Mục lục bài viết
1. Quy định pháp luật về nhiệm vụ, quyền hạn của Thẩm phán như thế nào?
Theo Điều 48 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Thẩm phán đảm nhận nhiều nhiệm vụ và quyền hạn quan trọng khi được phân công bởi Chánh án Tòa án. Trách nhiệm và quyền lợi của Thẩm phán được mô tả rõ như sau:
Khi nhận được sự phân công từ Chánh án Tòa án, Thẩm phán đầu tiên phải xử lý các đơn khởi kiện, đơn yêu cầu, và thụ lý vụ việc dân sự theo các quy định được quy định trong Bộ luật này. Đồng thời, Thẩm phán phải thực hiện việc lập hồ sơ vụ việc dân sự, bao gồm cả việc thu thập và xác minh chứng cứ.
Nhiệm vụ quan trọng khác của Thẩm phán là tổ chức phiên tòa và phiên họp để giải quyết vụ việc dân sự, đồng thời có quyền quyết định về việc áp dụng, thay đổi, hoặc hủy bỏ biện pháp khẩn cấp tạm thời. Thẩm phán cũng có thẩm quyền đưa ra quyết định về việc tạm đình chỉ hoặc đình chỉ giải quyết vụ việc dân sự, cũng như quyết định tiếp tục giải quyết vụ việc.
Ngoài ra, Thẩm phán phải giải thích và hướng dẫn cho đương sự về quyền được yêu cầu trợ giúp pháp lý theo quy định của pháp luật. Thẩm phán còn có trách nhiệm kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, và công khai chứng cứ, cũng như tham gia vào hoạt động hòa giải và công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
Ngoài ra, Thẩm phán còn có thẩm quyền triệu tập người tham gia phiên tòa và phiên họp, chủ tọa hoặc tham gia xét xử vụ án dân sự, và đề nghị Chánh án Tòa án phân công Thẩm tra viên để hỗ trợ trong các hoạt động tố tụng. Thẩm phán cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và đề nghị xử lý văn bản quy phạm pháp luật có dấu hiệu trái với các quy định của Hiến pháp và các văn bản pháp luật khác.
Cuối cùng, Thẩm phán có trách nhiệm xử lý hành vi cản trở hoạt động tố tụng dân sự theo quy định của pháp luật và thực hiện các hoạt động tố tụng khác khi giải quyết vụ việc dân sự. Như vậy, vai trò của Thẩm phán là không thể phủ nhận trong quá trình tố tụng, đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong quá trình xử lý vụ án dân sự.
2. Quy định pháp luật về nhiệm vụ, quyền hạn của Hội thẩm nhân dân như thế nào?
Điều 49 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định rõ nhiệm vụ và quyền hạn của Hội thẩm nhân dân khi được Chánh án Tòa án phân công. Cụ thể, Hội thẩm nhân dân có các nhiệm vụ và quyền hạn chính sau:
Trước khi mở phiên tòa, nhiệm vụ quan trọng của Hội thẩm nhân dân là thực hiện quá trình nghiên cứu hồ sơ vụ án một cách cẩn thận và kỹ lưỡng. Việc này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và kiên nhẫn từ phía các thành viên trong Hội thẩm nhân dân.
Trong quá trình nghiên cứu, Hội thẩm nhân dân không chỉ tập trung vào việc nắm bắt thông tin chung về vụ án mà còn phải đảm bảo rằng họ hiểu rõ mọi chi tiết liên quan. Điều này bao gồm việc đánh giá chất lượng và uy tính của các chứng cứ được trình bày trong hồ sơ. Họ cần kiểm tra sự chính xác, tính minh bạch và đầy đủ của thông tin.
Ngoài ra, Hội thẩm nhân dân cũng phải cân nhắc kỹ lưỡng về việc áp dụng các quy định pháp luật liên quan đến vụ án. Việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định và điều luật có liên quan để đảm bảo rằng mọi quyết định sau này sẽ tuân theo đúng quy định của pháp luật và đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xét xử.
