1. Tổng quan chương trình Lịch sử lớp 12

Để không bị mất hướng trong những thông tin quá lớn của chương trình Lịch sử lớp 12, trước khi tiến hành ôn tập từng phần cụ thể, học sinh cần phải có một cái nhìn tổng quan về tiến trình lịch sử. Phần Lịch sử Việt Nam từ năm 1919 đến năm 2000 sẽ được xem xét dưới góc độ của các giai đoạn lịch sử sau:

- Giai đoạn 1919 - 1930 (bao gồm 2 giai đoạn nhỏ: 1919 - 1925 và 1925 - 1930).

- Giai đoạn 1930 - 1945 (bao gồm 4 giai đoạn nhỏ: 1930 - 1931, 1931 - 1935, 1936 - 1939 và 1939 - 1945).

- Giai đoạn 1945 - 1954 (bao gồm 4 giai đoạn nhỏ: 2/9/1945 - 19/12/1946, 1946 - 1950, 1951 - 1953 và 1953 - 1954).

- Giai đoạn 1954 - 1975 (bao gồm 5 giai đoạn nhỏ: 1954 - 1960, 1961 - 1965, 1965 - 1968, 1968 - 1973 và 1973 - 1975).

- Giai đoạn 1975 đến 2000 (bao gồm 3 giai đoạn nhỏ: 1975 - 1976, 1976 - 1986 và 1986 - 2000).

Dựa trên phân kỳ lịch sử này, học sinh có thể xác định các sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến từng giai đoạn lịch sử cụ thể.

Bên cạnh đó, phần Lịch sử thế giới từ 1945 đến 2000 sẽ được trình bày dưới 6 chủ đề chính:

- Sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

- Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 1991) và Liên bang Nga (1991 - 2000).

- Các nước châu Á, Phi và Mỹ Latinh (1945 - 2000).

- Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản (1945 – 2000).

- Quan hệ quốc tế (1945 - 2000).

- Cách mạng khoa học công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa.

Tổng hợp những kiến thức từ các chủ đề này sẽ giúp học sinh nắm vững cả khía cạnh lịch sử Việt Nam và lịch sử thế giới trong giai đoạn thời gian quan trọng từ 1919 đến 2000.

 

2. Tóm tắt, tổng hợp kiến thức môn Lịch sử lớp 12 đầy đủ nhất

Dưới đây là một tài liệu tóm tắt lịch sử lớp 12 bằng sơ đồ tư duy, giúp các học sinh dễ dàng ghi nhớ những thông tin quan trọng trong môn lịch sử và áp dụng chúng hiệu quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT môn Sử. Vì tài liệu tổng hợp này khá dài, bạn có thể tải file đính kèm trong bài để xem chi tiết nội dung.

>> Tải ngay: Tóm tắt, tổng hợp kiến thức môn Lịch sử lớp 12 đầy đủ nhất

Tóm tắt, tổng hợp kiến thức môn Lịch sử lớp 12 đầy đủ nhấtTóm tắt, tổng hợp kiến thức môn Lịch sử lớp 12 đầy đủ nhấtTóm tắt, tổng hợp kiến thức môn Lịch sử lớp 12 đầy đủ nhấtTóm tắt, tổng hợp kiến thức môn Lịch sử lớp 12 đầy đủ nhất

3. Một số định hướng ôn tập môn Lịch sử lớp 12

(1) Nắm tổng thể nội dung của chương trình trước khi học các nội dung cụ thể

Tổng thể nội dung của chương trình Lịch sử lớp 12 đã được Luật Minh Khuê trình bày ở phần 1.

(2) Học theo từng chủ đề lịch sử cụ thể

Học theo từng chủ đề lịch sử cụ thể là một phương pháp học hiệu quả. Các chủ đề như "Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam," "Các hiệp định trong giai đoạn từ 1945 đến 1975: Hiệp định Sơ bộ, Hiệp định Giơ-ne-vơ và Hiệp định Pa-ri," "phong trào yêu nước theo xu hướng dân chủ từ 1919 đến 1930," "sự xuất hiện của 3 tổ chức cộng sản," và "việc truyền bá chủ nghĩa Mác – Lê nin vào Việt Nam" có các đặc điểm và mối liên quan với nhau. Nhóm các vấn đề lịch sử này thành một chủ đề sẽ giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả hơn.

