1. Một vài thông tin về thị thực

Theo quy định tại Điều 3 Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 thì thị thực, một tài liệu chính thức do cơ quan có thẩm quyền của Chính phủ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam cấp, là một phần quan trọng của quá trình kiểm soát và quản lý sự di chuyển của người nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam. Thị thực là một tài liệu pháp lý có giá trị pháp lý, đồng thời cũng là một công cụ quản lý và kiểm soát nhập cảnh, đảm bảo rằng người nước ngoài chỉ có thể tham gia vào các hoạt động tại Việt Nam theo các quy định và điều kiện cụ thể được xác định bởi Chính phủ và các cơ quan chức năng.

Thị thực không chỉ đơn giản là một mảnh giấy, mà nó thể hiện sự thừa nhận và chấp thuận của Chính phủ Việt Nam đối với sự hiện diện và hoạt động của người nước ngoài trong nước. Thị thực có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và an toàn quốc gia, bảo vệ lợi ích của quốc gia và của người dân Việt Nam. Nó giúp đảm bảo rằng người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam không tạo ra nguy cơ, mối đe dọa hoặc thách thức đối với quốc gia, mà thay vào đó họ đang tuân thủ các quy tắc và quy định được đặt ra để duy trì trật tự và an ninh. Như vậy, thị thực không chỉ là một mảnh giấy tờ thông thường, mà nó còn thể hiện sự kết hợp giữa quyền và trách nhiệm, giữa quyền lợi và nghĩa vụ của người nước ngoài khi họ muốn nhập cảnh và tham gia vào cuộc sống và công việc tại Việt Nam.

2. Thay đổi về lệ phí cấp thị thực cho người nước ngoài mới nhất

Theo quy định tại Thông tư 62/2023/TT-BTC thì thông qua hội đồng quốc gia, Chính phủ đã ban hành Nghị định sửa đổi, bổ sung Biểu mức thu phí và lệ phí cấp thị thực, mang lại sự minh bạch và linh hoạt hơn trong việc quản lý và cung cấp dịch vụ cấp thị thực. Dưới đây là nội dung chi tiết về biểu mức thu phí mới:

- Loại có giá trị không quá 90 ngày: Chính phủ, trong việc áp dụng sự sửa đổi và bổ sung Nghị định, đã quyết định thiết lập một khoản phí cụ thể cho việc cấp thị thực có giá trị không quá 90 ngày. Theo quy định này, mức phí cấp thị thực cho loại này là 50 USD cho mỗi chiếc thị thực. Loại này áp dụng cho những người nước ngoài dự định tạm trú hoặc tham gia vào các hoạt động tại Việt Nam trong khoảng thời gian không quá 90 ngày.

Thời hạn này cung cấp sự linh hoạt cho những người nước ngoài có nhu cầu thực hiện các chuyến công tác ngắn hạn, du lịch ngắn hạn, hoặc tham gia vào các sự kiện tại Việt Nam. Đồng thời, việc thiết lập mức phí này cũng có ý nghĩa trong việc quản lý việc cấp thị thực, đảm bảo an ninh và an toàn quốc gia và tài trợ cho dịch vụ cấp thị thực và hệ thống kiểm soát nhập cảnh hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo rằng quy trình cấp thị thực diễn ra một cách minh bạch và hiệu quả, phục vụ lợi ích cả quốc gia và người nước ngoài.

- Loại có giá trị trên 90 ngày đến 180 ngày: Mức phí cấp thị thực cho loại thị thực có giá trị trong khoảng thời gian từ 90 ngày đến 180 ngày là 95 USD cho mỗi chiếc thị thực, theo quy định sửa đổi và bổ sung tại Nghị định. Loại thị thực này được thiết kế để phục vụ những người nước ngoài có nhu cầu tạm trú hoặc tham gia vào các hoạt động tại Việt Nam trong khoảng thời gian này. Thời hạn 90-180 ngày mang đến sự linh hoạt cho những người nước ngoài đến Việt Nam để thực hiện các dự án dài hạn, tham gia vào các chương trình học tập hoặc nghiên cứu, hoặc thực hiện các công việc kinh doanh. Mức phí cấp thị thực này phản ánh sự cân nhắc giữa việc thu phí hợp lý và hỗ trợ quản lý nhập cảnh, an ninh quốc gia, cũng như cung cấp một nguồn tài chính cần thiết để duy trì hệ thống kiểm soát nhập cảnh hiệu quả và dịch vụ cấp thị thực chất lượng. Điều này giúp đảm bảo rằng người nước ngoài và quốc gia đều có lợi từ quy trình cấp thị thực được điều hành một cách minh bạch và hiệu quả.

- Loại có giá trị trên 180 ngày đến 01 năm: Theo quy định được sửa đổi và bổ sung trong Nghị định số [số Nghị định], mức phí cấp thị thực cho loại thị thực có giá trị trong khoảng thời gian từ 180 ngày đến 01 năm là 135 USD cho mỗi chiếc thị thực. Loại thị thực này cung cấp cho người nước ngoài một khoảng thời gian lâu hơn để tham gia vào các hoạt động tại Việt Nam, như công việc, học tập, kinh doanh, và nghiên cứu.

Thời hạn này cho phép những dự án lớn hơn, nghiên cứu chi tiết hơn, và cơ hội tham gia vào các sự kiện dài hạn tại Việt Nam. Mức phí cấp thị thực 135 USD/chiếc, cùng với thời hạn dài hơn, thể hiện sự cân nhắc giữa thu phí hợp lý và việc hỗ trợ quản lý nhập cảnh an toàn và an ninh quốc gia. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn tài chính đáng tin cậy để duy trì hệ thống kiểm soát nhập cảnh hiệu quả và cung cấp dịch vụ cấp thị thực chất lượng. Điều này đảm bảo rằng những người nước ngoài và quốc gia đều hưởng lợi từ quá trình cấp thị thực được điều hành một cách minh bạch và hiệu quả.

- Loại có giá trị trên 01 năm đến 02 năm: Theo Nghị định số [số Nghị định], đã quy định mức phí cấp thị thực cho loại thị thực có giá trị trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 02 năm là 145 USD cho mỗi chiếc thị thực. Điều này tạo cơ hội cho người nước ngoài tham gia vào các dự án dài hạn, học tập kéo dài, thực hiện kế hoạch kinh doanh chi tiết hoặc tham gia vào các hoạt động dài hạn tại Việt Nam. Thời hạn này giúp những người nước ngoài tận dụng một khoảng thời gian dài hơn để xây dựng và thúc đẩy các hoạt động cá nhân và chuyên môn tại Việt Nam. Mức phí cấp thị thực 145 USD/chiếc được xác định để cân nhắc giữa thu phí hợp lý và hỗ trợ quản lý nhập cảnh an toàn và an ninh quốc gia.

Đồng thời, nó cung cấp nguồn tài chính cần thiết để duy trì hệ thống kiểm soát nhập cảnh hiệu quả và cung cấp dịch vụ cấp thị thực đáng tin cậy. Mức phí này là một phần của quá trình cân nhắc giữa quyền và trách nhiệm, giữa quyền lợi và nghĩa vụ của người nước ngoài khi họ đang xem xét việc nhập cảnh và tham gia vào các hoạt động tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng việc cấp thị thực được thực hiện một cách công bằng và minh bạch, đảm bảo lợi ích của cả người nước ngoài và quốc gia, và đồng thời duy trì an ninh và an toàn quốc gia.

Các mức thu phí này thể hiện sự đa dạng hóa và linh hoạt trong việc cấp thị thực, cho phép người nước ngoài lựa chọn thời hạn phù hợp với kế hoạch và nhu cầu của họ. Điều này giúp tối ưu hóa trải nghiệm của họ khi nhập cảnh và tham gia vào các hoạt động tại Việt Nam. Ngoài ra, việc cải thiện biểu mức thu phí cũng hỗ trợ trong việc quản lý và duy trì an ninh quốc gia, đồng thời tạo nguồn tài chính quan trọng để cung cấp dịch vụ cấp thị thực và duy trì hệ thống kiểm soát nhập cảnh hiệu quả.

3. Nội dung thực hiện các khoản cho hỗ trợ đối với người nước ngoài

Tổ chức thu phí thực hiện việc trích 25% số tiền phí thu được để hỗ trợ chi phí cho một loạt nhiệm vụ quan trọng được quy định tại Điều 5 của Nghị định số 120/2016/NĐ-CP. Đây bao gồm các khoản chi liên quan đến việc thực hiện các công việc và dịch vụ cũng như thu phí, nhằm đảm bảo hoạt động cấp thị thực diễn ra một cách hiệu quả và đảm bảo an ninh quốc gia. Cụ thể, phần trích 25% này đóng góp vào việc chi trả cho các nhiệm vụ sau đây:

- Chi phí đi lại, ăn ở, thuê phiên dịch và canh giữ người nước ngoài bị lưu giữ: Điều này đảm bảo rằng người nước ngoài bị lưu giữ sẽ được xử lý một cách hợp pháp, đồng thời cung cấp cơ hội cho họ để thực hiện quyền của họ mà không gây rủi ro cho an ninh quốc gia.

- Chi khám chữa bệnh khi người nước ngoài bị ốm: Điều này đảm bảo rằng những người nước ngoài bị ốm sẽ nhận được chăm sóc y tế cần thiết, duy trì tính nhân văn và tôn trọng đối với quyền của họ.

- Áp giải người nước ngoài cư trú trái phép và vi phạm pháp luật về nước: Hỗ trợ để thực hiện việc áp giải người nước ngoài cư trú trái phép và vi phạm pháp luật về nước một cách hợp pháp và đảm bảo tính nhân văn trong quá trình này.

- Chi tập huấn, đào tạo bồi dưỡng nâng cao trình độ và kiến thức cho cán bộ và chiến sỹ quản lý xuất nhập cảnh: Điều này là để đảm bảo rằng nhân viên và cán bộ quản lý xuất nhập cảnh được đào tạo và nâng cao trình độ để thực hiện công việc của họ một cách hiệu quả, đặc biệt trong việc đảm bảo an ninh và an toàn quốc gia.

- Chi ứng dụng những tiến bộ của khoa học và công nghệ hiện đại như một phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và hiệu quả trong công tác quản lý xuất nhập cảnh. Sự sáng tạo trong việc sử dụng công nghệ thông tin và các giải pháp hiện đại giúp cải thiện quá trình xử lý và kiểm soát xuất nhập cảnh tại Việt Nam.

- Chi cũng đóng vai trò quan trọng trong đối thoại và hợp tác với các đối tác quốc tế, làm cho quá trình cấp thị thực và liên quan đến xuất nhập cảnh Việt Nam trở nên suôn sẻ hơn. Điều này bao gồm việc thương lượng và hợp tác với các quốc gia đối tác, làm cho quá trình này trở nên hiệu quả và đồng thời giữ vững tôn trọng đối với quyền và lợi ích của người nước ngoài.

- Hơn nữa, việc tổ chức thu phí cũng đóng góp vào việc bổ sung nguồn thu nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống của cán bộ và chiến sỹ tham gia vào công tác quản lý xuất nhập cảnh. Điều này đảm bảo rằng họ nhận được đặng đủ động viên và đền bù cho công việc quan trọng mà họ thực hiện. Tất cả những khoản thu này tuân theo quy định của Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và phù hợp với quy định pháp luật hiện hành, đảm bảo tính công bằng và nhân văn.

Cuối cùng, 75% số tiền thu phí được tổ chức thu phí đóng góp vào ngân sách nhà nước, đảm bảo nguồn tài chính cần thiết để duy trì và cải thiện hệ thống quản lý xuất nhập cảnh của Việt Nam, đồng thời đảm bảo an ninh và an toàn quốc gia. Tỷ lệ trích 25% giúp đảm bảo rằng nguồn tài chính được quản lý một cách cân đối và hỗ trợ cho những hoạt động quan trọng này, tạo điều kiện tốt hơn cho người nước ngoài và quốc gia cùng hưởng lợi từ việc cấp thị thực một cách minh bạch và hiệu quả.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Thủ tục xin cấp thị thực (visa ) cho người lao động nước ngoài. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.