Tổng cộng, việc nghiên cứu hồ sơ của Hội thẩm nhân dân không chỉ là bước quan trọng để chuẩn bị cho phiên tòa mà còn là bước quyết định đến tính chính xác và công bằng của quyết định sắp tới. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh của vụ án đã được xem xét và đánh giá một cách toàn diện.
Hội thẩm nhân dân có quyền đề nghị Chánh án Tòa án và Thẩm phán ra các quyết định cần thiết thuộc thẩm quyền của họ. Điều này đảm bảo rằng mọi quyết định và hành động của Hội thẩm nhân dân đều tuân theo quy định của pháp luật và được đưa ra một cách minh bạch và công bằng.
Trong quá trình xét xử vụ án dân sự, Hội thẩm nhân dân tham gia vào Hội đồng xét xử. Việc này là quan trọng để đảm bảo sự đa dạng quan điểm và sự chính xác trong quá trình ra quyết định. Họ chịu trách nhiệm tham gia vào các buổi thảo luận và đưa ra quyết định chung với Thẩm phán và các thành viên khác của Hội đồng.
Ngoài ra, Hội thẩm nhân dân có thẩm quyền tiến hành các hoạt động tố tụng và ngang quyền với Thẩm phán khi cần thiết. Điều này bao gồm việc tham gia vào quá trình biểu quyết những vấn đề thuộc thẩm quyền của Hội đồng xét xử. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình xét xử diễn ra một cách công bằng và có tính chất chủ động từ các thành viên của Hội đồng.
Tổng cộng, Hội thẩm nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong quá trình tố tụng, đồng thời thể hiện tính chuyên nghiệp và độc lập trong vai trò của mình.
3. Trong cùng một phiên tòa, Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân là anh em họ có được không?
Điều 53 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định một số trường hợp khi Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi. Cụ thể, các trường hợp này bao gồm:
- Thuộc một trong những trường hợp quy định tại Điều 52 của Bộ luật này: Điều này áp đặt việc từ chối hoặc thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân trong các tình huống cụ thể được liệt kê trong Điều 52, nhằm đảm bảo tính công bằng và độc lập trong quá trình xét xử.
- Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau: Trong trường hợp này, nếu Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân thuộc cùng một Hội đồng xét xử và có mối quan hệ họ hàng thân thiết, thì chỉ một người sẽ được chọn tiến hành tố tụng. Điều này nhằm tránh tình huống ảnh hưởng đến tính công bằng và khách quan của quy trình tố tụng.
- Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án hoặc quyết định: Trong các trường hợp này, nếu Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân đã tham gia vào việc giải quyết vụ án dân sự đó trước đó và đã ra bản án, quyết định, thì họ sẽ phải từ chối hoặc bị thay đổi. Ngoại trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hoặc Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao, họ vẫn có thể tham gia giải quyết vụ án theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.
Những quy định này nhằm đảm bảo tính công bằng, độc lập và chính xác trong quá trình tố tụng, giữ cho quy trình xét xử diễn ra một cách minh bạch và tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật.
Do đúng như quy định tại Điều 53 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, khi Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân cùng tham gia vào một phiên tòa và là anh em họ của nhau, trường hợp này tương đương với việc người trong cùng một Hội đồng xét xử là người thân thích với nhau. Điều này tạo ra một tình huống không phù hợp về mặt độc lập và khách quan trong quá trình xét xử.
Theo quy định, trong trường hợp này, Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi. Điều này nhằm bảo đảm rằng quy trình xét xử diễn ra một cách công bằng, không bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ gia đình, và đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình giải quyết vụ án.
Quy định này là một biện pháp quan trọng nhằm đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện theo tinh thần công lý và tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật. Điều này còn giúp bảo vệ quyền và lợi ích của các bên liên quan trong vụ án, đồng thời tăng cường uy tín và niềm tin của công dân vào hệ thống tư pháp.
Xem thêm bài viết: Việc quy định vụ án dân sự phúc thẩm không có hội thẩm nhân dân có trái với nguyên tắc xét xử không?
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng