1. Có được góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ hay không?

Dựa vào các quy định của Luật sở hữu trí tuệ 2005, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2009, và Điều 34 của Luật Doanh nghiệp 2020, ta có thể hiểu rằng quyền sở hữu trí tuệ là một phần quan trọng của tài sản và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các tổ chức và cá nhân.

Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm một loạt các quyền, bao gồm quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng. Đây là những quyền được bảo vệ bởi luật pháp để đảm bảo rằng người sở hữu có quyền kiểm soát, sử dụng và khai thác tài sản trí tuệ của họ.

Một điểm quan trọng cần nhấn mạnh là quyền sở hữu trí tuệ có thể được sử dụng để góp vốn vào vốn điều lệ của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là khi một cá nhân hoặc tổ chức góp vốn vào một doanh nghiệp, họ có thể đóng góp quyền sở hữu trí tuệ của họ như là một phần của giá trị vốn góp. Điều này có thể xảy ra trong các trường hợp như việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ hoặc cung cấp quyền sử dụng tài sản trí tuệ cho doanh nghiệp.

Tóm lại, quyền sở hữu trí tuệ không chỉ là một khía cạnh quan trọng của bảo vệ tài sản trí tuệ mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình góp vốn và hoạt động kinh doanh của các tổ chức và cá nhân. Điều này thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa lĩnh vực sở hữu trí tuệ và lĩnh vực doanh nghiệp.

 

2. Điều kiện để góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ là gì?

Khi cá nhân hoặc tổ chức quyết định góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ, cần tuân theo các điều kiện sau đây:

- Quyền sở hữu trí tuệ được cấp văn bằng bảo hộ: Để góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ cần phải được cấp văn bằng bảo hộ bởi cơ quan có thẩm quyền. Điều này áp dụng cho các loại quyền sở hữu trí tuệ như quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý và quyền đối với giống cây trồng. Trước khi góp vốn, cá nhân hoặc tổ chức cần kiểm tra xem quyền sở hữu trí tuệ đã được bảo hộ chưa. Nếu chưa, họ cần thực hiện thủ tục xin cấp văn bằng bảo hộ để xác minh quyền sở hữu trí tuệ thuộc về họ, trước khi có thể sử dụng nó để góp vốn.

- Giấy tờ xác nhận quyền sở hữu trí tuệ: Đối với các loại quyền sở hữu trí tuệ khác, nếu chúng không thuộc trường hợp cấp văn bằng bảo hộ, thì cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy tờ xác nhận quyền sở hữu trí tuệ. Quyền sở hữu trí tuệ chỉ được coi là hợp pháp khi có giấy tờ xác nhận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Vì vậy, trước khi góp vốn, cá nhân hoặc tổ chức cần phải đảm bảo rằng họ đã có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu trí tuệ. Nếu chưa, họ phải xin cấp giấy tờ xác nhận này trước khi sử dụng quyền sở hữu trí tuệ để góp vốn.

- Chủ sở hữu quyền sở hữu trí tuệ: Tài sản đóng góp vào doanh nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc đảm bảo tính hợp pháp và quyền sở hữu đối với tài sản này là điều không thể bỏ qua. Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã thiết lập các quy định rõ ràng để đảm bảo việc này.

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020, chỉ có cá nhân hoặc tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản mới được phép đóng góp vào doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng tài sản được sử dụng để góp vốn là tài sản mà người hoặc tổ chức đóng góp thực sự có quyền sử dụng và quyền sở hữu.

Quy định này không chỉ tạo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp mà còn bảo vệ quyền sở hữu và quyền lợi của người sở hữu tài sản. Điều này cũng giúp xây dựng môi trường kinh doanh trong sạch và an toàn, thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế nói chung.

Theo quy định của Luật doanh nghiệp năm 2020, chỉ có cá nhân hoặc tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp tài sản mới được phép sử dụng tài sản này để đóng góp vốn theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là chỉ những người hoặc tổ chức mà tài sản đã được chính thức cấp giấy tờ xác nhận quyền sở hữu trí tuệ, hoặc có quyền sử dụng hợp pháp tài sản, mới được phép tham gia quá trình đóng góp vốn vào doanh nghiệp.

Quy định này đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng trong việc sử dụng tài sản để đóng góp vốn. Nó cũng giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và đảm bảo rằng những người tham gia đóng góp vốn đều có quyền sử dụng hợp pháp và chính thức đối với tài sản mà họ đóng góp vào doanh nghiệp. Điều này làm tăng tính minh bạch và sự tin tưởng trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp.

- Định giá quyền sở hữu trí tuệ: Quyền sở hữu trí tuệ cần phải được định giá và thể hiện thành đồng Việt Nam trước khi tiến hành góp vốn. Nếu quyền sở hữu trí tuệ không có giá trị bằng đồng Việt Nam, thì cần tiến hành định giá. Các thành viên, cổ đông sáng lập hoặc tổ chức thẩm định giá định giá quyền sở hữu trí tuệ để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quá trình góp vốn.

Những điều kiện này giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và đảm bảo tính hợp pháp trong việc sử dụng quyền này để góp vốn vào doanh nghiệp.

 

3. Thủ tục góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ thực hiện như thế nào?

Quyền sở hữu trí tuệ, sau khi đã đảm bảo các điều kiện để góp vốn vào doanh nghiệp, phải tuân theo các bước sau đây:

Bước 1: Định giá tài sản: Quyền sở hữu trí tuệ không được coi là tài sản Đồng Việt Nam theo quy định của luật doanh nghiệp. Do đó, trước khi góp vốn, quyền này cần phải trải qua thủ tục định giá. Khi tài sản góp vốn là quyền sở hữu trí tuệ, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập phải định giá theo nguyên tắc đồng thuận hoặc thông qua tổ chức thẩm định giá. Trong trường hợp tổ chức thẩm định giá, giá trị tài sản góp vốn phải được chấp thuận bởi hơn 50% số thành viên hoặc cổ đông sáng lập. Nếu giá trị định giá cao hơn so với giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm góp vốn, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập phải chịu trách nhiệm và đóng góp thêm bằng số chênh lệch, đồng thời phải chịu trách nhiệm đối với thiệt hại do định giá không chính xác.

Bước 2: Lập hợp đồng góp vốn tại văn phòng công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền: Trong hợp đồng góp vốn, cần phải thể hiện đầy đủ các yếu tố cơ bản liên quan đến việc góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ. Các nội dung cần được ghi rõ bao gồm thông tin về bên góp vốn và bên nhận góp vốn (bao gồm tên, địa chỉ); thông tin về quyền sở hữu trí tuệ cụ thể (bao gồm chủ giấy chứng nhận/chủ bằng độc quyền, số đơn, ngày nộp đơn, quyết định cấp, thời hạn bảo hộ); giá trị quyền sở hữu trí tuệ; thời hạn góp vốn; mục đích góp vốn; quyền và trách nhiệm của các bên; đăng ký góp vốn và nộp lệ phí; cam đoan của các bên và các yếu tố khác. Sau khi hoàn thành hợp đồng góp vốn, nó sẽ được công chứng tại văn phòng công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.

Bước 3: Chuyển quyền sở hữu trí tuệ cho doanh nghiệp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Theo quy định của Luật doanh nghiệp, tài sản quyền sở hữu trí tuệ phải chuyển quyền sở hữu trí tuệ cho doanh nghiệp. Do đó, cá nhân hoặc tổ chức góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ phải thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí, nhãn hiệu, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng phải được chuyển giao thông qua hợp đồng bằng văn bản. Các cá nhân hoặc tổ chức muốn chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho doanh nghiệp cần phải thực hiện thủ tục chuyển quyền dưới hình thức hợp đồng bằng văn bản, tuân theo quy định của Luật sở hữu trí tuệ.

Xem thêm bài viết: Xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ bằng biện pháp hành chính và hình sự ?. Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, quý khách hàng có thể tham khảo ngay hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn