1. Dụng cụ thử nấm mốc gây hại trên bề mặt gỗ trong điều kiện phòng thí nghiệm

Nhiều thiết bị và dụng cụ được sử dụng để đánh giá khả năng chống chịu của bề mặt gỗ trước sự tấn công của nấm mốc theo các quy định chi tiết tại tiểu mục 5.3 của Mục 5 trong Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13705:2023 về Chế phẩm bảo quản gỗ. Quy trình thử nghiệm trong phòng thí nghiệm bao gồm một loạt các thiết bị chính, được thiết kế để đảm bảo sự chính xác và độ tin cậy của kết quả.

- Một trong những thiết bị quan trọng là tủ sấy, có khả năng đạt đến nhiệt độ cao nhất là 105 °C, giúp mô phỏng điều kiện nhiệt độ cực kỳ khắc nghiệt mà bề mặt gỗ có thể phải đối mặt. Cân kỹ thuật với độ phân giải tinh tế 0,1g đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo lường lượng mẫu và các yếu tố khác liên quan.

- Đĩa Petri, có đường kính lớn 10 cm, được sử dụng để tạo ra môi trường thử nghiệm ổn định và kiểm soát, giúp theo dõi mức độ tấn công của nấm mốc. Pipet với dung tích linh hoạt từ 100 μl đến 1000 μl hỗ trợ trong việc chính xác chuyển đổi và thêm các chất lỏng cần thiết.

- Bình tam giác dung tích 500 ml có vai trò quan trọng trong quá trình chuẩn bị dung dịch và các chất thử nghiệm. Tất cả những thiết bị này cùng nhau tạo ra một hệ thống thử nghiệm hoàn chỉnh và chính xác, giúp nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của các chế phẩm bảo quản gỗ trong việc chống chịu nấm mốc một cách chi tiết và đáng tin cậy.

- Bình phun: Một bình phun đặc biệt được thiết kế để phun dung dịch chế phẩm bảo quản thành dạng sương nhẹ, chẳng hạn như bình phun tưới dạng dịch lên lá cây. Điều này giúp tạo ra môi trường thử nghiệm mô phỏng chính xác cách mà sản phẩm sẽ được sử dụng trong điều kiện thực tế.

- Thanh thủy tinh: Thanh thủy tinh có đường kính 3 mm và chiều dài 10 cm được sử dụng để đặt mẫu sau khi đã được tẩm bằng chế phẩm bảo quản. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng mẫu được phân phối đồng đều và chính xác.

- Que trang thủy tinh: Que trang thủy tinh với đường kính 3 mm và chiều dài 20 cm, được gấp lại ở đầu thành hình tam giác, đóng vai trò quan trọng trong việc châm mẫu và làm nổi bật các đặc tính cụ thể sau khi áp dụng chế phẩm bảo quản.

- Khẩu trang N95: Để đảm bảo an toàn và ngăn chặn tác động tiêu cực của hóa chất, khẩu trang N95 được đề xuất để đeo trong quá trình xử lý mẫu và thực hiện thử nghiệm.

- Thiết bị ngâm chất liệu: Thùng ngâm được chế tạo từ vật liệu composite hoặc inox không phản ứng với chế phẩm bảo quản. Điều này đảm bảo rằng môi trường ngâm là một phần không thể thiếu của quá trình kiểm tra, không tác động tiêu cực đến chất lượng và hiệu suất của chế phẩm.

- Thiết bị tẩm chân: Đây không chỉ là một thiết bị tẩm chân không thông thường mà còn là công cụ tiên tiến với khả năng hút chân không hiệu quả. Điều này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình nghiên cứu và kiểm tra, đặc biệt là khi cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ.

- Găng tay cao su: Đối với sự an toàn và chính xác trong quá trình xử lý mẫu, việc sử dụng găng tay cao su chất lượng cao là không thể thiếu. Điều này bảo vệ không chỉ đôi tay mà còn đảm bảo rằng không có tác nhân bên ngoài nào ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.

- Phòng điều khiển nhiệt độ: Phòng chứa tủ thử nấm không chỉ là một không gian với nhiệt độ được kiểm soát, mà còn là một hệ thống đa nhiệm, duy trì nhiệt độ ổn định với sự chính xác cao, không chênh lệch quá 5 °C so với nhiệt độ trong tủ thử nấm. Điều này giúp giảm tổn thất nhiệt và đảm bảo sự ổn định và đồng đều của điều kiện thử nghiệm.

- Tủ thử nấm: Tủ thử nấm không chỉ là một nơi để chứa mẫu mà còn là trung tâm nơi diễn ra quá trình kiểm tra chất lượng. Thiết kế hiện đại của tủ không chỉ giữ cho điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định mà còn ngăn chặn sự ngưng tụ hơi nước quá mức, đảm bảo môi trường lý tưởng cho sự phát triển và thử nghiệm nấm.

 

2. Thiết lập tủ thử nấm mốc gây hại trên bề mặt gỗ trong điều kiện phòng thí nghiệm

* Hệ thống lưu trữ mẫu nấm mốc này không chỉ là một tủ chứa thông thường mà còn là một thiết bị tiên tiến với nhiều tính năng hiệu quả.

- Kiến trúc của tủ: Tủ được thiết kế để chứa đất, nước và giữ treo mẫu một cách hết sức linh hoạt. Mái dốc của tủ được tạo thành từ hai tấm nhựa acrylic được xếp vuông góc 90°, tạo ra một cấu trúc không gian không chỉ làm đẹp mắt mà còn chức năng. Mái dốc này đảm bảo rằng khi phun ẩm, giọt nước sẽ chảy xuống mép mái mà không làm ảnh hưởng đến mẫu. Mái được gắn chặt bằng miếng đệm, tăng tính ổn định và chống rung.

- Điều khiển nhiệt độ chính xác: Đặc biệt, tủ được duy trì ở một khoảng nhiệt độ lý tưởng, từ 25 °C đến 28 °C. Điều này là quan trọng để tạo ra điều kiện lý tưởng cho sự phát triển và thử nghiệm nấm mốc, giúp đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác và nhất quán.

- Vật liệu hỗ trợ sinh trưởng: Tủ được làm bằng vật liệu không chỉ chống ẩm mà còn không hỗ trợ sự sinh trưởng của nấm mốc. Thiết kế tủ chia thành các khoang nhỏ, mỗi khoang có thể chứa khoảng 28 mẫu, tối ưu hóa không gian và tăng cường hiệu suất lưu trữ.

- Thùng chứa nước: Bên cạnh đó, tủ thử còn kèm theo thùng chứa nước, làm từ polypropylene hoặc polyethylene, giúp duy trì độ ẩm và tạo ra môi trường lý tưởng cho sự phát triển của nấm mốc. Điều này đồng thời giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo sự ổn định của điều kiện môi trường trong tủ

* Thiết bị gia nhiệt tiên tiến, đặt tại đáy tủ và chìm 80 mm vào trong nước, tạo ra một hệ thống đa chức năng

- Thiết bị gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt không chỉ được đặt ở đáy tủ mà còn chìm sâu 80 mm vào nước, tối ưu hóa hiệu suất truyền nhiệt và đồng đều hóa quá trình gia nhiệt. Điều này mang lại không gian ổn định với nhiệt độ được kiểm soát một cách chính xác và hiệu quả.

- Điều khiển nhiệt độ điện tử: Hệ thống này kết hợp thiết bị gia nhiệt với thiết bị điều chỉnh nhiệt độ điện từ, đảm bảo duy trì nhiệt độ chính xác tại mức 25 °C ± 1 °C. Sự ổn định này được hiển thị trực quan trên nhiệt kế, nằm gần mẫu để theo dõi và đánh giá sự ổn định của điều kiện thí nghiệm.

- Tùy chọn điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt: Tính linh hoạt cao khiến cho hệ thống có thể được cài đặt với nhiệt độ từ 15 °C đến 32,5 °C, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của thí nghiệm. Điều này tạo điều kiện lý tưởng cho nhiều loại nghiên cứu và thử nghiệm.

- Quá trình khuấy nước: Để đảm bảo phân phối nhiệt độ đồng đều, hệ thống sử dụng bơi tuần hoàn nước với lưu lượng tối đa. Khay acrylic được thiết kế với kích thước chính xác, độ sâu 76 mm và lưới mắt cáo bằng kim loại không gỉ để giữ nước. Sự kết hợp với lớp sàng bằng sợi thủy tinh hoặc nhựa trên lưới đảm bảo rằng đất không rơi xuống, giữ cho môi trường thử nghiệm luôn ổn định và chất lượng.

* Một chiếc quạt nhỏ, được gắn vuông góc vào thành tủ, không chỉ giúp khuếch tán liên tục chất bào tử nấm mà còn đảm bảo độ ẩm lý tưởng khoảng 95%. Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của mẫu, đồng thời giảm nguy cơ nấm mốc tập trung ở một điểm duy nhất.

* Một loạt giá treo mẫu được vững chắc gắn vào tủ, với các lỗ treo được thiết kế một cách chính xác để đảm bảo sự tiện lợi khi xếp mẫu theo chiều dọc. Kích thước và khoảng cách lỗ treo được điều chỉnh sao cho mẫu có kích thước (75x100) mm có thể được xếp lớp theo chiều dọc, cách nhau 75 mm. Vật liệu không trợ giúp được chọn lọc đặc biệt để không làm ảnh hưởng đến sinh trưởng của nấm mốc.

* Mẫu được chuẩn bị một cách thông minh, với lỗ đục ở gần mặt đầu để treo vào móc và sau đó gài vào lỗ trên giá. Điều này không chỉ giữ cho mẫu nằm ổn định trên giá treo mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình làm mẫu và thử nghiệm một cách chính xác và hiệu quả.

* Treo mẫu nấm mốc, sử dụng khung hình chữ nhật với thanh rãnh độc đáo để tối ưu hóa không gian và thuận tiện trong quá trình làm mẫu.

- Khung hình chữ nhật: Một phương pháp treo mẫu sáng tạo khác là sử dụng khung hình chữ nhật với các thanh có rãnh song song ở phía trên và dưới. Không cần móc treo, cách này tạo ra không gian lý tưởng để xếp mẫu theo chiều dọc một cách dễ dàng và hiệu quả.

- Khung nhựa: Đặt trên cạnh của khay đất, một khung nhựa đặc biệt được thiết kế để gài giá xếp mẫu. Khung này có chiều cao khoảng 130 mm và tạo điều kiện thuận lợi để tận dụng không gian và sắp xếp mẫu một cách ngăn nắp.

- Giá xếp mẫu: Giá xếp mẫu hình chữ nhật, tạo nên từ bốn thanh nhựa acrylic với kích thước 440 mm × 40 mm, không chỉ giúp xếp mẫu mà còn tối ưu hóa diện tích sử dụng. Mỗi thanh có rãnh chữ nhật, tạo nên 14 khe với độ sâu 10 mm và rộng 15 mm, đảm bảo mẫu được giữ chặt và an toàn.

- Khung hình chữ nhật: Khung hình chữ nhật được tạo ra bằng cách kết hợp bốn thanh nhựa với hai tấm acrylic, mỗi tấm dài 230 mm và rộng 40 mm. Sự sáng tạo nằm ở cách rãnh của thanh nhựa quay vào nhau và cách xa nhau, tạo ra một cấu trúc vững chắc để giữ mẫu một cách chặt chẽ và an toàn.

* Liên kết giữa đất và môi trường thử nghiệm, khay đất chứa một hỗn hợp đất sạch được tối ưu hóa để thúc đẩy sự phát triển của thực vật, tạo ra một bối cảnh lý tưởng để nhân giống và nghiên cứu.

- Hỗn hợp đất: Đất trong khay được chọn lựa cẩn thận, với một hỗn hợp chính xác bao gồm khoảng 25% mùn. Với pH dao động từ 5,5 đến 7,6, đảm bảo một môi trường có thể điều chỉnh được, phù hợp cho sự phát triển của thực vật.

- Khay đất: Độ dày của lớp đất trong khay được duy trì khoảng 8 cm, tạo nên một lớp chất đất đủ dày để hỗ trợ hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ mà không làm giảm sự thoải mái của cây. Đất không bị nén chặt, tạo điều kiện tối ưu cho sự lan tỏa của rễ và cung cấp ô nhiễm không khí cho cây một cách hiệu quả.

- Kiểm soát dộ ẩm: Độ ẩm đất được duy trì ở mức 100%, điều này được đảm bảo bằng cách phát hiện phần nước ngưng tụ ổn định ở mái dốc. Điều này không chỉ giữ cho đất ẩm đủ mà còn tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển của cây, đặc biệt là trong giai đoạn quan trọng của thử nghiệm.

- Điều kiện thử nghiệm: Sự chính xác của điều kiện thử nghiệm được đảm bảo bằng cách đặt nhiệt ẩm kế trong tủ thử nấm. Điều này giúp xác nhận và duy trì những điều kiện môi trường cần thiết, tạo nên một môi trường lý tưởng để thực hiện thí nghiệm và quan sát sự phát triển của cây một cách chi tiết và chính xác.

 

3. Chế phẩm bảo quản gỗ được hiểu như thế nào?

Chế phẩm bảo quản gỗ, như mô tả trong tiểu mục 3.1 của Mục 3 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13705:2023, được trình bày một cách chi tiết để thấu hiểu rõ hơn về các hợp chất và ứng dụng của chúng trong việc bảo vệ và gia cường khả năng chống chịu của gỗ.

- Đa dạng hóa chất bảo quản gỗ: Chế phẩm bảo quản gỗ không chỉ đơn giản là những hợp chất phức tạp mà còn bao gồm những thành phần có nguồn gốc tự nhiên, hóa tổng hợp và hóa sinh học. Điều này tạo ra sự đa dạng trong cách tiếp cận và ứng dụng chúng trong việc bảo quản gỗ.

- Bảo vệ toàn diện và chống lại các tác nhân gây hại: Mục tiêu chính của chế phẩm bảo quản gỗ là phòng chống không chỉ sinh vật gây hại như nấm, côn trùng và hà biển mà còn các yếu tố phi sinh vật như lửa, ánh sáng, cơ học và hóa học. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn cao về khả năng chống chịu và bảo vệ của sản phẩm.

- Bảo tồn ngoài sự ức chế: Ngoài việc ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và sinh vật gây hại khác, chế phẩm bảo quản gỗ còn có khả năng làm phá hủy hoặc biến dạng gỗ và các sản phẩm gỗ. Điều này nhấn mạnh sự toàn diện của chúng trong việc bảo quản và tăng cường tính bền vững của gỗ.

- Phấn đấu đạt tiêu chuẩn chất lượng: Mô tả này không chỉ là sự giải thích, mà còn là một tiêu chí chất lượng, xác định rõ những yếu tố mà chế phẩm bảo quản gỗ cần đáp ứng để đảm bảo sự hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Hàm lượng tối đa cho phép độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.