(3) Học một nhóm các sự kiện lịch sử có liên hệ với nhau

Lịch sử có một đặc điểm quan trọng, đó là sự liên tục trong các sự kiện, trong đó kết quả của các sự kiện trước đều có ảnh hưởng và liên quan đến các sự kiện sau này. Do đó, nếu học sinh nghiên cứu và hiểu rõ chuỗi các sự kiện có liên quan trong cùng một giai đoạn lịch sử, họ sẽ thấy môn học trở nên thú vị hơn và dễ dàng ghi nhớ hơn. Ví dụ, khi chúng ta xem xét các sự kiện quan trọng trong quá trình cách mạng Việt Nam từ năm 1939 đến 1945, chúng ta có thể thấy sự liên kết giữa chúng.

Thứ nhất, chúng ta có cuộc Hội nghị Trung ương 6 vào tháng 11 năm 1939, một sự kiện quan trọng trong việc bảo toàn và tái lập lực lượng cách mạng sau thời gian kháng chiến. Sau đó, vào tháng 5 năm 1941, diễn ra Hội nghị Trung ương 8, tập trung vào việc chuẩn bị cho khởi nghĩa bằng cách tổ chức lực lượng và xác định kế hoạch chi tiết. Tiếp theo, vào ngày 12 tháng 3 năm 1945, Hội nghị Ban Thường vụ Trung ương Đảng ra chỉ thị về tình hình Nhật Bản và Pháp chống đối, đánh nhau, và tạo điều kiện cho việc khởi nghĩa từng phần. Cuối cùng, Hội nghị toàn quốc của Đảng diễn ra từ ngày 13 đến 15 tháng 8 năm 1945, quyết định tiến hành tổng khởi nghĩa thắng lợi.

Nếu chúng ta nhóm cùng nhau cả bốn sự kiện này và xem xét cả bối cảnh, nhận định tình hình, xác định kẻ thù, và chủ trương của Đảng, chúng ta có thể thấy rõ quá trình liên tục và phát triển của Cách mạng Việt Nam từ năm 1939 đến 1945. Từ việc bảo toàn và phục hồi lực lượng (chính là mục tiêu của Hội nghị Trung ương 6), chúng ta đã di chuyển đến việc chuẩn bị lực lượng (như được đề cập trong Hội nghị Trung ương 8), sau đó là các bước khởi nghĩa từng phần và chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa (do quyết định của Hội nghị Ban Thường vụ Trung ương Đảng ngày 12/3/1945), và cuối cùng là tiến hành tổng khởi nghĩa với chiến thắng cuối cùng (quyết định của Hội nghị toàn quốc của Đảng).

Thứ hai, trong giai đoạn từ 1946 đến 1954, quan trọng là theo dõi bốn kế hoạch quan trọng của thực dân Pháp: Bôlae (1947), Rơ-ve (1949), Đờ-lát-đơ Tát-xi-nhi (1950) và Nava (1953). Nếu bạn tập trung vào cách chúng ta đã đối phó với từng kế hoạch này thông qua các sự kiện lịch sử cụ thể, bạn sẽ nhận thấy một điều thú vị - chiến lược của Pháp thường là "thua keo này, bày keo khác". Sau mỗi lần thất bại của kế hoạch trước, thực dân Pháp sẽ thay đổi tướng lãnh và đưa ra một kế hoạch mới, nhưng cuối cùng, chúng ta đã đánh bại chúng, buộc họ phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ và rút quân về nước.

Thứ ba, trong giai đoạn 1954 - 1973 ở miền Nam Việt Nam, đặc biệt chú ý đến giai đoạn từ 1954 - 1960 (trước đây gọi là chiến tranh đơn phương) và ba chiến lược chính: chiến tranh đặc biệt, chiến tranh cục bộ và Việt Nam hóa chiến tranh. Nếu bạn tạo một bảng tổng hợp liệt kê tất cả các chiến lược này với các thông tin như "mục tiêu, phương pháp," "quá trình triển khai," và "cách chúng ta đã đánh bại chiến lược của Mỹ," bạn sẽ thấy một mô hình thú vị. Sau mỗi lần thất bại, Mỹ đã tăng cường sự tham gia của họ trong cuộc chiến ở Việt Nam. Ban đầu, họ chỉ cung cấp hỗ trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn (1954 - 1960), sau đó, họ đã đưa cố vấn quân sự vào vị trí lãnh đạo và phong tỏa khu vực miền Bắc (1961 - 1965). Sau đó, họ triển khai quân đội trực tiếp tham chiến và thực hiện các cuộc ném bom hậu phương tại miền Bắc (1965 - 1968). Cuối cùng, Mỹ buộc phải thừa nhận và thực hiện việc rút quân ra khỏi Việt Nam, trong khi cũng tăng cường hỗ trợ quân đội Sài Gòn, đồng thời mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương và tiến hành thương lượng với Liên Xô và Trung Quốc để giảm bớt viện trợ, khiến cho cách mạng miền Nam suy yếu dần (1969 - 1973). Đừng quên ghi nhớ những chiến thắng của chúng ta trong từng chiến lược thông qua sự kiện lịch sử và dữ liệu cụ thể.

Thứ tư, đối với các chiến dịch như Tây Nguyên, Huế - Đà Nẵng, và Hồ Chí Minh, chúng ta nên bắt đầu bằng việc nghiên cứu chủ trương ban đầu và kế hoạch ban đầu cho việc giải phóng hoàn toàn miền Nam. Ban đầu, Đảng đã đề xuất kế hoạch này trong vòng 2 năm, nhưng sau khi chiến dịch Tây Nguyên diễn ra, chúng ta đã liên tục điều chỉnh và rút ngắn kế hoạch giải phóng miền Nam. Cuối cùng, trong chưa đầy 3 tháng, chúng ta đã thực hiện việc giải phóng hoàn toàn miền Nam. Vấn đề còn lại chỉ là nhớ những sự kiện cơ bản của ba chiến dịch này.

(4) Một số lưu ý khác

Thứ nhất, trong giai đoạn 1930 - 1931 và giai đoạn 1936 - 1939, quan trọng là theo dõi cấu trúc thông qua các khía cạnh sau: bối cảnh lịch sử, chủ trương của Đảng, diễn biến sự kiện, ý nghĩa của chúng, và kết quả cuối cùng.

Thứ hai, khi xem xét bài toán Việt Nam trong năm đầu tiên sau khi giành được độc lập (1946), cần lập một sơ đồ có cấu trúc rõ ràng gồm hai phần. Phần đầu tiên tập trung vào tình thế "ngàn cân treo sợi tóc" của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong năm 1946, bao gồm bối cảnh lịch sử và tất cả các khó khăn về mặt nội và ngoại trạng. Phần thứ hai tập trung vào quá trình giải quyết những khó khăn nội và ngoại tương ứng, với sự diễn giải cụ thể về cách Đảng và chính phủ đã đối mặt và xử lý những thách thức này.

Thứ ba, trong những năm gần đây, đề thi thường hỏi về mối quan hệ giữa lịch sử thế giới và lịch sử Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn từ 1919 đến 1945. Để đối phó với điều này, quan trọng là chú ý đến mối liên hệ giữa lịch sử Việt Nam và các kiến thức lịch sử thế giới có liên quan có trong sách giáo khoa. Điều này đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ những sự kiện, chủ trương và tình hình toàn cầu trong giai đoạn đó và cách chúng ảnh hưởng đến Việt Nam.

>> Bài viết liên quan:

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về tóm tắt, tổng hợp kiến thức môn Lịch sử lớp 12 đầy đủ nhất. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi!