1. Tồn kho bất động sản là gì?

Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 44/2022/NĐ-CP, tồn kho bất động sản được hiểu là số lượng bất động sản thuộc một dự án đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện để đưa vào giao dịch theo quy định của pháp luật hiện hành, nhưng vẫn chưa được giao dịch trong kỳ báo cáo. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý và kinh doanh bất động sản, giúp các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về tình hình thị trường, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp. Tồn kho bất động sản có thể phản ánh tình trạng cung cầu của thị trường tại thời điểm nhất định, đồng thời cũng là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các dự án bất động sản. Việc theo dõi và báo cáo tồn kho bất động sản giúp cơ quan quản lý có thể điều chỉnh chính sách, đưa ra những biện pháp hỗ trợ kịp thời nhằm thúc đẩy giao dịch, giảm bớt tồn đọng và cải thiện tính thanh khoản của thị trường.

 

2. Tình hình tồn kho doanh nghiệp bất động sản

Thông tin và dữ liệu về tình hình giao dịch bất động sản của dự án được quy định tại khoản 4 Điều 12 Nghị định 44/2022/NĐ-CP bao gồm các nội dung cụ thể như sau:

Thông tin chung về dự án bất động sản: Đây là phần cung cấp các thông tin cơ bản về dự án, bao gồm:

  • Thông tin về chủ đầu tư: Chi tiết về tên, địa chỉ, và thông tin liên hệ của tổ chức hoặc cá nhân đứng ra thực hiện dự án.
  • Thông tin về vị trí: Địa chỉ và vị trí cụ thể của dự án, giúp xác định khu vực và môi trường xung quanh.
  • Thông tin về pháp lý dự án: Các giấy tờ, chứng nhận liên quan đến tính pháp lý của dự án, đảm bảo dự án được thực hiện hợp pháp.
  • Quy mô diện tích dự án; tổng mức đầu tư; quy hoạch chi tiết 1/500 hoặc quy hoạch tổng mặt bằng: Bao gồm các thông tin về diện tích đất đai, tổng số vốn đầu tư dự án, và các bản quy hoạch chi tiết được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
  • Giấy phép xây dựng hoặc thông báo khởi công: Các giấy tờ pháp lý liên quan đến việc bắt đầu xây dựng dự án.
  • Thông báo dự án đủ điều kiện bán nhà (nếu dự án có nhà ở): Các thông báo chính thức chứng nhận dự án đủ điều kiện để bắt đầu giao dịch bán nhà.

Thông tin về loại dự án bất động sản: Phân loại dự án theo mục đích đầu tư, bao gồm:

  • Dự án đầu tư xây dựng nhà ở và khu đô thị: Các dự án xây dựng nhà ở và các khu đô thị mới.
  • Dự án đầu tư xây dựng trung tâm thương mại và văn phòng cho thuê: Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng thương mại và văn phòng.
  • Dự án đầu tư xây dựng khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, khách sạn: Các dự án liên quan đến phát triển du lịch và dịch vụ nghỉ dưỡng.
  • Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cụm công nghiệp: Các dự án tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng công nghiệp.
  • Dự án đầu tư xây dựng bất động sản khác: Các loại hình bất động sản khác không thuộc các loại trên.

Thông tin, dữ liệu về số lượng, diện tích các loại bất động sản: Cung cấp số liệu về các loại bất động sản có trong dự án, bao gồm:

  • Nhà ở riêng lẻ: Như biệt thự, nhà liền kề.
  • Căn hộ chung cư để ở: Các căn hộ chung cư phục vụ mục đích ở.
  • Đất để xây dựng nhà ở: Bao gồm đất phân lô, bán nền.
  • Mặt bằng thương mại - dịch vụ, văn phòng cho thuê: Các diện tích phục vụ cho mục đích thương mại và văn phòng.
  • Biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, khách sạn: Các loại hình bất động sản phục vụ du lịch.
  • Nhà xưởng, đất sản xuất trong khu công nghiệp, cụm công nghiệp: Các bất động sản phục vụ sản xuất trong khu công nghiệp.

Thông tin, dữ liệu về tình hình giao dịch bất động sản của dự án: Bao gồm:

  • Số lượng, diện tích bất động sản được giao dịch trong kỳ: Các số liệu về khối lượng bất động sản đã được giao dịch trong khoảng thời gian báo cáo.
  • Giá bán, cho thuê bình quân của bất động sản được giao dịch: Giá trung bình của các bất động sản trong kỳ báo cáo, bao gồm cả giá bán và giá cho thuê.
  • Tồn kho bất động sản của dự án: Số lượng bất động sản còn lại trong dự án chưa được giao dịch.

Theo quy định tại Nghị định 44/2022/NĐ-CP, thông tin và dữ liệu về tình hình giao dịch bất động sản của dự án cần được báo cáo và cung cấp một cách chi tiết và chính xác. Cụ thể, các thông tin này bao gồm:

+ Số lượng và diện tích bất động sản được giao dịch trong kỳ của dự án: Đây là dữ liệu quan trọng phản ánh khối lượng giao dịch đã được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định. Số lượng và diện tích bất động sản giao dịch cho thấy mức độ hoạt động của dự án, khả năng tiêu thụ sản phẩm của dự án trên thị trường.

+ Giá bán và cho thuê bình quân của bất động sản được giao dịch trong kỳ của dự án: Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị giao dịch của bất động sản trong dự án. Giá bán và cho thuê bình quân giúp đánh giá mức giá thị trường hiện tại, sự biến động giá cả và mức độ hấp dẫn của bất động sản đối với người mua và thuê.

+ Tồn kho bất động sản của dự án: Đây là số lượng bất động sản trong dự án còn lại chưa được giao dịch trong kỳ báo cáo. Dữ liệu về tồn kho giúp đánh giá tình trạng cung cầu của thị trường, cho thấy mức độ cung ứng của dự án so với nhu cầu hiện tại.

Tất cả các thông tin và dữ liệu này không chỉ giúp các bên liên quan như nhà đầu tư, chủ dự án và cơ quan quản lý có cái nhìn tổng quan về tình hình giao dịch bất động sản, mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định chiến lược và điều chỉnh kế hoạch phát triển dự án phù hợp với thực tế thị trường.

 

3. Tầm quan trọng của việc quản lý tồn kho bất động sản

Quản lý tồn kho bất động sản đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp và thị trường bất động sản. Đối với doanh nghiệp, việc quản lý tồn kho bất động sản có ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và khả năng thanh toán. Khi tồn kho quá cao, doanh nghiệp phải chịu chi phí duy trì, bảo quản bất động sản, đồng thời gặp khó khăn trong việc quay vòng vốn. Điều này có thể dẫn đến áp lực tài chính, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các khoản nợ và chi phí hoạt động, từ đó làm giảm hiệu quả kinh doanh.

Hơn nữa, tồn kho bất động sản cao còn ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp. Doanh nghiệp không thể hoàn thành giao dịch kịp thời hoặc không thể chuyển nhượng bất động sản như cam kết có thể làm giảm sự tin tưởng của khách hàng và đối tác. Điều này có thể dẫn đến việc giảm sút các cơ hội kinh doanh và làm tổn hại đến hình ảnh và danh tiếng của doanh nghiệp trên thị trường.

Tăng chi phí bảo quản cũng là một hệ quả của tồn kho bất động sản cao. Doanh nghiệp phải chi trả thêm cho việc bảo trì, quản lý và bảo vệ bất động sản không được giao dịch, điều này không chỉ làm gia tăng chi phí mà còn ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

Từ góc độ của thị trường bất động sản, quản lý tồn kho bất động sản cũng có những tác động đáng kể. Một lượng tồn kho lớn có thể gây áp lực lên giá cả, làm giảm giá trị bất động sản trên thị trường do cung vượt quá cầu. Điều này có thể dẫn đến tình trạng giá cả bất động sản giảm, ảnh hưởng đến giá trị tài sản và làm giảm lợi nhuận của các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, tồn kho bất động sản cũng ảnh hưởng đến nguồn cung trên thị trường. Nếu một lượng lớn bất động sản chưa được giao dịch, điều này có thể tạo ra sự mất cân đối giữa cung và cầu, làm cho thị trường trở nên bão hòa và ảnh hưởng đến khả năng tiêu thụ của các dự án mới.

Cuối cùng, tâm lý nhà đầu tư cũng bị ảnh hưởng bởi tình hình tồn kho bất động sản. Khi thấy tồn kho cao và tình trạng thị trường không khả quan, các nhà đầu tư có thể cảm thấy lo ngại và giảm đầu tư vào các dự án bất động sản, từ đó làm giảm nguồn vốn và sự phát triển của thị trường.

Vì vậy, việc quản lý tồn kho bất động sản hiệu quả là rất quan trọng không chỉ để duy trì sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp mà còn để đảm bảo sự cân bằng và phát triển bền vững của thị trường bất động sản.

 

Xem thêm bài viết: Mẫu tờ khai thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng bất động sản, thừa kế và nhận quà tặng

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn nhanh chóng và kịp thời.