Mục lục bài viết
1. Sự khác nhau cơ bản giữa cách mạng Ấn Độ (1945-1950) với cách mạng Trung Quốc (1946-1949) là gì?
A.Kẻ thù
B.Phương pháp đấu tranh
C.Kết quả
D.Lực lượng
Đáp án cần chọn là: B
Sự khác nhau cơ bản giữa cách mạng Ấn Độ (1945-1950) với cách mạng Trung Quốc (1946-1949) là phương pháp đấu tranh. Phương pháp đấu tranh chủ yếu của cách mạng Ấn Độ là bất bạo động, đấu tranh chính trị- hòa bình. Còn cách mạng Trung Quốc lại tiến hành đấu tranh vũ trang.
2. Lời giải chi tiết:
CÂU 1: Năm 1950, nhân dân Ấn Độ giành được độc lập từ thực dân nào sau đây?
A. Tây Ban Nha.
B. Anh.
C. Bồ Đào Nha.
D. Bỉ.
Đáp án cần chọn là: B. Anh.
Năm 1950, nhân dân Ấn Độ giành được độc lập từ thực dân Anh.
CÂU 2: Từ những năm 90 của thế kỉ XX, Ấn Độ đã trở thành một trong những nước sản xuất phần mềm lớn nhất thế giới nhờ cuộc cách mạng nào?
A.Cách mạng xanh
B.Cách mạng trắng
C.Cách mạng khoa học- công nghệ
D.Cách mạng chất xám
Đáp án cần chọn là: D. Cách mạng chất xám
Cuộc “cách mạng chất xám” bắt đầu từ những năm 90 của thế kỉ XX đã đưa Ấn Độ trở thành một trong những nước sản xuất phần mềm lớn nhất thế giới.
CÂU 3: Cuộc cách mạng nào đã giúp Ấn Độ tự túc được lương thực cho toàn dân và bắt đầu xuất khẩu?
A.Cách mạng xanh
B.Cách mạng trắng
C.Cách mạng chất xám
D.Cách mạng khoa học- công nghệ
Đáp án cần chọn là: A. Cách mạng xanh
Nhờ thành tựu của cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp, từ giữa những năm 70 của thế kỉ XX, Ấn Độ đã tự túc được lương thực cho gần 1 tỉ người và bắt đầu xuất khẩu.
CÂU 4: “Phương án Maobáttơn” do thực dân Anh đề ra chủ trương chia Ấn Độ thành 2 quốc gia Ấn Độ và Pakixtan dựa trên cơ sở nào?
A. Lãnh thổ
B. Kinh tế
C. Tôn giáo
D. Văn hóa
Đáp án cần chọn là: C. Tôn giáo
Tháng 4-1947, thực dân Anh đã thương lượng với Đảng Quốc đại và Liên đoàn Hồi giáo Ấn Độ, đề ra phương án độc lập cho Ấn Độ, được gọi là “phương án Maobáttơn”. Theo phương án này, Ấn Độ sẽ bị chia thành hai nước tự trị trên cơ sở tôn giáo: Ấn Độ của người theo Ấn Độ giáo và Pakixtan của những người theo Hồi giáo.
CÂU 5: Lực lượng chính trị nào đã lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945)?
A. Liên đoàn hồi giáo Ấn Độ
B. Đảng Quốc đại
C. Đảng Cộng sản
D. Liên minh Đảng Quốc đại và Đảng Dân chủ
Đáp án cần chọn là: B. Đảng Quốc đại
Sau chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), nhân dân Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Đảng Quốc đại đứng đầu là M. Gandi đã nổi dậy đấu tranh giành độc lập.
CÂU 6: Ấn Độ tuyên bố độc lập và thành lập nước cộng hòa vào thời gian nào?
A. 26 -12-1949
B. 16-1-1950
C. 26-1-1950
D. 28-1-1950
Đáp án cần chọn là: C. 26-1-1950
Trước sức ép của phong trào quần chúng, thực dân Anh buộc phải công nhận độc lập hoàn toàn của Ấn Độ. Ngày 26-1-1950, Ấn Độ tuyên bố độc lập và thành lập nước cộng hòa.
Câu 7: Sự kiện nào sau đây đánh dấu chấm dứt chế độ diệt chủng tộc của tập đoàn Khơme đỏ ở Campuchia?
A. Cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc năm 1975.
B. Nước Cộng hòa nhân dân Campuchia ra đời năm 1979.
C. Hiệp định hòa bình về Campuchia năm 1991.
D. Vương quốc Campuchia được thành lập năm 1993.
Đáp án: B. Nước Cộng hòa nhân dân Campuchia ra đời năm 1979.
Câu 8: Nội dung chiến lược kinh tế hướng nội của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN sau khi giành độc lập là
A. tiến hành công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
B. mở cửa nền kinh tế thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa.
D. phát triển ngoại thương, mậu dịch.
Đáp án: A. tiến hành công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
Giải thích: Nội dung chiến lược kinh tế hướng nội của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN sau khi giành độc lập là tiến hành công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (SGK Lịch Sử 12, tr29).
Câu 9: Hạn chế của chiến lược chiến lược kinh tế hướng nội mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện trong những năm 50 – 60 của thế kỷ XX là gì ?
A. Thiếu vốn, nguyên liệu và công nghệ.
B. Phụ thuộc vào vốn và thị trường bên ngoài.
C. Tình trạng đầu tư bất hợp lý, thiếu vốn.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nước.
Đáp án: A. Thiếu vốn, nguyên liệu và công nghệ.
Giải thích: Hạn chế của chiến lược chiến lược kinh tế hướng nội mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện trong những năm 50 – 60 của thế kỷ XX là: thiếu vốn, nguyên liệu và công nghệ (SGK Lịch Sử 12, tr29)
Câu 10: Ý nào không phải là nguyên tắc hoạt động của tổ chức ASEAN?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Giải quyết các tranh chấp bằng phương pháp hòa bình.
D. Chung sống hòa bình với sự nhất trí của 5 nước sáng lập ASEAN.
Đáp án: D. Chung sống hòa bình với sự nhất trí của 5 nước sáng lập ASEAN.
Giải thích: Chung sống hòa bình với sự nhất trí của 5 nước sáng lập ASEAN – không phải là nguyên tắc hoạt động của tổ chức ASEAN (SGK Lịch Sử 12, tr31).
Câu 11: Sự kiện nào sau đây đánh dấu Pháp công nhận độc lập chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của 3 nước Đông Dương?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Hiệp định Giơnevơ năm 1954.
C. Hiệp định Viên Chăn năm 1973.
D. Hiệp định Pari năm 1973.
Đáp án: B. Hiệp định Giơnevơ năm 1954.
Giải thích: Với chiến thắng của chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 ở Việt Nam buộc thực dân Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán, kí kết hiệp định Giơnever chấm dứt chiến tranh và công nhận nền độc lập chủ quyền thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của 3 nước ở Đông Dương. SGK Lịch Sử 12, tr27,28.
Câu 12: Cơ hội chủ yếu của Việt Nam từ khi gia nhập ASEAN đến nay là
A. hợp tác phát triển kinh tế, văn hóa và giải quyết các vấn đề nóng của khu vực.
B. tăng cường khả năng cạnh tranh với các nước trong khu vực và thế giới.
C. giúp giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống dân tộc.
D. góp phần bảo vệ toàn vẹn chủ quyền lãnh thổ.
Đáp án: A. hợp tác phát triển kinh tế, văn hóa và giải quyết các vấn đề nóng của khu vực.
Giải thích: Khi Việt Nam tham gia vào tổ chức ASEAN đã giúp nước ta tăng cường và mở rộng các mối quan hệ hữu nghị, hợp tác trên các lĩnh vực về kinh tế, văn hóa và tạo cơ chế cho việc giải quyết các vấn đề nóng của khu vực như vấn đề về tranh chấp trên biển đông…
Câu 13: Sự kiện nào sau đây đánh dấu thắng lợi to lớn của nhân dân Ấn Độ trong cuộc đấu tranh chống thực dân Anh?
A. Cuộc khởi nghĩa của 2 vạn thủy binh Bombay (2/1946).
B. Cuộc bãi công của 40 vạn công nhân Cancutta (2/1947).
C. Hai nhà nước tự trị Ấn Độ và Pakixtan được thành lập (8/1947).
D. Ấn Độ tuyên bố độc lập và thành lập nước cộng hòa (1/1950).
Đáp án: D. Ấn Độ tuyên bố độc lập và thành lập nước cộng hòa (1/1950).
Giải thích: Ấn Độ tuyên bố độc lập và thành lập nước cộng hòa (1/1950) đã đánh dấu sự thắng lợi to lớn của nhân dân Ấn Độ, mở ra thời kì xây dựng và phát triển đất nước cho Ấn Độ. SGK Lịch Sử 12, tr34.
Câu 14: Chính sách đối ngoại nổi bật của Ấn Độ từ sau khi giành độc lập là
A. thực hiện chính sách hòa bình, trung lập tích cực.
B. tăng cường chạy đua vũ trang.
C. không ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc thế giới.
D. mở rộng quan hệ hợp tác với các nước trên thế giới.
Đáp án: A. thực hiện chính sách hòa bình, trung lập tích cực.
Giải thích: Chính sách đối ngoại nổi bật của Ấn Độ từ sau khi giành độc lập là thực hiện chính sách hòa bình, trung lập tích cực (SGK Lịch Sử 12, tr34).
Câu 15: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây của tổ chức ASEAN khác với nguyên tắc hoạt động của tổ chức Liên hợp quốc?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ của các nước.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
C. Không sử dụng hoặc đe dọa bằng vũ lực đối với nhau.
D. Giải quyết các tranh chấp bằng phương pháp hòa bình.
Đáp án: C. Không sử dụng hoặc đe dọa bằng vũ lực đối với nhau.