1. Thời điểm quan hệ hôn nhân chấm dứt khi vợ chết là khi nào?

Theo Điều 65 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quy định rõ về thời điểm chấm dứt hôn nhân, tạo nên hai trường hợp cụ thể khi có sự mất mát của một trong hai vợ chồng. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc xác định thời điểm chấm dứt mối quan hệ hôn nhân theo cả khía cạnh sinh học và pháp lý.

Trong trường hợp khi vợ hoặc chồng qua đời trên thực tế, tức là cái chết sinh học, thì thời điểm chấm dứt hôn nhân sẽ được tính từ thời điểm ngày, tháng, năm mà vợ hoặc chồng chết. Điều này mang lại sự chắc chắn và minh bạch, khi mà ngày mất của người kia được chính thức ghi trong giấy chứng tử. Quy định này giúp xác định rõ ràng thời điểm chấm dứt mối quan hệ hôn nhân dựa trên sự thực tế và hiện thực sinh học.

Trong trường hợp thứ hai, khi Tòa án phải tuyên bố rằng vợ hoặc chồng đã chết, thì thời điểm chấm dứt hôn nhân sẽ được xác định theo ngày chết được ghi trong bản án hoặc quyết định của Tòa án. Điều này là cần thiết trong những trường hợp mà không có bằng chứng sinh học rõ ràng về cái chết của một trong hai bên. Quy định này không chỉ mang lại tính minh bạch mà còn tạo điều kiện cho quá trình pháp lý, đảm bảo rằng quyết định chấm dứt hôn nhân được đưa ra một cách công bằng và chính xác.

Nhìn chung thì quy định theo Điều 65 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 đã đặt ra các tiêu chí rõ ràng và cụ thể để xác định thời điểm chấm dứt hôn nhân, đồng thời cung cấp sự linh hoạt để xử lý trong cả hai tình huống khác nhau, từ cái chết sinh học đến cái chết pháp lý, nhằm đảm bảo rằng mọi quyết định đều được đưa ra một cách công bằng và minh bạch.

Như vậy thì thời điểm xác định chấm dứt quan hệ hôn nhân đó là thời điểm người vợ chết được ghi trong giấy chứng tử. Hoặc là toàn án tuyên bố vợ đã chết thì thời điểm chết được xác định trong bản án, quyết định của tòa án đã có hiệu lực của tòa là thời điểm chấm dứt hôn nhân

 

2. Vợ chết có cần phải làm thủ tục ly hôn sau đó mới tái hôn với người khác hay không?

Khi vợ hoặc chồng qua đời, câu hỏi về việc cần phải thực hiện thủ tục ly hôn trước khi tái hôn với người khác là một vấn đề pháp lý quan trọng mà nhiều người có thể quan tâm. Tuy nhiên, từ những quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 và Bộ luật Dân sự 2015, có thể rõ ràng thấy rằng khi vợ/chồng chết, quan hệ hôn nhân chấm dứt mà không cần thực hiện thêm thủ tục ly hôn tại Toà án.

Điều 65 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 đã xác định rõ rằng quan hệ hôn nhân chấm dứt khi có sự mất mát của một trong hai vợ chồng, dựa trên hai trường hợp: cái chết sinh học và cái chết pháp lý. Trong cả hai tình huống này, không có yêu cầu phải thực hiện thủ tục ly hôn khác ngoài việc đảm bảo rằng thông tin về cái chết được ghi chính xác và đầy đủ.

Nếu chúng ta nhìn vào Điều 71 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về tuyên bố chết cũng không áp đặt bất kỳ yêu cầu thêm nào về thủ tục ly hôn khi một người bị tuyên bố là đã chết. Thay vào đó, quy định này tập trung vào việc xác định ngày chết của người bị tuyên bố là đã chết và gửi quyết định của Tòa án đến Ủy ban nhân dân cấp xã để ghi chú vào hộ tịch.

Do đó, dựa trên các quy định trên, có thể kết luận rằng khi vợ hoặc chồng chết, quan hệ hôn nhân sẽ tự động chấm dứt và không đòi hỏi việc thực hiện thêm bất kỳ thủ tục ly hôn nào khác. Người còn sống không cần phải qua bất kỳ quy trình pháp lý phức tạp nào để được tái hôn với người khác. Thay vào đó, họ chỉ cần tuân theo quy định về kết hôn và thực hiện đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật. D

ựa trên các quy định và nguyên tắc pháp luật, khi một trong hai bên trong một mối quan hệ hôn nhân qua đời, quan hệ hôn nhân đó sẽ tự động chấm dứt mà không đòi hỏi bất kỳ thủ tục ly hôn nào khác. Điều này áp dụng cho cả trường hợp một phía chết hoặc cả hai đối tác trong mối quan hệ hôn nhân. Điều quan trọng là khi một người trong đôi vợ chồng qua đời, người còn sống không phải đối mặt với quy trình pháp lý phức tạp để chấm dứt quan hệ hôn nhân. Thay vào đó, họ có thể tiếp tục cuộc sống và quyết định tái hôn một cách tự do mà không gặp rắc rối pháp lý. Quyết định tái hôn sau sự mất mát có thể được thực hiện thông qua việc tuân theo các quy định về kết hôn của pháp luật. Người còn sống có thể đăng ký kết hôn theo các quy định và thủ tục được xác định bởi cơ quan chức năng, đảm bảo rằng mọi quy định pháp lý đều được tuân thủ. Một trong những ưu điểm của quy định này là giảm bớt gánh nặng pháp lý và thủ tục cho người còn sống. Họ có thể tiếp tục cuộc sống của mình mà không phải vướng vào quá trình pháp lý phức tạp của việc ly hôn. Điều này còn giúp họ nhanh chóng hòa nhập vào cuộc sống mới và tái hôn nếu muốn, mà không phải đối mặt với những trở ngại pháp lý không cần thiết.

Tóm lại, quy định trên tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết tình trạng hôn nhân sau cái chết của một trong hai đối tác, mang lại sự linh hoạt và đơn giản hóa trong việc tái hôn và tiếp tục cuộc sống mới.

 

3. Trường hợp chấm dứt hôn nhân do ly hôn 

Trong việc chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân thông qua ly hôn, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 của Việt Nam quy định hai trường hợp chính là thuận tình ly hôn (Điều 55) và ly hôn theo yêu cầu của một bên (Điều 56). Mỗi trường hợp này đều có các điều kiện và quy trình riêng biệt.

Điều 55 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 đề cập đến thuận tình ly hôn, nơi mà cả hai vợ chồng cùng đồng lòng muốn chấm dứt hôn nhân. Trong trường hợp này, nếu hai bên tự nguyện và thỏa thuận về việc chia tài sản, trông nom con cái, và bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con, thì Tòa án sẽ công nhận và giải quyết theo hình thức thuận tình ly hôn. Tuy nhiên, nếu không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận không đảm bảo quyền lợi chính đáng, Tòa án sẽ tiến hành giải quyết vấn đề ly hôn.

Trái lại, Điều 56 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 xác định quy trình ly hôn theo yêu cầu của một bên. Khi một trong hai vợ chồng yêu cầu ly hôn và không có khả năng hòa giải tại Tòa án, Tòa án sẽ xem xét các căn cứ liên quan đến hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng. Nếu có căn cứ về hành vi đó làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần hoặc khi hôn nhân không thể tiếp tục mà mục đích của nó không đạt được, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn. Tòa án sẽ xem xét và đánh giá các căn cứ liên quan đến hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng.

Trong trường hợp có bằng chứng hoặc chứng cứ về hành vi này làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của bên kia, hoặc khi hôn nhân không thể tiếp tục mà mục đích của nó không thể đạt được, Tòa án sẽ ra quyết định cho việc ly hôn. Hành vi bạo lực gia đình là một trong những yếu tố chủ chốt mà Tòa án tập trung xem xét, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi cá nhân mà còn đe dọa đến sự an toàn và phúc lợi của bên bị hại. Bằng cách này, quy trình ly hôn theo yêu cầu của một bên không chỉ nhằm mục đích chấm dứt mối quan hệ hôn nhân mà còn là biện pháp bảo vệ đối tượng yếu đuối khỏi tình trạng nguy hiểm và đau khổ.

Ngoài ra, Điều 56 cũng đề cập đến trường hợp vợ hoặc chồng tuyên bố mất tích và yêu cầu ly hôn. Trong tình huống này, Tòa án cũng sẽ tiến hành giải quyết ly hôn, đặt ra một quy trình pháp lý để đảm bảo rằng quyền và lợi ích của người yêu cầu được bảo vệ đúng cách.

Trong trường hợp một bên tuyên bố mất tích hoặc có yêu cầu ly hôn thì Tòa án cũng sẽ xem xét và giải quyết theo quy định.

Như vậy thì  quy định chi tiết về ly hôn trong Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 đặt ra các tiêu chí và điều kiện cụ thể để đảm bảo quá trình ly hôn diễn ra công bằng và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân. 

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ

Tham khảo thêm: Hôn nhân là gì? Quan hệ hôn nhân là gì? Đặc điểm hôn nhân