1. Khái niệm về mệnh giá cổ phiếu và cổ phần
Cổ phần, theo quy định tại Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, không có định nghĩa cụ thể nhưng được hiểu là phần vốn nhỏ nhất của công ty cổ phần, được chia thành nhiều phần bằng nhau. Mỗi cổ phần sẽ tương ứng với một quyền lợi nhất định trong công ty. Còn cổ phiếu, theo khoản 1 Điều 121 của cùng luật, là chứng chỉ mà công ty cổ phần phát hành để xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty đó. Nội dung của cổ phiếu bao gồm nhiều thông tin quan trọng, như tên và địa chỉ công ty, số lượng và loại cổ phần, mệnh giá mỗi cổ phần, thông tin của cổ đông, chữ ký của người đại diện, và ngày phát hành cổ phiếu. Như vậy, cổ phiếu không chỉ là chứng nhận sở hữu cổ phần mà còn là một tài liệu pháp lý quan trọng xác nhận quyền lợi của cổ đông trong công ty.
Mệnh giá cổ phiếu, còn được gọi là giá trị danh nghĩa, là giá trị ban đầu mà công ty phát hành quy định và ghi rõ trên tờ cổ phiếu. Đây là mức giá được xác định khi công ty tiến hành phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng và thường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vốn điều lệ của công ty. Mệnh giá này không chỉ đơn thuần là một con số mà còn thể hiện quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông đối với công ty. Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý là mệnh giá cổ phiếu thường khác biệt so với giá trị thị trường của cổ phiếu đó. Giá trị thị trường có thể biến động liên tục, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cung cầu, tình hình tài chính của công ty, và những yếu tố bên ngoài khác như diễn biến của nền kinh tế.
Sự chênh lệch giữa mệnh giá và giá trị thị trường phản ánh những kỳ vọng của nhà đầu tư, tình hình kinh doanh hiện tại, cũng như các biến động kinh tế có thể tác động đến hoạt động của công ty. Điều này có nghĩa là một cổ phiếu có thể được giao dịch ở mức giá cao hơn hoặc thấp hơn nhiều so với mệnh giá, tùy thuộc vào những yếu tố thị trường. Do đó, việc hiểu rõ về mệnh giá cổ phiếu là cực kỳ quan trọng để các nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về giá trị thực của cổ phiếu mình đang nắm giữ. Điều này không chỉ giúp họ ra quyết định đầu tư đúng đắn mà còn nâng cao khả năng đánh giá rủi ro và tiềm năng sinh lời trong các giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Luật Doanh nghiệp có đề cập đến mệnh giá cổ phần, tuy nhiên, lại không đưa ra định nghĩa cụ thể về khái niệm này. Mệnh giá, hay còn gọi là giá trị danh nghĩa, là mức giá mà tổ chức phát hành xác định cho chứng khoán của mình và được ghi rõ trên các tài liệu liên quan. Đối với cổ phần, mệnh giá chính là giá trị danh nghĩa được in trên cổ phiếu, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác mà tổ chức phát hành. Mệnh giá không chỉ có ý nghĩa về mặt pháp lý mà còn ảnh hưởng đến cách thức xác định vốn điều lệ của công ty và giá trị của các chứng khoán trên thị trường. Dù mệnh giá không phản ánh trực tiếp giá trị thị trường của cổ phần, nhưng nó là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị của các công cụ tài chính và quyền lợi của cổ đông trong công ty.
2. Mối quan hệ giữa mệnh giá cổ phiếu và số lượng cổ phần
Mối quan hệ giữa mệnh giá cổ phiếu và số lượng cổ phần đóng vai trò rất quan trọng trong cấu trúc vốn của một công ty. Mỗi cổ phiếu tương ứng với một phần vốn điều lệ, có nghĩa là mỗi cổ phiếu đại diện cho một phần bằng nhau trong tổng số vốn điều lệ mà công ty đã huy động. Điều này không chỉ tạo ra sự minh bạch trong việc xác định quyền lợi của các cổ đông mà còn giúp họ dễ dàng nắm bắt được tỷ lệ sở hữu của mình trong công ty. Khi cổ đông nắm giữ cổ phiếu, họ đồng nghĩa với việc sở hữu một phần giá trị tài sản và lợi ích của công ty.
Hơn nữa, tổng giá trị mệnh giá của tất cả các cổ phiếu phát hành sẽ tương đương với tổng vốn điều lệ của công ty, từ đó tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho các hoạt động kinh doanh của công ty. Cơ cấu này không chỉ thể hiện sự công bằng trong việc phân chia quyền lợi giữa các cổ đông mà còn phản ánh trách nhiệm của công ty trong việc duy trì và phát triển vốn điều lệ. Việc hiểu rõ mối quan hệ này là rất cần thiết đối với các nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính của công ty cũng như khả năng sinh lời trong tương lai. Sự kết nối chặt chẽ giữa mệnh giá cổ phiếu và số lượng cổ phần cũng góp phần tạo ra sự ổn định trong các quyết định tài chính và chiến lược phát triển của công ty.
Mệnh giá cổ phiếu được xác định ngay khi công ty phát hành và thường không thay đổi trong suốt quá trình tồn tại của công ty. Điều này tạo ra một khung ổn định cho cổ đông và nhà đầu tư khi tham gia vào công ty. Tuy nhiên, giá thị trường của cổ phiếu lại là một khái niệm khác. Giá thị trường có thể thay đổi hàng ngày, phụ thuộc vào cung cầu, tình hình kinh tế, và những yếu tố tác động khác. Thực tế, giá thị trường thường khác biệt với mệnh giá, phản ánh sự kỳ vọng của nhà đầu tư và tình hình hoạt động của công ty. Vì vậy, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa mệnh giá cổ phiếu và số lượng cổ phần là rất cần thiết cho các nhà đầu tư để đưa ra quyết định đúng đắn trong quá trình đầu tư.
3. Quy định của Luật chứng khoán Việt Nam về mệnh giá cổ phiếu
Cụ thể, Điều 13 Luật Chứng khoán 2019 quy định rõ ràng về mệnh giá của các loại chứng khoán trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Theo đó, mệnh giá chứng khoán được ghi bằng Đồng Việt Nam, tạo sự đồng nhất và dễ hiểu cho nhà đầu tư. Đối với cổ phiếu và chứng chỉ quỹ chào bán ra công chúng, mệnh giá được ấn định là 10 nghìn đồng, trong khi đó, mệnh giá của trái phiếu chào bán ra công chúng là 100 nghìn đồng và có thể là bội số của 100 nghìn đồng.
Điều này không chỉ giúp nhà đầu tư nắm rõ giá trị ban đầu của chứng khoán mà còn đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch. Đặc biệt, nếu giá chứng khoán của tổ chức phát hành trên hệ thống giao dịch chứng khoán thấp hơn mệnh giá, tổ chức phát hành có quyền chào bán chứng khoán với giá thấp hơn mệnh giá. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong cơ chế phát hành và giao dịch chứng khoán, giúp tổ chức phát hành có thể thu hút được nhà đầu tư trong bối cảnh thị trường biến động. Như vậy, mệnh giá cổ phiếu chào bán ra công chúng là 10 nghìn đồng, một con số không chỉ mang tính quy định mà còn là cơ sở để các nhà đầu tư xem xét và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
4. Ví dụ minh họa
Để minh họa về mệnh giá cổ phiếu, chúng ta có thể xem xét một ví dụ cụ thể. Giả sử một công ty có tổng vốn điều lệ là 100 tỷ đồng, được chia thành 10 triệu cổ phiếu. Khi tiến hành phân tích, chúng ta dễ dàng nhận thấy rằng mệnh giá của mỗi cổ phiếu sẽ được tính toán bằng cách chia tổng vốn điều lệ cho số lượng cổ phiếu. Cụ thể, mệnh giá của mỗi cổ phiếu sẽ là 10.000 đồng, được tính theo công thức: 100.000.000.000 đồng (vốn điều lệ) chia cho 10.000.000 cổ phiếu.
Điều này có nghĩa là mỗi cổ phiếu trong trường hợp này đại diện cho 10.000 đồng vốn góp vào công ty. Mỗi cổ đông sở hữu một cổ phiếu sẽ có quyền lợi tương ứng với phần vốn mà họ đã đầu tư vào công ty. Thực tế này không chỉ cho thấy cách thức tính toán mệnh giá cổ phiếu mà còn làm rõ vai trò của cổ phần trong việc xác định quyền sở hữu và lợi ích của các nhà đầu tư trong công ty. Việc hiểu rõ mệnh giá cổ phiếu giúp các cổ đông có cái nhìn đúng đắn hơn về giá trị tài sản mà họ nắm giữ, cũng như sự đóng góp của mình vào sự phát triển của công ty.
Xem thêm bài viết: Nên phát hành cổ phiếu hay trái phiếu khi huy động vốn cho công ty cổ phần?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.