Mục lục bài viết
1. Thành viên hợp danh chuyển hết vốn của mình cho tổ chức khác khi nào?
Quyền chuyển toàn bộ phần vốn góp của thành viên hợp danh trong một công ty đến một tổ chức hoặc cá nhân khác là một quyền lợi được quy định cụ thể và đáng chú ý trong Luật Doanh nghiệp 2020. Tuy nhiên, việc này không thể thực hiện một cách tự ý mà phải tuân thủ các điều kiện và điều khoản cụ thể theo quy định.
Một trong những điều kiện quan trọng nhất là sự chấp thuận của tất cả các thành viên hợp danh còn lại. Điều này nhấn mạnh một nguyên tắc cơ bản của quản lý và quyết định trong các doanh nghiệp có nhiều chủ sở hữu. Bằng cách này, quyền quyết định về việc chuyển giao phần vốn góp không chỉ đặt trên vai trò của một cá nhân mà còn được xác định bởi quyết định chung của cộng đồng các thành viên hợp danh.
Ngoài ra, việc chuyển giao phần vốn góp cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật và các quy định nội bộ của công ty. Điều này đảm bảo rằng quy trình chuyển nhượng được thực hiện một cách hợp pháp và minh bạch, đồng thời đảm bảo rằng sự liên kết và ổn định của công ty không bị ảnh hưởng quá mức. Vì vậy, trong bối cảnh các quy định và điều kiện nghiêm ngặt này, quyền chuyển giao phần vốn góp của thành viên hợp danh trở thành một công cụ quan trọng, nhằm đảm bảo sự công bằng và bảo vệ lợi ích chung của tất cả các bên liên quan trong môi trường kinh doanh.
Như vậy, theo quy định, thành viên hợp danh được quyền chuyển toàn bộ phần vốn góp của mình tại công ty cho tổ chức, cá nhân khác nếu được sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại.
2. Thành viên hợp danh của công ty hợp danh có thể là tổ chức hay không?
Thành viên hợp danh của công ty hợp danh được quy định tại khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:
Thành viên hợp danh của một công ty hợp danh có thể là cá nhân hoặc tổ chức, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là họ chịu trách nhiệm khác nhau đối với công ty và nghĩa vụ của nó.
- Thành viên hợp danh cá nhân: Đây là cá nhân tham gia vào công ty hợp danh và có trách nhiệm đối với nghĩa vụ của công ty bằng toàn bộ tài sản của mình. Điều này có nghĩa là trong trường hợp công ty phải đối mặt với các nghĩa vụ pháp lý, như nợ nần hoặc các vấn đề pháp lý khác, thành viên hợp danh cá nhân phải chịu trách nhiệm với tài sản cá nhân của mình để giải quyết những vấn đề này.
- Thành viên góp vốn (có thể là tổ chức hoặc cá nhân): Đây là các bên góp vốn cho công ty nhưng không tham gia trực tiếp vào quản lý hoạt động hàng ngày của công ty. Thành viên góp vốn có thể là tổ chức hoặc cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn họ đã cam kết góp vào công ty. Điều này có nghĩa là trách nhiệm của họ giới hạn trong phạm vi số tiền đã cam kết góp và không bị mở rộng ra ngoài số vốn đó.
Ngoài ra, công ty hợp danh cũng có thể có các thành viên khác như các thành viên góp vốn, nhưng họ không phải là thành viên hợp danh chính thức của công ty. Ví dụ, một tổ chức hoặc cá nhân có thể đầu tư vào công ty hợp danh nhưng không tham gia vào quản lý hoạt động hàng ngày của công ty.
Với các quy định và điều khoản này, quyền và trách nhiệm của từng thành viên trong một công ty hợp danh được xác định rõ ràng và công bằng, nhằm đảm bảo hoạt động của công ty diễn ra một cách minh bạch và có trách nhiệm. Như vậy thì dựa theo quy định thì thành viên hợp danh của công ty hợp danh phải là cá nhân và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
3. Thành viên hợp danh của công ty hợp danh được chia lợi nhuận như thế nào?
* Quy định về cách chia lợi nhuận cho thành viên hợp danh của một công ty hợp danh là một phần quan trọng trong việc quản lý và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Cách thức này cần được xác định rõ ràng và công bằng để đảm bảo sự minh bạch và hài hòa trong mối quan hệ giữa các thành viên.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 181 của Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên hợp danh có các quyền và nghĩa vụ cụ thể, trong đó bao gồm quyền được chia lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp hoặc theo thỏa thuận quy định tại Điều lệ công ty. Điều này có nghĩa là cách chia lợi nhuận của thành viên hợp danh được xác định dựa trên mức độ đóng góp vốn vào công ty hoặc theo thỏa thuận được quy định trong điều lệ của công ty.
Việc chia lợi nhuận theo tỷ lệ phần vốn góp là một cách tiếp cận phổ biến trong nhiều doanh nghiệp, nơi mỗi thành viên hợp danh nhận được một phần lợi nhuận tương ứng với số vốn họ đã đầu tư vào công ty. Điều này đảm bảo rằng mỗi thành viên được đối xử công bằng và công nhận sự đóng góp của họ đối với sự phát triển và thành công của công ty.
Tuy nhiên, nếu có sự thỏa thuận khác trong Điều lệ công ty, thành viên hợp danh cũng có thể được chia lợi nhuận theo các điều kiện khác mà họ đã đồng ý trước đó. Điều này tạo ra tính linh hoạt trong việc quản lý tài chính và kinh doanh của công ty, cho phép các bên có thể điều chỉnh phương thức chia lợi nhuận theo cách phù hợp với mục tiêu và nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
Theo đó, quy định về cách chia lợi nhuận cho thành viên hợp danh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường kinh doanh công bằng và bền vững, nơi mọi người được động viên và động viên để đóng góp vào sự thành công chung của công ty.
* Ngoài ra thì theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 cũng quy định cụ thể về các quyền của thành viên hợp danh, theo đó thì ngoài việc được chia lợi nhuận thì thành viên công ty hợp danh còn có một số quyền sau đây:
- Quyền tham gia vào quyết định của công ty: Một trong những quyền lợi quan trọng nhất của thành viên hợp danh là quyền tham gia vào các cuộc họp, thảo luận và biểu quyết về các vấn đề quan trọng của công ty. Mỗi thành viên hợp danh có một phiếu biểu quyết hoặc có số phiếu biểu quyết khác nhau quy định tại Điều lệ công ty. Điều này đảm bảo rằng mọi quyết định được đưa ra dựa trên ý kiến đồng thuận của các thành viên.
- Quyền đại diện và kinh doanh nhân danh công ty: Thành viên hợp danh có quyền đại diện cho công ty trong các giao dịch kinh doanh và có thể thực hiện đàm phán và ký kết các hợp đồng, giao dịch hoặc giao ước với điều kiện mà họ cho là có lợi nhất cho công ty. Điều này giúp tối ưu hóa cơ hội kinh doanh và phát triển của công ty.
- Quyền sử dụng tài sản của công ty: Thành viên hợp danh có quyền sử dụng tài sản của công ty để kinh doanh các ngành, nghề kinh doanh của công ty. Họ cũng có quyền ứng trước tiền của mình để kinh doanh cho công ty và yêu cầu hoàn trả số tiền này cùng với lãi suất thị trường.
- Quyền yêu cầu bù đắp thiệt hại: Nếu thiệt hại xảy ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ được phân công và không phải do lỗi của cá nhân, thành viên hợp danh có quyền yêu cầu công ty bù đắp.
- Quyền yêu cầu thông tin và kiểm tra tài sản: Thành viên hợp danh có quyền yêu cầu công ty cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh của công ty. Họ cũng có quyền kiểm tra tài sản, sổ kế toán và tài liệu khác của công ty khi cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và trung thực của thông tin.
- Quyền chia lợi nhuận và tài sản khi giải thể: Trong trường hợp công ty giải thể hoặc phá sản, thành viên hợp danh được chia giá trị tài sản còn lại tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp vào công ty, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác.
Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại của tổng đài tư vấn 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn hỗ trợ một cách chi tiết nhất
Bên cạnh đó thì các bạn còn có thể tham khảo thêm bài viết sau: Các loại thành viên công ty hợp danh? Quyền, nghĩa vụ thành viên hợp danh