Mục lục bài viết
1. Ủy ban Dân tộc là cơ quan có chức năng như thế nào?
Chính phủ là một cơ quan hành chính nhà nước cấp cao nhất tại nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Nhiệm vụ của Chính phủ bao gồm thực hiện quyền hành pháp và là cơ quan chấp hành của Quốc hội, hoàn thành vai trò quan trọng trong việc điều hành và quản lý các hoạt động của đất nước.
Chính phủ là tổ chức trung ương có quyền lực chủ yếu trong việc quản lý và thực hiện các chính sách, pháp luật của quốc gia. Đồng thời, Chính phủ có nhiệm vụ giám sát, đảm bảo thực hiện đúng và hiệu quả các quyết định của Quốc hội, nhằm đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của đất nước.
Chính phủ là nơi tập trung các quyền lực quan trọng và nguồn lực cần thiết để thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và đảm bảo quyền lợi của nhân dân. Với vai trò quyết định và thực thi chính sách, Chính phủ góp phần quan trọng trong việc định hình tương lai của Việt Nam và đảm bảo rằng quốc gia này tiến lên một hướng phát triển bền vững và thịnh vượng.
Cơ cấu tổ chức của chính phủ hiện gồm có 18 Bộ và 04 Cơ quan ngang bộ và 08 cơ quan thuộc Chính phủ cụ thể:
– 18 Bộ, gồm có:
+ Bộ Quốc phòng
+ Bộ Công an;
+ Bộ Ngoại giao
+ Bộ Nội vụ
+ Bộ Tư pháp
+ Bộ Kế hoạch và Đầu tư
+ Bộ Tài chính
+ Bộ Công thương
+ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
+ Bộ Giao thông vận tải
+ Bộ Xây dựng
+ Bộ Tài nguyên và Môi trường
+ Bộ Thông tin và Truyền thông
+ Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
+ Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
+ Bộ Khoa học và Công nghệ
+ Bộ Giáo dục và Đào tạo
+ Bộ Y tế
– 04 Cơ quan ngang bộ, gồm có:
+ Ủy ban Dân tộc
+ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
+ Thanh tra Chính phủ
+ Văn phòng Chính phủ
– 08 Cơ quan thuộc Chính phủ, gồm có:
+ Đài Tiếng nói Việt Nam
+ Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
+ Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
+ Thông tấn xã Việt Nam
+ Đài Truyền hình Việt Nam
+ Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
+ Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
+ Ủy ban quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp.
Như vậy, Uỷ ban dân tộc chính là một trong những cơ quan ngang bộ của Chính phủ.
Bên cạnh đó, theo Điều 1 trong Nghị định 66/2022/NĐ-CP về vị trí và chức năng của Ủy ban Dân tộc, chúng ta có thể thấy rõ vị trí và nhiệm vụ của cơ quan này.
Ủy ban Dân tộc được xác định là một cơ quan ngang bộ của Chính phủ, nhiệm vụ hàng đầu của nó là thực hiện chức năng quản lý công việc liên quan đến dân tộc trên toàn quốc. Cụ thể, nó chịu trách nhiệm trong việc quản lý các hoạt động và vấn đề liên quan đến dân tộc trên phạm vi cả nước. Điều này bao gồm việc đề xuất và thực hiện các chính sách, biện pháp cần thiết để bảo vệ và phát triển các dân tộc thiểu số, bảo đảm quyền và lợi ích của họ.
Ngoài việc quản lý công việc dân tộc, Ủy ban Dân tộc còn có trách nhiệm quản lý các dịch vụ công thuộc phạm vi quản lý của nó, tuân theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc điều tiết và theo dõi các hoạt động và dự án liên quan đến các dân tộc thiểu số, đảm bảo rằng các dịch vụ và hỗ trợ cần thiết được cung cấp đầy đủ và hiệu quả.
Ủy ban Dân tộc hoạt động như một cầu nối quan trọng giữa chính phủ và các cộng đồng dân tộc, đảm bảo rằng giọng nói và quyền lợi của những người dân tộc này được nghe và đáp ứng. Công việc này bao gồm việc đề xuất và thực hiện các biện pháp cụ thể để nâng cao chất lượng cuộc sống của các dân tộc thiểu số, bảo đảm họ có quyền tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục và nhà ở.
Ủy ban Dân tộc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường xã hội công bằng và đa dạng, nơi mà tất cả các dân tộc và tầng lớp đều có cơ hội để phát triển và thăng tiến. Điều này là cơ sở quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước chúng ta.
Tóm lại, Ủy ban Dân tộc không chỉ là một cơ quan quản lý công việc dân tộc mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền và lợi ích của các dân tộc thiểu số trong toàn quốc và trong việc quản lý các dịch vụ công liên quan đến họ.
2. Tiêu chuẩn, điều kiện để công chức, viên chức để được tiếp nhận vào Ủy ban Dân tộc
Theo quy định tại Mục 2 Chương IV của Kế hoạch 1489/KH-UBDT năm 2023 (có hiệu lực từ ngày 23/8/2023) của Ủy ban Dân tộc, các tiêu chuẩn và điều kiện để công chức và viên chức năm 2023 có thể được tiếp nhận vào Ủy ban Dân tộc bao gồm những yêu cầu sau:
1. Quốc tịch Việt Nam: Ứng viên phải có một quốc tịch duy nhất là quốc tịch Việt Nam.
2. Độ tuổi: Ứng viên phải đủ 18 tuổi trở lên để có khả năng tham gia vào công việc của Ủy ban Dân tộc.
3. Đơn dự tuyển và lý lịch: Ứng viên cần nộp đơn dự tuyển và có lý lịch rõ ràng.
4. Văn bằng và chứng chỉ: Ứng viên cần có văn bằng và chứng chỉ phù hợp với vị trí công việc mà họ đăng ký.
5. Phẩm chất chính trị và đạo đức: Trong quá trình tuyển chọn và lựa chọn ứng viên cho các vị trí chính trị quan trọng, một yếu tố quan trọng và không thể thiếu đó là phẩm chất chính trị và đạo đức vững vàng. Ứng viên cần có phẩm chất chính trị và đạo đức tốt, thể hiện sự đoàn kết và cam kết đối với công việc và quyền lợi của người dân.
6. Sức khỏe: Ứng viên phải đủ sức khỏe để thực hiện nhiệm vụ công việc được giao.
7. Điều kiện khác: Các yêu cầu khác có thể được đặt ra tùy theo vị trí công việc mà ứng viên đăng ký.
Ngoài ra, để đáp ứng các tiêu chuẩn bổ sung, ứng viên không được ở trong thời hạn xử lý kỷ luật hoặc đang trong quá trình kiểm tra và xem xét xử lý kỷ luật.
Để tham gia vào các vị trí công chức, ứng viên phải đáp ứng các tiêu chuẩn về chuyên môn, nghiệp vụ, ngành nghề đào tạo và kinh nghiệm công tác phù hợp với vị trí cụ thể mà họ muốn tiếp nhận.
Đối với viên chức của các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Ủy ban Dân tộc muốn dự tuyển vào vị trí công chức, ngoài việc đảm bảo các tiêu chuẩn đã nêu trên, họ cũng phải tuân thủ các quy định tại khoản 2, Điều 18 của Nghị định 138/2020/NĐ-CP.
3. Cơ quan nào có thẩm quyền tuyển dụng công chức theo quy định mới?
Căn cứ theo quy định tại Điều 39 Luật Cán bộ công chức 2008 được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức sửa đổi 2019 quy định như sau:
Cơ quan có thẩm quyền tuyển dụng công chức bao gồm:
- Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Kiểm toán Nhà nước thực hiện tuyển dụng và phân cấp tuyển dụng công chức trong cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc quyền quản lý;
- Văn phòng Quốc hội, Văn phòng Chủ tịch nước thực hiện tuyển dụng công chức trong cơ quan, đơn vị thuộc quyền quản lý;
- Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ thành lập mà không phải là đơn vị sự nghiệp công lập tuyển dụng và phân cấp tuyển dụng công chức trong cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc quyền quản lý;
- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh tuyển dụng và phân cấp tuyển dụng công chức trong cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc quyền quản lý;
- Cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, cơ quan trung ương của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, của tổ chức chính trị - xã hội tuyển dụng và phân cấp tuyển dụng công chức trong cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc quyền quản lý.
Xem thêm bài viết: Chính sách trả lương theo vị trí việc làm của cán bộ công chức, viên chức?. Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, hãy liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn