1. Tài sản thu được từ hoạt động Thành viên hợp danh nhân danh công ty thuộc về?

Theo quy định tại Điều 179 Luật Doanh nghiệp năm 2020, tài sản của công ty hợp danh bao gồm một loạt các thành phần sau đây.

- Đầu tiên là tài sản góp vốn của các thành viên đã được chuyển quyền sở hữu cho công ty. Điều này ám chỉ rằng các thành viên đã đồng ý chuyển nhượng quyền sở hữu của tài sản mà họ đóng góp cho công ty. Như vậy, các tài sản này sẽ trở thành phần của tài sản công ty hợp danh.

- Thứ hai, tài sản tạo lập được mang tên công ty. Điều này ám chỉ rằng công ty có thể tạo ra những tài sản mới, đặt tên theo tên của công ty và sở hữu chúng. Các tài sản này, nhờ mang tên công ty, sẽ được coi là tài sản của công ty hợp danh.

- Thứ ba, tài sản thu được từ hoạt động kinh doanh do thành viên hợp danh thực hiện nhân danh công ty và từ hoạt động kinh doanh của công ty do thành viên hợp danh nhân danh cá nhân thực hiện. Điều này có nghĩa là công ty hợp danh có quyền sở hữu tài sản mà các thành viên thực hiện trong tên công ty hoặc cá nhân của họ, tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh nào đang được thực hiện.

- Cuối cùng, tài sản khác theo quy định của pháp luật. Điều này ám chỉ rằng pháp luật có thể quy định thêm về các loại tài sản khác mà công ty hợp danh có thể sở hữu. Những tài sản này không nằm trong các danh mục trên nhưng vẫn được công nhận và bảo vệ theo quy định của pháp luật.

Theo quy định tại Điều 179 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản thu được từ hoạt động kinh doanh do thành viên hợp danh thực hiện nhân danh công ty và từ hoạt động kinh doanh của công ty do thành viên hợp danh nhân danh cá nhân thực hiện đều được coi là tài sản của công ty hợp danh.

Điều này có nghĩa là khi thành viên hợp danh thực hiện hoạt động kinh doanh nhân danh công ty, các tài sản thu được từ hoạt động này sẽ trở thành tài sản của công ty hợp danh. Điều này ám chỉ rằng công ty hợp danh sở hữu quyền sử dụng, quản lý và tận dụng những tài sản này theo quy định của pháp luật.

Cũng theo quy định trên, trong trường hợp thành viên hợp danh nhân danh cá nhân thực hiện hoạt động kinh doanh cho công ty, tài sản thu được từ hoạt động này cũng thuộc về công ty hợp danh. Điều này có nghĩa là tài sản này trở thành phần của tài sản công ty hợp danh và công ty có quyền sử dụng, quản lý và tận dụng tài sản này theo quy định của pháp luật. Việc xác định rõ ràng tài sản thu được từ hoạt động kinh doanh là tài sản của công ty hợp danh là một quy định quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ quyền lợi của công ty. Quy định này giúp đảm bảo rằng tài sản thuộc về công ty được xác định và bảo vệ một cách công bằng và minh bạch. Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho công ty trong việc sử dụng tài sản để phát triển, đầu tư và thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.

 

2. Xử lý khi thành viên hợp danh nhân danh công ty để nhận tiền từ hoạt động kinh doanh không nộp lại công ty?

Nghĩa vụ của thành viên hợp danh được quy định tại khoản 2 Điều 181 Luật Doanh nghiệp 2020 là một tập hợp các trách nhiệm và nhiệm vụ mà thành viên hợp danh phải thực hiện trong quá trình hoạt động của công ty. Điều này nhằm đảm bảo sự hợp pháp, công bằng và bền vững của hoạt động kinh doanh, cũng như bảo vệ lợi ích chung của các bên liên quan.

- Trước hết, thành viên hợp danh có nghĩa vụ tiến hành quản lý và thực hiện hoạt động kinh doanh một cách trung thực, cẩn trọng và tốt nhất có thể, với mục tiêu bảo đảm lợi ích hợp pháp tối đa cho công ty. Điều này đòi hỏi thành viên phải đưa ra các quyết định thông minh và có trách nhiệm, đồng thời tuân thủ các quy định của pháp luật, Điều lệ công ty và các nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên. Trong trường hợp vi phạm quy định này và gây thiệt hại cho công ty, thành viên phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

- Thứ hai, tiến hành quản lý và thực hiện hoạt động kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật, Điều lệ công ty và nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên; nếu làm trái quy định tại điểm này, gây thiệt hại cho công ty thì phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại;

- Thứ ba, thành viên hợp danh không được sử dụng tài sản của công ty để tư lợi cá nhân hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc sử dụng tài sản công ty, tránh xảy ra tình trạng lạm dụng quyền lợi cá nhân hay sử dụng tài sản công ty một cách không đúng đắn.

- Thứ tư, thành viên hợp danh có nghĩa vụ hoàn trả cho công ty số tiền, tài sản đã nhận và bồi thường thiệt hại gây ra đối với công ty trong những trường hợp nhân danh công ty, cá nhân hoặc người khác để nhận tiền hoặc tài sản khác từ hoạt động kinh doanh của công ty mà không đem nộp cho công ty. Điều này đảm bảo tính chính trực và trung thực của thành viên hợp danh trong việc giao dịch và quản lý tài sản công ty.

- Thứ năm, thành viên hợp danh có trách nhiệm liên đới chịu trách nhiệm thanh toán hết số nợ còn lại của công ty nếu tài sản của công ty không đủ để trang trải số nợ đó. Điều này nhằm đảm bảo tính bền vững của hoạt động kinh doanh và trách nhiệm tài chính của thành viên đối với công ty.

- Thứ sáu, thành viên hợp danh phải chịu khoản lỗ tương ứng với phần vốn góp vào công ty hoặc theo thỏa thuận quy định tại Điều lệ công ty trong trường hợp công ty kinh doanh bị lỗ. Điều này đảm bảo tính công bằng và chính xác trong phân chia lợi nhuận và rủi ro giữa các thành viên hợp danh.

- Thứ bảy, thành viên hợp danh có nghĩa vụ định kỳ hằng tháng báocáo trung thực, chính xác bằng văn bản về tình hình và kết quả kinh doanh của mình với công ty. Thêm vào đó, thành viên cũng phải cung cấp thông tin về tình hình và kết quả kinh doanh của mình cho các thành viên khác trong trường hợp có yêu cầu.

- Cuối cùng, thành viên hợp danh còn có nghĩa vụ thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty. Điều này đảm bảo tính hợp pháp, tuân thủ quy định và đạo đức trong hoạt động kinh doanh của thành viên hợp danh.

Theo quy định hiện hành, trong trường hợp thành viên hợp danh sử dụng tên công ty để nhận tiền hoặc tài sản từ hoạt động kinh doanh của công ty mà không chuyển giao cho công ty, họ chịu trách nhiệm hoàn trả số tiền hoặc tài sản đó cho công ty. Đồng thời, họ cũng phải bồi thường thiệt hại phát sinh từ hành vi sai trái của mình. Nghĩa vụ này nhằm bảo đảm tính minh bạch và chính trực trong hoạt động kinh doanh của thành viên hợp danh. Việc sử dụng tên công ty để thu được lợi ích cá nhân là một hành vi không đúng đắn và vi phạm quy định về quản lý tài chính công ty.

Trách nhiệm hoàn trả số tiền hoặc tài sản đã nhận là một biện pháp để đảm bảo tính công bằng và trung thực trong việc sử dụng tài sản công ty. Nếu thành viên hợp danh không chịu hoàn trả, công ty sẽ gánh chịu thiệt hại do mất mát tài sản hoặc thiếu hụt tiền mặt. Điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và uy tín của công ty trước các bên liên quan. Ngoài việc hoàn trả số tiền hoặc tài sản, thành viên hợp danh cũng phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại gây ra bởi hành vi vi phạm. Việc này có tính chất đền bù và nhằm khôi phục lại tình hình ban đầu trước khi vi phạm xảy ra. Bồi thường thiệt hại không chỉ đảm bảo công lý giữa thành viên và công ty, mà còn đưa ra thông điệp rõ ràng về tính chất trái phép của việc sử dụng tên công ty để lợi dụng cá nhân.

Trách nhiệm hoàn trả và bồi thường thiệt hại của thành viên hợp danh là một phần quan trọng trong việc xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh và đáng tin cậy. Nó tạo ra sự minh bạch và trung thực trong quản lý tài chính công ty, đồng thời đẩy mạnh sự chịu trách nhiệm cá nhân của các thành viên. Việc tuân thủ quy định này cũng đảm bảo tính hợp pháp và bền vững của hoạt động kinh doanh trong cộng đồng doanh nghiệp.

 

3. Thành viên hợp danh làm ngoài phạm vi hoạt động của công ty thuộc trách nhiệm của công ty?

Theo quy định tại khoản 2 của Điều 184 trong Luật Doanh nghiệp 2020, hoạt động của công ty do thành viên hợp danh thực hiện được quy định như sau:

Trong quá trình điều hành hoạt động kinh doanh của công ty, các thành viên hợp danh sẽ phân công cho nhau các chức danh quản lý và kiểm soát công ty. Điều này đảm bảo rằng mỗi thành viên có trách nhiệm cụ thể trong việc quản lý và kiểm soát công ty. Khi có một số hoặc tất cả các thành viên hợp danh tham gia vào việc thực hiện một số công việc kinh doanh, quyết định sẽ được đưa ra dựa trên nguyên tắc đa số chấp thuận.

Điều này có nghĩa là quyết định sẽ được áp dụng khi đạt được sự đồng thuận của đa số thành viên. Ngoài ra, các hoạt động do thành viên hợp danh thực hiện ngoài phạm vi hoạt động kinh doanh của công ty không thuộc trách nhiệm của công ty, trừ khi các thành viên còn lại đã chấp thuận trước đó. Điều này đảm bảo rằng công ty chỉ phải chịu trách nhiệm cho những hoạt động thực hiện trong phạm vi hoạt động kinh doanh đã được các thành viên đồng ý.

Theo quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020, hoạt động do thành viên hợp danh thực hiện ngoài phạm vi hoạt động kinh doanh của công ty không thuộc trách nhiệm của công ty, trừ khi được sự chấp thuận từ các thành viên còn lại. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định phạm vi trách nhiệm của công ty và các thành viên hợp danh. Khi thành viên hợp danh thực hiện một hoạt động nằm ngoài phạm vi hoạt động kinh doanh của công ty, tức là một hoạt động không liên quan đến mục tiêu kinh doanh chính và phạm vi hoạt động được quy định trong giấy phép kinh doanh, công ty sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho các hành động đó. Điều này giảm bớt rủi ro và trách nhiệm pháp lý của công ty trong trường hợp thành viên hợp danh hành động độc lập và không tuân thủ các quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh chính.

Tuy nhiên, có một ngoại lệ quan trọng trong trường hợp hoạt động ngoài phạm vi đã được các thành viên còn lại chấp thuận. Điều này có nghĩa là nếu các thành viên khác trong công ty đã đồng ý và chấp thuận hoạt động đó, công ty sẽ chịu trách nhiệm pháp lý cho các hành động đó. Quy định này đảm bảo rằng các quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động ngoài phạm vi của công ty phải được đưa ra một cách minh bạch và theo quy trình, đồng thời tạo điều kiện cho sự đồng thuận và quản lý chung giữa các thành viên hợp danh.

Quy định này cũng góp phần tạo ra sự công bằng và cân nhắc trong việc phân định trách nhiệm giữa công ty và các thành viên hợp danh. Công ty chỉ chịu trách nhiệm pháp lý cho những hoạt động thực hiện trong phạm vi kinh doanh chính và đã được đồng thuận, trong khi các hoạt động ngoài phạm vi sẽ thuộc trách nhiệm cá nhân của thành viên hợp danh. Điều này khuyến khích sự chủ động và trách nhiệm cá nhân của các thành viên trong việc thực hiện các hoạt động ngoài phạm vi và đồng thời bảo vệ lợi ích và quyền lợi của công ty.

Tổng cộng, quy định này giúp tạo ra sự rõ ràng, minh bạch và cân nhắc trong việc phân định trách nhiệm và quản lý của công ty và các thành viên hợp danh. Nó cung cấp một khung pháp lý để xác định phạm vi trách nhiệm của công ty và đảm bảo rằng các hoạt động ngoài phạm vi được thực hiện theo quy trình và sự đồng thuận của các thành viên.

Xem thêm >> Thành viên hợp danh được chia lợi nhuận, chịu lỗ có bị phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp vào công ty không ?

Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!