1. Thế nào là trụ sở công ty?

Theo quy định tại Điều 42 Luật Doanh nghiệp năm 2020 thì "trụ sở công ty" (hoặc "trụ sở chính của công ty") là nơi mà công ty có văn phòng hoặc cơ sở quản lý chính của họ. Đây thường là nơi mà các quyết định chiến lược và quản lý kinh doanh được đưa ra. Trụ sở công ty có thể nằm ở một vị trí cụ thể, và thông tin về nó thường được công bố trên trang web của công ty hoặc trong tài liệu công cộng của họ. Vị trí của trụ sở công ty có thể thay đổi tùy theo công ty và quyết định của họ. Đôi khi, trụ sở công ty nằm ở thành phố hoặc quận mà công ty đã được đăng ký. Điều này có thể dễ dàng xác định thông qua thông tin công ty trên hồ sơ công ty hoặc trang web của họ.

Trụ sở chính của một doanh nghiệp là địa điểm của hoạt động kinh doanh nằm trên đất nước Việt Nam. Đây là nơi trọng tâm quản lý và là địa điểm trung tâm của mọi hoạt động của công ty. Trụ sở chính của doanh nghiệp thường nằm trên lãnh thổ Việt Nam và được xác định bởi địa giới của các đơn vị hành chính.

Ngoài việc đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý toàn bộ doanh nghiệp, trụ sở chính cũng là nơi liên lạc chính thức với các đối tác, khách hàng và các bên liên quan. Thông tin liên hệ cơ bản bao gồm địa chỉ, số điện thoại, số fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có) của trụ sở chính đều được cung cấp tới công chúng. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo dựng sự tin tưởng và cung cấp thông tin cần thiết cho những người có quan tâm đến hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời giúp họ tìm cách liên hệ với công ty một cách dễ dàng. Điều này thể hiện tính minh bạch và tôn trọng đối với cộng đồng kinh doanh và khách hàng.

2. Trước khi công ty thành lập ai là người ký hợp đồng thuê trụ sở công ty?

Theo quy định tại Điều 18 Luật Doanh nghiệp năm 2020 thì hợp đồng trước đăng ký doanh nghiệp có các điều khoản sau đây:

- Trong trường hợp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải tiếp tục tuân thủ và thực hiện những quyền và nghĩa vụ xuất phát từ hợp đồng đã ký kết, như đã quy định tại khoản 1 của hợp đồng này. Các bên cũng phải thực hiện việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng, theo quy định của Bộ luật Dân sự, trừ khi trong hợp đồng đã có thoả thuận khác.

- Người sáng lập doanh nghiệp cam kết và thỏa thuận trong hợp đồng này để đảm bảo quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp trước và trong quá trình quá trình đăng ký doanh nghiệp diễn ra một cách suôn sẻ và theo đúng quy định của pháp luật. Họ đồng tình với những quyền và nghĩa vụ mà hợp đồng này giao phó, nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và bền vững của doanh nghiệp.

- Trong trường hợp doanh nghiệp không được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người ký kết hợp đồng theo quy định tại khoản 1 Điều này sẽ chịu trách nhiệm tiếp tục thực hiện hợp đồng, không chỉ để bảo vệ quyền lợi của chính họ mà còn để duy trì sự liên quan của các bên đối với hoạt động kinh doanh. Nếu có người khác tham gia vào quá trình thành lập doanh nghiệp, họ cũng đồng loạt chịu trách nhiệm liên đới để thực hiện hợp đồng này, tạo sự đảm bảo và ổn định trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

Theo quy định nêu trên, hợp đồng mà chúng ta đang xem xét đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và hình thành quy trình thành lập và hoạt động của một doanh nghiệp. Điều đặc biệt là hợp đồng này có thể được ký kết trước khi việc đăng ký doanh nghiệp chính thức diễn ra, và chủ thể ký kết phải là người sáng lập doanh nghiệp. Theo khoản 25 của Điều 4 trong Luật Doanh nghiệp, người sáng lập doanh nghiệp được định nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức đã tham gia vào việc thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn để thành lập doanh nghiệp. Hợp đồng này đặt ra một cơ chế quan trọng để đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra một cách suôn sẻ và đáng tin cậy. Chúng ta đã thấy rằng người sáng lập doanh nghiệp, là những nhân tố quan trọng trong việc khởi đầu doanh nghiệp, chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện hợp đồng này, đồng thời nắm trong tay quyền và nghĩa vụ để đảm bảo tính hợp pháp và bền vững của doanh nghiệp.

Chúng ta cũng đã thấy rằng hợp đồng này không chỉ áp dụng trong trường hợp doanh nghiệp được chấp nhận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký, mà còn trong trường hợp doanh nghiệp không đạt được sự công nhận đó. Điều này phản ánh sự cam kết mạnh mẽ của người ký hợp đồng để duy trì quyền lợi và tính liên quan đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong tình huống xảy ra thay đổi hoặc thất bại trong quá trình đăng ký doanh nghiệp. Công ty là một thành phần quan trọng của hệ thống doanh nghiệp, bao gồm các dạng công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh, theo quy định tại khoản 6 của Điều 4 trong Luật Doanh nghiệp. Những công ty này đều nằm trong phạm vi áp dụng của Luật Doanh nghiệp, và do đó, mọi quy định trong Luật Doanh nghiệp cũng áp dụng cho họ.

Hợp đồng thuê trụ sở của một công ty đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình thành lập và hoạt động của công ty đó. Vì vậy, người ký hợp đồng này phải là người sáng lập công ty, bất kể liệu họ là cá nhân, tổ chức thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn để thành lập công ty. Hợp đồng này đặt ra một cơ chế rõ ràng để đảm bảo tính chính xác và tính pháp lý trong quá trình hoạt động của công ty, với sự cam kết mạnh mẽ để bảo vệ quyền lợi và sự liên quan đối với quá trình này.

3. Vì sao phải có trụ sở công ty trước khi thành lập doanh nghiệp?

Trụ sở công ty (hoặc trụ sở chính) của một doanh nghiệp là một phần quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp và có một số lý do quan trọng cho việc cần có trụ sở trước khi thành lập doanh nghiệp:

-Điểm đặt vững chắc cho doanh nghiệp: Trụ sở công ty là nơi tạo ra một địa chỉ cố định và xác định cho doanh nghiệp. Nó không chỉ đơn thuần là nơi làm việc, mà còn là tâm điểm quan trọng cho sự phát triển và hoạt động của doanh nghiệp. Trong mối quan hệ với cơ quan chính phủ, trụ sở công ty thể hiện sự chính thức và đáng tin cậy của doanh nghiệp. Nó cung cấp một cơ sở vững chắc để quản lý và thực hiện các hoạt động kinh doanh.

- Đăng ký doanh nghiệp: Trụ sở công ty là cơ sở quan trọng. Trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, thông tin về trụ sở công ty đóng vai trò quan trọng. Đây là nơi mà cơ quan quản lý doanh nghiệp sử dụng để xác minh và kiểm tra tính hợp pháp của doanh nghiệp. Địa chỉ trụ sở công ty được xem xét để đảm bảo rằng nó tuân thủ quy định pháp luật và có thể dùng để gửi thông báo chính thức từ cơ quan chính phủ.

- Trụ sở công ty và quản lý chung: Trụ sở công ty không chỉ là nơi làm việc, mà còn là nơi quản lý chung của doanh nghiệp. Đây là nơi mà các quyết định chiến lược và quản lý kinh doanh được đưa ra. Những người lãnh đạo và quản lý cấp cao của công ty thường đặt nơi này làm căn cứ chính. Điều này giúp tạo ra sự liên kết và sự đồng thuận trong việc quản lý hoạt động kinh doanh. Trụ sở công ty không chỉ là nơi làm việc, mà còn là tâm điểm của tất cả các quyết định và hoạt động của doanh nghiệp.

- Trụ sở công ty là điểm tập trung cho mối quan hệ kinh doanh: Trụ sở công ty đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì uy tín của doanh nghiệp. Nó là biểu tượng của tính ổn định và độ tin cậy, đồng thời còn là điểm tập trung cho mối quan hệ kinh doanh. Một trụ sở công ty ổn định và chính thức giúp tạo dựng một ấn tượng mạnh mẽ đối với khách hàng, đối tác kinh doanh và nhà đầu tư. Điều này quan trọng trong việc thu hút khách hàng mới và duy trì mối quan hệ kinh doanh hiệu quả.

- Tuân thủ quy định pháp luật: Trụ sở công ty cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc cung cấp thông tin và đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh được thực hiện trong phạm vi hợp pháp. Nó là nơi mà các hồ sơ và tài liệu quan trọng về hoạt động kinh doanh được lưu trữ và kiểm tra. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động trong một môi trường pháp lý và tuân thủ quy định. Trụ sở công ty không chỉ đại diện cho tính chính thức của doanh nghiệp mà còn là nơi để thực hiện các nghĩa vụ pháp lý và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp.

Nói tóm lại, trụ sở công ty không chỉ là nơi làm việc và quản lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh tính hợp pháp và quản lý của doanh nghiệp.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Hồ sơ, trình tự,thủ tục thay đổi người đại diện theo pháp luật, chủ sở hữu, trụ sở Công ty. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.