đối tượng sở hữu website thương mại điện tử nên sử dụng công nghệ mã hóa và các phương thức xác thực như xác thực hai yếu tố để ngăn chặn truy cập trái phép và gian lận trong quá trình thanh toán.
Đối với các trường hợp vi phạm bảo mật thông tin thanh toán, các thương nhân, tổ chức và cá nhân sở hữu website thương mại điện tử phải chịu trách nhiệm xử lý khiếu nại của khách hàng và đền bù thiệt hại gây ra. Điều này đảm bảo rằng khách hàng sẽ không gặp phải rủi ro khi sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến trên website thương mại điện tử.
Tổng quan, các thương nhân, tổ chức và cá nhân sở hữu website thương mại điện tử có chức năng thanh toán trực tuyến phải tuân thủ quy định về lưu trữ dữ liệu giao dịch thanh toán và đảm bảo an toàn, bảo mật cho khách hàng. Việc này đảm bảo tính minh bạch và tin cậy trong quá trình thanh toán trực tuyến, từ đó xây dựng một môi trường thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ và tăng cường sự tin tưởng của người tiêu dùng.
3. Website có chức năng đặt hàng trực tuyến người bán phải có cơ chế để khách hàng bày tỏ sự đồng ý riêng?
Căn cứ vào Điều 32 của Nghị định 52/2013/NĐ-CP, quy định về việc cung cấp thông tin về điều kiện giao dịch chung, các quy định sau đây sẽ được áp dụng:
- Các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh phải công khai các điều kiện giao dịch chung liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ được giới thiệu trên trang web của họ, bao gồm:
+ Các điều kiện hoặc hạn chế về việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, chẳng hạn như thời gian hoặc phạm vi địa lý, nếu có;
+ Chính sách kiểm hàng, chính sách hoàn trả bao gồm thời gian hoàn trả, phương thức hoàn trả hoặc đổi hàng, cách thức hoàn lại tiền, chi phí liên quan đến quá trình hoàn trả;
+ Chính sách bảo hành sản phẩm, nếu có;
+ Các tiêu chuẩn dịch vụ, quy trình cung cấp dịch vụ, mức phí và các điều khoản khác liên quan đến việc cung cấp dịch vụ, bao gồm cả các điều kiện và hạn chế nếu có;
+ Nghĩa vụ của người bán và nghĩa vụ của khách hàng trong từng giao dịch.
- Các điều kiện giao dịch chung phải có màu chữ tương phản so với màu nền trên trang web và ngôn ngữ sử dụng để thể hiện các điều kiện giao dịch chung phải bằng tiếng Việt.
- Trong trường hợp trang web có chức năng đặt hàng trực tuyến, người bán phải cung cấp cơ chế cho khách hàng đọc và biểu đạt sự đồng ý riêng với các điều kiện giao dịch chung trước khi gửi yêu cầu ký kết hợp đồng.
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc sử dụng các trang web để thực hiện các giao dịch mua bán trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu của đời sống hàng ngày. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng mà còn mở ra nhiều cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc thực hiện các giao dịch trực tuyến cũng đi kèm với những rủi ro và tranh chấp có thể phát sinh, do đó, việc bảo vệ quyền lợi của cả người mua và người bán là vô cùng quan trọng.
Trong trường hợp các trang web có chức năng đặt hàng trực tuyến, việc người bán phải có cơ chế để đảm bảo khách hàng có thể đọc và hiểu rõ các điều kiện giao dịch là điều cực kỳ quan trọng. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên tham gia vào giao dịch đều hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Trong trường hợp tranh chấp phát sinh sau này, việc có bằng chứng cho thấy rằng khách hàng đã được thông tin và đồng ý với các điều khoản giao dịch là rất quan trọng để giải quyết tranh chấp một cách công bằng và minh bạch.
Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giao dịch trực tuyến, người bán có thể sử dụng các phương tiện như trình bày các điều khoản và điều kiện một cách rõ ràng và dễ hiểu trên trang web của mình. Ngoài ra, họ cũng có thể yêu cầu người mua xác nhận việc đọc và đồng ý với các điều khoản này trước khi hoàn thành quá trình đặt hàng. Việc này không chỉ giúp người bán có bằng chứng rõ ràng về sự đồng ý của khách hàng mà còn tạo ra một môi trường giao dịch tích cực và đáng tin cậy cho cả hai bên.
Bên cạnh đó, việc thực hiện các biện pháp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng cũng là một phần quan trọng của việc xây dựng một môi trường kinh doanh trực tuyến lành mạnh và bền vững. Các quy định và luật pháp cần được thiết lập và tuân thủ một cách nghiêm ngặt để đảm bảo rằng người tiêu dùng được bảo vệ khỏi các hành vi gian lận và lạm dụng từ phía người bán. Đồng thời, các cơ quan quản lý cũng cần thúc đẩy việc giáo dục người tiêu dùng về quyền lợi của họ khi tham gia vào các giao dịch trực tuyến.
Tóm lại, trong môi trường kinh doanh trực tuyến ngày nay, việc người bán phải có cơ chế để đảm bảo khách hàng đọc và bày tỏ sự đồng ý riêng với các điều kiện giao dịch chung trước khi gửi đề nghị giao kết hợp đồng là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp tạo ra một môi trường giao dịch minh bạch và công bằng mà còn bảo vệ quyền lợi của cả người mua và người bán trong quá trình thực hiện các giao dịch trực tuyến.
Xem thêm >> Mỗi website bắt buộc phải có? Địa chỉ trang web nào sau đây là hợp lệ?
Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!