1. Thành viên hợp danh mới có phải chịu trách nhiệm về khoản nợ của công ty?

Theo Điều 186 của Luật Doanh nghiệp 2020, quy định về việc tiếp nhận thành viên mới cho công ty hợp danh là một trong những vấn đề quan trọng, đặc biệt là khi điều này liên quan đến trách nhiệm về nợ của công ty. Trước hết, việc tiếp nhận thành viên mới phải được Hội đồng thành viên của công ty chấp thuận. Điều này đảm bảo rằng quyết định về việc mở rộng thành viên không chỉ là quyết định của các cổ đông hiện tại mà còn được quản trị công ty thẩm định và phê duyệt.

Theo quy định cụ thể, thành viên mới cần phải nộp đủ số vốn mà họ cam kết góp vào công ty trong khoảng thời gian 15 ngày kể từ ngày được chấp thuận. Điều này nhấn mạnh tính cụ thể và rõ ràng của trách nhiệm tài chính mà thành viên mới phải chịu trước khi họ được công nhận chính thức là một phần của công ty.

Quan trọng hơn nữa, Điều 186 cũng quy định rằng thành viên mới trong công ty hợp danh phải chịu trách nhiệm liên đới đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty bằng toàn bộ tài sản của mình. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong hoạt động kinh doanh. Thành viên mới không chỉ đóng góp vốn mà còn chịu trách nhiệm về nợ của công ty, đảm bảo rằng họ không thể tham gia vào công ty mà không chịu trách nhiệm về tài chính của nó.

Tuy nhiên, quy định này không hoàn toàn tuyệt đối và còn có những trường hợp ngoại lệ. Cụ thể, nếu có sự thỏa thuận khác giữa thành viên mới và các thành viên hiện tại, thì thành viên mới có thể không phải chịu trách nhiệm liên đới như quy định chung. Điều này mở ra khả năng linh hoạt và đàm phán giữa các bên, tạo điều kiện cho sự hợp tác và thỏa thuận công bằng trong môi trường kinh doanh.

Trong bối cảnh này, việc xem xét kỹ lưỡng các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận là rất quan trọng. Các bên cần phải hiểu rõ và thảo luận kỹ lưỡng trước khi quyết định về việc chấp nhận hoặc từ chối các điều khoản cụ thể. Điều này giúp tránh được những tranh cãi hoặc hậu quả không mong muốn sau này.

Tóm lại, theo quy định của Điều 186 trong Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên mới của công ty hợp danh phải chịu trách nhiệm không chỉ về việc góp vốn mà còn về nợ của công ty, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Điều này đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác công bằng và trong sạch trong môi trường kinh doanh.

 

2. Theo quy định thì đã chấm dứt tư cách thành viên hợp danh có phải liên đới chịu trách nhiệm về khoản nợ của công ty không?

Khi một thành viên hợp danh chấm dứt tư cách thành viên, liệu họ có phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty không? Câu hỏi này nảy sinh không chỉ từ nhu cầu hiểu biết pháp luật mà còn từ mong muốn bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan đến công ty. Để giải đáp cho câu hỏi này, chúng ta cần nhìn vào quy định cụ thể tại Luật Doanh nghiệp 2020.

Theo quy định tại khoản 5 của Điều 185 trong Luật Doanh nghiệp 2020, trong thời hạn 02 năm kể từ ngày chấm dứt tư cách thành viên hợp danh, cá nhân đó vẫn phải chịu trách nhiệm liên đới bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ mà công ty đã phát sinh trước ngày chấm dứt tư cách thành viên. Quy định này rõ ràng xác định trách nhiệm pháp lý của cá nhân sau khi họ rời khỏi vị trí thành viên hợp danh trong công ty.

Cụ thể, có một số trường hợp mà quy định này được áp dụng:

Trường hợp đầu tiên là khi một thành viên hợp danh tự nguyện rút vốn khỏi công ty. Trong tình huống này, dù có rời bỏ vị trí thành viên, nhưng họ vẫn phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính mà công ty phải đối mặt.

Trường hợp thứ hai là khi một thành viên hợp danh bị khai trừ khỏi công ty. Khai trừ có thể xảy ra do nhiều lý do khác nhau, nhưng dù vậy, trách nhiệm về các khoản nợ của công ty vẫn không thay đổi đối với thành viên này.

Cũng theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên hợp danh có thể chịu án phạt tù hoặc bị cấm hành nghề trong một thời gian nhất định. Trong trường hợp này, dù bị hạn chế trong quyền lợi và hoạt động, họ vẫn phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty.

Ngoài ra, quy định cũng đề cập đến các trường hợp khác mà Điều lệ của công ty có thể quy định. Điều này tạo ra một sự linh hoạt cho các doanh nghiệp trong việc xác định trách nhiệm của thành viên hợp danh sau khi họ rời khỏi công ty.

Việc áp dụng quy định này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan đến công ty. Nó không chỉ tạo ra một cơ chế pháp lý mạnh mẽ để đảm bảo các nghĩa vụ tài chính được thực thi mà còn thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy định này cũng cần được áp dụng một cách công bằng và công minh. Việc chấm dứt tư cách thành viên hợp danh có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, và việc xác định trách nhiệm pháp lý cần phải được thực hiện dựa trên cơ sở của luật lệ và sự công bằng.

Trong tổng thể, việc chấm dứt tư cách thành viên hợp danh không giải phóng thành viên đó khỏi trách nhiệm về các khoản nợ của công ty. Quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 là một bước tiến quan trọng trong việc xác định và thực thi trách nhiệm pháp lý của các thành viên trong một công ty, góp phần vào sự ổn định và minh bạch trong môi trường kinh doanh.

 

3. Quyền và nghĩa vụ của thành viên hợp danh thế nào?

Thành viên hợp danh, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty, được phân định rõ về quyền và nghĩa vụ để tham gia vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Mỗi thành viên hợp danh không chỉ là một phần quan trọng của tổ chức mà còn chịu trách nhiệm với cộng đồng doanh nghiệp và cộng đồng xã hội nói chung.

Quyền của thành viên hợp danh:

Tham gia vào quyết định: Thành viên hợp danh được quyền tham gia vào các buổi họp, thảo luận và biểu quyết về các vấn đề liên quan đến hoạt động của công ty. Mỗi thành viên sẽ có một phiếu biểu quyết hoặc số phiếu biểu quyết tương đương với số vốn góp của mình, như được quy định trong Điều lệ công ty.

Đại diện cho công ty: Thành viên hợp danh có quyền đại diện cho công ty trong việc kinh doanh và đàm phán, ký kết các hợp đồng, giao dịch và thỏa thuận, với điều kiện rằng các hành động này được coi là có lợi ích cho công ty.

Sử dụng tài sản của công ty: Thành viên hợp danh được phép sử dụng tài sản của công ty để kinh doanh theo các ngành, nghề mà công ty đã quyết định. Họ cũng có quyền yêu cầu công ty hoàn trả số tiền và lãi nếu họ đã ứng trước tiền cho công ty.

Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Trong trường hợp thiệt hại xảy ra không phải do lỗi của bản thân, thành viên hợp danh có quyền yêu cầu công ty bồi thường thiệt hại đó.

Cung cấp thông tin và kiểm tra: Thành viên hợp danh có quyền yêu cầu công ty cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh và kiểm tra tài sản, sổ sách kế toán và tài liệu khác của công ty khi cần thiết.

Chia lợi nhuận và tài sản: Thành viên hợp danh có quyền được chia lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ vốn góp và được chia giá trị tài sản còn lại của công ty khi giải thể hoặc phá sản.

Quyền của người thừa kế: Trường hợp thành viên hợp danh qua đời, người thừa kế của họ được hưởng phần giá trị tài sản tại công ty và có thể trở thành thành viên hợp danh nếu được Hội đồng thành viên chấp thuận.

Các quyền khác: Ngoài các quyền nêu trên, thành viên hợp danh còn có các quyền khác được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty.

Nghĩa vụ của thành viên hợp danh:

Quản lý và thực hiện hoạt động kinh doanh một cách trung thực và cẩn trọng: Thành viên hợp danh phải đảm bảo rằng mọi hoạt động kinh doanh của họ được thực hiện một cách trung thực và cẩn trọng nhất để bảo vệ lợi ích hợp pháp của công ty.

Tuân thủ quy định của pháp luật và Điều lệ công ty: Thành viên hợp danh phải tuân thủ mọi quy định của pháp luật, Điều lệ công ty và các quyết định của Hội đồng thành viên. Trong trường hợp vi phạm, họ phải chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại.

Không sử dụng tài sản của công ty cho lợi ích cá nhân: Thành viên hợp danh không được phép sử dụng tài sản của công ty cho lợi ích cá nhân hoặc của tổ chức khác.

Hoàn trả và bồi thường: Trong trường hợp nhận tiền hoặc tài sản từ hoạt động kinh doanh của công ty mà không đem nộp cho công ty, thành viên hợp danh phải hoàn trả số tiền và bồi thường thiệt hại gây ra cho công ty.

Liên đới chịu trách nhiệm: Thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm thanh toán số nợ còn lại của công ty nếu tài sản của công ty không đủ để trang trải.

Báo cáo và cung cấp thông tin: Thành viên hợp danh có nghĩa vụ báo cáo định kỳ về tình hình kinh doanh và cung cấp thông tin cho công ty và các thành viên khác theo yêu cầu.

Nghĩa vụ khác: Ngoài các nghĩa vụ đã nêu, thành viên hợp danh còn phải tuân thủ các nghĩa vụ khác được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty.

Xem thêm >>> Phiếu biểu quyết trong hội đồng thành viên bao gồm tất cả các thành viên hợp danh quy định như thế nào?

Nếu quý khách đang đọc bài viết này và có bất kỳ câu hỏi, thắc mắc hoặc cần tư vấn về các vấn đề pháp luật, chúng tôi sẽ sẵn lòng hỗ trợ quý khách một cách tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi qua tổng đài 1900.6162 hoặc gửi email đến địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn.